Việc phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc “remember to V” và “remember V-ing” là một thách thức thường gặp đối với người học tiếng Anh Việt Nam. Hai cấu trúc này tuy chỉ khác nhau ở hình thức động từ theo sau “remember”, nhưng mang những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và không thể dùng thay thế cho nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc, phân tích lỗi sai phổ biến của người Việt, và cung cấp nhiều bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng “remember” một cách chính xác trong giao tiếp và các kỳ thi.
Phân biệt remember to V và remember V-ing?
“Remember” là một trong những động từ tiếng Anh có thể đi kèm với cả “to V” và “V-ing”, nhưng mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt này không phải lúc nào cũng dễ nhận ra đối với người học Việt Nam, vì trong tiếng Việt, động từ “nhớ” không thay đổi hình thức theo cách tương tự.
Remember + to V: Nhớ để làm việc gì
Cấu trúc “remember + to V” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc nhớ làm một việc gì đó trong tương lai – thường là một nhiệm vụ, một trách nhiệm hoặc một việc cần phải thực hiện. Đây là một lời nhắc nhở về việc sắp làm hoặc cần làm.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Khẳng định: S + remember + to V
- Phủ định: S + don’t/doesn’t/didn’t + remember + to V
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + remember + to V?
Ví dụ:
- Remember to call your mother tonight. (Nhớ gọi điện cho mẹ tối nay nhé.)
- I always remember to lock the door when I leave. (Tôi luôn nhớ khóa cửa khi ra ngoài.)
- Did you remember to buy milk? (Bạn có nhớ mua sữa không?)
- He didn’t remember to turn off the lights. (Anh ấy không nhớ tắt đèn.)
Lưu ý quan trọng: Ở cấu trúc này, hành động (to V) xảy ra sau khi nhớ. Điều này giải thích tại sao chúng ta dùng nó cho các nhiệm vụ tương lai hoặc việc cần làm.
Remember + V-ing: Nhớ đã làm việc gì
Cấu trúc “remember + V-ing” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc nhớ lại một hành động hay sự kiện đã xảy ra trong quá khứ – một ký ức, một trải nghiệm đã qua. Đây là sự hồi tưởng về điều đã làm.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Khẳng định: S + remember + V-ing
- Phủ định: S + don’t/doesn’t/didn’t + remember + V-ing
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + remember + V-ing?
Ví dụ:
- I remember meeting him at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại hội nghị năm ngoái.)
- She remembers visiting Paris when she was a child. (Cô ấy nhớ đã thăm Paris khi còn nhỏ.)
- Do you remember watching this movie together? (Bạn có nhớ chúng ta đã xem bộ phim này cùng nhau không?)
- I don’t remember saying that. (Tôi không nhớ đã nói điều đó.)
Lưu ý quan trọng: Ở cấu trúc này, hành động (V-ing) đã xảy ra trước khi nhớ. Điều này giải thích tại sao chúng ta dùng nó cho những việc đã làm trong quá khứ.
Theo giáo sư Michael Swan trong “Practical English Usage”, sự khác biệt giữa hai cấu trúc này là vấn đề thứ tự thời gian: “Với ‘remember to do’, bạn nhớ trước, rồi làm. Với ‘remember doing’, bạn làm trước, rồi nhớ lại.”
Bảng so sánh Remember to V và Remember V-ing
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt hai cấu trúc này, dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm | Remember to V | Remember V-ing |
---|---|---|
Ý nghĩa cơ bản | Nhớ để làm một việc gì đó | Nhớ lại đã làm một việc gì đó |
Thời gian của hành động | Tương lai (sau khi nhớ) | Quá khứ (trước khi nhớ) |
Chức năng | Lời nhắc nhở, nhiệm vụ cần làm | Hồi tưởng, ký ức về việc đã làm |
Từ khóa gợi ý | “Hãy nhớ…”, “Đừng quên…”, “Phải nhớ…” | “Tôi nhớ đã…”, “Bạn còn nhớ khi…” |
Ví dụ tiếng Anh | Remember to close the window. | I remember closing the window. |
Dịch tiếng Việt | Nhớ đóng cửa sổ nhé. | Tôi nhớ là mình đã đóng cửa sổ rồi. |
Tại sao người học Việt Nam thường nhầm lẫn remember to V và V-ing?
Nhiều người học Việt Nam gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng đúng hai cấu trúc này vì một số lý do sau:
Ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ
Trong tiếng Việt, khi dùng động từ “nhớ”, chúng ta không thay đổi hình thức của động từ theo sau để phân biệt ý nghĩa như trong tiếng Anh. Thay vào đó, ý nghĩa được hiểu qua ngữ cảnh hoặc các từ chỉ thời gian.
Ví dụ trong tiếng Việt:
- “Nhớ gọi điện cho mẹ nhé” (Remember to call your mother)
- “Tôi nhớ đã gọi điện cho mẹ rồi” (I remember calling my mother)
Trong cả hai câu, cấu trúc “nhớ + động từ” trong tiếng Việt là giống nhau, khác với tiếng Anh cần phân biệt “to V” và “V-ing”.
Các lỗi sai phổ biến của người Việt
- Sử dụng dạng nguyên thể không có “to”
- ❌ I remember call him yesterday. (Sai)
- ✓ I remember calling him yesterday. (Đúng)
- Sử dụng “to V” thay vì “V-ing” khi nói về việc đã làm trong quá khứ
- ❌ I remember to meet him at the party last week. (Sai)
- ✓ I remember meeting him at the party last week. (Đúng)
- Sử dụng “V-ing” thay vì “to V” khi nói về việc cần làm trong tương lai
- ❌ Remember turning off the lights before leaving. (Sai)
- ✓ Remember to turn off the lights before leaving. (Đúng)
- Không phân biệt được ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp
- ❌ I remembered bringing my passport. (Sai – nếu ý muốn nói là nhớ để mang theo)
- ✓ I remembered to bring my passport. (Đúng – nhớ để mang theo)
Mẹo ghi nhớ hiệu quả dành cho người Việt
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng hai cấu trúc này, đây là một số mẹo ghi nhớ hữu ích:
- Mẹo liên kết thời gian:
- “TO” trong “remember to V” -> Việc TƯƠNG lai (còn phải làm)
- “ING” trong “remember V-ing” -> Việc đang/đã diễn ra (ĐÃ làm)
- Mẹo hình ảnh:
- “Remember to V” -> Giống như một mục trong danh sách việc cần làm (To-do list)
- “Remember V-ing” -> Giống như xem lại một tấm ảnh trong album kỷ niệm
- Mẹo trình tự hành động:
- “Remember to V”: Nhớ → Làm
- “Remember V-ing”: Làm → Nhớ lại
- Mẹo từ khóa gợi ý:
- Khi thấy từ khóa “hãy nhớ”, “đừng quên”, “phải nhớ” -> dùng “remember to V”
- Khi thấy từ khóa “còn nhớ khi”, “nhớ đã”, “hồi tưởng” -> dùng “remember V-ing”
Tiến sĩ Raymond Murphy, tác giả của “English Grammar in Use”, khuyên rằng: “Thay vì cố gắng ghi nhớ quy tắc, hãy tập trung vào ý nghĩa và trình tự thời gian của hành động.”
Những cấu trúc mở rộng nào khác với Remember?
Ngoài hai cấu trúc cơ bản đã nêu, “remember” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác, giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn.
Remember + (that) + Mệnh đề
Cấu trúc này được dùng để nhớ một sự kiện, một thông tin hoặc một sự thật. Từ “that” có thể được lược bỏ, đặc biệt trong văn nói.
Ví dụ:
- I remember (that) she has a cat. (Tôi nhớ rằng cô ấy có một con mèo.)
- Remember (that) the meeting starts at 2 PM. (Nhớ rằng cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
- He doesn’t remember that we’ve met before. (Anh ấy không nhớ rằng chúng ta đã gặp nhau trước đó.)
Remember + Tân ngữ (Danh từ/Đại từ)
Đây là cấu trúc đơn giản nhất, dùng để diễn tả việc nhớ một người, một vật hoặc một thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- I can’t remember his name. (Tôi không thể nhớ tên anh ấy.)
- Do you remember the password? (Bạn có nhớ mật khẩu không?)
- She remembers every detail of the event. (Cô ấy nhớ mọi chi tiết của sự kiện.)
Tham khảo thêm: Help To V Hay Ving: Cấu Trúc Đúng & 5 Lỗi Sai Người Việt Hay Mắc
Remember + Từ để hỏi (Wh-) + to V / Mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhớ thông tin về cách thức, địa điểm, thời gian, lý do, v.v. để làm một việc gì đó hoặc về một tình huống.
Ví dụ:
- I can’t remember where to park. (Tôi không nhớ phải đậu xe ở đâu.)
- Do you remember how we solved this problem? (Bạn có nhớ chúng ta đã giải quyết vấn đề này như thế nào không?)
- She remembers what to buy at the grocery store. (Cô ấy nhớ phải mua gì ở cửa hàng tạp hóa.)
Các cấu trúc đặc biệt khác
- Remember + somebody + to somebody:
- Remember me to your parents. (Gửi lời hỏi thăm của tôi đến bố mẹ bạn.)
- Remember + as/for:
- He will be remembered as a great leader. (Ông ấy sẽ được nhớ đến như một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
- She is remembered for her kindness. (Cô ấy được nhớ đến vì lòng tốt của mình.)
- Remember trong câu gián tiếp (chuyển thành “remind”):
- Direct: She said, “Remember to call me.” (Cô ấy nói: “Nhớ gọi cho tôi.”)
- Indirect: She reminded me to call her. (Cô ấy nhắc tôi gọi cho cô ấy.)
Làm thế nào để phân biệt Remember với các động từ tương tự?
Để sử dụng tiếng Anh chính xác, việc hiểu được sự khác biệt giữa “remember” và các động từ có ý nghĩa gần gũi hoặc cấu trúc tương tự là rất quan trọng.
So sánh Remember với Recall, Recollect, Remind
Động từ | Ý nghĩa | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Remember | Có thông tin trong trí nhớ, không cần nỗ lực | Thông dụng, dùng trong mọi ngữ cảnh | I remember his face. (Tôi nhớ mặt anh ấy.) |
Recall | Chủ động cố gắng gợi lại thông tin | Trang trọng hơn “remember” | I can’t recall her phone number. (Tôi không thể nhớ lại số điện thoại của cô ấy.) |
Recollect | Nhớ lại chi tiết, thường sau nỗ lực | Trang trọng, ít dùng trong văn nói | I recollect seeing him at the party. (Tôi nhớ lại đã thấy anh ấy ở bữa tiệc.) |
Remind | Làm ai đó nhớ về điều gì | Khác hẳn ba từ trên về chức năng | This song reminds me of my childhood. (Bài hát này gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ.) |
Theo Cambridge Dictionary, “recall” và “recollect” thường đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn “remember” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
So sánh cách dùng to V / V-ing với các động từ tương tự
Không chỉ “remember”, nhiều động từ khác trong tiếng Anh cũng thay đổi ý nghĩa khi đi với “to V” hoặc “V-ing”. Hiểu được quy luật chung này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cả nhóm động từ này.
Động từ | Với to V | Ví dụ | Với V-ing | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Remember | Nhớ để làm gì | Remember to call him. (Nhớ gọi cho anh ấy.) | Nhớ đã làm gì | I remember calling him. (Tôi nhớ đã gọi cho anh ấy.) |
Forget | Quên làm gì | I forgot to lock the door. (Tôi quên khóa cửa.) | Quên đã làm gì | I’ll never forget meeting her. (Tôi sẽ không bao giờ quên việc đã gặp cô ấy.) |
Stop | Dừng lại để làm gì | He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.) | Dừng hẳn việc làm gì | He stopped smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc.) |
Try | Cố gắng làm gì | I tried to lift the box. (Tôi đã cố gắng nâng cái hộp.) | Thử làm gì | Try adding some salt. (Hãy thử thêm chút muối xem.) |
Regret | Tiếc phải thông báo | We regret to inform you that… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng…) | Hối tiếc đã làm gì | I regret saying that. (Tôi hối tiếc đã nói điều đó.) |
Tham khảo: Expect To V Hay Ving? Cấu Trúc Chuẩn Xác & 30+ Bài Tập Thực Hành
“Đối với rất nhiều động từ tiếng Anh, việc theo sau bởi ‘to V’ hay ‘V-ing’ tạo nên sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa, và đây là điểm người học cần đặc biệt chú ý.” – Trích từ British Council Learn English
Làm thế nào để sử dụng Remember trong các tình huống thực tế?
Việc hiểu ngữ pháp chỉ là bước đầu tiên. Để thực sự thành thạo, bạn cần biết cách áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Remember trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số đoạn hội thoại minh họa cách sử dụng “remember” trong cuộc sống hàng ngày:
Hội thoại 1: Nhớ làm việc gì
A: Don't forget your umbrella. It might rain later.
(Đừng quên ô của bạn. Trời có thể mưa sau này.)
B: Thanks for reminding me. I'll remember to take it.
(Cảm ơn vì đã nhắc nhở tôi. Tôi sẽ nhớ mang theo nó.)
Hội thoại 2: Nhớ đã làm việc gì
A: Have you been to Paris before?
(Bạn đã từng đến Paris chưa?)
B: Yes, I remember visiting it when I was a student.
(Rồi, tôi nhớ đã thăm Paris khi còn là sinh viên.)
Remember trong văn viết học thuật và chuyên nghiệp
Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp, việc sử dụng đúng cấu trúc “remember” cũng rất quan trọng:
Email công việc:
- Please remember to submit your report by Friday. (Vui lòng nhớ nộp báo cáo của bạn trước thứ Sáu.)
- I remember discussing this issue in our last meeting. (Tôi nhớ chúng ta đã thảo luận vấn đề này trong cuộc họp lần trước.)
Bài luận học thuật:
- Researchers must remember to document all sources properly. (Các nhà nghiên cứu phải nhớ ghi chép tất cả các nguồn một cách đúng đắn.)
- Many participants remembered experiencing similar symptoms. (Nhiều người tham gia nhớ đã trải qua các triệu chứng tương tự.)
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách diễn đạt lời khích lệ trong tiếng Anh, hãy tham khảo: Cố Lên Trong Tiếng Anh: 35+ Cách Động Viên Chuẩn Xác Theo Từng Tình Huống
Remember trong các kỳ thi IELTS, TOEFL, THPT Quốc Gia
Trong các kỳ thi tiếng Anh, sự phân biệt giữa “remember to V” và “remember V-ing” thường xuất hiện dưới các dạng sau:
Điền từ:
- I clearly _____ telling him about the change of plans. (remember/remembered)
- Please _____ to turn off the lights before leaving. (remember)
Trắc nghiệm:
I can't _____ her name, though I'm sure we've met before.
A. remember to tell
B. remember telling
C. remember
D. remember to know
Viết lại câu:
- “Don’t forget to call me.” → “_____ to call me.”
Theo thống kê từ các kỳ thi THPT Quốc Gia và IELTS, khoảng 70% lỗi liên quan đến cấu trúc “remember” là do nhầm lẫn giữa “to V” và “V-ing”.
Thành ngữ và cụm từ cố định với Remember
Hiểu và sử dụng được các thành ngữ với “remember” sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn:
- If my memory serves me correctly/rightly – Nếu tôi nhớ không lầm
- Jog someone’s memory – Gợi nhớ cho ai đó
- Take a trip down memory lane – Hồi tưởng về quá khứ
- Bear in mind – Ghi nhớ, lưu ý
- Remember me to someone – Gửi lời hỏi thăm của tôi đến ai đó
Ví dụ:
- If my memory serves me correctly, his birthday is in March. (Nếu tôi nhớ không lầm, sinh nhật anh ấy vào tháng Ba.)
- Looking at these old photos jogs my memory of our school days. (Nhìn những tấm ảnh cũ này gợi cho tôi nhớ về những ngày đi học của chúng tôi.)
Khi cần viết thư xin việc bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo: Thư Xin Việc Bằng Tiếng Anh Là Gì? Hướng Dẫn Cách Viết Và Các Lưu Ý
Làm sao để thực hành và củng cố kiến thức về Remember?
Để thực sự nắm vững cách sử dụng “remember”, việc thực hành thường xuyên là điều không thể thiếu. Dưới đây là một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
Bài tập trắc nghiệm cơ bản
Hướng dẫn: Chọn hình thức đúng (to V hoặc V-ing) của động từ trong ngoặc.
- I remember _____ (see) that movie when I was a child.
- Did you remember _____ (bring) your passport?
- She doesn’t remember _____ (meet) him before.
- Remember _____ (lock) the door when you leave.
- I clearly remember _____ (tell) you about the party.
Đáp án và giải thích:
- seeing – nhớ lại việc đã xem phim (hành động đã xảy ra trong quá khứ)
- to bring – nhớ để mang theo hộ chiếu (nhiệm vụ cần thực hiện)
- meeting – không nhớ đã gặp anh ấy trước đó (hành động đã xảy ra)
- to lock – nhớ khóa cửa (nhiệm vụ cần thực hiện)
- telling – nhớ rõ đã nói về bữa tiệc (hành động đã xảy ra)
Bài tập điền vào chỗ trống theo ngữ cảnh
Hướng dẫn: Điền “remember” ở dạng thích hợp và hoàn thành câu với “to V” hoặc “V-ing” dựa vào ngữ cảnh.
- I hope you _____ _____ (bring) the documents tomorrow.
- She _____ _____ (see) this place when she was young.
- _____ you _____ _____ (turn off) the oven before we left?
- I’ll never _____ _____ (meet) my favorite actor for the first time.
- Please _____ _____ (call) me when you arrive.
Đáp án:
- remember to bring
- remembers seeing
- Did you remember to turn off
- forget meeting (Lưu ý: Câu này dùng “forget” vì có “never”)
- remember to call
Bài tập viết lại câu
Hướng dẫn: Viết lại các câu sau đây sử dụng “remember” mà không làm thay đổi nghĩa.
- I didn’t forget to send the email.
- I have a memory of meeting her at the conference.
- Don’t forget to buy milk on your way home.
- I can recall swimming in this lake as a child.
- She made sure to remind me about the meeting.
Đáp án:
- I remembered to send the email.
- I remember meeting her at the conference.
- Remember to buy milk on your way home.
- I remember swimming in this lake as a child.
- She remembered to remind me about the meeting.
Bài tập dịch Việt-Anh
Hướng dẫn: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, chú ý sử dụng đúng cấu trúc với “remember”.
- Tôi không nhớ đã gặp anh ấy ở đâu.
- Bạn nhớ tắt đèn trước khi đi ngủ nhé.
- Tôi còn nhớ rõ cảm giác lần đầu tiên đến New York.
- Bạn có nhớ mang theo chìa khóa không?
- Tôi sẽ luôn nhớ ngày chúng ta gặp nhau.
Đáp án:
- I don’t remember meeting/seeing him before.
- Remember to turn off the lights before going to bed.
- I clearly remember feeling excited when I first came to New York.
- Did you remember to bring the keys?
- I will always remember the day we met.
Khi cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo: 30+ Mẫu Câu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Chuẩn Cho Mọi Tình Huống
Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết sự khác biệt giữa “remember to V” và “remember V-ing”, cũng như các cấu trúc mở rộng và cách ứng dụng trong các tình huống thực tế.
Những điểm chính cần nhớ
- Remember to V: Nhớ để làm một việc gì đó (nhiệm vụ tương lai)
- Trình tự: Nhớ → Làm
- Ví dụ: Remember to call me.
- Remember V-ing: Nhớ đã làm một việc gì đó (hồi tưởng quá khứ)
- Trình tự: Làm → Nhớ lại
- Ví dụ: I remember calling you.
- Mẹo ghi nhớ hiệu quả:
- TO → TƯƠNG lai
- ING → đã/đanG diễn ra
- Danh sách việc cần làm (to V) vs Album ảnh kỷ niệm (V-ing)
- Lưu ý lỗi sai phổ biến của người Việt:
- Không bỏ “to” khi dùng “remember to V”
- Không dùng “remember + V nguyên thể” (sai ngữ pháp)
- Phân biệt rõ ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp
Lời khuyên để học tập hiệu quả
- Học theo cụm thay vì từ đơn lẻ: “remember to do something” và “remember doing something”
- Chú ý đến ngữ cảnh khi đọc hoặc nghe tiếng Anh, đặc biệt là các tình huống sử dụng “remember”
- Thực hành thường xuyên qua các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế
- Không ngại mắc lỗi, vì đó là cách học hiệu quả nhất. Hãy ghi chú lại lỗi và tìm cách khắc phục.
Với những kiến thức và bài tập thực hành trong bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng “remember to V” và “remember V-ing”, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh cũng như các kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi thường gặp
1. Làm sao để biết khi nào dùng “remember to V” và khi nào dùng “remember V-ing”?
Cách đơn giản nhất là xác định thời điểm của hành động so với việc nhớ:
- Nếu bạn nhớ trước, sau đó mới thực hiện hành động → dùng “remember to V”
- Nếu bạn đã thực hiện hành động trước, sau đó mới nhớ lại → dùng “remember V-ing”
2. “I remember to do” và “I remembered to do” có khác nhau không?
Có, hai câu này khác nhau về thời. “I remember to do” (thì hiện tại) nói về thói quen hoặc điều thường xuyên làm, còn “I remembered to do” (thì quá khứ) nói về một lần cụ thể trong quá khứ đã nhớ để làm việc gì đó.
3. Có trường hợp nào có thể dùng cả “remember to V” và “remember V-ing” mà không thay đổi ý nghĩa không?
Không, hai cấu trúc này luôn mang ý nghĩa khác nhau. Việc thay đổi từ “to V” sang “V-ing” sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
4. Làm thế nào để phân biệt “remember” và “remind”?
“Remember” là tự mình nhớ, còn “remind” là làm cho người khác nhớ:
- I remember the appointment. (Tôi nhớ cuộc hẹn.)
- Please remind me about the appointment. (Hãy nhắc tôi về cuộc hẹn.)
5. Cách khắc phục lỗi nhầm lẫn giữa “remember to V” và “remember V-ing”?
Để tránh nhầm lẫn, hãy tập trung vào ý nghĩa và trình tự thời gian của câu. Đặt câu hỏi: “Hành động này đã xảy ra chưa?” Nếu chưa, dùng “to V”; nếu rồi, dùng “V-ing”. Thực hành nhiều với các bài tập và tình huống thực tế sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn.