Nếu phụ huynh đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho con hiệu quả và phong phú, thì bài viết này là dành cho bạn. EIV Education sẽ tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit và cung cấp các ví dụ minh hoạ để phụ huynh có thể nắm vững và áp dụng trong hành trình chinh phục ngoại ngữ cùng con. Cùng tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh cho học sinh tiểu học. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 giúp học sinh nắm vững những từ cơ bản, phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây, EIV sẽ cung cấp những từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, bao gồm cách phát âm, nghĩa và ví dụ minh hoạ.
Unit 1 – Hello
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hello | /həˈloʊ/ | Xin chào | Hello everyone! (Xin chào mọi người!) |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ | Chào buổi sáng | Good morning, teacher! (Chào buổi sáng, cô giáo!) |
Good afternoon | /ɡʊd ˌæftərˈnuːn/ | Chào buổi chiều | Good afternoon, friends! (Chào buổi chiều, các bạn!) |
Good evening | /ɡʊd ˈivnɪŋ/ | Chào buổi tối | Good evening, parents! (Chào buổi tối, bố mẹ!) |
Hi | /haɪ/ | Xin chào (thân mật) | Hi there! (Xin chào bạn!) |
How are you? | /haʊ ər juː/ | Bạn khỏe không? | How are you today? (Bạn khỏe không hôm nay?) |
I'm fine | /aɪm faɪn/ | Tôi khỏe | - How are you? - I'm fine, thank you. (- Bạn khỏe không? - Tôi khỏe, cảm ơn.) |
What's your name? | /wɑːts jʊr neɪm/ | Bạn tên là gì? | What's your name? (Bạn tên là gì?) |
My name is... | /maɪ neɪm ɪz/ | Tên tôi là... | - What's your name? - My name is Alice. (- Bạn tên là gì? - Tên tôi là Alice.) |
Nice to meet you | /naɪs tʊ mit jʊ/ | Rất vui được gặp bạn | Nice to meet you, Peter! (Rất vui được gặp bạn, Peter!) |
Goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt | We say goodbye at the end of the day. (Chúng ta nói tạm biệt vào cuối ngày.) |
See you later | /si jʊ ˈleɪtər/ | Hẹn gặp lại bạn sau | See you later, alligator! (Hẹn gặp lại bạn sau, cá sấu!) |
Bye | /baɪ/ | Tạm biệt | Bye for now. (Tạm biệt tạm thời.) |
Friend | /frend/ | Bạn bè | We are friends in the same class. (Chúng ta là bạn bè trong cùng một lớp.) |
Classmate | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp | Sarah is my classmate. (Sarah là bạn cùng lớp của tôi.) |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | Teachers help us learn new things. (Giáo viên giúp chúng ta học những điều mới.) |
Unit 2 – What’s your name?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Name | /neɪm/ | Tên | Name the animals in the picture. (Tên các con vật trong bức tranh.) |
First name | /fɜːrst neɪm/ | Tên đầu tiên | What is your first name? (Tên đầu tiên của bạn là gì?) |
Last name | /læst neɪm/ | Tên họ | Your last name is your family name. (Tên họ của bạn là tên gia đình.) |
Middle name | /ˈmɪd.əl neɪm/ | Tên đệm | My middle name is Anne. (Tên đệm của tôi là Anne.) |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | Family members support each other. (Thành viên trong gia đình hỗ trợ lẫn nhau.) |
Friend | /frend/ | Bạn bè | Friends are people we enjoy spending time with. (Bạn bè là những người chúng ta thích dành thời gian cùng.) |
Meet | /miːt/ | Gặp gỡ | Let's meet our new classmates. (Hãy gặp gỡ bạn mới của chúng ta.) |
Nice | /naɪs/ | Tốt, tốt bụng | It's nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) |
Too | /tuː/ | Quá, cũng | "I'm Lisa." - "I'm Lisa too!" ("Tôi là Lisa." - "Tôi cũng là Lisa!") |
And | /ænd/ | Và | Sarah and Tom are siblings. (Sarah và Tom là anh em ruột.) |
Glad | /ɡlæd/ | Hạnh phúc | I'm glad you could come. (Tôi hạnh phúc bạn có thể đến.) |
You | /juː/ | Bạn, bạn bè (dùng để gọi) | You are my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.) |
We | /wiː/ | Chúng ta | We are a team. (Chúng ta là một đội.) |
Classmate | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp | Lisa is my new classmate. (Lisa là bạn cùng lớp mới của tôi.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 bé cần nắm vững
Unit 3: This is Tony
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
This | /ðɪs/ | Đây | This is my friend, Sarah. (Đây là bạn của tôi, Sarah.) |
Is | /ɪz/ | Là | Lisa is my classmate. (Lisa là bạn cùng lớp của tôi.) |
My | /maɪ/ | Của tôi | My brother is five years old. (Anh trai của tôi năm tuổi.) |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai | Brother and sister play together. (Anh trai và em gái chơi cùng nhau.) |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Em gái | Lisa is my sister. (Lisa là em gái của tôi.) |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | We are a happy family. (Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.) |
Unit 4: How old are you?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
How old | /haʊ oʊld/ | Bao nhiêu tuổi | How old are you, Lisa? (Bao nhiêu tuổi rồi, Lisa?) |
Age | /eɪdʒ/ | Tuổi | What is your age? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
I am | /aɪ æm/ | Tôi là | - How old are you? - I am seven. (- Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi là bảy.) |
Years old | /jɪrz oʊld/ | Tuổi (đơn vị đo) | I am ten years old. (Tôi mười tuổi.) |
Birthday | /ˈbɜːrθ.deɪ/ | Ngày sinh nhật | My birthday is in May. (Ngày sinh nhật của tôi là tháng Năm.) |
Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Tiệc | Lisa has a birthday party every year. (Lisa có một bữa tiệc sinh nhật mỗi năm.) |
Cake | /keɪk/ | Bánh | We have a big cake for the birthday. (Chúng tôi có một chiếc bánh lớn để kỷ niệm sinh nhật.) |
Candle | /ˈkæn.dəl/ | Nến | Put candles on the birthday cake. (Đặt nến trên bánh sinh nhật.) |
Present | /ˈprɛz.ənt/ | Quà | Lisa gets many presents on her birthday. (Lisa nhận được nhiều quà vào ngày sinh nhật của mình.) |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay | There are colorful balloons at the party. (Có những bóng bay nhiều màu sắc tại bữa tiệc.) |
Sing | /sɪŋ/ | Hát | We sing "Happy Birthday" together. (Chúng tôi hát bài "Happy Birthday" cùng nhau.) |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa | Kids love to dance at birthday parties. (Trẻ con thích nhảy múa tại các bữa tiệc sinh nhật.) |
Invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | Lời mời | I got an invitation to Lisa's party. (Tôi nhận được một lời mời đến bữa tiệc của Lisa.) |
Unit 5: Are they your friends?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Friends | /frendz/ | Bạn bè | Lisa has many friends at school. (Lisa có nhiều bạn bè ở trường.) |
They | /ðeɪ/ | Họ (dùng để chỉ người) | They are playing in the park. (Họ đang chơi ở công viên.) |
Are | /ɑːr/ | Là, có | Are these your books? (Có phải là sách của bạn không?) |
Your | /jʊr/ | Của bạn | These toys are your birthday presents. (Những đồ chơi này là quà sinh nhật của bạn.) |
Friend | /frend/ | Bạn bè | Lisa's brother is also her friend. (Anh trai của Lisa cũng là bạn bè của cô ấy.) |
Play | /pleɪ/ | Chơi, chơi đùa | Children love to play games. (Trẻ con thích chơi trò chơi.) |
Together | /təˈɡɛð.ər/ | Cùng nhau | Let's eat lunch together. (Hãy ăn trưa cùng nhau.) |
Like | /laɪk/ | Thích | I like to read books. (Tôi thích đọc sách.) |
Do | /duː/ | Làm | Do you want to join us? (Bạn có muốn tham gia không?) |
Not | /nɑːt/ | Không | Lisa's parents are not at home. (Bố mẹ của Lisa đang không ở nhà.) |
Go | /ɡoʊ/ | Đi | Let's go to the park. (Hãy đi đến công viên.) |
School | /skuːl/ | Trường học | Lisa and her friends go to the same school. (Lisa và các bạn bè của cô ấy cùng đến cùng một trường học.) |
Park | /pɑːrk/ | Công viên | We play games in the park on weekends. (Chúng tôi chơi trò chơi ở công viên vào cuối tuần.) |
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi | Let's play a game together. (Hãy chơi một trò chơi cùng nhau.) |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ | Playing with friends is always fun. (Chơi với bạn bè luôn luôn thú vị.) |
Unit 6: Stand up!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Stand up | /stænd ʌp/ | Đứng lên | Stand up, class! (Đứng lên, các bạn.) |
Sit down | /sɪt daʊn/ | Ngồi xuống | Sit down, please. (Ngồi xuống, làm ơn.) |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ | Let's walk to the playground. (Hãy đi bộ đến sân chơi.) |
Run | /rʌn/ | Chạy | Kids love to run around. (Trẻ con thích chạy quanh.) |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | Jump over the rope. (Nhảy qua dây.) |
Clap | /klæp/ | Vỗ tay | Let's clap our hands. (Hãy vỗ tay.) |
Turn around | /tɜːrn əˈraʊnd/ | Quay ngược lại | Turn around and face the wall. (Quay ngược lại và hướng về tường.) |
Bend | /bend/ | Cúi xuống | Bend your knees. (Cúi xuống đầu gối của bạn.) |
Stretch | /strɛtʃ/ | Kéo dài | Let's stretch our arms. (Hãy kéo dài cánh tay của chúng ta.) |
Touch | /tʌtʃ/ | Chạm | Touch your toes. (Chạm vào đầu gối của bạn.) |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Bài tập thể dục | We do exercises every morning. (Chúng tôi tập bài tập thể dục mỗi buổi sáng.) |
Wiggle | /ˈwɪɡəl/ | Lắc lư | Wiggle your fingers. (Lắc lư đầu ngón tay của bạn.) |
Shake | /ʃeɪk/ | Rung lắc | Let's shake our bodies. (Hãy rung lắc cơ thể chúng ta.) |
Unit 7: That’s my school
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường học | Lisa goes to a big school. (Lisa đi học ở một trường học lớn.) |
Classroom | /ˈklæsˌruːm/ | Phòng học | Our classroom has many desks. (Phòng học của chúng tôi có nhiều bàn.) |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên | Mrs. Smith is our teacher. (Bà Smith là giáo viên của chúng tôi.) |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh | Lisa is a good student. (Lisa là một học sinh giỏi.) |
Desk | /desk/ | Bàn học | Sit at your desk and open your books. (Ngồi ở bàn học của bạn và mở sách.) |
Chair | /tʃer/ | Ghế | Lisa has a comfortable chair. (Lisa có một chiếc ghế thoải mái.) |
Board | /bɔːrd/ | Bảng (đen) | The teacher writes on the board. (Giáo viên viết lên bảng.) |
Book | /bʊk/ | Sách | Lisa has a colorful picture book. (Lisa có một cuốn sách hình nhiều màu sắc.) |
Pencil | /ˈpɛnsl/ | Bút chì | Sharpen your pencil before class. (Nén bút chì trước khi vào lớp.) |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy | Use the eraser to correct mistakes. (Sử dụng cục tẩy để sửa lỗi.) |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Cặp sách | Lisa carries her backpack to school. (Lisa mang theo cặp sách đến trường.) |
Playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | Sân chơi | Children play games in the playground. (Trẻ con chơi trò chơi trên sân chơi.) |
Slide | /slaɪd/ | Cầu trượt | The slide in the playground is very tall. (Cầu trượt ở sân chơi rất cao.) |
Swing | /swɪŋ/ | Đu quay | Lisa likes to swing high. (Lisa thích đu quay cao.) |
Tree | /triː/ | Cây | There's a big oak tree in the schoolyard. (Có một cây sồi lớn ở sân trường.) |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa | The school garden has many colorful flowers. (Khu vườn trường có nhiều hoa nhiều màu.) |
Flag | /flæɡ/ | Cờ | The school has a national flag. (Trường có một cờ quốc gia.) |
Unit 8: This is my pen
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
This | /ðɪs/ | Đây | This is my pencil. (Đây là cây bút của tôi.) |
Is | /ɪz/ | Là | Lisa's backpack is blue. (Cặp sách của Lisa là màu xanh lá cây.) |
My | /maɪ/ | Của tôi | My book is on the desk. (Sách của tôi đang ở trên bàn.) |
Pen | /pɛn/ | Bút | This is a red pen. (Đây là một cây bút màu đỏ.) |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì | Lisa has a yellow pencil. (Lisa có một cây bút chì màu vàng.) |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy | The eraser is pink. (Cục tẩy màu hồng.) |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước đo | This ruler is 30 centimeters long. (Thước đo này dài 30 centimet.) |
Sharpener | /ˈʃɑːrpənər/ | Búa gạt | Lisa uses the sharpener to sharpen her pencil. (Lisa sử dụng búa gạt để gọt bút chì của mình.) |
Book | /bʊk/ | Sách | Books are on the shelf. (Sách đang ở trên kệ.) |
Bag | /bæɡ/ | Cặp sách | Lisa's bag is red. (Cặp sách của Lisa màu đỏ.) |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Cặp sách lưng | Lisa has a blue backpack. (Lisa có một chiếc cặp sách lưng màu xanh.) |
Rubber band | /ˈrʌbər bænd/ | Dây thun | Use a rubber band to tie the papers. (Sử dụng một dây thun để buộc các tờ giấy.) |
Glue | /ɡluː/ | Keo | Lisa sticks the paper with glue. (Lisa dán giấy bằng keo.) |
Crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | Bút màu | Lisa colors with her yellow crayon. (Lisa tô màu bằng bút màu vàng.) |
Marker | /ˈmɑːrkər/ | Bút lông đầu | Use a marker to highlight important words. (Sử dụng một bút lông đầu để làm nổi bật các từ quan trọng.) |
Unit 9: What color is it?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Color | /ˈkʌlər/ | Màu sắc | What color is the sky? (Bầu trời có màu gì?) |
Red | /rɛd/ | Đỏ | This is a red apple. (Đây là một quả táo màu đỏ.) |
Blue | /bluː/ | Xanh dương | The ocean is blue. (Đại dương có màu xanh dương.) |
Green | /ɡriːn/ | Xanh lá cây | Lisa likes green vegetables. (Lisa thích rau màu xanh.) |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng | The sun is yellow. (Mặt trời có màu vàng.) |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam | Lisa's favorite color is orange. (Màu yêu thích của Lisa là màu cam.) |
Purple | /ˈpɜːrpl̩/ | Màu tím | The flowers are purple. (Những bông hoa có màu tím.) |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng | Lisa's room is painted pink. (Phòng của Lisa được sơn màu hồng.) |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu | The bear has brown fur. (Con gấu có bộ lông màu nâu.) |
Black | /blæk/ | Màu đen | The cat has black fur. (Con mèo có bộ lông màu đen.) |
White | /waɪt/ | Màu trắng | The snow is white. (Tuyết có màu trắng.) |
Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám | The elephant is gray. (Con voi có màu xám.) |
Silver | /ˈsɪlvər/ | Màu bạc | The car is silver. (Chiếc xe có màu bạc.) |
Gold | /ɡoʊld/ | Màu vàng kim loại | The ring is made of gold. (*Chiếc nhẫn được làm từ vàng.**) |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng | A rainbow has many colors. (Một cầu vồng có nhiều màu.) |
Multicolored | /ˌmʌltiˈkʌlərd/ | Đa màu sắc | Lisa's dress is multicolored. (Chiếc váy của Lisa có nhiều màu sắc.) |
Dark | /dɑːrk/ | Tối, đậm | The forest is dark at night. (Rừng tối đậm vào buổi tối.) |
Light | /laɪt/ | Nhạt, sáng | The moon is light in the night sky. (Mặt trăng nhạt sáng trên bầu trời đêm.) |
Unit 10: What do you do at the break time
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông | Lisa and her friends often play badminton in the park. (Lisa và các bạn thường xuyên chơi cầu lông trong công viên.) |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ | Every weekend, Lisa and her family play basketball in their backyard. (Mỗi cuối tuần, Lisa và gia đình chơi bóng rổ trong sân sau nhà.) |
Blind man’s buff | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê | Lisa and her cousins love to play blind man’s buff during family gatherings. (Lisa và các anh chị em họ thích chơi trò chơi bịt mắt bắt dê trong các buổi tụ tập gia đình.) |
Football | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá | Lisa's school has a football team, and she enjoys playing with her classmates. (Trường học của Lisa có một đội bóng đá, và cô ấy thích chơi với các bạn học của mình.) |
Chess | /ches/ | Cờ | Lisa and her grandfather often play chess together on weekends. (Lisa và ông của cô ấy thường chơi cờ cùng nhau vào cuối tuần.) |
Hide-and-seek | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm | Lisa and her friends play hide-and-seek in the park every Saturday. (Lisa và các bạn của cô ấy chơi trò chơi trốn tìm trong công viên mỗi thứ bảy.) |
Play | /pleɪ/ | Chơi | Lisa likes to play with her dog in the backyard. (Lisa thích chơi với chó của mình trong sân sau nhà.) |
Skating | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh | Lisa and her friends go skating at the ice rink every winter. (Lisa và các bạn của cô ấy đi trượt băng tại sân đá băng mỗi mùa đông.) |
Skipping | /skipɪŋ/ | Nhảy dây | Lisa practices skipping every day to improve her agility. (Lisa tập nhảy dây mỗi ngày để cải thiện sự linh hoạt của mình.) |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn | Lisa and her brother often play table tennis in the garage. (Lisa và anh trai thường chơi bóng bàn trong gara.) |
Read a book | /riːd bʊk/ | Đọc sách | Before going to bed, Lisa likes to read a book to relax. (Trước khi đi ngủ, Lisa thích đọc sách để thư giãn.) |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | Lisa often listens to music while doing her homework. (Lisa thường xuyên nghe nhạc khi làm bài tập về nhà.) |
Sing | /sɪŋ/ | Hát | Lisa loves to sing along with her favorite songs in the car. (Lisa thích hát cùng với những bài hát yêu thích của mình khi đang trong xe.) |
Unit 11 – This is my family
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | Lisa loves her family. (Lisa yêu gia đình của mình.) |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Cha | Lisa's father works in an office. (Cha của Lisa làm việc ở một văn phòng.) |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ | Lisa's mother cooks delicious meals. (Mẹ của Lisa nấu những bữa ăn ngon.) |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai | Lisa's brother helps her with homework. (Anh trai của Lisa giúp cô ấy với bài tập.) |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái | Lisa's sister likes to read books. (Chị gái của Lisa thích đọc sách.) |
Grandfather | /ˈɡrænˌfɑː.ðər/ | Ông nội | Lisa's grandfather tells interesting stories. (Ông nội của Lisa kể những câu chuyện thú vị.) |
Grandmother | /ˈɡrænˌmʌð.ər/ | Bà nội | Lisa's grandmother bakes delicious cookies. (Bà nội của Lisa nướng bánh quy ngon.) |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú | Lisa's uncle teaches her how to play guitar. (Chú của Lisa dạy cô ấy cách chơi đàn guitar.) |
Aunt | /ænt/ | Cô | Lisa's aunt helps her with art projects. (Cô của Lisa giúp cô ấy với các dự án nghệ thuật.) |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ | Lisa's cousin is coming to visit. (Anh chị em họ của Lisa đang đến thăm.) |
Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé | Lisa's family has a new baby. (Gia đình của Lisa có một em bé mới.) |
Pet | /pet/ | Thú cưng | Lisa's family has a cat as a pet. (Gia đình của Lisa có một con mèo làm thú cưng.) |
Dog | /dɔːɡ/ | Chó | Lisa's dog is playful and friendly. (Chó của Lisa vui tính và thân thiện.) |
Cat | /kæt/ | Mèo | Lisa's cat likes to sleep in the sun. (Mèo của Lisa thích ngủ dưới ánh nắng mặt trời.) |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | Lisa's family has a small fish tank. (Gia đình của Lisa có một bể cá nhỏ.) |
Bird | /bɜːrd/ | Chim | Lisa's family has a colorful bird. (Gia đình của Lisa có một con chim nhiều màu.) |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ | Lisa's family has a cute rabbit. (Gia đình của Lisa có một con thỏ dễ thương.) |
Hamster | /ˈhæm.stɚ/ | Chuột nhảy | Lisa's hamster likes to run on its wheel. (Chuột nhảy của Lisa thích chạy trên bánh xe.) |
Unit 12 – This is my house
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
House | /haʊs/ | Nhà | Lisa's house is blue. (Nhà của Lisa màu xanh.) |
Home | /hoʊm/ | Nhà cửa | Lisa feels happy at home. (Lisa cảm thấy hạnh phúc ở nhà.) |
Room | /ruːm/ | Phòng | Lisa has her own room. (Lisa có một phòng riêng.) |
Bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | Phòng ngủ | Lisa's bedroom is pink. (Phòng ngủ của Lisa màu hồng.) |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách | Lisa's family watches TV in the living room. (Gia đình của Lisa xem TV ở phòng khách.*) |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp | Lisa's mother cooks in the kitchen. (Mẹ của Lisa nấu ăn ở nhà bếp.*) |
Bathroom | /ˈbæθˌrum/ | Phòng tắm | Lisa takes a shower in the bathroom. (Lisa tắm ở phòng tắm.*) |
Toilet | /ˈtɔɪ.lɪt/ | Nhà vệ sinh | Lisa uses the toilet in the morning. (Lisa sử dụng nhà vệ sinh vào buổi sáng.*) |
Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Vườn | Lisa's family has a beautiful garden. (Gia đình của Lisa có một vườn đẹp.*) |
Door | /dɔːr/ | Cửa | The door is red. (Cửa màu đỏ.) |
Window | /ˈwɪn.doʊ/ | Cửa sổ | Lisa looks out of the window. (Lisa nhìn ra ngoài cửa sổ.*) |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà | The roof is made of tiles. (Mái nhà được làm từ gạch.) |
Wall | /wɔːl/ | Bức tường | Lisa's room has pink walls. (Phòng của Lisa có bức tường màu hồng.) |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà | The floor is wooden. (Sàn nhà là gỗ.) |
Stairs | /stɛrz/ | Cầu thang | Lisa climbs the stairs to her room. (Lisa đi lên cầu thang để đến phòng của mình.) |
Furniture | /ˈfɜːr.nɪ.tʃər/ | Đồ nội thất | Lisa's furniture is modern. (Đồ nội thất của Lisa là hiện đại.) |
Table | /ˈteɪ.bl̩/ | Bàn tròn | Lisa eats dinner at the table. (Lisa ăn tối ở bàn tròn.*) |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế | Lisa has a comfortable chair in her room. (Lisa có một chiếc ghế thoải mái trong phòng của mình.) |
Sofa | /ˈsoʊ.fə/ | Sofa | Lisa's family sits on the sofa to watch TV. (Gia đình của Lisa ngồi trên sofa để xem TV.) |
Unit 13: Where’s my book?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Where | /wer/ | Ở đâu | Where is my book? (Ở đâu là quyển sách của tôi?) |
Book | /bʊk/ | Sách | Lisa's book is on the table. (Quyển sách của Lisa đang ở trên bàn.) |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc | The teacher's desk is at the front of the class. (Bàn làm việc của giáo viên ở phía trước lớp.) |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế | Lisa's chair is next to the window. (Ghế của Lisa ở bên cạnh cửa sổ.) |
Table | /ˈteɪ.bl̩/ | Bàn tròn | The table is in the middle of the room. (Bàn tròn ở giữa phòng.) |
Room | /ruːm/ | Phòng | Lisa's room is pink. (Phòng của Lisa màu hồng.) |
Closet | /ˈklɑː.zɪt/ | Tủ quần áo | Lisa's clothes are in the closet. (Quần áo của Lisa ở trong tủ quần áo.) |
Bed | /bɛd/ | Giường | Lisa sleeps on a comfortable bed. (Lisa ngủ trên một giường thoải mái.) |
Lamp | /læmp/ | Đèn trang trí | There is a bright lamp on Lisa's desk. (Có một đèn trang trí sáng trên bàn của Lisa.) |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ | Lisa checks the clock before going to school. (Lisa kiểm tra đồng hồ trước khi đi học.) |
Door | /dɔːr/ | Cửa | Lisa's door is closed. (Cửa của Lisa đang đóng.) |
Window | /ˈwɪn.doʊ/ | Cửa sổ | Lisa looks out of the window to see the rain. (Lisa nhìn ra cửa sổ để xem mưa.) |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà | Lisa's cat is playing on the floor. (Con mèo của Lisa đang chơi trên sàn nhà.) |
Unit 14: Are there any posters in the room
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Room | /ruːm/ | Phòng | Lisa's room is tidy and bright. (Phòng của Lisa gọn gàng và sáng.) |
Wall | /wɔːl/ | Bức tường | Lisa's walls are painted in different colors. (Các bức tường của Lisa được sơn bằng các màu khác nhau.) |
Window | /ˈwɪn.doʊ/ | Cửa sổ | Lisa looks out of the window to see the birds. (Lisa nhìn ra khỏi cửa sổ để nhìn thấy những con chim.) |
Door | /dɔːr/ | Cửa | Lisa opens the door to go outside. (Lisa mở cửa để ra ngoài.) |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc | Lisa does her homework at the desk. (Lisa làm bài tập ở bàn làm việc.) |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế | Lisa has a comfortable chair in her room. (Lisa có một chiếc ghế thoải mái trong phòng của mình.) |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn | Lisa turns on the lamp to read. (Lisa bật đèn bàn để đọc sách.) |
Bed | /bɛd/ | Giường | Lisa sleeps on a comfortable bed. (Lisa ngủ trên một giường thoải mái.) |
Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối | Lisa has two soft pillows on her bed. (Lisa có hai gối mềm trên giường của mình.) |
Plant | /plænt/ | Cây | Lisa has a small plant on her desk. (Lisa có một cây nhỏ trên bàn làm việc của mình.) |
Unit 15: Do you have any toys?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Car(s) | /kɑːr(z)/ | (những) xe ô tô (đồ chơi) | Lisa has a collection of toy cars in different colors. (Lisa có một bộ sưu tập xe ô tô đồ chơi có nhiều màu sắc khác nhau.) |
Doll(s) | /dɒl(z)/ | (những) búp bê | Lisa likes to play with dolls and create imaginative stories for them. (Lisa thích chơi với búp bê và tạo ra những câu chuyện sáng tạo cho chúng.) |
Dress(es) | /dres(iz)/ | (những) chiếc đầm | Lisa enjoys dressing up her dolls in different dresses. (Lisa thích ăn mặc cho búp bê của mình bằng những chiếc đầm khác nhau.) |
Kite(s) | /kaɪt(s)/ | (những) con diều | Lisa and her friends love flying kites on windy days. (Lisa và các bạn của cô ấy thích bay con diều vào những ngày có gió.) |
Paper toy(s) | /ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/ | (những) món đồ chơi bằng giấy | Lisa enjoys making paper toys and playing with them. (Lisa thích làm đồ chơi bằng giấy và chơi với chúng.) |
Plane(s) | /pleɪn(z)/ | (những) chiếc máy bay (đồ chơi) | Lisa has a collection of toy planes that she arranges on her shelf. (Lisa có một bộ sưu tập máy bay đồ chơi mà cô sắp xếp trên kệ của mình.) |
Puzzle(s) | /ˈpʌz.əl(z)/ | (những) mảnh ghép hình | Lisa enjoys solving puzzles with colorful pictures. (Lisa thích giải mảnh ghép hình với những bức tranh đầy màu sắc.) |
Ship(s) | /ʃɪp(s)/ | (những) con tàu (đồ chơi) | Lisa's favorite toy ship is a miniature replica of a pirate ship. (Chiếc con tàu đồ chơi yêu thích của Lisa là một bản sao thu nhỏ của một con tàu cướp biển.) |
Teddy bear(s) | /ˈted·i ˌbeər(z)/ | (những) chú gấu bông | Lisa sleeps with her teddy bears every night for comfort. (Lisa ngủ cùng với những chú gấu bông mỗi đêm để cảm thấy thoải mái.) |
Toy(s) | /tɔɪ(z)/ | (những) món đồ chơi | Lisa's room is filled with various toys for different activities. (Phòng của Lisa đầy với những đồ chơi khác nhau cho các hoạt động khác nhau.) |
Yo-yo(s) | /ˈjəʊ.jəʊ(z)/ | (những) chiếc đồ chơi yo-yo | Lisa can perform tricks with her yo-yo and impress her friends. (Lisa có thể thực hiện những động tác đặc biệt với chiếc đồ chơi yo-yo và làm ấn tượng với bạn bè của cô.) |
Unit 16: Do you have any pets?
New wpDataTable
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Cat(s) | /kæt(s)/ | (những) con mèo | Lisa has two cats, one black and one white. (Lisa có hai con mèo, một con đen và một con trắng.) |
Dog(s) | /dɒɡ(z)/ | (những) con chó | Lisa's family has three dogs, each with a unique personality. (Gia đình của Lisa có ba con chó, mỗi con đều có một tính cách độc đáo.) |
Goldfish | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | (những) chú cá vàng | Lisa has a beautiful goldfish in her aquarium. (Lisa có một chú cá vàng đẹp trong hồ cá của mình.) |
Parrot(s) | /ˈpær.ət(s)/ | (những) con vẹt | Lisa's neighbor has two colorful parrots that can mimic human speech. (Người hàng xóm của Lisa có hai con vẹt màu sắc có thể bắt chước tiếng người.) |
Pet(s) | /pet(s)/ | (những) con thú cưng | Lisa loves taking care of her pets, including cats, dogs, and a goldfish. (Lisa thích chăm sóc những con thú cưng của mình, bao gồm mèo, chó và một chú cá vàng.) |
Rabbit(s) | /ˈræb.ɪt(s)/ | (những) con thỏ | Lisa and her sister have two cute rabbits as their pets. (Lisa và em gái có hai con thỏ đáng yêu làm thú cưng.) |
Cage | /keɪdʒ/ | lồng (chim) | Lisa's canary has a comfortable cage with plenty of room to fly. (Chim hồng của Lisa có một lồng thoải mái với đủ không gian để bay.) |
Cute | /kjuːt/ | đáng yêu | The kittens are so cute with their fluffy fur and playful behavior. (Những chú mèo con rất đáng yêu với bộ lông mềm mại và tình cách nghịch ngợm.) |
Fish tank | /fɪʃ tæŋk/ | hồ cá | Lisa spends time watching the colorful fish in her fish tank. (Lisa dành thời gian để ngắm nhìn những chú cá đầy màu sắc trong hồ cá của mình.) |
Flower pot | /ˈflaʊ.ə.pɒt/ | chậu hoa | Lisa likes to decorate her room with beautiful flowers in colorful flower pots. (Lisa thích trang trí phòng của mình bằng những bông hoa đẹp trong những chậu hoa đầy màu sắc.) |
With | /wɪð/ | với, cùng với | Lisa plays with her pets every afternoon after school. (Lisa chơi với những con thú cưng của mình mỗi buổi chiều sau khi học.) |
Unit 17: What toys do you like?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Playroom | /ˈpleɪ.ruːm/ | Phòng vui chơi | Lisa and her friends have a lot of fun in the playroom with toys and games. (Lisa và bạn bè của cô ấy vui chơi nhiều trong phòng vui chơi với đồ chơi và trò chơi.) |
Truck | /trʌk/ | Xe tải | Lisa's favorite toy is a miniature truck that she uses to transport tiny objects. (Đồ chơi yêu thích của Lisa là một chiếc xe tải thu nhỏ mà cô ấy sử dụng để chuyển đồ vật nhỏ.) |
Same | /seɪm/ | Giống | Lisa and her sister have the same backpacks for school. (Lisa và em gái của cô ấy có những chiếc ba lô giống nhau cho việc đi học.) |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác nhau, khác biệt | Lisa and her friends have different preferences when it comes to board games. (Lisa và bạn bè của cô ấy có sở thích chơi các trò chơi bàn khác nhau.) |
Fun | /fʌn/ | Niềm vui, sự vui thích | The birthday party was filled with laughter and fun activities. (Bữa tiệc sinh nhật tràn ngập tiếng cười và hoạt động vui thích.) |
Like | /laɪk/ | Thích | Lisa likes to play with her toy robots in the playroom. (Lisa thích chơi với những người máy đồ chơi trong phòng vui chơi.) |
Robot(s) | /ˈrəʊ.bɒt(s)/ | (những) người máy | Lisa has a collection of toy robots that can move and make sounds. (Lisa có một bộ sưu tập người máy đồ chơi có thể di chuyển và phát ra âm thanh.) |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay | Lisa loves the colorful balloons at the party. (Lisa thích những bóng bay đầy màu sắc tại bữa tiệc.) |
Clown | /klaʊn/ | Chú hề | The clown at the circus made everyone laugh with his funny antics. (Chú hề ở rạp xiếc khiến mọi người cười với những trò đùa hài hước của mình.) |
Dice | /daɪs/ | Súc sắc | Lisa and her friends roll the dice to determine the number of spaces to move in the board game. (Lisa và bạn bè của cô ấy tung súc sắc để xác định số ô cần đi trong trò chơi bàn.) |
Domino | /ˈdɒmɪnəʊ/ | Quân cờ đô mi nô | Lisa likes to set up a line of dominoes and watch them fall in a chain reaction. (Lisa thích xếp hàng quân cờ đô mi nô và quan sát chúng đổ nhau theo chuỗi.) |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền | Lisa enjoys playing with a toy boat in the bathtub. (Lisa thích chơi với một chiếc thuyền đồ chơi trong bồn tắm.) |
Unit 18: What are you doing?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cleaning the floor | /kliːnɪŋ ðə flɔːr/ | Lau sàn | Lisa helps her mom with cleaning the floor every Saturday. (Lisa giúp mẹ cô ấy lau sàn mỗi thứ bảy.) |
Cooking | /kʊkɪŋ/ | Nấu ăn | Lisa enjoys cooking simple meals like scrambled eggs. (Lisa thích nấu ăn những bữa ăn đơn giản như trứng ốp.) |
Dancing | /dɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa | Lisa loves dancing to her favorite music in the living room. (Lisa thích nhảy múa theo nhạc yêu thích trong phòng khách.) |
Doing | /duɪŋ/ | Làm, thực hiện (việc gì đó) | Lisa is always doing something creative in her free time. (Lisa luôn làm điều gì đó sáng tạo trong thời gian rảnh rỗi.) |
Doing homework | /duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập | Lisa spends her evenings doing homework and studying for tests. (Lisa dành những buổi tối làm bài tập và học bài kiểm tra.) |
Drawing | /drɔːɪŋ/ | Vẽ | Lisa expresses her creativity by drawing colorful pictures. (Lisa thể hiện sự sáng tạo của mình bằng cách vẽ những bức tranh đầy màu sắc.) |
Listening to music | /ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | Lisa enjoys listening to music while doing her chores. (Lisa thích nghe nhạc trong khi làm việc nhà.) |
Playing the piano | /pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/ | Chơi đàn piano | Lisa has been playing the piano since she was six years old. (Lisa đã chơi đàn piano từ khi cô ấy 6 tuổi.) |
Reading | /riːdɪŋ/ | Đọc (sách, báo,…) | Lisa spends her weekends reading adventure stories and fairy tales. (Lisa dành cuối tuần đọc những câu chuyện phiêu lưu và cổ tích.) |
Singing | /sɪŋɪŋ/ | Hát | Lisa enjoys singing along to her favorite songs in her room. (Lisa thích hát theo bài hát yêu thích trong phòng của mình.) |
Skating | /skeɪtɪŋ/ | Trượt băng | In winter, Lisa and her friends love skating on the frozen pond. (Vào mùa đông, Lisa và bạn bè thích trượt băng trên ao đóng băng.) |
Watching TV | /wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ | Xem ti vi | Lisa spends some evenings watching TV with her family. (Lisa dành một số buổi tối xem ti vi với gia đình cô ấy.) |
Unit 19: They’re in the park
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe | Lisa enjoys cycling around her neighborhood on the weekends. (Lisa thích đạp xe xung quanh khu vực nhà cô vào cuối tuần.) |
Doing sports | /duɪŋ spɔːts/ | Chơi thể thao | Lisa and her friends love doing sports in the park after school. (Lisa và bạn bè thích chơi thể thao ở công viên sau giờ học.) |
Flying kites | /flaɪɪŋ kaɪt/ | Thả diều | Lisa and her brother enjoy flying kites on windy days. (Lisa và anh trai thích thả diều vào những ngày có gió.) |
Playing football | /pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/ | Chơi bóng đá | Lisa and her classmates have fun playing football during recess. (Lisa và các bạn cùng lớp vui chơi khi chơi bóng đá trong giờ nghỉ.) |
Playing games | /pleɪɪŋ /ɡeɪmz/ | Chơi game | Lisa and her friends often spend time playing games together on weekends. (Lisa và bạn bè thường xuyên dành thời gian chơi game cùng nhau vào cuối tuần.) |
City | /ˈsɪt.i/ | Thành phố | Lisa's family went on a vacation to a big city with tall buildings. (Gia đình của Lisa đi nghỉ ở một thành phố lớn với những tòa nhà cao.) |
Hometown | /ˈhəʊm.taʊn/ | Quê hương | Lisa loves visiting her hometown to see her grandparents. (Lisa thích ghé thăm quê hương để gặp ông bà.) |
Park | /pɑːk/ | Công viên | Lisa and her family often have picnics in the nearby park. (Lisa và gia đình thường xuyên có những buổi picnic ở công viên gần nhà.) |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi | The school has a colorful playground with swings and slides. (Trường có một sân chơi màu sắc với đu quay và cầu trượt.) |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Có mây | Lisa likes it when the weather is cloudy because it's not too hot. (Lisa thích khi thời tiết có mây vì nó không quá nóng.) |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời | Lisa had a great time at the amusement park with her friends. (Lisa có một khoảnh khắc tuyệt vời ở công viên giải trí cùng bạn bè.) |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa | Lisa likes to stay indoors and read on rainy days. (Lisa thích ở trong nhà và đọc sách vào những ngày có mưa.) |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Có nắng | Lisa and her family often go for picnics on sunny weekends. (Lisa và gia đình thường đi picnic vào những cuối tuần có nắng.) |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Có gió | Lisa and her brother fly kites on windy days. (Lisa và anh trai thả diều vào những ngày có gió.) |
Unit 20: Where’s Sapa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Central | /ˈsen.trəl/ | Miền trung | Lisa's school is located in the central part of the city. (Trường của Lisa nằm ở phần miền trung của thành phố.) |
Far (from) | /fɑːr/ (/frɒm/) | Xa (một nơi nào đó) | Lisa's house is far from the park, so she takes the bus to get there. (Nhà của Lisa xa công viên, vì vậy cô ấy đi xe buýt để đến đó.) |
North | /nɔːθ/ | Miền bắc | Lisa and her family went on a vacation to the north to see snow for the first time. (Lisa và gia đình đi nghỉ ở phía miền bắc để lần đầu tiên thấy tuyết.) |
Place | /pleɪs/ | Nơi chốn | Lisa's favorite place to read is under the big tree in her backyard. (Nơi yêu thích của Lisa để đọc là dưới cây lớn trong sân sau nhà cô ấy.) |
South | /saʊθ/ | Miền nam | Lisa's grandparents live in the south where the weather is warm. (Ông bà của Lisa sống ở miền nam nơi thời tiết ấm áp.) |
Bay | /beɪ/ | Vịnh | Lisa and her family enjoyed a picnic by the bay on a sunny day. (Lisa và gia đình thích thú với một buổi picnic bên vịnh vào một ngày nắng.) |
Lake | /leɪk/ | Hồ | Lisa and her friends went fishing at the nearby lake last weekend. (Lisa và bạn bè đi câu cá ở hồ gần nhà cuối tuần qua.) |
Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi | Lisa and her family hiked to the top of the mountain during their vacation. (Lisa và gia đình leo lên đỉnh của núi trong kỳ nghỉ của họ.) |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng | Lisa visited the local museum to learn about the history of her town. (Lisa thăm bảo tàng địa phương để tìm hiểu về lịch sử của thị trấn cô ấy.) |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền, ngôi đền | Lisa and her family visited a beautiful temple during their trip to Asia. (Lisa và gia đình thăm một đền đẹp trong chuyến đi của họ đến châu Á.) |
Theatre | /ˈθɪə.tər/ | Rạp hát | Lisa's school is organizing a trip to the theatre to watch a play. (Trường của Lisa đang tổ chức một chuyến đi đến rạp hát để xem một vở kịch.) |
Town | /taʊn/ | Thị trấn | Lisa and her family often visit the small town market on weekends. (Lisa và gia đình thường xuyên ghé thăm chợ nhỏ ở thị trấn vào cuối tuần.) |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng | Lisa's grandparents live in a peaceful village surrounded by green fields. (Ông bà của Lisa sống trong một ngôi làng yên bình được bao quanh bởi cánh đồng xanh.) |
Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 là một trong những kỹ năng quan trọng mà bé cần phải nắm vững để có thể giao tiếp và học tập hiệu quả. Tuy nhiên, không phải bố mẹ nào cũng biết cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3 một cách khoa học và thú vị. Dưới đây EIV sẽ chia sẻ với các bậc phụ huynh những bí quyết và phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả nhất.
Tạo môi trường tiếng Anh cho bé
Để học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả, bé cần được tiếp xúc với ngôn ngữ này thường xuyên và tự nhiên. Bố mẹ có thể tạo môi trường tiếng Anh cho bé bằng cách:
- Đặt tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh và dán nhãn lên chúng. Ví dụ: table, chair, fridge, TV, etc.
- Xem các chương trình giáo dục hoặc giải trí bằng tiếng Anh cùng bé. Ví dụ: Sesame Street, Peppa Pig, Dora the Explorer, etc.
- Nghe các bài hát, trò chơi, câu đố bằng tiếng Anh cùng bé. Ví dụ: ABC song, Bingo, Head Shoulders Knees and Toes, etc.
- Nói chuyện với bé bằng tiếng Anh một số lúc trong ngày. Ví dụ: khi đánh răng, ăn sáng, đi học, đi chơi, etc.
Sử dụng hình ảnh và flashcard
Hình ảnh là một công cụ hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh lớp 3 rất hiệu quả. Bố mẹ có thể sử dụng hình ảnh và flashcard để giúp bé nhớ từ vựng một cách dễ dàng và sinh động. Cách làm như sau:
- Chọn các hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng mà bé cần học. Ví dụ: apple, dog, book, etc.
- In ra các hình ảnh và viết tên của chúng bằng tiếng Anh ở mặt sau.
- Trộn lẫn các hình ảnh và đặt chúng xuống bàn.
- Nhờ bé lật lên một hình ảnh và đoán tên của nó bằng tiếng Anh.
- Nếu bé đoán đúng, khen ngợi và cho bé giữ lại hình ảnh đó. Nếu bé đoán sai, chỉ ra tên đúng và nhắc lại cho bé nghe.
- Lặp lại cho đến khi bé nhớ được tất cả các từ vựng.
Chơi các trò chơi liên quan đến từ vựng
Trò chơi là một cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 vừa vui vừa hiệu quả. Bố mẹ có thể chơi các trò chơi liên quan đến từ vựng cùng bé để giúp bé ôn tập và củng cố kiến thức. Một số trò chơi gợi ý như sau:
- Trò chơi nối từ: Bố mẹ viết ra các từ vựng trên các miếng giấy nhỏ và xé ra thành hai nửa. Nhờ bé nối lại các nửa từ sao cho đúng và phát âm chúng.
- Trò chơi đuổi hình bắt chữ: Bố mẹ vẽ ra một hình ảnh minh hoạ cho một từ vựng và để lại một số ô trống cho các chữ cái của từ đó. Nhờ bé điền vào các ô trống sao cho đúng và phát âm từ đó.
- Trò chơi bịt mắt đoán từ: Bố mẹ bịt mắt cho bé và đưa cho bé một đồ vật. Nhờ bé cảm nhận đồ vật đó bằng các giác quan khác và đoán tên của nó bằng tiếng Anh.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 không những giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển trí não và tư duy. Bố mẹ hãy áp dụng những cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3 mà bài viết đã chia sẻ để giúp bé học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị nhé!
Ôn tập từ vựng
Điền từ đúng vào chỗ trống:
1. We build a __________ on the beach.
a) Sandcastle
b) Sunscreen
c) Jacket
2. The cat is sitting on the __________.
a) Chair
b) Stairs
c) Hat
3. Don’t forget to wear your __________ before going outside.
a) Jacket
b) Hat
c) Slide
4. My favorite __________ is chocolate.
a) Flavor
b) Fruit
c) Key
5. The sun is shining brightly in the __________.
a) Morning
b) Night
c) Day
6. I like to eat __________ in the morning.
a) Cereal
b) Banana
c) Slide
7. The __________ is a big, yellow fruit.
a) Banana
b) Key
c) Jacket
8. Use a __________ to open the door.
a) Key
b) Slide
c) Hat
9. The __________ is high in the sky during the day.
a) Slide
b) Sun
c) Beach
10. We play with a __________ on the playground.
a) Hat
b) Banana
c) Slide
Đáp án:
- a) Sandcastle
- b) Stairs
- a) Jacket
- a) Flavor
- c) Day
- a) Cereal
- a) Banana
- a) Key
- b) Sun
- c) Slide
Học tiếng Anh từ lớp 3 là một bước quan trọng để trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trên đây là danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo các chủ đề cơ bản, giúp trẻ nắm vững kiến thức và học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả mà EIV Education chia sẻ đến phụ huynh.
Và nếu bạn đang có mong muốn cải thiện khả năng phát âm, cũng như kỹ năng nói của bản thân hoặc ba mẹ đang có mong muốn cho con học tiếng Anh thì có thể tham khảo thêm về khóa học Tiếng Anh cho trẻ em cùng giáo viên bản ngữ của EIV. Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959.
Khóa học này sẽ giúp các bé học cách phát âm đúng chuẩn người bản ngữ theo bảng phiên âm quốc tế IPA, trang bị thêm cho các bé các vốn từ vựng thông dụng và tạo môi trường học tiếng anh giúp bé có được nền tảng vững chắc hướng đến các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh sau này.