Bạn đang chuẩn bị thi TOEIC hoặc muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực sự của điểm số TOEIC trong hồ sơ của mình? Thang điểm TOEIC là một trong những yếu tố quan trọng mà nhiều người học và nhà tuyển dụng thường gặp khó khăn khi diễn giải chính xác. Với nhiều khoảng điểm khác nhau, đánh giá kỹ năng và ứng dụng thực tế đa dạng, việc hiểu rõ thang điểm TOEIC có thể tạo nên sự khác biệt đáng kể trong hành trình học tập và sự nghiệp của bạn tại Việt Nam.
Trong bài viết này, hãy cùng EIV khám phá chi tiết về thang điểm TOEIC từ cấu trúc cơ bản đến cách nó được áp dụng tại các trường đại học và doanh nghiệp Việt Nam. Cho dù bạn là sinh viên đang phấn đấu để đạt chuẩn đầu ra, người tìm việc muốn nâng cao hồ sơ, hay nhà tuyển dụng đang đánh giá ứng viên, bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức thiết yếu giúp bạn định hướng hiệu quả trong thế giới điểm số TOEIC.
TOEIC Là Gì và Thang Điểm TOEIC Được Cấu Trúc Như Thế Nào?
Bài thi TOEIC và mục đích sử dụng
TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế. Được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (Educational Testing Service – ETS), TOEIC hướng đến đối tượng là những người đi làm không sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ, tập trung vào khả năng ứng dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế tại nơi công sở.
“Các bài thi TOEIC được thiết kế để đo lường kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của người làm việc trong môi trường quốc tế. Các bài thi sử dụng các tình huống công việc phổ biến, từ môi trường doanh nghiệp đến sản xuất, chăm sóc sức khỏe và nhiều lĩnh vực khác, phản ánh các nhiệm vụ thực tế mà người lao động phải đối mặt trong doanh nghiệp ngày nay.” – David Hunt, Phó Chủ tịch phụ trách Đánh giá và Học tập Toàn cầu tại ETS
Khi chúng ta quan sát sự phát triển của TOEIC tại Việt Nam, chúng ta có thể thấy nó đã được công nhận rộng rãi như một thước đo quan trọng để đánh giá kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc. Khác với một số bài thi tiếng Anh khác tập trung nhiều vào ngữ cảnh học thuật như IELTS, TOEIC nhấn mạnh khả năng giao tiếp thực tế trong môi trường kinh doanh, điều này phù hợp với nhu cầu của nhiều người học và doanh nghiệp tại Việt Nam.
Các loại bài thi TOEIC hiện hành
Chương trình kiểm tra TOEIC hiện nay bao gồm nhiều loại bài thi khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng loại:
- TOEIC Listening & Reading Test (Bài thi Nghe & Đọc): Đây là định dạng phổ biến nhất, đặc biệt tại Việt Nam. Bài thi đánh giá kỹ năng tiếp nhận thông qua 200 câu hỏi trắc nghiệm, với 100 câu cho phần Nghe và 100 câu cho phần Đọc.
- TOEIC Speaking & Writing Test (Bài thi Nói & Viết): Bài thi này đánh giá kỹ năng sản xuất ngôn ngữ thông qua các phản hồi nói và viết đối với nhiều chủ đề khác nhau. Bài thi bao gồm 11 câu hỏi cho phần Nói và 8 câu hỏi cho phần Viết.
- TOEIC Bridge Test: Đây là bài thi được thiết kế cho người học ở trình độ sơ cấp đến trung cấp thấp, giúp họ làm quen với định dạng bài thi và chuẩn bị cho các bài thi TOEIC tiêu chuẩn.
Ngữ Pháp Cần Nắm: Avoid To V hay V-ing: Đâu là cấu trúc Avoid đúng và cách dùng chuẩn
Tại Việt Nam, bài thi TOEIC Listening & Reading chiếm ưu thế áp đảo, chủ yếu bởi ba lý do chính:
- Được giới thiệu sớm hơn vào thị trường Việt Nam
- Người học đã quen thuộc với định dạng này
- Chi phí thấp hơn đáng kể so với bài thi 4 kỹ năng
Cô Ngọc Anh, giáo viên tiếng Anh tại một trung tâm luyện thi TOEIC ở Hà Nội, chia sẻ: “Ban đầu, nhiều vị trí công việc chỉ yêu cầu kỹ năng đọc hiểu tài liệu và nghe hiểu các trao đổi cơ bản, nên TOEIC 2 kỹ năng được xem là đáp ứng đủ nhu cầu. Tuy nhiên, xu hướng đang dần thay đổi khi các doanh nghiệp ngày càng yêu cầu cao hơn về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.”
Cấu trúc chi tiết của bài thi TOEIC
TOEIC Listening & Reading Test
Bài thi này kéo dài khoảng 2,5 giờ, bao gồm khoảng 30 phút dành cho việc trả lời các câu hỏi thông tin cá nhân. Bài thi chính được chia thành hai phần lớn:
Phần I: Listening (Nghe hiểu) – 45 phút, 100 câu trắc nghiệm
- Part 1: Photographs (Mô tả hình ảnh): 6 câu hỏi – Thí sinh xem một bức ảnh và chọn câu mô tả phù hợp nhất
- Part 2: Question-Response (Hỏi – Đáp): 25 câu hỏi – Thí sinh nghe một câu hỏi hoặc phát biểu ngắn và chọn câu trả lời phù hợp
- Part 3: Conversations (Hội thoại): 39 câu hỏi – Nghe các đoạn hội thoại ngắn và trả lời câu hỏi liên quan
- Part 4: Talks (Bài nói chuyện ngắn): 30 câu hỏi – Nghe các bài nói chuyện ngắn hoặc thông báo và trả lời câu hỏi
Phần II: Reading (Đọc hiểu) – 75 phút, 100 câu trắc nghiệm
- Part 5: Incomplete Sentences (Hoàn thành câu): 30 câu hỏi – Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành câu
- Part 6: Text Completion (Hoàn thành đoạn văn): 16 câu hỏi – Chọn từ, cụm từ hoặc câu để điền vào chỗ trống trong đoạn văn
- Part 7: Reading Comprehension (Đọc hiểu): 54 câu hỏi – Đọc các đoạn văn đơn và kép và trả lời câu hỏi
Cấu trúc của bài thi được thiết kế để mô phỏng các tình huống sử dụng tiếng Anh thực tế trong công việc, từ việc hiểu thông tin trực quan và trao đổi ngắn đến việc hiểu các tài liệu phức tạp hơn. Ví dụ, trong một câu hỏi Part 3 điển hình, thí sinh có thể nghe một cuộc hội thoại giữa hai nhân viên về lịch họp, rồi sau đó trả lời các câu hỏi về thời gian, địa điểm hoặc nội dung cuộc họp.
TOEIC Speaking & Writing Test
Bài thi này đánh giá kỹ năng sản xuất ngôn ngữ chủ động:
Phần Speaking (Nói) – khoảng 20 phút, 11 câu hỏi
- Câu 1-2: Read aloud (Đọc to một đoạn văn)
- Câu 3: Describe a picture (Mô tả một bức tranh)
- Câu 4-6: Respond to questions (Trả lời câu hỏi)
- Câu 7-9: Respond to questions using provided information (Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin được cung cấp)
- Câu 10: Express an opinion (Bày tỏ ý kiến)
- Câu 11: Propose a solution/Make a presentation (Đề xuất giải pháp/Trình bày bài thuyết trình)
Phần Writing (Viết) – khoảng 60 phút, 8 câu hỏi
- Câu 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết câu dựa trên một bức tranh)
- Câu 6-7: Respond to a written request (Trả lời một yêu cầu bằng văn bản)
- Câu 8: Write an opinion essay (Viết bài luận thể hiện quan điểm)
Bài thi Speaking & Writing yêu cầu thí sinh phải chủ động sử dụng kỹ năng ngôn ngữ để tạo ra lời nói và nội dung viết, phản ánh sát hơn khả năng giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc hiện đại. Anh Tuấn, một người vừa hoàn thành bài thi TOEIC S&W, chia sẻ: “Khác với bài thi Listening & Reading, phần thi Speaking & Writing thực sự đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng của bạn. Tôi thấy nó thách thức hơn nhưng cũng thiết thực hơn với công việc hàng ngày.”
Hệ thống thang điểm chính thức
Hệ thống thang điểm TOEIC được thiết kế để cung cấp một phổ rộng, cho phép phân loại chi tiết trình độ của thí sinh. Chúng ta hãy xem xét chi tiết thang điểm cho từng loại bài thi:
Thang điểm TOEIC Listening & Reading:
- Điểm cho mỗi kỹ năng (Nghe và Đọc) dao động từ 5 đến 495 điểm
- Tổng điểm của bài thi là tổng điểm của hai kỹ năng, dao động từ 10 đến 990 điểm
Thang điểm TOEIC Speaking & Writing:
- Điểm cho mỗi kỹ năng (Nói và Viết) dao động từ 0 đến 200 điểm
- Tổng điểm của bài thi là tổng điểm của hai kỹ năng, dao động từ 0 đến 400 điểm
Việc tách biệt điểm số cho từng kỹ năng mang lại lợi ích lớn cho cả người học lẫn các tổ chức đánh giá. Thay vì chỉ biết một điểm số tổng, người học có thể xác định chính xác điểm mạnh và điểm yếu của mình. Ví dụ, một thí sinh có thể đạt 350 điểm Nghe và 280 điểm Đọc, giúp họ nhận ra cần tập trung cải thiện kỹ năng Đọc nhiều hơn.
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù thang điểm lý thuyết có thể bắt đầu từ 0, các phiếu điểm thực tế và các bảng mô tả năng lực thường ghi nhận điểm từ một ngưỡng tối thiểu nhất định (ví dụ: 5 điểm cho mỗi kỹ năng Nghe và Đọc trong bài thi L&R, tạo ra tổng điểm tối thiểu là 10). Điều này giúp người dùng hiểu đúng về phạm vi điểm có ý nghĩa thực tiễn trong việc đánh giá năng lực.
Tham Khảo Thêm: 15 Cách viết lại câu sao cho nghĩa không đổi trong tiếng Anh
Làm Thế Nào Để Hiểu Đúng Giá Trị Của Từng Mức Điểm TOEIC?
Nguyên tắc tính điểm và bảng quy đổi
Hiểu rõ cách tính điểm TOEIC là điều cần thiết giúp thí sinh định hướng ôn luyện và đánh giá kết quả của mình một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên tắc chấm điểm và các bảng quy đổi tham khảo.
Nguyên tắc chấm điểm của ETS
Điểm số TOEIC được xác định dựa trên số lượng câu trả lời đúng mà thí sinh cung cấp trong mỗi phần thi. Có ba nguyên tắc quan trọng cần nhớ:
- Không trừ điểm cho câu trả lời sai: Bài thi TOEIC không áp dụng hình phạt cho những câu trả lời sai. Điều này khuyến khích thí sinh cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi, ngay cả khi không chắc chắn hoàn toàn.
- Trọng số điểm khác nhau: Không phải tất cả các câu hỏi trong bài thi đều có cùng một trọng số điểm. Những câu hỏi được thiết kế với độ khó cao hơn có thể mang lại nhiều điểm hơn khi được trả lời đúng.
- Phương pháp tính điểm linh hoạt: IIG Việt Nam, đơn vị đại diện chính thức của ETS tại Việt Nam, áp dụng các phương pháp tính điểm có thể thay đổi tùy thuộc vào độ khó cụ thể của từng đề thi.
“Bài thi TOEIC không có điểm liệt hay điểm đỗ/trượt. Đó là nguyên tắc tuyệt đối của ETS khi thiết kế bài thi. Thay vào đó, điểm số TOEIC phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh trong môi trường giao tiếp quốc tế.” – Trích từ tài liệu chính thức của ETS
Bảng quy đổi tham khảo tại Việt Nam
Mặc dù không có bảng quy đổi chính thức, nhiều nguồn tài liệu tại Việt Nam thường cung cấp các bảng quy đổi tham khảo để giúp người học ước lượng điểm số của mình. Dưới đây là một bảng quy đổi tham khảo cho bài thi TOEIC Listening & Reading:
Số câu đúng (Listening) | Điểm Listening (Tham khảo) | Số câu đúng (Reading) | Điểm Reading (Tham khảo) |
---|---|---|---|
0-5 | 5 | 0-5 | 5 |
25 | 135 | 25 | 120 |
50 | 270 | 50 | 250 |
74 | 380 | 74 | 365 |
90 | 470 | 90 | 450 |
100 | 495 | 100 | 495 |
Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Điểm số thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào độ khó của từng đề thi do IIG Việt Nam tổ chức.
Cô Hương, giáo viên tại một trung tâm luyện thi TOEIC ở TP.HCM chia sẻ kinh nghiệm: “Thay vì quá tập trung vào việc ‘tính toán’ điểm số từ các bảng không chính thức này, tôi luôn khuyên học viên nên tập trung vào việc cải thiện số lượng câu trả lời đúng và nâng cao năng lực ngôn ngữ tổng thể. Nếu muốn đạt điểm TOEIC 500, hãy cố gắng trả lời đúng khoảng 45-50 câu phần Nghe và 45-50 câu phần Đọc.”
Cách tính điểm TOEIC Speaking & Writing
Việc chấm điểm cho hai kỹ năng Nói và Viết phức tạp hơn so với Nghe và Đọc, vì nó đòi hỏi sự đánh giá về chất lượng ngôn ngữ sản sinh ra.
Speaking (Nói):
- Các câu từ 1 đến 10 thường được chấm trên thang điểm từ 0 đến 3 điểm
- Câu 11 có thang điểm từ 0 đến 5 điểm
- Điểm thô sau đó được quy đổi sang thang điểm chuẩn từ 0 đến 200 điểm
Writing (Viết):
- 5 câu viết lại câu dựa trên tranh: 0-3 điểm mỗi câu
- 2 bài viết email phản hồi: 0-4 điểm mỗi bài
- 1 bài luận trình bày quan điểm: 0-5 điểm
- Điểm thô sau đó được quy đổi sang thang điểm chuẩn từ 0 đến 200 điểm
Tiêu chí chấm điểm bao gồm nhiều yếu tố như:
- Độ chính xác về ngữ pháp
- Sự phong phú và phù hợp của từ vựng
- Tính mạch lạc và logic
- Sự phát triển ý
- Khả năng đáp ứng yêu cầu của đề bài
Mô tả năng lực theo các mức điểm
Điểm số TOEIC không chỉ là một con số mà còn phản ánh những năng lực ngôn ngữ cụ thể mà thí sinh sở hữu. ETS đã cung cấp các bảng mô tả chi tiết giúp hiểu rõ hơn về năng lực tương ứng với từng mức điểm.
Mô tả chính thức từ ETS cho kỹ năng Listening
Mức điểm 400:
- Có khả năng suy luận ý chính, mục đích và bối cảnh cơ bản của các đoạn hội thoại ngắn và dài
- Hiểu được các chi tiết ngay cả khi có cấu trúc phủ định hoặc cú pháp phức tạp
- Điểm yếu chỉ xuất hiện khi gặp ngữ pháp hoặc từ vựng rất không phổ biến
Mức điểm 300:
- Hiểu ý chính và mục đích của các đoạn hội thoại khi thông tin được hỗ trợ bởi sự lặp lại
- Hiểu chi tiết trong các đoạn hội thoại ngắn với từ vựng dễ hoặc trung bình
- Gặp khó khăn với câu trả lời gián tiếp, từ vựng khó, hoặc cấu trúc phức tạp
Mức điểm 200:
- Hiểu các mô tả ngắn về ý chính của một bức ảnh
- Đôi khi hiểu ý chính của đoạn hội thoại dài nếu có nhiều sự lặp lại và từ vựng dễ
- Gặp khó khăn lớn với hầu hết các đoạn hội thoại phức tạp
Mô tả chính thức từ ETS cho kỹ năng Reading
Mức điểm 450:
- Có khả năng suy luận ý chính và mục đích của văn bản
- Hiểu thông tin thực tế ngay cả khi được diễn giải khác
- Hiểu phạm vi rộng từ vựng, ý nghĩa bất thường của từ thông dụng và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp
Mức điểm 350:
- Có thể suy luận ý chính và mục đích, đọc hiểu ý nghĩa cơ bản
- Kết nối thông tin trong phạm vi nhỏ của văn bản
- Hiểu từ vựng trung bình và đôi khi hiểu từ vựng khó trong ngữ cảnh
Mức điểm 250:
- Đưa ra suy luận đơn giản dựa trên lượng văn bản hạn chế
- Đôi khi kết nối thông tin trong một hoặc hai câu
- Hiểu các cấu trúc ngữ pháp thông thường
Mức điểm 150:
- Xác định câu trả lời khi không cần đọc nhiều
- Hiểu từ vựng dễ và các cụm từ thông dụng
- Không thể đưa ra suy luận hoặc kết nối thông tin
Diễn giải tổng quát các khoảng điểm TOEIC tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các khoảng điểm TOEIC thường được diễn giải một cách tổng quát hơn, gắn liền với các ngữ cảnh quen thuộc trong học tập và công việc:
Khoảng điểm TOEIC (L&R) | Tên cấp độ | Mô tả năng lực chính |
---|---|---|
10 – 250 | Mức độ cơ bản | Chỉ hiểu được những từ và cụm từ rất cơ bản. Khả năng giao tiếp tiếng Anh rất kém. |
255 – 400 | Mức độ sơ cấp | Có thể hiểu và duy trì những cuộc hội thoại đơn giản về chủ đề quen thuộc, nhưng rất hạn chế. |
405 – 600 | Mức độ trên sơ cấp | Có thể bắt đầu và duy trì các cuộc hội thoại đã đoán trước được nội dung, thỏa mãn yêu cầu giao tiếp cơ bản. |
605 – 780 | Khả năng làm việc hạn chế | Hiểu hầu hết các yêu cầu giao tiếp chung, nhưng khả năng đáp ứng yêu cầu công việc bằng tiếng Anh còn giới hạn. |
785 – 900 | Năng lực làm việc tốt | Đạt được hầu hết các yêu cầu ngôn ngữ trong môi trường làm việc, tuy không phải lúc nào cũng hiểu hết mọi thứ. |
905 – 990 | Thông thạo quốc tế | Giao tiếp hiệu quả ở bất kỳ tình huống nào, sử dụng tiếng Anh gần như người bản xứ. |
Anh Minh, một nhà tuyển dụng tại một công ty phần mềm ở Hà Nội, chia sẻ: “Khi tuyển dụng, chúng tôi thường xem người có điểm TOEIC từ 650 trở lên là có khả năng làm việc trong môi trường tiếng Anh hàng ngày. Điểm 785-900 thường là những ứng viên có thể tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác nước ngoài một cách tự tin.”
Tìm Hiểu: Need To V hay V-ing: Chi tiết về cách sử dụng và ví dụ thực tế
Đối chiếu điểm TOEIC với Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR)
Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi để mô tả các cấp độ năng lực ngôn ngữ. Việc quy đổi điểm TOEIC sang các cấp độ CEFR giúp người học và các tổ chức định vị trình độ TOEIC trong một hệ thống được công nhận toàn cầu.
Điểm TOEIC (L&R) | Cấp độ CEFR | Mô tả ngắn gọn |
---|---|---|
120 – 220 | A1 (Beginner) | Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc hàng ngày và các cấu trúc rất cơ bản. Có thể giới thiệu bản thân và trả lời câu hỏi cá nhân đơn giản. |
225 – 545 | A2 (Elementary) | Có thể hiểu các câu và cụm từ thường dùng liên quan đến các lĩnh vực quen thuộc (thông tin cá nhân, mua sắm, địa lý địa phương, việc làm). |
550 – 780 | B1 (Intermediate) | Có thể hiểu các ý chính của văn bản rõ ràng về các chủ đề quen thuộc. Có thể xử lý hầu hết các tình huống khi đi du lịch. |
785 – 940 | B2 (Upper Intermediate) | Có thể hiểu ý chính của văn bản phức tạp về cả chủ đề cụ thể và trừu tượng. Có thể giao tiếp với mức độ trôi chảy và tự nhiên. |
945 – 990 | C1 (Advanced) | Có thể hiểu nhiều loại văn bản dài và phức tạp. Có thể diễn đạt trôi chảy và tự nhiên mà không cần tìm kiếm từ ngữ rõ ràng. |
Bảng quy đổi này dựa trên tài liệu chính thức của ETS mang tên “Mapping the TOEIC Tests on the Common European Framework of Reference”.
Cô Thu Hà, chuyên gia tư vấn du học tại Hà Nội, cho biết: “Nhiều trường đại học ở Châu Âu yêu cầu trình độ tối thiểu là B1 hoặc B2 theo khung CEFR. Bảng quy đổi này giúp học sinh của tôi hiểu rằng họ cần đạt khoảng 550-780 điểm TOEIC để đạt trình độ B1, hoặc 785-940 điểm để đạt B2. Đây là thông tin hữu ích cho việc lập kế hoạch học tập.”
Ý nghĩa của các mốc điểm phổ biến
Tại Việt Nam, một số mốc điểm TOEIC cụ thể thường được đặc biệt quan tâm vì chúng gắn liền với các yêu cầu trong học tập và công việc. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa thực tế của từng mức điểm phổ biến:
TOEIC 450
TOEIC 450 là mức điểm được nhiều trường đại học và cao đẳng đặt làm chuẩn đầu ra tối thiểu cho sinh viên. Đạt mốc này thể hiện khả năng hiểu và giao tiếp tiếng Anh ở mức độ trung bình, tương đương với trình độ khoảng IELTS 4.5.
Với điểm số này, người học thường có thể:
- Hiểu được các thông tin cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
- Đọc và hiểu các văn bản đơn giản có liên quan đến công việc
- Giao tiếp ở mức cơ bản trong các tình huống quen thuộc
TOEIC 500
Đây là một mốc quan trọng, thường là yêu cầu tốt nghiệp của nhiều trường đại học hệ 4-5 năm và là tiêu chuẩn đầu vào phổ biến của nhiều doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài. Điểm số này tương đương khoảng IELTS 5.5.
Để đạt được TOEIC 500, thí sinh có thể đặt mục tiêu:
- Phần Đọc: khoảng 300 điểm (tương đương 66-70 câu đúng)
- Phần Nghe: khoảng 200 điểm (tương đương 41-45 câu đúng)
Hoặc ngược lại, tùy thuộc vào điểm mạnh của từng người.
TOEIC 550-600
Mức điểm TOEIC 550-600 thể hiện năng lực giao tiếp tiếng Anh ở mức trung bình khá. Người đạt TOEIC 550 có thể được xem xét cho các vị trí như trưởng nhóm hoặc quản lý cấp trung tại một số công ty quốc tế. TOEIC 550 tương đương khoảng IELTS 6.0, còn TOEIC 600 tương đương khoảng IELTS 6.5.
TOEIC 650-700
Đạt TOEIC 650-700 điểm thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh khá tốt. Đây thường là yêu cầu đối với các vị trí quản lý, điều hành trong môi trường làm việc quốc tế. TOEIC 700 tương đương khoảng IELTS 7.0.
Chị Thảo, một nhân viên nhân sự tại một công ty đa quốc gia ở TP.HCM chia sẻ: “Ứng viên có điểm TOEIC từ 650 trở lên thường được ưu tiên xem xét cho các vị trí có yêu cầu giao tiếp thường xuyên với đối tác nước ngoài. Với mức điểm 700+, chúng tôi khá tự tin về khả năng tiếng Anh của họ trong môi trường làm việc quốc tế.”
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là điểm số chỉ là một phần của bức tranh tổng thể. Không chỉ điểm số cao mà khả năng ứng dụng tiếng Anh trong thực tế mới là yếu tố quyết định sự thành công lâu dài. Thay vì chỉ luyện thi để đạt “con số” cụ thể, người học nên hướng đến phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Tại Sao TOEIC Lại Quan Trọng Trong Môi Trường Học Thuật và Thị Trường Lao Động Việt Nam?
Vai trò của TOEIC trong môi trường học thuật
TOEIC đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam. Hãy xem xét các khía cạnh cụ thể của vai trò này.
Yêu cầu chuẩn đầu ra TOEIC tại các trường đại học Việt Nam
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của TOEIC tại Việt Nam là việc các trường đại học, cao đẳng sử dụng chứng chỉ này làm một trong những tiêu chuẩn bắt buộc để công nhận tốt nghiệp cho sinh viên. Mức điểm yêu cầu rất đa dạng, tùy thuộc vào từng trường và chương trình đào tạo.
Dưới đây là bảng tổng hợp yêu cầu chuẩn đầu ra TOEIC của một số trường đại học tiêu biểu tại Việt Nam:
Tên trường | Chương trình | Yêu cầu TOEIC | Ghi chú |
---|---|---|---|
Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) | Hệ đại trà (một số chương trình) | 600 (4 kỹ năng) hoặc IELTS 5.5 | Cần kiểm tra quy định cụ thể cho từng ngành |
Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST) | Hệ đại trà (K63, K64) | 500 (L&R) | Có các mốc điểm tăng dần theo số tín chỉ |
Đại học Bách Khoa – ĐH Đà Nẵng | Hệ đại trà | 450 (L&R) | Chương trình CLC yêu cầu TOEIC 600 |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Hệ đại trà | 450 (L&R) sau HK6, TOEIC 4 kỹ năng để tốt nghiệp | Yêu cầu có thể khác giữa các chương trình |
Đại học Ngoại thương (FTU) | Hệ đại trà | 650 (L&R) hoặc IELTS 6.0 | |
Học viện Ngân hàng | Hệ tiêu chuẩn / CLC | 450 (L&R) / 600 (L&R) | |
Đại học Quốc gia TP.HCM | Chuẩn chung bậc đại học | Tối thiểu B1 CEFR (tương đương TOEIC 450) | Áp dụng cho các trường thành viên |
TS. Nguyễn Văn Nam, Trưởng phòng Đào tạo tại một trường đại học ở Hà Nội, giải thích: “Việc quy định chuẩn đầu ra TOEIC giúp sinh viên có một mục tiêu cụ thể về ngoại ngữ trong quá trình học tập. Chúng tôi cũng thấy rằng các doanh nghiệp đánh giá cao sinh viên có chứng chỉ TOEIC khi tuyển dụng, đặc biệt là với các mức điểm từ 500 trở lên.”
Sử dụng TOEIC để miễn học phần tiếng Anh và xét tuyển đầu vào
Ngoài việc là chuẩn đầu ra, TOEIC còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác trong giáo dục đại học:
- Miễn học phần tiếng Anh: Nhiều trường cho phép sinh viên sử dụng chứng chỉ TOEIC với điểm số đạt yêu cầu để được miễn học các học phần tiếng Anh trong chương trình đào tạo. Điều này giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và tập trung vào các môn chuyên ngành.
- Xét tuyển đầu vào: Một số trường bắt đầu sử dụng điểm TOEIC như một tiêu chí trong các phương thức xét tuyển kết hợp đầu vào đại học, đặc biệt là cho các chương trình chất lượng cao hoặc liên kết quốc tế.
Chị Hoài, phụ huynh của một thí sinh đang chuẩn bị thi đại học, chia sẻ: “Con tôi đang chuẩn bị hồ sơ xét tuyển vào chương trình chất lượng cao của trường ĐH Kinh tế TP.HCM, và chứng chỉ TOEIC 650 điểm của cháu đã giúp cháu có lợi thế rất lớn trong quá trình xét tuyển.”
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chứng chỉ TOEIC không được chấp nhận để miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia; thay vào đó chỉ có IELTS hoặc TOEFL được xem xét.
Cách các trường đại học thông báo và áp dụng quy định
Các trường đại học thường thông báo về quy định chuẩn đầu ra TOEIC thông qua:
- Các văn bản quy định, quyết định chính thức của nhà trường
- Website của trường, đặc biệt là trang thông tin của phòng đào tạo
- Các buổi phổ biến quy chế đào tạo cho sinh viên năm nhất
- Thông báo cụ thể đến từng khóa học, ngành học
Một số trường còn tổ chức các kỳ thi tiếng Anh nội bộ theo định dạng TOEIC để đánh giá sinh viên, song song với việc chấp nhận chứng chỉ TOEIC quốc tế do IIG Việt Nam cấp.
Đừng Bỏ Qua: Get rid of là gì? 2 Cấu trúc cách dùng với ví dụ trực quan nhất
Yêu cầu điểm TOEIC trong thị trường lao động Việt Nam
Chứng chỉ TOEIC đóng vai trò quan trọng như một công cụ sàng lọc và đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên trong quá trình tuyển dụng tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam.
Yêu cầu điểm TOEIC của các nhà tuyển dụng theo ngành nghề
Các ngành nghề và vị trí công việc khác nhau có yêu cầu điểm TOEIC khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp yêu cầu điểm TOEIC theo ngành nghề và vị trí công việc:
Ngành nghề/Doanh nghiệp | Vị trí | Yêu cầu TOEIC |
---|---|---|
Hàng không | ||
Vietnam Airlines | Tiếp viên hàng không | L&R từ 600 hoặc S&W từ 250 |
Sinh viên phi công | 400 (L&R) | |
Ngân hàng | ||
Agribank | Nhân viên | 450+ (L&R) |
ACB, Sacombank | Nhân viên | 500+ (L&R) |
Techcombank | Chuyên viên | 600+ (L&R) |
Vietcombank | Nhân viên | 650+ (L&R) |
Công nghệ/Sản xuất | ||
FPT | Nhân viên | 500+ (L&R) |
Quản lý/chuyên gia | >800 (L&R) | |
Samsung | Kỹ sư R&D | 530 (L&R) |
Intel Việt Nam | Quản lý dự án | 700+ (L&R) |
Xuất nhập khẩu & Logistics | ||
DHL Việt Nam | Nhân viên logistics | 700+ (L&R) |
Giáo dục & Biên phiên dịch | ||
Các trung tâm Anh ngữ | Giáo viên tiếng Anh | 850 – 900+ (L&R) |
Công ty dịch thuật | Biên phiên dịch viên | 900 – 950+ (L&R) |
Anh Dũng, Giám đốc nhân sự tại một công ty công nghệ tại Hà Nội, chia sẻ: “Đối với các vị trí kỹ thuật hoặc phổ thông, mức điểm TOEIC từ 500 thường được chấp nhận. Tuy nhiên, với các vị trí liên quan đến hợp tác quốc tế hoặc quản lý cấp cao, chúng tôi yêu cầu ít nhất 650-700 điểm TOEIC.”
Nhận định của nhà tuyển dụng về giá trị thực tế của chứng chỉ TOEIC
Các nhà tuyển dụng tại Việt Nam thường có những đánh giá đa chiều về giá trị của chứng chỉ TOEIC:
- Là điểm chuẩn ban đầu: TOEIC thường được sử dụng như một “điều kiện cần” ban đầu, giúp sàng lọc ứng viên trong giai đoạn đầu của quá trình tuyển dụng.
- Phân loại theo mức độ năng lực:
- Dưới 450: Khả năng giao tiếp tiếng Anh còn hạn chế, ít cơ hội việc làm yêu cầu tiếng Anh
- 450 – 650: Phù hợp với công việc cấp độ cơ bản, không đòi hỏi tiếng Anh chuyên sâu
- 700+: Cần thiết cho các vị trí quản lý hoặc làm việc trong môi trường quốc tế
- Không phải là yếu tố quyết định duy nhất: Nhiều nhà tuyển dụng nhấn mạnh rằng TOEIC chỉ là một trong nhiều yếu tố để đánh giá ứng viên. Kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm và khả năng giao tiếp thực tế vẫn đóng vai trò quan trọng.
Chị Minh, Trưởng phòng nhân sự tại một tập đoàn đa quốc gia, nhận xét: “TOEIC giúp chúng tôi có cái nhìn ban đầu về khả năng tiếng Anh của ứng viên. Tuy nhiên, trong buổi phỏng vấn, chúng tôi luôn đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thực tế thông qua các câu hỏi và tình huống cụ thể. Có người điểm TOEIC cao nhưng khả năng giao tiếp thực tế lại không tương xứng.”
So sánh với các chứng chỉ khác trong mắt nhà tuyển dụng
Trong các cuộc thảo luận trên các diễn đàn trực tuyến và khảo sát tại Việt Nam, TOEIC thường được so sánh với IELTS như sau:
IELTS:
- Được đánh giá cao hơn về tính toàn diện (bắt buộc đánh giá cả 4 kỹ năng)
- Có giá trị cao hơn cho mục đích học thuật hoặc làm việc ở môi trường đòi hỏi tiếng Anh chuyên sâu
- Lệ phí thi cao hơn đáng kể (khoảng 4.5-5 triệu VNĐ)
- Thời hạn hiệu lực 2 năm
TOEIC:
- Được chấp nhận rộng rãi trong khối doanh nghiệp trong nước
- Phù hợp với các vị trí không yêu cầu tiếng Anh học thuật chuyên sâu
- Chi phí thi thấp hơn (khoảng 1.2-1.5 triệu VNĐ cho L&R)
- Tập trung vào tiếng Anh giao tiếp trong công việc
- Thời hạn hiệu lực 2 năm
Anh Hùng, Giám đốc một công ty phần mềm tại TP.HCM, chia sẻ quan điểm: “Đối với các vị trí làm việc trực tiếp với khách hàng nước ngoài, chúng tôi thường ưu tiên ứng viên có IELTS từ 6.5 trở lên. Nhưng với các vị trí kỹ thuật và vận hành nội bộ, TOEIC 650+ là đủ. TOEIC phổ biến hơn tại Việt Nam và phù hợp với nhiều vị trí công việc.”
TOEIC và thực trạng năng lực tiếng Anh của lao động Việt Nam
Thực trạng năng lực tiếng Anh của lao động Việt Nam là một yếu tố quan trọng khi đánh giá tầm quan trọng của TOEIC. Theo các báo cáo gần đây, chỉ khoảng 5% lao động Việt Nam được đánh giá là có đủ trình độ tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu công việc trong môi trường quốc tế.
“Kỹ năng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng giúp người lao động nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng cơ hội việc làm trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, phần lớn người lao động Việt Nam vẫn còn hạn chế về khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.” – Trích Báo cáo “Talent Guide 2025” của Navigos Group và VietnamWorks
Khoảng cách giữa yêu cầu của thị trường lao động và năng lực thực tế của người lao động là rất lớn. Trong bối cảnh đó, TOEIC đóng vai trò như một “cầu nối”, giúp:
- Đối với người lao động:
- Cung cấp một phương tiện khách quan để chứng minh năng lực tiếng Anh
- Tạo động lực và mục tiêu cụ thể trong quá trình học tiếng Anh
- Nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến
- Đối với nhà tuyển dụng:
- Có cơ sở để sàng lọc và đánh giá ứng viên hiệu quả
- Tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình tuyển dụng
- Đảm bảo đội ngũ nhân viên đáp ứng yêu cầu giao tiếp quốc tế
TS. Lê Minh, chuyên gia nghiên cứu về thị trường lao động, nhận định: “Việc khuyến khích học tập và thi lấy chứng chỉ TOEIC là một giải pháp tình thế, góp phần nâng cao mặt bằng chung về nhận thức và trình độ tiếng Anh cho người lao động. Tuy nhiên, giải pháp căn cơ và lâu dài vẫn nằm ở việc cải thiện toàn diện chất lượng dạy và học tiếng Anh trong hệ thống giáo dục.”
Làm Thế Nào Để Chuẩn Bị và Đạt Điểm TOEIC Mục Tiêu?
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về kỳ thi TOEIC
Khi chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, nhiều thí sinh thường có những thắc mắc về các khía cạnh thực tế của kỳ thi. Dưới đây, chúng ta sẽ giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất.
Thi TOEIC ở đâu? Lệ phí bao nhiêu? Thủ tục đăng ký như thế nào?
Địa điểm thi: Tại Việt Nam, IIG Việt Nam là tổ chức duy nhất được ETS ủy quyền chính thức để tổ chức thi TOEIC và cấp chứng chỉ có giá trị quốc tế. IIG có các trung tâm khảo thí tại:
- Hà Nội
- Đà Nẵng
- TP. Hồ Chí Minh
- Và các địa điểm được ủy quyền ở nhiều tỉnh thành khác
Lệ phí thi (tham khảo, có thể thay đổi):
- TOEIC Listening & Reading:
- Học sinh, sinh viên: khoảng 1.200.000 VNĐ
- Người đi làm: khoảng 1.500.000 VNĐ
- TOEIC Speaking & Writing: khoảng 2.125.000 VNĐ
- TOEIC 4 kỹ năng (L&R + S&W):
- Học sinh, sinh viên: khoảng 3.325.000 VNĐ
- Người đi làm: khoảng 3.635.000 VNĐ
Thủ tục đăng ký:
- Đăng ký trực tuyến qua website chính thức của IIG Việt Nam
- Đến trực tiếp văn phòng IIG hoặc địa điểm được ủy quyền để hoàn thiện hồ sơ và nộp lệ phí
- Giấy tờ cần thiết:
- Ảnh 3×4 (không quá 3 tháng, không chỉnh sửa kỹ thuật số)
- CMND/CCCD/Hộ chiếu (còn hạn, không hư hỏng)
- Thẻ học sinh/sinh viên (nếu có, để hưởng ưu đãi)
- Phiếu đăng ký dự thi đã hoàn thành trực tuyến
Anh Thuận, một thí sinh vừa đăng ký thi TOEIC tại TP.HCM chia sẻ: “Quy trình đăng ký khá đơn giản. Tôi đăng ký online trên website của IIG, chọn ngày thi phù hợp, sau đó đến văn phòng IIG để hoàn thiện hồ sơ và đóng phí. Họ sẽ thông báo địa điểm và giờ thi cụ thể qua email hoặc tin nhắn.”
Bằng TOEIC có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ TOEIC (phiếu điểm) có giá trị hiệu lực trong vòng 02 năm kể từ ngày cấp. Sau thời hạn này, phiếu điểm sẽ hết hiệu lực và thí sinh sẽ cần thi lại nếu muốn sử dụng chứng chỉ cho mục đích học tập hoặc công việc.
Cần lưu ý rằng một số doanh nghiệp có thể có quy định riêng, yêu cầu nhân viên thi lại TOEIC định kỳ (ví dụ: 6 tháng hoặc 1 năm/lần) để đảm bảo năng lực tiếng Anh được duy trì và cập nhật.
Nên thi TOEIC trên giấy hay trên máy tính?
IIG Việt Nam hiện cung cấp cả hai hình thức thi: thi trên giấy (Paper-based) và thi trên máy tính (Computer-based, thường gọi là TOEIC Online). Mỗi hình thức có ưu và nhược điểm riêng:
Thi trên máy tính (TOEIC Online):
- Ưu điểm:
- Có nhiều lịch thi linh hoạt hơn
- Biết điểm ngay sau khi hoàn thành bài thi
- Giao diện hiện đại, thân thiện với người dùng quen công nghệ
- Nhược điểm:
- Ở phần Nghe (Part 3, 4), thí sinh không thể xem trước các câu hỏi tiếp theo
- Phải làm quen với giao diện máy tính
Thi trên giấy (Paper-based):
- Ưu điểm:
- Có thể xem trước câu hỏi ở Part 3, 4 của phần Nghe
- Tự do phân bổ thời gian cho các câu hỏi
- Quen thuộc với nhiều thí sinh
- Nhược điểm:
- Ít lịch thi hơn
- Phải chờ khoảng 7-10 ngày mới nhận được kết quả
- Phần Nghe thường phát qua loa chung cho cả phòng thi
Cô Lan, giáo viên luyện thi TOEIC, khuyên: “Nếu bạn là người làm bài tập trung theo thứ tự và quen với việc làm bài thi trên giấy, bạn có thể chọn thi Paper-based. Còn nếu bạn muốn biết kết quả ngay hoặc cần lịch thi linh hoạt, TOEIC Online sẽ phù hợp hơn. Vấn đề chính là bạn cảm thấy thoải mái và tự tin với hình thức nào.”
So sánh TOEIC và IELTS
Đây là một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất. Cả TOEIC và IELTS đều là những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng:
Mục đích sử dụng:
- TOEIC: Chủ yếu phục vụ cho môi trường làm việc, kinh doanh
- IELTS: Thường dùng cho mục đích học thuật (du học), định cư, và công việc đòi hỏi tiếng Anh chuyên sâu
Cấu trúc bài thi:
- TOEIC phổ biến tại Việt Nam với bài thi 2 kỹ năng (Nghe và Đọc)
- IELTS bắt buộc thi cả 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết)
Nội dung thi:
- TOEIC: Tập trung vào tình huống giao tiếp hàng ngày và công việc
- IELTS: Có nội dung học thuật cao hơn, đặc biệt ở phần Đọc và Viết
Độ khó:
- IELTS thường được đánh giá là khó hơn, đòi hỏi từ vựng rộng và tư duy phân tích sâu
- TOEIC L&R có độ khó vừa phải, phù hợp với nhiều đối tượng
Lệ phí thi:
- IELTS: Khoảng 4.5-5 triệu VNĐ
- TOEIC L&R: Khoảng 1.2-1.5 triệu VNĐ
Anh Đức, một chuyên gia tư vấn du học, chia sẻ: “Nếu mục tiêu của bạn là làm việc tại Việt Nam, TOEIC có thể là lựa chọn hợp lý về chi phí và thời gian chuẩn bị. Nhưng nếu bạn định du học hoặc làm việc tại các tổ chức quốc tế lớn, IELTS sẽ có giá trị cao hơn và được công nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu.”
Cùng Học Ngữ Pháp: Allowed to V hay V-ing? Quy Tắc Chuẩn & 15+ Bài Tập Thực Hành
Chiến lược học và thi TOEIC hiệu quả
Để đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi TOEIC, bạn cần có một chiến lược ôn luyện bài bản và hiệu quả. Dưới đây là những lời khuyên thiết thực giúp bạn đạt được mục tiêu điểm số.
Lời khuyên để đạt các mốc điểm mục tiêu
- Xác định trình độ hiện tại Bước đầu tiên và quan trọng nhất là hiểu rõ điểm xuất phát của bạn. Làm một bài thi TOEIC thử nghiệm đầy đủ trong điều kiện giống thật để đánh giá chính xác trình độ hiện tại. Chị Hạnh, giáo viên tại một trung tâm tiếng Anh ở Hà Nội, khuyên: “Bài thi thử sẽ giúp bạn xác định điểm mạnh, điểm yếu và khoảng cách cần vượt qua để đạt mục tiêu. Nhiều học viên của tôi ngạc nhiên khi thấy họ làm tốt phần Nghe nhưng lại yếu ở phần Đọc, hoặc ngược lại.”
- Đặt mục tiêu cụ thể và chia nhỏ Dựa trên trình độ hiện tại và yêu cầu cụ thể (của trường học hoặc nhà tuyển dụng), hãy đặt mục tiêu rõ ràng và chia nhỏ thành các mục tiêu con. Ví dụ:
- Mục tiêu tổng thể: Đạt TOEIC 700 điểm trong 6 tháng
- Mục tiêu phần Nghe: 350 điểm (khoảng 70-75 câu đúng)
- Mục tiêu phần Đọc: 350 điểm (khoảng 70-75 câu đúng)
- Mục tiêu hàng tháng: Tăng 5-10 câu đúng mỗi phần
- Xây dựng nền tảng vững chắc TOEIC kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh công việc, do đó, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là nền tảng quan trọng:
- Từ vựng: Tập trung vào các chủ đề thường xuất hiện trong TOEIC như kinh doanh, văn phòng, du lịch, nhà hàng, sức khỏe, công nghệ. Học từ vựng theo nhóm chủ đề sẽ hiệu quả hơn học từng từ riêng lẻ.
- Ngữ pháp: Nắm vững các cấu trúc câu cơ bản, các thì, từ loại, và cách sử dụng giới từ. Đặc biệt chú ý đến các lỗi ngữ pháp thường gặp trong Part 5 và Part 6 của bài thi.
- Rèn luyện kỹ năng Nghe hiệu quả Kỹ năng nghe chiếm một nửa tổng điểm TOEIC L&R, vì vậy cần có chiến lược luyện nghe phù hợp:
- Luyện phát âm chuẩn theo bảng IPA để nhận diện âm tốt hơn
- Nghe thường xuyên các đoạn hội thoại, bài nói chuyện bằng tiếng Anh
- Bắt đầu với tốc độ chậm và tăng dần
- Tập trung vào kỹ năng dự đoán nội dung từ ngữ cảnh
Anh Tùng, học viên đã tăng điểm Listening từ 200 lên 430 trong 4 tháng, chia sẻ: “Mỗi ngày tôi dành 30 phút nghe podcast hoặc tin tức bằng tiếng Anh. Ban đầu tôi không hiểu nhiều, nhưng sau vài tuần, tai tôi quen dần và hiểu được nhiều hơn. Đặc biệt, việc luyện phát âm đã giúp tôi nhận diện từ nghe tốt hơn rất nhiều.”
- Phát triển kỹ năng Đọc hiểu Phần Reading yêu cầu kỹ năng đọc nhanh và hiểu chính xác:
- Luyện đọc hiểu với nhiều loại văn bản: email, thông báo, bài báo ngắn
- Tập trung vào kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc tìm thông tin (scanning)
- Học cách phân tích cấu trúc văn bản để xác định thông tin nhanh hơn
- Rèn luyện tốc độ đọc thông qua các bài tập đọc có giới hạn thời gian
- Làm đề thi thử thường xuyên Việc làm đề thi thử giúp bạn:
- Làm quen với cấu trúc bài thi
- Rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian
- Áp dụng các chiến lược làm bài
- Giảm áp lực tâm lý khi làm bài thi thật
Tần suất làm đề thi thử nên tăng dần khi đến gần ngày thi. Lúc đầu có thể 1 lần/tháng, sau tăng lên 1 lần/tuần và cuối cùng là 2-3 lần/tuần.
- Chiến thuật làm bài thông minh
- Phần Listening: Sử dụng thời gian giữa các câu hỏi để đọc trước câu hỏi tiếp theo
- Phần Reading:
- Ưu tiên làm các câu hỏi dễ trước
- Nhanh chóng xác định từ khóa trong câu hỏi
- Quản lý thời gian hợp lý: 45 phút cho Part 5 & 6, 30 phút cho Part 7
- Không bỏ trống bất kỳ câu nào, vì TOEIC không trừ điểm câu sai
Gợi ý các nguồn tài liệu và trung tâm luyện thi uy tín
Tài liệu học tập:
- Sách chính thống:
- ETS TOEIC Official Test-Preparation Guide
- Longman Preparation Series for the TOEIC Test
- Barron’s TOEIC Practice Exams
- Hackers TOEIC (series)
- Website và ứng dụng:
- ETS TOEIC Official Learning & Preparation Course
- EnglishClub TOEIC Preparation
- ELSA Speak (luyện phát âm)
- Memrise, Quizlet (học từ vựng)
Trung tâm luyện thi và khóa học trực tuyến:
Tại Việt Nam, có nhiều trung tâm Anh ngữ và nền tảng học trực tuyến uy tín cung cấp các khóa luyện thi TOEIC. Một số cái tên nổi bật là:
- Ms Hoa TOEIC
- ZIM Academy
- Edusa
- Anh Lê TOEIC
- Ngoại ngữ 24h
- Tiếng Anh Mỗi Ngày
- Apollo, ILA (các trung tâm quốc tế)
Khi lựa chọn trung tâm, bạn nên xem xét:
- Đội ngũ giáo viên: Kinh nghiệm, trình độ, phương pháp giảng dạy
- Chương trình học: Tính toàn diện, phù hợp với mục tiêu
- Cam kết đầu ra: Rõ ràng và hợp lý
- Học phí: Tương xứng với chất lượng đào tạo
- Đánh giá từ cựu học viên: Tìm kiếm review thực tế
Anh Khoa, người đã tăng điểm TOEIC từ 450 lên 750 trong 6 tháng, chia sẻ: “Tôi đã kết hợp giữa học tại trung tâm và tự học ở nhà. Trung tâm giúp tôi hiểu cấu trúc bài thi và các chiến lược làm bài, nhưng việc tự luyện tập hàng ngày mới là yếu tố quyết định. Tôi dành ít nhất 1-2 giờ mỗi ngày để học từ vựng, luyện nghe và làm các bài tập.”
Điều quan trọng cần nhớ là không có công thức thành công nào phù hợp với tất cả mọi người. Bạn cần tìm ra phương pháp học phù hợp với phong cách học tập, điểm mạnh, điểm yếu và lịch trình cá nhân của mình.
Phân tích ưu nhược điểm của chứng chỉ TOEIC
Khi quyết định đầu tư thời gian và công sức để lấy chứng chỉ TOEIC, việc hiểu rõ các ưu và nhược điểm của nó trong bối cảnh Việt Nam là rất quan trọng.
Ưu điểm của chứng chỉ TOEIC
- Tính phổ biến và sự công nhận rộng rãi TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thông dụng nhất tại Việt Nam. Nó được chấp nhận rộng rãi làm:
- Chuẩn đầu ra tại nhiều trường đại học
- Yêu cầu tuyển dụng tại nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước
- Tiêu chí đánh giá năng lực tiếng Anh trong môi trường làm việc
- Chi phí hợp lý So với các kỳ thi tiếng Anh quốc tế khác như IELTS (khoảng 4.5-5 triệu VNĐ) hay TOEFL iBT (khoảng 4.2 triệu VNĐ), lệ phí thi TOEIC Listening & Reading (khoảng 1.2-1.5 triệu VNĐ) thấp hơn đáng kể, phù hợp với điều kiện tài chính của đông đảo sinh viên và người đi làm tại Việt Nam.
- Độ khó vừa phải (đối với L&R) Bài thi TOEIC Listening & Reading với nội dung tập trung vào các tình huống giao tiếp thông thường và trong công việc, thường được đánh giá là có độ khó không quá cao. Với sự ôn luyện chăm chỉ và phương pháp phù hợp, nhiều người học có thể đạt được điểm số mục tiêu trong thời gian hợp lý.
- Định hướng thực tiễn TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc thực tế, tập trung vào kỹ năng giao tiếp cần thiết cho công việc hàng ngày. Điều này phù hợp với nhu cầu của đa số người học tiếng Anh vì mục đích công việc. Anh Tuấn, nhân viên marketing tại một công ty thương mại điện tử, nhận xét: “Tôi thấy những tình huống trong bài thi TOEIC rất giống với những gì tôi gặp hàng ngày ở công ty: trao đổi email, lập lịch họp, thuyết trình sản phẩm, trao đổi với đồng nghiệp. Đây là lý do tôi chọn TOEIC thay vì các chứng chỉ khác.”
Nhược điểm của chứng chỉ TOEIC
- Giảm tính nổi bật do quá phổ biến Chính sự phổ biến rộng rãi đôi khi lại trở thành một nhược điểm. Khi nhiều ứng viên đều sở hữu chứng chỉ TOEIC, nó có thể không còn là yếu tố gây ấn tượng mạnh hoặc tạo ra sự khác biệt lớn trong mắt nhà tuyển dụng, trừ khi đạt được mức điểm rất cao.
- Hạn chế trong đánh giá toàn diện (đối với TOEIC 2 kỹ năng) Bài thi TOEIC Listening & Reading truyền thống không đánh giá trực tiếp hai kỹ năng sản sinh quan trọng là Nói và Viết. Điều này có nghĩa là điểm số TOEIC 2 kỹ năng có thể không phản ánh đầy đủ năng lực giao tiếp toàn diện của thí sinh. Chị Nga, Trưởng phòng nhân sự tại một công ty phần mềm, chia sẻ: “Chúng tôi đã gặp nhiều ứng viên có điểm TOEIC L&R trên 800, nhưng khi phỏng vấn bằng tiếng Anh thì lại gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng. Đó là lý do chúng tôi bắt đầu yêu cầu thêm điểm TOEIC Speaking hoặc phỏng vấn trực tiếp bằng tiếng Anh.”
- Chi phí cao cho bài thi 4 kỹ năng Mặc dù bài thi TOEIC Speaking & Writing đã được giới thiệu để khắc phục hạn chế trên, lệ phí thi cho cả 4 kỹ năng (khoảng 3.3-3.6 triệu VNĐ) lại khá cao, tương đương hoặc thậm chí cao hơn IELTS, điều này có thể là một rào cản đối với một số người học.
- Nguy cơ “học tủ, luyện mẹo” Do tính chất trắc nghiệm của phần lớn bài thi (đặc biệt là L&R) và sự tập trung vào các dạng bài nhất định, có một bộ phận người học có thể đạt điểm cao nhờ vào việc “học tủ” hoặc luyện các “mẹo” làm bài mà kỹ năng sử dụng tiếng Anh thực tế chưa thực sự tương xứng với điểm số. TS. Hoàng, giảng viên tiếng Anh tại một trường đại học ở TP.HCM, cảnh báo: “Nhiều học sinh chỉ tập trung vào việc làm sao để đạt điểm TOEIC cao trong thời gian ngắn, thông qua các khóa học ‘bí kíp’, ‘mẹo thi’. Cách học này có thể giúp đạt điểm cao trong ngắn hạn nhưng sẽ không giúp ích nhiều cho việc sử dụng tiếng Anh thực tế.”
Sự phổ cập của TOEIC tại Việt Nam có thể được ví như một “con dao hai lưỡi”. Một mặt, nó tạo ra một tiêu chuẩn chung, dễ nhận biết, giúp cả người học có mục tiêu phấn đấu rõ ràng và các tổ chức có một thước đo chung để đánh giá. Mặt khác, khi một chứng chỉ trở nên quá phổ biến, giá trị “khác biệt hóa” của nó trên thị trường lao động có xu hướng giảm xuống.
Lựa chọn TOEIC hay các chứng chỉ khác: Lời khuyên thiết thực
Quyết định lựa chọn thi TOEIC hay một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác (như IELTS, TOEFL) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là những hướng dẫn giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Dựa trên mục tiêu cá nhân và yêu cầu cụ thể
- Đáp ứng chuẩn đầu ra tốt nghiệp đại học Nếu trường đại học của bạn yêu cầu chứng chỉ TOEIC với một mức điểm nhất định để xét tốt nghiệp, thì việc lựa chọn thi TOEIC là hợp lý và thường là giải pháp tiết kiệm chi phí và thời gian nhất. Minh, sinh viên năm cuối trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, chia sẻ: “Trường tôi yêu cầu TOEIC 500 để tốt nghiệp. Tôi đã chọn tập trung vào TOEIC vì nó trực tiếp đáp ứng yêu cầu của trường và lệ phí thi cũng phải chăng hơn so với IELTS.”
- Xin việc tại thị trường Việt Nam Đối với nhiều vị trí công việc tại các doanh nghiệp trong nước, hoặc các vị trí không đòi hỏi trình độ tiếng Anh học thuật quá cao, chứng chỉ TOEIC (Listening & Reading, hoặc cả 4 kỹ năng tùy theo yêu cầu cụ thể của vị trí) thường được chấp nhận rộng rãi và là một lợi thế trong hồ sơ ứng tuyển. Chị Hà, nhân viên tuyển dụng tại một công ty sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài, chia sẻ: “Chúng tôi thường ưu tiên xem xét hồ sơ có chứng chỉ TOEIC từ 550 điểm trở lên cho các vị trí nhân viên văn phòng. TOEIC phản ánh khá tốt kỹ năng đọc hiểu tài liệu và nghe hiểu trong môi trường doanh nghiệp, rất phù hợp với yêu cầu công việc của chúng tôi.”
- Du học, định cư, hoặc làm việc tại các công ty đa quốc gia có yêu cầu cao Trong những trường hợp này, các chứng chỉ như IELTS (đặc biệt là IELTS Academic) hoặc TOEFL iBT thường được ưu tiên hơn. Điều này là do tính chất học thuật cao hơn của các bài thi này và việc chúng đánh giá toàn diện cả bốn kỹ năng ngôn ngữ. Anh Phương, chuyên viên tư vấn du học tại TP.HCM, giải thích: “Hầu hết các trường đại học ở các nước nói tiếng Anh như Mỹ, Anh, Úc, Canada đều yêu cầu IELTS hoặc TOEFL, không chấp nhận TOEIC làm điều kiện đầu vào. Nếu mục tiêu của bạn là du học, tôi khuyên nên tập trung vào IELTS Academic hoặc TOEFL iBT.”
- Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh toàn diện Nếu mục tiêu chính của bạn là nâng cao và chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, thì việc lựa chọn thi IELTS hoặc TOEIC 4 kỹ năng (Listening & Reading kết hợp Speaking & Writing) sẽ phản ánh đúng năng lực hơn. Cô Tâm, giảng viên tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ ở Đà Nẵng, nhận xét: “Nếu bạn muốn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, tôi khuyên nên chuẩn bị cho IELTS. Quá trình luyện thi IELTS buộc bạn phải phát triển cả bốn kỹ năng, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin hơn trong mọi tình huống, không chỉ trong công việc.”
Xem xét yêu cầu cụ thể của trường học hoặc nhà tuyển dụng
Trước khi quyết định, điều quan trọng là phải tìm hiểu kỹ yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh (loại chứng chỉ, mức điểm tối thiểu) của trường đại học hoặc nhà tuyển dụng mà bạn đang nhắm đến. Một số tổ chức có thể chấp nhận nhiều loại chứng chỉ khác nhau, trong khi một số khác có yêu cầu cụ thể.
Chị Linh, sinh viên năm cuối ngành Quản trị Kinh doanh, chia sẻ kinh nghiệm: “Ban đầu tôi định thi TOEIC vì nó phổ biến, nhưng sau khi tìm hiểu thêm về các công ty mà tôi muốn ứng tuyển, tôi thấy họ ưu tiên IELTS với điểm tối thiểu 6.5. Vì vậy tôi đã quyết định đầu tư thời gian và công sức cho IELTS thay vì TOEIC.”
Cân nhắc thời gian, nguồn lực và sở thích cá nhân
Mỗi kỳ thi đòi hỏi một sự đầu tư khác nhau về thời gian ôn luyện và chi phí:
- TOEIC L&R:
- Thời gian chuẩn bị: 3-6 tháng (tùy trình độ ban đầu)
- Chi phí thi: Khoảng 1.2-1.5 triệu VNĐ
- Độ khó: Trung bình
- TOEIC 4 kỹ năng:
- Thời gian chuẩn bị: 4-8 tháng
- Chi phí thi: Khoảng 3.3-3.6 triệu VNĐ
- Độ khó: Trung bình – Khó (đặc biệt là phần Speaking & Writing)
- IELTS:
- Thời gian chuẩn bị: 6-12 tháng
- Chi phí thi: Khoảng 4.5-5 triệu VNĐ
- Độ khó: Khó
Ngoài ra, sở thích cá nhân đối với dạng bài thi và nội dung thi cũng là một yếu tố cần cân nhắc để duy trì động lực học tập tốt nhất. Một số người có thể thấy thoải mái hơn với định dạng trắc nghiệm của TOEIC L&R, trong khi những người khác có thể thích thử thách của bài thi IELTS với các dạng câu hỏi đa dạng hơn.
Tóm lại, không có một câu trả lời duy nhất cho việc nên thi TOEIC hay một chứng chỉ nào khác. Lựa chọn tốt nhất là lựa chọn phù hợp nhất với hoàn cảnh, mục tiêu và điều kiện cụ thể của mỗi cá nhân.
Sau khi đã đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của thang điểm TOEIC và ứng dụng thực tế của nó tại Việt Nam, chúng ta có thể rút ra một số kết luận quan trọng.
Tóm lược vai trò của thang điểm TOEIC
Thang điểm TOEIC đóng vai trò quan trọng như một công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế. Với dải điểm rộng từ 10 đến 990 (cho L&R) và từ 0 đến 400 (cho S&W), thang điểm TOEIC cho phép phân loại chi tiết trình độ của người học, từ mức cơ bản đến thông thạo.
Tại Việt Nam, TOEIC đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong cả môi trường học thuật và thị trường lao động. Từ việc làm chuẩn đầu ra cho sinh viên đại học đến yêu cầu tuyển dụng tại nhiều doanh nghiệp, điểm số TOEIC đã trở thành một “ngôn ngữ chung” để đánh giá năng lực tiếng Anh.
Khuyến nghị cho người học tiếng Anh
- Xem TOEIC là mục tiêu cụ thể nhưng không phải điểm dừng Hãy coi việc đạt được một mức điểm TOEIC nhất định là một mục tiêu cụ thể, một cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn, nhưng đừng xem đó là điểm dừng cuối cùng. Mục tiêu cuối cùng nên là khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong các tình huống thực tế, không chỉ là một con số trên giấy.
- Phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ Dù mục tiêu của bạn là đạt điểm TOEIC 500, 650 hay 800, hãy luôn hướng đến việc phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Điều này có nghĩa là không chỉ tập trung vào kỹ năng Nghe và Đọc (nếu bạn dự định thi TOEIC L&R), mà còn phát triển kỹ năng Nói và Viết để có thể giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống.
- Cân nhắc TOEIC 4 kỹ năng để nâng cao lợi thế cạnh tranh Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc có thể chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Cân nhắc việc thi TOEIC Speaking & Writing bên cạnh Listening & Reading để tạo lợi thế cạnh tranh cho bản thân trong thị trường lao động.
Khuyến nghị cho các tổ chức giáo dục
- Sử dụng TOEIC làm chuẩn đầu ra một cách hợp lý Các trường đại học, cao đẳng nên đặt ra các yêu cầu về điểm TOEIC phù hợp với đặc thù ngành học và mục tiêu đào tạo. Đồng thời, việc đưa ra yêu cầu chuẩn đầu ra cần đi kèm với việc xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo tiếng Anh chất lượng, giúp sinh viên phát triển năng lực ngôn ngữ một cách toàn diện.
- Khuyến khích phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh Các cơ sở giáo dục nên khuyến khích sinh viên không chỉ đạt được mức điểm TOEIC tối thiểu mà còn hướng tới các mốc điểm cao hơn và phát triển cả bốn kỹ năng ngôn ngữ. Điều này có thể thực hiện thông qua các chương trình tiếng Anh ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh, và cơ hội thực hành tiếng Anh thực tế.
Khuyến nghị cho nhà tuyển dụng
- Sử dụng TOEIC như một công cụ sàng lọc ban đầu Nhà tuyển dụng nên xem điểm TOEIC như một trong những công cụ sàng lọc ban đầu, giúp đánh giá một khía cạnh năng lực của ứng viên. Tuy nhiên, cần kết hợp với các hình thức đánh giá khác (phỏng vấn, bài kiểm tra chuyên môn, đánh giá kỹ năng mềm) để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về sự phù hợp của ứng viên với vị trí công việc.
- Cân nhắc yêu cầu TOEIC 4 kỹ năng cho các vị trí giao tiếp chủ động Đối với các vị trí công việc đòi hỏi khả năng giao tiếp đa dạng và chủ động với đối tác nước ngoài, nhà tuyển dụng nên cân nhắc việc yêu cầu ứng viên cung cấp chứng chỉ TOEIC 4 kỹ năng hoặc có các hình thức kiểm tra kỹ năng Nói và Viết bổ sung.
Trong xu thế hội nhập ngày càng sâu rộng, năng lực tiếng Anh đã trở thành một yếu tố không thể thiếu đối với người lao động Việt Nam. Thang điểm TOEIC, với sự phổ biến và công nhận rộng rãi, sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực này. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là việc phát triển “năng lực tiếng Anh thực chất” – khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế, vượt ra ngoài khuôn khổ của một bài thi chuẩn hóa.
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thang Điểm TOEIC
Điểm TOEIC 500 tương đương với trình độ tiếng Anh nào?
Điểm TOEIC 500 tương đương với trình độ tiếng Anh khoảng A2+ đến B1 theo khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), và tương đương với khoảng IELTS 5.0-5.5. Ở mức này, người học có thể hiểu được các ý chính của một văn bản hoặc đoạn hội thoại đơn giản về các chủ đề quen thuộc, và có thể xử lý các tình huống thông thường trong môi trường có sử dụng tiếng Anh.
Trong thực tế tại Việt Nam, điểm TOEIC 500 thường là yêu cầu tốt nghiệp của nhiều trường đại học hệ 4-5 năm và là tiêu chuẩn đầu vào cơ bản của nhiều doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
Có thể thi TOEIC ở đâu tại Việt Nam và chi phí là bao nhiêu?
Tại Việt Nam, IIG Việt Nam là tổ chức duy nhất được ETS ủy quyền chính thức để tổ chức thi TOEIC và cấp chứng chỉ có giá trị quốc tế. IIG có các trung tâm khảo thí chính tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM, cùng với nhiều địa điểm khảo thí được ủy quyền trên toàn quốc.
Chi phí thi (có thể thay đổi theo thời điểm):
- TOEIC Listening & Reading: Khoảng 1.200.000 VNĐ cho học sinh, sinh viên và 1.500.000 VNĐ cho người đi làm
- TOEIC Speaking & Writing: Khoảng 2.125.000 VNĐ
- TOEIC 4 kỹ năng: Khoảng 3.325.000 VNĐ cho học sinh, sinh viên và 3.635.000 VNĐ cho người đi làm
Để đăng ký thi, bạn cần đăng ký trực tuyến qua website của IIG Việt Nam, sau đó đến trực tiếp văn phòng của IIG để hoàn thiện hồ sơ và nộp lệ phí.
Điểm TOEIC có giá trị trong bao lâu?
Chứng chỉ TOEIC (phiếu điểm) có giá trị hiệu lực trong vòng 02 năm kể từ ngày cấp. Sau thời hạn này, phiếu điểm sẽ hết hiệu lực và thí sinh cần thi lại nếu muốn sử dụng chứng chỉ cho mục đích học tập hoặc công việc.
Cần lưu ý rằng một số tổ chức có thể có quy định riêng về thời hạn hiệu lực của chứng chỉ TOEIC. Ví dụ, một số doanh nghiệp có thể yêu cầu nhân viên thi lại TOEIC định kỳ (6 tháng hoặc 1 năm/lần) để đảm bảo duy trì năng lực tiếng Anh.
Nên chọn TOEIC hay IELTS cho mục tiêu xin việc tại Việt Nam?
Việc lựa chọn giữa TOEIC và IELTS phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Ngành nghề và vị trí công việc: Đối với các vị trí làm việc tại doanh nghiệp Việt Nam hoặc không đòi hỏi tiếng Anh học thuật cao, TOEIC thường là lựa chọn phù hợp và được chấp nhận rộng rãi. Đối với các vị trí trong tổ chức quốc tế, ngành giáo dục hoặc nghiên cứu, IELTS có thể được ưu tiên hơn.
- Kế hoạch dài hạn: Nếu bạn có kế hoạch du học hoặc làm việc ở nước ngoài trong tương lai, IELTS sẽ hữu ích hơn vì nó được công nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu.
- Chi phí và thời gian chuẩn bị: TOEIC L&R có chi phí thấp hơn và thường đòi hỏi thời gian chuẩn bị ngắn hơn so với IELTS.
Tóm lại, nếu mục tiêu của bạn chỉ là xin việc tại các doanh nghiệp trong nước và bạn muốn tiết kiệm chi phí, TOEIC là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn hướng đến môi trường quốc tế hoặc muốn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, IELTS sẽ là lựa chọn tốt hơn dù chi phí cao hơn.
Làm thế nào để nâng điểm TOEIC từ 500 lên 700 trong thời gian ngắn?
Để nâng điểm TOEIC từ 500 lên 700 trong thời gian ngắn (3-6 tháng), bạn cần một kế hoạch học tập hiệu quả và tập trung:
- Làm bài thi thử để phân tích điểm yếu: Xác định chính xác những phần nào bạn đang yếu trong bài thi TOEIC để tập trung cải thiện.
- Mở rộng vốn từ vựng có trọng tâm: Tập trung vào từ vựng thường xuất hiện trong TOEIC, đặc biệt là từ vựng liên quan đến kinh doanh, văn phòng, du lịch, công nghệ.
- Rèn luyện kỹ năng nghe thông qua luyện tập hàng ngày: Nghe các đoạn hội thoại, bài nói chuyện bằng tiếng Anh hàng ngày, tập trung vào việc nắm bắt thông tin chính và chi tiết.
- Nâng cao tốc độ đọc và kỹ năng đọc hiểu: Luyện đọc nhanh và hiểu chính xác thông tin, tập trung vào kỹ năng đọc lướt và đọc tìm thông tin.
- Làm nhiều đề thi thử với giới hạn thời gian: Làm ít nhất 1-2 đề thi thử mỗi tuần với điều kiện thời gian như thi thật để làm quen với áp lực và cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.
- Học các chiến lược làm bài thông minh: Học cách phân bổ thời gian, cách đọc câu hỏi trước khi nghe, và các mẹo làm bài cho từng phần của bài thi.
- Kiên trì và học tập có kế hoạch: Duy trì lịch học đều đặn, ít nhất 1-2 giờ mỗi ngày, với mục tiêu cụ thể cho từng tuần và từng tháng.
Một số học viên đã thành công nâng điểm từ 500 lên 700 trong khoảng 4-6 tháng với sự nỗ lực và phương pháp học tập đúng đắn. Tuy nhiên, tiến độ cải thiện sẽ phụ thuộc vào nền tảng tiếng Anh hiện tại, thời gian đầu tư và khả năng học tập của mỗi người.
Điểm TOEIC cao có đảm bảo khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt trong thực tế không?
Không hoàn toàn. Điểm TOEIC cao, đặc biệt là TOEIC Listening & Reading, chỉ phản ánh khả năng hiểu tiếng Anh (nghe hiểu và đọc hiểu) trong các tình huống công việc và giao tiếp thông thường. Nó không nhất thiết đảm bảo khả năng nói và viết tiếng Anh tốt.
Nhiều người có điểm TOEIC L&R cao (700+) vẫn gặp khó khăn khi phải giao tiếp trực tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống không được chuẩn bị trước. Điều này là do:
- TOEIC L&R không kiểm tra kỹ năng Nói và Viết
- Bài thi trắc nghiệm có thể được “luyện mẹo” để đạt điểm cao
- Môi trường thi khác với tình huống giao tiếp thực tế
Để đảm bảo khả năng giao tiếp tiếng Anh toàn diện, bạn nên:
- Tham gia các khóa học phát triển kỹ năng Nói và Viết
- Thực hành giao tiếp tiếng Anh thường xuyên trong môi trường thực tế
- Cân nhắc thi thêm TOEIC Speaking & Writing để đánh giá đầy đủ các kỹ năng
Tóm lại, điểm TOEIC cao là một chỉ báo tốt về năng lực tiếng Anh nhưng cần được bổ sung bằng việc thực hành và phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế để đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế.