Câu cảm thán trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Câu cảm thán trong tiếng Anh

Khi chúng ta vui mừng, buồn phiền, hay nóng giận chúng ta thường biểu lộ cảm xúc của mình qua những câu cảm thán (exclamation sentence). Vậy câu cảm thán trong tiếng Anh chúng được thể hiện như thế nào?  Hãy Cùng cập nhật ngay 22 câu cảm thán trong tiếng Anh mà giáo viên bản ngữ thường dùng để biểu lộ cảm xúc nhé!

1. Định nghĩa câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán (Exclamation Sentence) là một trong những dạng câu được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Câu cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng để thể thiện, bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói với sự vật, sự việc đang được nhắc đến. Các cảm xúc được biểu thị qua câu cảm thán như hạnh phúc, vui vẻ, khen ngợi, chê, buồn bả, ngạc nhiên, sợ hãi,…

Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì
Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh có thể được biểu thị một cách đa dạng. Đôi khi chúng ta chỉ sử dụng duy nhất 1 từ để diễn đạt cảm xúc, có lúc ta phải dùng đến một câu dài mới có thể biểu thị ra được.

2. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng anh có rất nhiều loại khác nhau, thường được cấu tạo với WHAT, HOW, SO, SUCH,…

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc câu cảm thán với “WHAT”:

1. WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được

  • What a laborious student! (Cậu học trò chăm chỉ thật!)
  • What a bad novel! (Quyển tiểu thuyết này dở tệ!)
  • What an amazing performance! (Thật là một màn trình diễn đáng kinh ngạc!)
  • What a delicious meal! (Một bữa ăn thật tuyệt vời!)

Đối với cấu trúc này, nếu danh từ đếm được ở số nhiều, ta không dùng a/an. Và khi đó cấu trúc câu sẽ là:

2. WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều 

  • What loose trousers are! (Cài quần lỏng quá!) 
  • What nice house are! (Nhà đẹp quá!)
  • What adorable puppies! (Những chú cún đáng yêu quá!)
  • What talented musicians! (Các nhạc sĩ thật là tài năng!)
  • What fantastic movies! (Những bộ phim tuyệt vời!)

Đối với danh từ không đếm được, ta có cấu trúc:

WHAT + adj + danh từ không đếm được

  • What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá!)
  • What fantastic music! (Âm nhạc tuyệt vời làm sao!)
  • What beautiful scenery! (Cảnh vật thật đẹp!) 

Đối với cấu trúc trên, chúng ta có thể thêm vào phía sau một chủ từ và một động từ. Khi đó, cấu trúc với “What “ là:

3. WHAT + a/ an + adj + noun + S + V 

  • What lazy students! (Họ là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu) .
  • What a nice picture they saw! (Tôi đã xem được một bức tranh rất tuyệt).

2.2 Cấu trúc cảm thán với HOW

HOW + adjective/ adverb + S + V!

  • How cold (adj) it is! (Trời lạnh quá!)
  • How amazing (adj) this gift is! (Món quà này bất ngờ quá!).
  • How good it smells! (Món ăn này có mùi vị thơm quá!).
  • How well (adv) she sings! (Cô ấy hát hay quá!).

2.3 Cấu trúc cảm thán với SUCH

Đối với danh từ đếm được số ít:

1. S + V + such + a/ an + Adj + Singular Countable Noun!

Ví dụ: 

  • She owns such a beautiful dress! (Cô ấy sở hữu 1 chiếc váy rất là đẹp!).
  • He is such a talented artist! (Anh ấy thật là một diễn viên tài năng!)
  • I ate a such a delicious cake! (Tôi đã ăn một chiếc bánh ngon như vậy!)

Đối với danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được:

2. S + V + such + Adj + Uncountable Noun/ Plural Noun!

Ví dụ: 

  • It was such pleasant weather today! (Ngày hôm nay thời tiết thật sự là dễ chịu!).
  • They are such pretty boys! (Họ là những anh chàng vô cùng đẹp trai!).
  • Those are such interesting information! (Đó là những thông tin cực kì thú vị!)
  • It was such amazing movies! (Đây là những bộ phim tuyệt vời!)

2.4 Cấu trúc câu cảm thán với SO

1. S + be + so + Adj!

Ví dụ:

  • She is so kind! (Cô ấy thật là tử tế!).
  • She is so generous (Cố ấy thật là hào phóng).

2. S + V + so + Adv!

Ví dụ:

  • He behaves so politely! (Anh ấy cư xử rất là lịch sự!).
  • He runs so fast! (Anh ấy chạy thật nhanh!).

2.5 Cấu trúc câu cảm thán dạng phủ định

Cấu trúc:

To be + not + S + Adj!

Mặc dù đây là dạng phủ định của câu cảm thán nhưng ý nghĩa của nó vẫn ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • Isn’t the moon beautiful today! (Mặt trăng hôm nay mới đẹp làm sao!).
  • Isn’t it hot today! (Hôm nay trời nóng quá!).
  • Isn’t that lake clear! (Hồ nước đó trong quá!).

2.6 Câu cảm thán trong tiếng Anh với thán từ

Câu cảm thán với thán từ
Câu cảm thán với thán từ

Thán từ trong tiếng Anh thường xuất hiện trong câu cảm thán, được sử dụng để biểu đạt cảm xúc hoặc gây sự chú ý, và không có ý nghĩa ngữ pháp hay ngữ nghĩa cố định.

Một số thán từ thường gặp trong tiếng Anh bao gồm: bravo, hooray (hoan hô), oops (ôi), oh my God (ôi Chúa ơi), yay (hay quá, tuyệt vời), ew (éo), oh no (ôi không),…

Ví dụ:

  • Bravo! You did a great job! (Hoàn hảo! Bạn đã làm tốt lắm!)
  • Hooray! We won the game! (Hoan hô! Chúng ta đã thắng cuộc thi!)

Trong giao tiếp hàng ngày, khi bày tỏ cảm xúc mạnh bằng câu cảm thán, thường sẽ rút gọn câu để tạo sự tiện lợi và ngắn gọn hơn. Các câu cảm thán sau khi rút gọn thường không có động từ, và thường sử dụng thán từ để tăng tính cảm động.

3. Ví dụ các câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc

Ví dụ các câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc
Ví dụ các câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc

3.1 Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi vui vẻ, vui mừng

Awesome: Tuyệt quá

Ví dụ:

  • Son, do you want to go fishing with me? (Con trai, con có muốn đi câu cá với bố không?).
  • Awesome, dad! (Tuyệt quá bố ạ!).

Excellent: Tuyệt quá

Ví dụ:

  • Excellent! Our sales are still going up untill now. (Tuyệt vời! Tới giờ này doanh thu của chúng ta vẫn đang tăng lên).

How lucky: May mắn quá

Ví dụ:

  • How lucky you are! You’ve just won a valuable award. (Cậu thật may mắn. Cậu vừa mới thắng một giải thưởng rất có giá trị).

I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng

Ví dụ:

  • Seller: How do you think this dress? It’s lovely. (Người bán: Bạn nghĩ sao về chiếc váy này? Nó rất đáng yêu).
  • Customer: I have nothing more to desire. (Khách hàng: Tôi rất hài lòng).

Nothing could make me happier: Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá

Ví dụ:

  • Daughter: Mom, I’ve just cooked dinner, I cooked the foods that you love. (Con gái: Mẹ, con mới nấu bữa tối, con đã nấu những món mà mẹ thích).
  • Mom: Thanks daughter. Nothing could make me happier! (Mẹ: Cảm ơn con gái. Không gì khiến mẹ hạnh phúc hơn điều này!).

Oh, that’s great: Ồ, cừ thật.

Ví dụ:

  • A: I’ve just get the very good marks in a very important exam. (A: Tớ vừa mới được điểm rất cao trong một kỳ thi rất quan trọng).
  • B: Oh, that’s great. Congratulation! (B: Ồ, cậu cừ quá. Chúc mừng cậu nhé!).

Thank God: Cảm ơn trời đất

Ví dụ:

  • Thank god, I’ve just survived from a car accident. It has just passed on very near me. (Ơn trời, tôi vừa mới thoát khỏi một cuộc tai nạn xe hơi, nó mới đi qua rất gần tôi).

We are happy in deed: Chúng tôi rất vui mừng

Ví dụ:

  • Son: How do you feel about the party I did prepare for grandma, mom? (Con trai: Mẹ thấy bữa tiệc con đã chuẩn bị cho bà thế nào hả mẹ?).
  • Mom: We are happy in deed, son! (Mẹ: Chúng ta rất vui mừng, con trai ạ!).
Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi vui vẻ, vui mừng
Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi vui vẻ, vui mừng

Well done: Làm tốt lắm

Ví dụ:

  • Oh, you did decorate this room perfectly, well done! (Ồ, cậu trang trí căn phòng này thật hoàn hảo, làm tốt lắm!).

That is amazing: Thật là bất ngờ!

Ví dụ:

  • That’s amazing! I never knew you could play the piano like that. (Thật kỳ diệu! Tôi chưa bao giờ biết được rằng bạn có thể chơi đàn piano hay như vậy.)

I did it: Mình làm được rồi!

Ví dụ:

  • I did it!, I passed the exam. (Tôi đã làm được!, tôi đã vượt qua kỳ thi)

That is great: Thật là tuyệt!

Ví dụ:

  • That is great, I love the gift (Thật tuyệt vời, tôi rất thích món quà)

That is really awesome: Quá tuyệt vời!

Ví dụ:

  • That is really awesome, I wanted it a long time ago (Thật tuyệt vời, tôi đã mong muốn nó từ lâu rồi)

Hãy nâng cao vốn từ vựng để sử dụng các câu cảm thán trong Tiếng Anh một cách thành thạo.

3.2 Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi tức giận

Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi tức giận
Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi tức giận

Gosh (Damn it / Dash it): Đáng chết, chết tiệt

Ví dụ:

  • Damn it! They stole my bike. (Chết tiệt! Chúng lấy mất xe đạp của tôi rồi).

Damn you: Đồ tồi

Ví dụ:

  • You are cheating me. Damn you! (Mày đang lừa tao à! Đồ tồi!).

The devil take you / Go to hell: Quỷ sứ bắt mày đi / Xuống địa ngục đi, chết tiệt

Ví dụ:

  • You did spend all my money that I gave you? That’s all I have. The devil take you. (Cậu đã tiêu hết tiền tôi đưa cho cậu rồi à? Đó là tất cả những gì tôi có. Quỷ sứ bắt cậu đi).

What a bore: Đáng ghét

Ví dụ:

  • I had to wait for him for 3 hours. What a bore! (Tôi đã phải đợi anh ta 3 tiếng đồng hồ. Thật đáng ghét!).

Scram: Cút đi

Ví dụ:

  • Get out of here! Go on, scram! (Đi ra khỏi đây đi! Đi đi, cút ngay!).

Shut up: Câm miệng

Ví dụ:

  • Just shut up and get on with your work! (Câm miệng và tiếp tục làm việc của mình đi!).

3.3 Ví dụ câu cảm thán động viên người khác

  • How matter you are so good at working!

(Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt rồi).

  • Don’t be discouraged!

(Đừng nản lòng bạn ơi!).

  • Be brave, everything will be ok!

(Hãy dùng cảm lên, mọi việc rồi sẽ ổn thôi!).

  • Cheer up!

(Vui lên đi nào!)

  • Calm down!

(Bình tĩnh đi!)

  • Good job/ well done!

(Làm tốt lắm!)

  • Go for it!

(Cố lên!)

  • It is over!

(Mọi chuyện đã kết thúc rồi!)

  • It’s not all doom and gloom!

(Đó chưa phải là ngày tận thế đâu!).

  • Give it your best!

(Hãy cố gắng hết sức!).

3.4 Câu cảm thán tiếng Anh thể hiện khi buồn chán

Ah, poor fellow: Chao ôi, thật tội nghiệp

Ví dụ:

  • That little boy has just lost his family, poor fellow. (Cậu bé đó vừa mới mất đi gia đình, thật tội nghiệp).

Alas: Chao ôi

Ví dụ:

  • Alas, all of my stocks become worthless. I lost all my money. (Ôi chao, tất cả cổ phiếu của tôi thành vô giá trị rồi. Tôi mất hết tiền rồi).

Oh, my dear: Ôi, trời ơi

Ví dụ:

  • Oh, my dear! You were adultery, weren’t you? You’ve broken my hart. (Ôi trời ơi! Anh đã ngoại tình phải không? Anh làm tim tôi tan vỡ mất rồi).
Câu cảm thán tiếng Anh thể hiện khi buồn bã, thất vọng
Câu cảm thán tiếng Anh thể hiện khi buồn bã, thất vọng

Too bad: Tệ quá

Ví dụ:

  • I’ve just failed in this exam, too bad! (Tớ vừa mới trượt kỳ thi này rồi, tệ quá!).

What a pity: Đáng tiếc thật

Ví dụ:

  • Jane and John have just broken. What a pity, they were a perfect couple. (Jane và John mới chia tay rồi. Thật đáng tiếc, họ đã từng là một cặp đôi hoàn hảo).

What a sad thing it is: Đáng buồn thật

Ví dụ:

  • I heard that Marry’s husband has just died in a car accident. What a sad thing it is! (Tôi nghe nói chồng Marry mới mất trong một tai nạn ô tô. Buồn quá!).

What nonsense: Thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức

Ví dụ:

  • What nonsense! I did clean the floor but the dog stepped in with his dirty feet! (Thật là vô ích! Tớ đã lau nhà nhưng con chó đã bước vào với những chiếc chân bẩn thỉu của nó!).

3.5 Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện sự kinh ngạc, bất ngờ:

  • Wow!:

Ví dụ: Wow! You looks gorgeous today! (Ồ, bạn trông tuyệt đẹp hôm nay!)

  • My God!: Trời ơi!

Ví dụ: My God! This girl is so beautiful! (Trời ơi! Cô gái này thật đẹp!)

  • Dear!: Trời đất ơi!

Ví dụ: Dear! You are so nice to me. (Trời đất! Bạn thật tốt với tôi quá!)

  • How lucky!: May quá!

Ví dụ: How lucky! I won a special prize. (May quá! Tôi vừa trúng giải đặc biệt)

  • Oh, that’s great!: Ồ, tuyệt thật!

Ví dụ: Oh, that’s great! I’ve been wanting it for a long time. Thank you for giving it to me! (Thật tuyệt vời! Tôi đã mong muốn có nó lâu rồi. Cám ơn bạn đã tặng nó cho tôi.)

  • Nothing could make me happier!: Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn.

Ví dụ:

  • Boy: Do you marry me? (Em lấy anh nhé?)
  • Girl: Yes! Nothing could make me happier! (Em đồng ý, em hạnh phúc hơn bất cứ điều gì).

 

4. Bài tập vận dụng về câu cảm thán trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây

1. She has … a pretty hair!

A. How

B. What

C. Such

D. So

2. His relatives are … lovely people!

A. Extremely

B. Such

C. Really

D. So

3. They have … cats in their house!

A. So much

B. So many

C. How many

D. How much

4. He didn’t know … expensive it was!

A. How

B. What

C. When

D. So

5. …a pity!

A. Which

B. How

C. Such

D. What

6. It takes … time to go to Hanoi by train!

A. Such

B. So much

C. So

D. So many

Đáp án

1. C. Such

2. A. Extremely

3. B. So many

4. A. How

5. B. So much

Bài 2: Chuyển các câu sau thành dạng câu cảm thán trong tiếng Anh

1. He is very gentle                              => He is _________________.
2. My sister buy a cute bag                  => Such __________________.
3. she is very beautiful                         => she is __________________
4. It is a sour orange                            => What __________________.
5. Blooms are smelt very good            => What __________________.

 

Đáp án

1. He is so gentle.
2. Such a cute bag!
3. she is so beautiful.
4. What a sour orange
5. what a good smell blooms

Bài viết trên là tổng hợp nội dung về câu cảm thán cũng như một vài gợi ý về mẫu câu cảm thán trong tiếng Anh mà EIV gửi tới các bạn. Chúng tôi mong rằng những chia sẻ phía trên có thể cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, giúp đỡ cho bạn trong hành trình tự học tiếng Anh tại nhà. Chúc bạn ngày càng tiến bộ hơn nhé!

Để học thêm về những câu cảm thán trong Tiếng Anh mà người nước ngoài hay dùng, cũng như nâng cao hơn trình độ và các kỹ năng tiếng Anh khác, bạn có thể thử trải nghiệm khoá Học tiếng Anh 1 kèm 1 tăng level đột ngột cùng giáo viên bản ngữ chất lượng cao tại EIV Education.

Tiếng Anh 1 kÈM 1 cùng giáo viên bản ngữ chất lượng cao tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ

tieng anh 1 kem 1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *