Bạn có bao giờ viết một câu với động từ “help” và tự hỏi: “Mình phải dùng ‘help to do’ hay ‘help do’? Còn ‘help doing’ thì sao?” Nếu câu trả lời là có, bạn không đơn độc đâu. Đây là một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học tiếng Anh, đặc biệt là học sinh Việt Nam.
Động từ “help” là một trong những động từ cơ bản và có tần suất sử dụng cao trong tiếng Anh. Theo nghiên cứu từ British National Corpus (BNC), “help” xếp hạng thứ 245 trong danh sách tần suất từ và thứ 72 trong số các động từ đã được chuẩn hóa. Điều này làm cho “help” trở thành một từ vựng cốt lõi mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau giải đáp những thắc mắc về cấu trúc “help to V hay Ving”, phân tích chi tiết các cách dùng đúng, những lỗi sai thường gặp, và cung cấp nhiều bài tập thực hành hữu ích. Dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, IELTS hay chỉ đơn giản muốn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn, bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng động từ “help” một cách chính xác và tự tin.
Các cấu trúc ngữ pháp cốt lõi của “help” là gì?
1. Help + (object) + Verb (nguyên mẫu không ‘to’)
Cấu trúc đầu tiên và phổ biến nhất của “help” là help + (tân ngữ) + V (nguyên mẫu không to). Trong cấu trúc này, “help” được theo sau bởi một tân ngữ (có thể lược bỏ nếu được hiểu từ ngữ cảnh) và một động từ ở dạng cơ bản (không có ‘to’).
Cấu trúc này đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ và các ngữ cảnh không trang trọng. Nó thường biểu thị sự hỗ trợ trực tiếp hoặc làm cho một hành động trở nên dễ dàng hơn đối với ai đó.
Ví dụ:
- She helped him carry the boxes. (Cô ấy đã giúp anh ấy mang những chiếc hộp.)
- Can you help me solve this problem? (Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?)
- The new software helps users create professional presentations. (Phần mềm mới giúp người dùng tạo các bài thuyết trình chuyên nghiệp.)
Theo Cambridge Grammar, dạng không có ‘to’ dường như phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ. Oxford Advanced Learner’s Dictionary cũng ghi nhận rằng khi sử dụng động từ nguyên mẫu không ‘to’, cấu trúc này thường nghe có vẻ thân mật hơn.
2. Help + (object) + to Verb (nguyên mẫu có ‘to’)
Cấu trúc thứ hai là help + (tân ngữ) + to V (nguyên mẫu có to). Cấu trúc này bao gồm ‘help’ theo sau bởi một tân ngữ (tùy chọn) và một động từ được đứng trước bởi ‘to’.
Cách dùng này cũng được chấp nhận rộng rãi và có thể được sử dụng thay thế cho nguyên mẫu không ‘to’ trong nhiều ngữ cảnh. Nó thường được coi là phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh hoặc trong các văn bản trang trọng hơn.
Ví dụ:
- This course will help you to improve your grammar. (Khóa học này sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp của mình.)
- The government’s new policy helps to reduce carbon emissions. (Chính sách mới của chính phủ giúp giảm lượng khí thải carbon.)
- Technology helps us to connect with people around the world. (Công nghệ giúp chúng ta kết nối với mọi người trên khắp thế giới.)
Collins COBUILD English Grammar chỉ ra rằng “cả hai dạng đều phổ biến trong văn viết trang trọng”. BBC Learning English cũng xác nhận rằng sự khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu là về hình thức, không phải về nghĩa.
3. Help + somebody + with + something
Cấu trúc thứ ba là help + somebody + with + something. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc hỗ trợ ai đó với một nhiệm vụ, vấn đề, hoặc lĩnh vực cụ thể, thường theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh động từ (V-ing).
Ví dụ:
- Can you help me with this math problem? (Bạn có thể giúp tôi với bài toán này không?)
- My brother often helps me with my homework. (Anh trai tôi thường giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- She helped him with preparing for the interview. (Cô ấy đã giúp anh ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)
Đối với học sinh Việt Nam, cấu trúc này thường dễ hiểu hơn vì nó tương đồng với cách diễn đạt trong tiếng Việt “giúp ai đó với việc gì”.
4. Help + oneself/somebody + to + something
Cấu trúc thứ tư là help oneself/somebody to something. Đây là một cấu trúc khá đặc biệt với hai ý nghĩa chính:
- Help oneself to something: Tự mình lấy một thứ gì đó một cách tự do, thường là đồ ăn hoặc thức uống được mời tại một buổi tụ tập (“tự phục vụ”). Nó cũng có thể có nghĩa là tự ý lấy một thứ gì đó mà không được phép.
- Help somebody to something: Phục vụ hoặc cung cấp cho ai đó một thứ gì đó, thường là đồ ăn hoặc thức uống.
Ví dụ:
- Please help yourselves to the cookies. (Xin mời mọi người tự nhiên lấy bánh quy.)
- Could you help me to some more sauce? (Bạn có thể lấy giúp tôi thêm nước sốt được không?)
- The thief helped himself to all the money in the drawer. (Tên trộm đã tự ý lấy tất cả tiền trong ngăn kéo.)
Collins Dictionary định nghĩa “help yourself to” là “tự lấy mà không hỏi xin phép; ăn cắp” trong một ngữ cảnh tiêu cực, nhưng cũng là một lời mời lịch sự trong ngữ cảnh tích cực.
5. Help + preposition (Cụm động từ)
“Help” cũng có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa riêng biệt:
Help out
Hỗ trợ ai đó, đặc biệt là trong tình huống khó khăn hoặc bằng cách chia sẻ công việc.
Ví dụ:
- My parents helped me out with a loan when I bought my first car. (Bố mẹ đã giúp tôi một khoản vay khi tôi mua chiếc xe hơi đầu tiên.)
- Could you help out at the charity event this weekend? (Bạn có thể giúp đỡ tại sự kiện từ thiện vào cuối tuần này không?)
TalkEnglish giải thích rằng “help out” mang ý nghĩa hỗ trợ ai đó vượt qua khó khăn hoặc tình huống nan giải.
Help + somebody + on/off with + something
Hỗ trợ ai đó mặc vào hoặc cởi ra một món đồ, thường là quần áo.
Ví dụ:
- She helped the child on with his coat. (Cô ấy giúp đứa trẻ mặc áo khoác.)
- The waiter always helps me off with my jacket. (Người phục vụ luôn giúp tôi cởi áo khoác.)
Merriam-Webster Dictionary giải thích rằng cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn giúp ai đó mặc hoặc cởi một món đồ.
6. “Help” ở thể bị động
Khi “help” được sử dụng ở thể bị động, người nhận sự giúp đỡ trở thành chủ ngữ. Động từ theo sau “help” thường ở dạng nguyên mẫu có “to”.
Ví dụ:
- He was helped to overcome his difficulties by his friends. (Anh ấy được bạn bè giúp đỡ để vượt qua khó khăn.)
- The students were helped to understand the complex concept. (Học sinh được giúp để hiểu khái niệm phức tạp.)
- We were helped ashore by local people. (Chúng tôi được người dân địa phương giúp đưa vào bờ.)
7. “Help” là danh từ
“Help” cũng có thể được sử dụng như một danh từ có nghĩa là sự hỗ trợ, sự giúp đỡ, hoặc một người/vật giúp đỡ.
Ví dụ:
- Thank you for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- She was a great help to us. (Cô ấy là một sự giúp đỡ lớn cho chúng tôi.)
- Do you need any help with the slide deck? (Bạn có cần giúp đỡ với bài thuyết trình không?)
Oxford Advanced Learner’s Dictionary lưu ý rằng khi “help” là danh từ, nó thường được sử dụng với các giới từ như “in”, “on”, hoặc “with”.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Help + (object) + V | Giúp (ai đó) làm gì (thường thân mật, phổ biến ở Anh-Mỹ) | She helped him find his keys. |
Help + (object) + to V | Giúp (ai đó) làm gì (có thể trang trọng hơn, phổ biến ở Anh-Anh) | This course will help you to improve your skills. |
Help + sb + with + sth/V-ing | Giúp ai đó với việc gì/làm gì | Can you help me with my presentation? |
Help oneself to sth | Tự lấy/dùng (thường là đồ ăn, thức uống); tự ý lấy (không xin phép) | Please help yourself to some coffee. |
Help sb to sth | Mời/phục vụ ai đó món gì (thường là đồ ăn, thức uống) | May I help you to some cake? |
Help out | Giúp đỡ (đặc biệt trong tình huống khó khăn) | Her friends helped her out when she was in trouble. |
Help sb on/off with sth | Giúp ai đó mặc/cởi (quần áo, giày dép) | He helped his son on with his shoes. |
S + be helped + to V | (Ai đó) được giúp để làm gì | The students were helped to complete the project. |
“Help” (noun) | Sự giúp đỡ, người/vật giúp đỡ | Thank you for your help. She is a great help. |
“Help to V” và “Help V” có sự khác nhau không?
Khác biệt về ý nghĩa và nhấn mạnh
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất về động từ “help” là liệu có sự khác biệt về nghĩa giữa “help to V” và “help V” không. Quan điểm về vấn đề này khá đa dạng và thậm chí còn có những ý kiến trái chiều.
Quan điểm 1: Có sự khác biệt tinh tế về nghĩa
Một số tài liệu và chuyên gia cho rằng có sự khác biệt tinh tế:
- Help + V: Ngụ ý người được giúp đỡ thụ động hơn hoặc người giúp đỡ làm phần lớn/toàn bộ công việc. Ví dụ: “My mom helps me finish my homework” (Mẹ giúp tôi làm hết bài tập về nhà)
- Help + to V: Ngụ ý người giúp đỡ hỗ trợ hoặc tham gia cùng với người được giúp, người này cũng tham gia vào hành động. Ví dụ: “My mom helps me to finish my homework” (Mẹ giúp tôi cùng làm bài tập về nhà)
Quan điểm 2: Không có sự khác biệt về nghĩa
Tuy nhiên, nhiều nguồn uy tín khác lại cho rằng không có sự khác biệt về nghĩa, chỉ khác về hình thức hoặc phong cách.
“Sự khác biệt chỉ là về hình thức. Không có sự khác biệt về nghĩa.” – BBC Learning English
Giáo sư John Lawler, chuyên gia ngôn ngữ học, cũng nhận định: “Cả hai đều đúng ngữ pháp, và không có sự khác biệt về nghĩa; đó chỉ là vấn đề phong cách.”
Đặc biệt, một nghiên cứu quan trọng của Tiến sĩ Richard Xiao từ Đại học Lancaster đã khẳng định: “Tất cả các tác giả đưa ra giải thích sơ sài về HELP đều cho rằng sự lựa chọn giữa nguyên mẫu đầy đủ hoặc nguyên mẫu không ‘to’ sau HELP được quyết định bởi sự phân biệt ngữ nghĩa giữa hai dạng—điều này không đúng.” Đây là một phản biện học thuật mạnh mẽ đối với sự phân biệt ngữ nghĩa.
Tính trang trọng và không trang trọng
Dù không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, các cấu trúc “help to V” và “help V” thường được gắn với các mức độ trang trọng khác nhau:
- Help + V (nguyên mẫu không ‘to’) thường được coi là phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và ít trang trọng hơn, đặc biệt trong tiếng Anh-Mỹ. “Dạng không có ‘to’ dường như phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.” – Oxford Advanced Learner’s Dictionary “Chủ yếu trong hội thoại hoặc tiếng Anh không trang trọng, ‘to’ thường được bỏ đi.” – Collins COBUILD English Grammar
- Help + to V (nguyên mẫu có ‘to’) có thể được coi là trang trọng hơn một chút hoặc phổ biến trong văn viết trang trọng. “Help to do something có xu hướng được coi là trang trọng hơn một chút.” – Cambridge Grammar of English
Sở thích trong tiếng Anh-Anh (BrE) vs. tiếng Anh-Mỹ (AmE)
Một khác biệt rõ rệt là sở thích sử dụng giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ:
- Tiếng Anh-Mỹ thể hiện sự ưa thích rõ rệt đối với nguyên mẫu không ‘to’ (help V). Theo dữ liệu từ kho ngữ liệu, ‘to’ được sử dụng chỉ khoảng 15% trong COCA (Corpus of Contemporary American English).
- Tiếng Anh-Anh có xu hướng sử dụng nguyên mẫu có ‘to’ (help to V) thường xuyên hơn, với tỷ lệ khoảng 53% trong BNC (British National Corpus), mặc dù nguyên mẫu không ‘to’ cũng được sử dụng và việc sử dụng nó có thể đang tăng lên.
Cambridge Dictionary lưu ý rằng ‘to’ “thường được bỏ qua, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ.”
Khía cạnh | “Help to V” (nguyên mẫu có ‘to’) | “Help V” (nguyên mẫu không ‘to’) |
---|---|---|
Sắc thái ý nghĩa | Một số cho rằng ngụ ý người giúp tham gia cùng, người được giúp cũng thực hiện hành động. | Một số cho rằng ngụ ý người được giúp thụ động hơn, người giúp làm phần lớn việc. |
Tính trang trọng | Có thể được coi là hơi trang trọng hơn, phổ biến trong văn viết trang trọng. | Thường được coi là ít trang trọng hơn, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
Ưu tiên theo vùng miền (Anh-Anh/Anh-Mỹ) | Phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh (BrE), mặc dù Anh-Mỹ cũng dùng. | Rất phổ biến và được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh-Mỹ (AmE). |
Mức độ phổ biến chung | Ít phổ biến hơn so với bare infinitive, đặc biệt trong giao tiếp thông thường. | Rất phổ biến, đặc biệt trong tiếng Anh-Mỹ và văn nói. |
Lời khuyên cho người học | An toàn khi sử dụng, đặc biệt trong văn viết trang trọng hoặc khi không chắc chắn. | An toàn và tự nhiên, đặc biệt trong giao tiếp và khi viết theo phong cách Anh-Mỹ. |
Điều quan trọng là bạn nên biết rằng cả hai cấu trúc đều được chấp nhận và sử dụng rộng rãi. Đối với người học tiếng Anh, việc tập trung vào tính tự nhiên và rõ ràng trong giao tiếp quan trọng hơn việc lo lắng về những khác biệt tinh tế này.
Ví dụ so sánh trong ngữ cảnh thực tế
Hãy xem xét một số ví dụ trong ngữ cảnh thực tế để hiểu rõ hơn:
Trong giao tiếp hàng ngày (thường dùng help V):
- “Can you help me move this table?” (Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn này không?)
- “My sister helped me prepare for the interview.” (Chị gái tôi đã giúp tôi chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)
Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật (có thể dùng help to V):
- “This research helps to explain why climate change is accelerating.” (Nghiên cứu này giúp giải thích tại sao biến đổi khí hậu đang tăng tốc.)
- “Education helps individuals to develop critical thinking skills.” (Giáo dục giúp các cá nhân phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)
Tham khảo thêm: Expect To V Hay Ving? Cấu Trúc Chuẩn Xác & 30+ Bài Tập Thực Hành
Tại sao “Help Ving” thường không đúng?
Tính không chính xác chung của help + V-ing
Một trong những lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh mắc phải là sử dụng cấu trúc help + V-ing. Điều quan trọng cần hiểu là khi “help” là động từ với nghĩa “hỗ trợ” hoặc “giúp đỡ”, việc theo sau nó trực tiếp bằng một danh động từ (dạng V-ing) thường là không đúng ngữ pháp.
Ví dụ sai:
- ❌ He helped me moving to London. (Sai)
- ❌ She is trying to help him looking for a new job. (Sai)
- ❌ I just helped moving the chair! (Sai)
Cambridge Grammar of English cảnh báo rõ ràng: “Chúng ta không dùng help với dạng -ing: I am trying to help him look for a new bike. Không phải: I am trying to help him looking.”
Các lựa chọn thay thế đúng:
- ✅ He helped me move to London. (Đúng)
- ✅ He helped me to move to London. (Đúng)
- ✅ He helped me with moving to London. (Đúng)
Những lỗi này rất phổ biến, đặc biệt là đối với người học Việt Nam, có thể do ảnh hưởng từ các động từ khác trong tiếng Anh được theo sau bởi dạng V-ing như “enjoy”, “avoid”, “consider”, v.v. Người học có thể khái quát hóa quá mức và áp dụng quy tắc này cho “help” mà không nhận ra rằng nó là một ngoại lệ.
Ngoại lệ: (Cannot/Couldn’t) help + V-ing
Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng: cấu trúc (Cannot/Couldn’t) help + V-ing. Đây là một thành ngữ cố định có nghĩa là ai đó không thể ngừng hoặc tránh làm điều gì đó. Ở đây, ‘help’ không có nghĩa là ‘hỗ trợ’, mà có nghĩa là “kiềm chế” hoặc “tránh”.
Ví dụ:
- I couldn’t help laughing at his joke. (Tôi không thể nhịn cười trước câu chuyện đùa của anh ấy.)
- She can’t help thinking about him. (Cô ấy không thể không nghĩ về anh ấy.)
- They couldn’t help noticing the mistake. (Họ không thể không nhận ra lỗi đó.)
TalkEnglish giải thích: “Kết hợp với ‘help’, bạn đang truyền đạt điều gì đó bạn không thể kiểm soát… ‘I can’t help thinking about it.'”
Cấu trúc liên quan: (Cannot/Couldn’t) help but + V
Một cấu trúc tương tự về nghĩa với “cannot help V-ing” là (Cannot/Couldn’t) help but + V (nguyên mẫu không ‘to’). Cấu trúc này cũng diễn tả một hành động hoặc cảm xúc không thể tránh khỏi.
Ví dụ:
- She couldn’t help but agree with his proposal. (Cô ấy không thể không đồng ý với đề xuất của anh ấy.)
- I can’t help but cry when I see this movie. (Tôi không thể không khóc khi xem bộ phim này.)
- He couldn’t help but smile when he saw her. (Anh ấy không thể không mỉm cười khi nhìn thấy cô ấy.)
Oxford Advanced Learner’s Dictionary giải thích: “Thành ngữ này có nghĩa tương tự như ‘cannot help but do’—chúng ta cũng có thể nói, ‘I cannot help but think about her constantly.'”
‘Help’ là danh từ theo sau bởi V-ing
Một trường hợp khác khi V-ing có thể xuất hiện sau “help” là khi “help” là danh từ (không phải động từ), và V-ing là một cụm danh động từ, thường với giới từ “with” được ngầm hiểu.
Ví dụ:
- Do you need help organizing the event? (Bạn có cần giúp đỡ tổ chức sự kiện không?) [= help with organizing]
- I need help moving these books. (Tôi cần giúp đỡ di chuyển những cuốn sách này.) [= help with moving]
Trong diễn đàn ngôn ngữ, một người dùng đã giải thích: “Nếu bạn sử dụng ‘help’ như một danh từ theo sau bởi một danh động từ thì được. Vì vậy bạn có thể nói… ‘I need help moving the chair’, nhưng không phải ‘I helped moving the chair’.”
Tham khảo thêm: Allowed to V hay V-ing? Quy Tắc Chuẩn & 15+ Bài Tập Thực Hành
Các cách dùng mở rộng và thành ngữ với “help”
Help oneself to something (ngụ ý tự ý lấy mà không được phép)
Ngoài ý nghĩa “tự phục vụ” lịch sự mà chúng ta đã thảo luận trước đó, cụm từ “help oneself to something” cũng có thể mang hàm ý tiêu cực là lấy một thứ gì đó mà không hỏi, tương tự như ăn cắp. Ngữ cảnh là yếu tố then chốt để phân biệt hai ý nghĩa này.
Ví dụ với ý nghĩa tiêu cực:
- He just helped himself to my pen without asking! (Anh ta vừa tự ý lấy bút của tôi mà không hỏi!)
- The burglar helped himself to all the jewelry in the safe. (Tên trộm đã tự ý lấy tất cả đồ trang sức trong két.)
- She helped herself to all the money in her mother’s wallet. (Cô ấy tự ý lấy tất cả tiền trong ví của mẹ mình.)
Merriam-Webster Dictionary định nghĩa cách dùng này là “không trang trọng: lấy một thứ gì đó mà không được phép. Anh ta thấy tiền nằm trên bàn, và anh ta đã tự lấy.”
Cụm từ nhấn mạnh So help me (God)
“So help me (God)” là một thành ngữ được sử dụng để thêm sự nhấn mạnh vào một tuyên bố, lời hứa hoặc lời đe dọa, ngụ ý rằng người nói đang nói thật hoặc rất quyết tâm.
Ví dụ:
- I will finish this project by tomorrow, so help me God! (Tôi sẽ hoàn thành dự án này vào ngày mai, có Chúa chứng giám!)
- So help me, I am gonna get that job. (Tôi thề là tôi sẽ có được công việc đó.)
- I’m going to succeed in this exam, so help me! (Tôi sẽ thành công trong kỳ thi này, tôi thề đấy!)
TalkEnglish giải thích: “Chúng ta sử dụng cụm từ này để có nghĩa là dù tin hay không, tôi sẽ làm điều gì đó hoặc điều gì đó sẽ xảy ra.”
Các thành ngữ phổ biến khác liên quan đến “help”
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ sử dụng “help” hoặc các khái niệm liên quan để mô tả việc cung cấp sự hỗ trợ. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:
- Lend a hand / Give a hand (giúp một tay)
- Ví dụ: Could you lend a hand with these bags? (Bạn có thể giúp tôi một tay với mấy cái túi này không?)
- Give someone a leg up (giúp ai đó có lợi thế)
- Ví dụ: His uncle gave him a leg up in the music industry. (Chú của anh ấy đã giúp anh ấy có lợi thế trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
- Pitch in (chung tay đóng góp)
- Ví dụ: Everyone pitched in to clean up after the party. (Mọi người đều chung tay dọn dẹp sau bữa tiệc.)
- Come to the rescue (đến giải cứu)
- Ví dụ: When my car broke down, my neighbor came to the rescue. (Khi xe tôi hỏng, hàng xóm đã đến giúp đỡ.)
- Bail someone out (giúp ai thoát khỏi khó khăn, thường là tài chính)
- Ví dụ: His parents had to bail him out when he couldn’t pay his rent. (Bố mẹ anh ấy đã phải giúp đỡ khi anh ấy không thể trả tiền thuê nhà.)
Collins COBUILD English Grammar cũng liệt kê các thành ngữ khác như “to help a lame dog over a stile” (giúp người yếu thế) và “to be there for somebody” (sẵn sàng hỗ trợ).
Sự đa dạng của các thành ngữ liên quan đến “help” chỉ ra tầm quan trọng của khái niệm giúp đỡ trong văn hóa nói tiếng Anh. Việc nắm vững các thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và hiểu rõ hơn các sắc thái tinh tế của ngôn ngữ.
“Help” trong ngữ cảnh: So sánh với các động từ tương tự
Make somebody do something (nguyên mẫu không ‘to’)
“Make” ngụ ý bắt buộc hoặc ép buộc ai đó làm điều gì đó, thường là trái với ý muốn của họ hoặc không có sự lựa chọn. Nó chỉ mức độ gây khiến mạnh hơn “help”. Không có “to” được sử dụng trước động từ thứ hai trong câu chủ động.
Ví dụ:
- The teacher made the students stay late. (Giáo viên bắt học sinh ở lại muộn.)
- Mama made him clean up the plate. (Mẹ bắt anh ta dọn sạch đĩa.)
- The situation made me reconsider my decision. (Tình huống buộc tôi phải xem xét lại quyết định của mình.)
Oxford Advanced Learner’s Dictionary giải thích: “Nếu bạn bắt ai đó làm điều gì đó, bạn ép buộc họ làm điều đó.”
Quan trọng là, giới từ “to” KHÔNG được sử dụng trước động từ thứ hai trong cấu trúc gây khiến này với “make”. Tuy nhiên, “to” được sử dụng ở thể bị động: “They were made to pay.”
So sánh với “help”:
- “Help” ngụ ý sự hỗ trợ đối với một hành động mong muốn hoặc trung tính
- “Make” ngụ ý sự ép buộc
Let somebody do something (nguyên mẫu không ‘to’)
“Let” có nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì đó. Nó ngụ ý việc cho phép hoặc không ngăn cản một hành động. Không có “to” được sử dụng trước động từ thứ hai.
Ví dụ:
- My parents let me go to the party. (Bố mẹ cho phép tôi đi dự tiệc.)
- The boss let us leave early. (Sếp cho phép chúng tôi về sớm.)
- Let me think about it. (Hãy để tôi suy nghĩ về điều đó.)
Collins COBUILD English Grammar giải thích: “…động từ thứ hai được sử dụng ở dạng cơ bản không có ‘to’.”
So sánh với “help”:
- “Help” ngụ ý sự tham gia tích cực vào việc hỗ trợ
- “Let” ngụ ý sự cho phép thụ động hoặc không can thiệp
Force/Coerce somebody to do something (nguyên mẫu có ‘to’)
“Force” và “coerce” (trang trọng hơn) có nghĩa là bắt buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ, thường thông qua áp lực, đe dọa hoặc quyền lực. “To” được sử dụng trước động từ thứ hai.
Ví dụ:
- He forced her to sign the contract. (Anh ta đã ép buộc cô ấy ký hợp đồng.)
- They coerced him to reveal the secret. (Họ đã ép buộc anh ta tiết lộ bí mật.)
- The kidnappers forced the bank to pay a ransom. (Những kẻ bắt cóc buộc ngân hàng phải trả tiền chuộc.)
Merriam-Webster Dictionary định nghĩa “coerce” là “bắt buộc một hành động hoặc lựa chọn.” Từ đồng nghĩa bao gồm “force”, “compel”.
So sánh với “help”:
- Tương tự như “make”, nhưng “force/coerce” thường gợi ý việc vượt qua sự phản kháng lớn hơn
- “Help” thường mang tính tích cực; “force/coerce” mang tính tiêu cực
“Thang độ ảnh hưởng” của các động từ
Chúng ta có thể sắp xếp các động từ này trên một “thang độ ảnh hưởng” hoặc “thang độ tự nguyện”:
- Let (cho phép, không ép buộc) – Ít ảnh hưởng nhất
- Help (hỗ trợ, tạo điều kiện, thường cho một hành động mong muốn)
- Make (bắt buộc, thường là tình huống trung tính hoặc tiêu cực)
- Force/Coerce (bắt buộc mạnh mẽ, vượt qua sự phản kháng, tình huống tiêu cực) – Ảnh hưởng mạnh nhất
Bảng dưới đây sẽ giúp chúng ta phân biệt rõ cấu trúc và ý nghĩa của từng động từ:
Động từ | Cấu trúc với Tân ngữ & Động từ thứ hai | Ý nghĩa/Sắc thái | Có dùng ‘to’ trước Động từ thứ hai không? | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Help | help sb (to) V | Hỗ trợ, giúp đỡ, tạo điều kiện thuận lợi | Tùy chọn (có hoặc không) | She helped him (to) finish his work. |
Make | make sb V | Bắt buộc, khiến ai đó làm gì (thường không có sự lựa chọn) | Không (trong câu chủ động) | The teacher made the students stay late. |
Let | let sb V | Cho phép, để ai đó làm gì | Không | My parents let me go to the party. |
Force | force sb to V | Ép buộc, buộc ai đó làm gì (thường trái ý muốn, dùng sức mạnh) | Có | He forced her to sign the contract. |
Coerce | coerce sb to V / coerce sb into V-ing | Ép buộc, thuyết phục bằng áp lực (trang trọng hơn ‘force’) | Có (với ‘to V’) | They coerced him to reveal the secret. |
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các động từ này sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp dựa trên sắc thái mà bạn muốn truyền tải, thay vì chỉ chọn một từ có vẻ liên quan chung đến “gây ra” hoặc “cho phép”.
Tham khảo thêm: Cố Lên Trong Tiếng Anh: 35+ Cách Động Viên Chuẩn Xác Theo Từng Tình Huống
Chiến lược giao tiếp thực tế với “help” cho người học Việt Nam
Các cụm từ để đề nghị giúp đỡ
Dưới đây là một số cách để đề nghị giúp đỡ trong tiếng Anh, từ trang trọng đến không trang trọng:
Trang trọng:
- “May I assist you?” (Tôi có thể hỗ trợ bạn không?)
- “Would you like me to assist you with that?” (Bạn có muốn tôi hỗ trợ việc đó không?)
- “Please let me know if you require any further assistance.” (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ thêm.)
Trung tính/Lịch sự chung:
- “Can I help you (with that)?” (Tôi có thể giúp bạn (với việc đó) không?)
- “Would you like me to…?” (Bạn có muốn tôi… không?)
- “Is there anything I can do?” (Có điều gì tôi có thể làm không?)
Không trang trọng (Thân mật):
- “Do you need any help?” (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)
- “Let me give you a hand.” (Để tôi giúp bạn một tay.)
- “Need a hand?” (Cần giúp một tay không?)
- “Want me to help you with that?” (Muốn tôi giúp bạn với việc đó không?)
Chấp nhận và từ chối lời đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự
Chấp nhận:
- “That would be very helpful, thank you!” (Điều đó sẽ rất hữu ích, cảm ơn bạn!)
- “Yes, please. That would be great/lovely.” (Vâng, làm ơn. Điều đó sẽ rất tuyệt.)
- “I’d really appreciate that.” (Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.)
- “That’s very kind of you, thank you.” (Bạn thật tốt bụng, cảm ơn bạn.)
Từ chối lịch sự:
- “I appreciate the offer, but I think I can manage.” (Tôi đánh giá cao lời đề nghị, nhưng tôi nghĩ tôi có thể tự xử lý.)
- “No, thank you, I’m good/alright.” (Không, cảm ơn bạn, tôi ổn.)
- “That’s very kind of you, but I’ll be fine.” (Bạn thật tốt bụng, nhưng tôi sẽ ổn thôi.)
- “I’ve got it, but thanks for offering.” (Tôi làm được, nhưng cảm ơn bạn đã đề nghị.)
Sử dụng “help” trong các yêu cầu
Yêu cầu trực tiếp:
- “Can you help me (to) find my keys?” (Bạn có thể giúp tôi tìm chìa khóa của tôi không?)
- “Could you help me with this report?” (Bạn có thể giúp tôi với báo cáo này không?)
- “Help me with this exercise, please.” (Hãy giúp tôi với bài tập này, làm ơn.)
Yêu cầu gián tiếp/lịch sự:
- “I was wondering if you could help me with…” (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi với… không?)
- “I need some help (to) understand this.” (Tôi cần một số giúp đỡ để hiểu điều này.)
- “Would it be possible for you to help me (to) solve this problem?” (Liệu bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?)
Lưu ý về khác biệt văn hóa khi sử dụng “help”
Đối với người học Việt Nam, việc hiểu các chuẩn mực văn hóa xã hội xung quanh việc đề nghị, chấp nhận và từ chối sự giúp đỡ trong các ngữ cảnh nói tiếng Anh cũng quan trọng như việc biết các cụm từ.
Việc dịch trực tiếp các chiến lược lịch sự từ tiếng Việt không phải lúc nào cũng phù hợp. Ví dụ, việc từ chối nhiều lần (phổ biến ở một số nền văn hóa để thể hiện sự khiêm tốn) có thể được hiểu theo nghĩa đen ở các nền văn hóa khác.
Trong văn hóa Việt Nam, người ta thường từ chối sự giúp đỡ ban đầu để thể hiện sự khiêm tốn, ngay cả khi họ thực sự cần. Tuy nhiên, trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là Anh-Mỹ, từ chối trực tiếp thường được hiểu là bạn thực sự không cần sự giúp đỡ. Tương tự, việc tỏ ra quá biết ơn đối với sự giúp đỡ nhỏ có thể được coi là thái quá trong văn hóa phương Tây.
Điều quan trọng là phải nhận thức được những khác biệt này và điều chỉnh cách giao tiếp của bạn phù hợp với ngữ cảnh và người đối thoại.
Lỗi sai thường gặp với “help” của người học Việt Nam và cách tránh
Lỗi về thì của động từ
Động từ tiếng Việt không biến đổi theo thì. Người học có thể sử dụng sai dạng cơ bản của “help” ở những chỗ cần dùng thì quá khứ hoặc thì hoàn thành.
Lỗi tiềm ẩn:
- ❌ “Yesterday, I help him to fix his bike.” (Sai) ✅ “Yesterday, I helped him (to) fix his bike.” (Đúng)
- ❌ “I help him many times.” (Sai) ✅ “I have helped him many times.” (Đúng)
Tiếng Việt sử dụng các tiểu từ hoặc ngữ cảnh để chỉ thời gian, không phải biến cách động từ. Tiếng Anh phụ thuộc nhiều vào biến cách động từ để chỉ thì (helped, has helped). Sự khác biệt cơ bản này dẫn đến chuyển di tiêu cực, nơi người học áp dụng quy tắc tiếng Việt vào tiếng Anh.
Nhầm lẫn giữa help V và help to V
Người học Việt Nam có thể quá phụ thuộc vào một dạng hoặc sử dụng không nhất quán do không chắc chắn về sự khác biệt (nếu có).
Lời khuyên: Cả hai dạng đều được chấp nhận rộng rãi và thường có thể thay thế cho nhau. Help V phổ biến hơn trong văn nói và Anh-Mỹ. Help to V có thể trang trọng hơn. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Sử dụng sai help + V-ing
Như đã thảo luận ở Mục IV, sử dụng nhầm help V-ing thay vì help V hoặc help to V là một lỗi phổ biến.
Lỗi tiềm ẩn:
- ❌ “She helped me doing my homework.” (Sai) ✅ “She helped me (to) do my homework” (Đúng) ✅ “She helped me with my homework.” (Đúng)
Lỗi này có thể xuất phát từ việc người học khái quát hóa quá mức các mẫu từ các động từ khác được theo sau bởi danh động từ (ví dụ: “enjoy doing,” “avoid doing”).
Lỗi về giới từ
Sử dụng sai giới từ với “help”, ví dụ: dùng “for” thay vì “with” trong help with something.
Lỗi tiềm ẩn:
- ❌ “Can you help me for this exercise?” (Sai) ✅ “Can you help me with this exercise?” (Đúng)
Nhầm lẫn can’t help V-ing với ý nghĩa “hỗ trợ”
Lỗi tiềm ẩn:
- ❌ “I can’t help to study because I’m tired” (nghĩa là “Tôi không thể hỗ trợ”) (Sai nếu ý định là “Tôi không thể học”) ✅ “I can’t study because I’m tired.” (Đúng nếu ý là không thể học) ✅ “I can’t help studying when the exam is near.” (Đúng nếu ý là không thể không học)
Nhầm lẫn “help” (động từ) và “help” (danh từ)
Khó phân biệt “help” (động từ) với “help” (danh từ) dẫn đến lỗi cấu trúc.
Lỗi tiềm ẩn:
- ❌ “I help to clean the house.” (Sai nếu ý định là “Tôi cần sự giúp đỡ để dọn nhà”) ✅ “I need help to clean the house.” (Đúng) ✅ “I need help with cleaning the house.” (Đúng)
Loại lỗi thường gặp | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Giải thích & Mẹo |
---|---|---|---|
Lỗi về thì của động từ | Tomorrow I help her. | Tomorrow I will help her. / I am helping her tomorrow. | Tiếng Việt không chia thì ở động từ. Cần thêm trợ động từ (will, be) hoặc thay đổi dạng động từ (helped) để diễn tả thời gian trong tiếng Anh. |
She help me yesterday. | She helped me yesterday. | Dùng dạng quá khứ ‘helped’ cho hành động đã xảy ra. | |
Nhầm lẫn help V và help to V | (Sử dụng không nhất quán hoặc sai ngữ cảnh) | He helped me (to) carry the bag. | Cả hai dạng thường có thể thay thế nhau. help V phổ biến hơn trong văn nói và Anh-Mỹ. help to V có thể trang trọng hơn. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa. |
Sử dụng sai help + V-ing | My teacher helped me understanding the rule. | My teacher helped me (to) understand the rule. / My teacher helped me with understanding the rule. | Sau động từ ‘help’ (nghĩa là hỗ trợ), dùng V (nguyên mẫu không ‘to’) hoặc ‘to V’. Dùng help with V-ing nếu ‘help’ là động từ hoặc help V-ing nếu ‘help’ là danh từ. |
Lỗi giới từ | Can you help me for this problem? | Can you help me with this problem? | Dùng giới từ ‘with’ khi nói giúp đỡ với một vấn đề/nhiệm vụ cụ thể. |
Không hòa hợp chủ ngữ – động từ | He often help his friends. | He often helps his friends. | Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ ở thì hiện tại đơn cần thêm ‘s’ hoặc ‘es’. |
Nhầm can’t help V-ing | I can’t help to study because I’m tired. (Ý muốn nói: Tôi không thể học) | I can’t study because I’m tired. (Nếu ý là không thể học). I can’t help studying when the exam is near. (Nếu ý là không thể không học). | Can’t help V-ing nghĩa là “không thể không/ngừng làm gì đó”, không phải là “không thể giúp đỡ làm gì đó”. |
Nhầm ‘help’ (động từ) và ‘help’ (danh từ) | I help to clean the house. (Nếu ý là “Tôi cần sự giúp đỡ để dọn nhà”) | I need help to clean the house. / I need help with cleaning the house. | “I help to clean” nghĩa là “Tôi tham gia vào việc dọn dẹp”. Nếu cần sự giúp đỡ, dùng “I need help…”. |
Bài tập thực hành để nắm vững cấu trúc “help”
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu sau:
- Could you help me _____ (carry/to carry/carrying) these bags to the car?
- My brother helped me _____ (prepare/to prepare/preparing) for my job interview.
- I can’t help _____ (feel/to feel/feeling) nervous before an exam.
- She helped her grandmother _____ (cook/to cook/cooking) dinner last night.
- They offered to help us _____ (move/to move/moving) into our new apartment.
Đáp án:
- carry/to carry (cả hai đều đúng)
- prepare/to prepare (cả hai đều đúng)
- feeling
- cook/to cook (cả hai đều đúng)
- move/to move (cả hai đều đúng)
Bài tập 2: Sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
- She helped me doing my homework last night.
- Can you help to me solve this problem?
- I can’t help to think about the future.
- He help his mother every weekend.
- They helped us with setting up the equipment.
Đáp án:
- Sai: “She helped me doing my homework last night.” → Đúng: “She helped me (to) do my homework last night.” hoặc “She helped me with my homework last night.”
- Sai: “Can you help to me solve this problem?” → Đúng: “Can you help me (to) solve this problem?”
- Sai: “I can’t help to think about the future.” → Đúng: “I can’t help thinking about the future.”
- Sai: “He help his mother every weekend.” → Đúng: “He helps his mother every weekend.”
- Đúng: “They helped us with setting up the equipment.” (help with + V-ing là cấu trúc đúng)
Bài tập 3: Chuyển đổi câu
Viết lại các câu sau theo hướng dẫn trong ngoặc:
- “I help her study English.” (Chuyển sang thể bị động)
- “He helped me solve the problem.” (Đổi sang cấu trúc với “with”)
- “She can’t stop laughing at his jokes.” (Sử dụng cấu trúc “can’t help”)
- “They helped us move the furniture.” (Chuyển sang thì hiện tại hoàn thành)
- “I want to help you.” (Chuyển sang câu phủ định và sử dụng “with”)
Đáp án:
- “She is helped (by me) to study English.”
- “He helped me with solving the problem.”
- “She can’t help laughing at his jokes.”
- “They have helped us move the furniture.”
- “I don’t want to help you with it.”
Bài tập 4: Lựa chọn dạng đúng
Chọn dạng đúng từ các lựa chọn sau:
- I couldn’t help _____ when I heard the funny story. a) laugh b) to laugh c) laughing d) laughed
- Would you like me _____ you with your assignment? a) help b) helping c) to help d) helps
- The new software helps users _____ professional presentations. a) create b) to create c) creating d) a và b đều đúng
- Please help yourself _____ some more food. a) with b) to c) for d) on
- She helped the children _____ their coats. a) with b) on with c) for d) into
Đáp án:
- c) laughing
- c) to help
- d) a và b đều đúng
- b) to
- b) on with
Bài tập 5: Hoàn thành đoạn hội thoại
Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các cụm từ chứa “help” phù hợp:
A: I’m struggling with this math problem. Can you _____ me?
B: Of course! I’d be happy to _____. What exactly don’t you understand?
A: I can’t _____ feeling confused about this formula.
B: Let me explain it step by step. That should _____ you understand it better.
A: Thank you so much! I really appreciate your _____.
Đáp án: A: I’m struggling with this math problem. Can you help me?
B: Of course! I’d be happy to help (you) / help you with it. What exactly don’t you understand?
A: I can’t help feeling confused about this formula.
B: Let me explain it step by step. That should help (you) to understand it better.
A: Thank you so much! I really appreciate your help.
Tham khảo thêm: Thang Điểm TOEIC 2025: Ý Nghĩa, Cách Tính và Ứng Dụng Thực Tế tại Việt Nam
Những điểm chính cần ghi nhớ
Tóm tắt các cấu trúc chính
Chúng ta đã khám phá các cấu trúc chính của động từ “help”:
- Help (sb) (to) V: Cả hai dạng “help V” và “help to V” đều đúng ngữ pháp và thường có thể thay thế cho nhau. “Help V” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và tiếng Anh-Mỹ, trong khi “help to V” có thể trang trọng hơn một chút và phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh.
- Help sb with sth/V-ing: Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực cụ thể nơi sự giúp đỡ được cung cấp. Đây là cấu trúc dễ hiểu đối với người học Việt Nam vì nó tương đồng với cách diễn đạt trong tiếng Việt.
- Help oneself/sb to sth: Cấu trúc này có nghĩa là tự phục vụ hoặc phục vụ ai đó (thường là thức ăn, đồ uống), hoặc trong ngữ cảnh tiêu cực, lấy đồ mà không xin phép.
- Can’t help V-ing: Đây là một ngoại lệ quan trọng khi “help” được theo sau bởi V-ing, có nghĩa là “không thể tránh” hoặc “không thể không làm gì đó”.
- Help là danh từ: Khi “help” là danh từ, nó có thể được theo sau bởi một cụm V-ing (với “with” ngầm hiểu), như trong “I need help organizing the event.”
Lưu ý về các lỗi thường gặp
Đối với người học Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến:
- Lỗi về thì: Tiếng Việt không chia động từ theo thì. Hãy đảm bảo sử dụng “helped” cho quá khứ và “will help” cho tương lai.
- Help V-ing: Nhớ rằng “help V-ing” thường không đúng khi “help” có nghĩa là hỗ trợ. Chỉ sử dụng V-ing trong cấu trúc “can’t help V-ing” hoặc “help with V-ing”.
- Lỗi giới từ: Sử dụng “with” (không phải “for”) sau “help” khi chỉ ra lĩnh vực cần sự hỗ trợ.
- Phân biệt danh từ và động từ: Hiểu rõ khi nào “help” là động từ (I help) và khi nào nó là danh từ (I need help).
Khuyến khích thực hành liên tục
Sự thành thạo đến từ việc thực hành đều đặn. Hãy:
- Chú ý đến cách “help” được sử dụng trong phim ảnh, bài hát và các tài liệu xác thực khác.
- Thực hành sử dụng các cấu trúc “help” trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Làm nhiều bài tập để củng cố kiến thức.
- Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ hoặc tham gia các khóa học trực tuyến để tiếp tục cải thiện.
Việc nắm vững động từ “help” và các cấu trúc của nó không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy tiếp tục thực hành và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng các cấu trúc này!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. “Help Ving” có bao giờ đúng không?
“Help V-ing” thường không đúng khi “help” là động từ với nghĩa “hỗ trợ” ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, có hai trường hợp ngoại lệ:
- Khi “help” xuất hiện trong cấu trúc “can’t help V-ing” (không thể ngừng/tránh làm gì đó)
- Khi “help” là danh từ, ví dụ: “I need help cleaning the house” (với “with” ngầm hiểu)
2. “I couldn’t help laughing” và “I couldn’t help but laugh” có cùng nghĩa không?
Vâng, hai cấu trúc này có cùng nghĩa. Cả hai đều có nghĩa là “tôi không thể không cười” hoặc “tôi không thể nhịn cười”. Đây là hai cách chấp nhận được để diễn tả việc không thể kiểm soát một hành động hoặc phản ứng.
3. Làm thế nào để biết khi nào dùng “help to V” và khi nào dùng “help V”?
Cả hai cách đều được chấp nhận và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, có một số hướng dẫn chung:
- “Help V” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và tiếng Anh-Mỹ
- “Help to V” có thể trang trọng hơn một chút và phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh
- Nếu câu đã chứa nhiều “to” khác, việc dùng “help V” có thể làm cho câu dễ đọc hơn
4. Tại sao nhiều người Việt Nam nhầm lẫn giữa “help V” và “help Ving”?
Có một số lý do:
- Trong tiếng Việt, động từ không biến đổi dạng như trong tiếng Anh
- Nhiều động từ tiếng Anh khác (như enjoy, avoid, consider) được theo sau bởi V-ing
- Người học có thể khái quát hóa quá mức và áp dụng quy tắc cho “help” mà không nhận ra nó là một ngoại lệ
- Sự nhầm lẫn giữa “help” là động từ và “help” là danh từ
5. “Help” và “assist” có sự khác biệt không?
“Help” và “assist” có nghĩa tương tự nhưng có một số khác biệt về phong cách và cách sử dụng:
- “Help” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và các ngữ cảnh không trang trọng
- “Assist” thường trang trọng hơn và phổ biến trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc chính thức
- Về cấu trúc ngữ pháp, “assist” thường theo sau bởi “in” + V-ing hoặc “with” + danh từ (assist in doing, assist with something), trong khi “help” có nhiều cấu trúc đa dạng hơn như chúng ta đã thảo luận trong bài viết này.