25 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

25 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

Khám phá 25 tính từ tiếng Anh tinh tế để ca ngợi phái đẹp. Bộ sưu tập này giới thiệu những từ ngữ súc tích, đa dạng mà người bản ngữ thường dùng để bày tỏ sự ngưỡng mộ dành cho những người phụ nữ đáng quý trong cuộc sống. Nâng tầm lời khen của bạn và khắc họa vẻ đẹp của sức mạnh, sự duyên dáng và tài năng nữ giới qua những mô tả sâu sắc này.

25 tính từ tiếng Anh dành cho phái đẹp

1. Angelic 

Tính từ này xuất phát từ danh từ gốc “angel” nghĩa là thiên thần. Bạn có thể dùng ‘angelic” cho một người phụ nữ tốt tính, luôn cố gắng tạo ra những điều tốt đẹp mỗi ngày cho mọi người xung quanh.

  • Định nghĩa: Có vẻ đẹp hoặc phẩm chất như thiên thần; thuần khiết, dịu dàng.
  • Phát âm: /ænˈdʒelɪk/

Ví dụ: Mom is such an angelic woman. What would we do without her?

2. Fetching

Tính từ này dùng cho những người khiến bạn luôn muốn ở gần bên hoặc chỉ đơn giản là dành thêm thời gian cho họ. Nói cách khác bạn đã bị người phụ nữ này thu hút tuyệt đối.

  • Định nghĩa: Hấp dẫn, cuốn hút; có sức lôi cuốn.
  • Phát âm: /ˈfetʃɪŋ/

Ví dụ: She looks so fetching in that dress.

10 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

3. Gracious 

Tính từ này có nghĩa là “biết tôn trọng”, “cổ điển” và “duyên dáng tự nhiên”.

  • Định nghĩa: Lịch thiệp, nhã nhặn; có phong thái thanh lịch.
  • Phát âm: /ˈɡreɪʃəs/

Ví dụ: Her gracious manner makes everyone feel warm and welcome.

4. Spunky

Đừng bao giờ bỏ qua tính từ này khi muốn khen ngợi một cô gái nào đó. “Spunky” dùng để mô tả những người quyết đoán, khéo léo trong giao tiếp và để lại ấn tượng sâu sắc với mọi người xung quanh.

  • Định nghĩa: Dũng cảm, can đảm; đầy nhiệt huyết và quyết tâm.
  • Phát âm: /ˈspʌŋki/

Ví dụ: She’s so spunky that I know she will do great things!

5. Majestic 

Những người có khí chất toát lên vẻ cao quý và quyền lực sẽ được mô tả với tính từ này.

  • Định nghĩa: Trang nghiêm, lộng lẫy; có vẻ đẹp tráng lệ, cao quý.
  • Phát âm: /məˈdʒestɪk/

Ví dụ: Diana is so majestic, like an elegant queen of her castle.

10 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

 

6. Sparky

Các cô gái có tính cách “sparky” là những người toát lên vẻ vui tươi, sống động và lúc nào cũng căng bừng sức sống.

  • Định nghĩa: Đầy sức sống, nhiệt tình; nhanh nhẹn và thông minh.
  • Phát âm: /ˈspɑːrki/

Ví dụ: Her teammates love her because of her sparky leadership style.

Xem thêm: 15 LỜI CHÚC 8/3 BẰNG TIẾNG ANH

7. Breezy

Tính từ “breezy” dùng để diễn tả những người phụ nữ có lối hành xử thoải mái nhưng thân thiện, dễ gây thiện cảm với người đối diện.

  • Định nghĩa: Nhẹ nhàng, thoải mái; không gò bó, tự nhiên.
  • Phát âm: /ˈbriːzi/

Ví dụ: She connects well with clients due to her breezy personality.

8. Flamboyant

Nếu nói một cô gái nào đó có tính cách “flamboyant” nghĩa là cô ấy là người cực kì hướng ngoại và sôi nổi. Từ trái nghĩa với từ này là “subtle” nghĩa là “trầm tĩnh”.

  • Định nghĩa: Nổi bật, phô trương; có phong cách rực rỡ, ấn tượng.
  • Phát âm: /flæmˈbɔɪənt/

Ví dụ: Jane is flamboyant and temperamental on and off the stage

10 tính từ thể hiện sự khen ngợi cho phụ nữ

9. Ravishing

Tính từ “ravish” nằm ở một cấp độ cao hơn “beautiful”, nó có nghĩa là “vô cùng xinh đẹp”, “đẹp mê mẩn” khiến người khác bị thu hút, mê mẩn, không thể rời mắt.

  • Định nghĩa: Cực kỳ quyến rũ, làm say đắm; vô cùng đẹp đẽ.
  • Phát âm: /ˈrævɪʃɪŋ/

Ví dụ: She looked ravishing in that dress.

10. Exquisite 

Từ này cũng dùng để diễn tả vẻ đẹp, nhưng là một nét đẹp rất độc đáo, riêng biệt và đầy vẻ nữ tính. Ngoài ra, tính từ “exquisite” còn có thể dùng cho món ăn, rượu, các trải nghiệm hoặc bất cứ điều gì thú vị đến mức khiến người khác phải chú ý vào các chi tiết.

  • Định nghĩa: Cực kỳ đẹp đẽ, tinh xảo; được làm rất cẩn thận và khéo léo.
  • Phát âm: /ɪkˈskwɪzɪt/

Ví dụ: She looks exquisite in her wedding dress.

11. Appealing

Tính từ này dùng để chỉ một người phụ nữ có một vẻ đẹp thu hút, hấp dẫn.

  • Định nghĩa: Có sức hấp dẫn, thu hút; dễ chịu, thú vị.
  • Phát âm: /əˈpiːlɪŋ/

Ví dụ: Look! She is so appealing

12. Dazzling

Từ này để diễn tả vẻ đẹp rực rỡ, thể hiện sự nổi bật của một người phụ nữ trong đám đông.

  • Định nghĩa: Chói lọi, rực rỡ; gây ấn tượng mạnh bằng vẻ đẹp hoặc tài năng.
  • Phát âm: /ˈdæzlɪŋ/

Ví dụ: That girl is the most dazzling in the dance team.

13. Alluring

Bạn muốn diễn tả một người phụ nữ có vẻ đẹp bí ẩn, quyến rũ thì Alluring là sự lựa chọn phù hợp.

  • Định nghĩa: Hấp dẫn một cách tinh tế; có sức thu hút mạnh mẽ.
  • Phát âm: /əˈlʊərɪŋ/

Ví dụ: My wife’s Alluring will make me love her for life.

14. Pretty

Bạn đã quá quen với việc sử dụng Pretty để khen ngợi một cô gái có vẻ đẹp tinh tế, xinh xắn rồi đúng không.

  • Định nghĩa: Dễ thương, xinh đẹp; có vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú.
  • Phát âm: /ˈprɪti/

Ví dụ: Your daughter is so pretty

15. Gorgeous

Từ này dùng trong trường hợp bạn muốn diễn tả vẻ đẹp lộng lẫy của một cô gái.

  • Định nghĩa: Cực kỳ đẹp đẽ, lộng lẫy; gây ấn tượng mạnh về mặt thị giác.
  • Phát âm: /ˈɡɔːrdʒəs/

Ví dụ: On her Wedding day, She was really gorgeous

16. Adorable

Nghĩa của từ này có thể tương tự như từ “cute”, có nghĩa là một người thực sự xinh đẹp và khá hấp dẫn về ngoại hình. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cách nói chuyện ở một hình thức nhẹ nhàng và vui tươi hơn.

  • Định nghĩa: Rất dễ thương, đáng yêu; khiến người khác muốn yêu quý.
  • Phát âm: /əˈdɔːrəbl/

Ví dụ: You’re adorable even when you’re so upset!

17. Lovely

Từ “lovely” là một từ đồng nghĩa với những gì nói chung là vẻ đẹp nữ tính mô tả một vẻ đẹp thanh lịch và / hoặc rạng rỡ.

  • Định nghĩa: Đẹp đẽ, dễ thương; gây cảm giác thích thú, yêu mến.
  • Phát âm: /ˈlʌvli/

Ví dụ: She looks lovely in white.

18. Good-looking

Đó là một trong những cách phổ biến nhất để mô tả một người hấp dẫn. Một người phụ nữ có vẻ ngoài ưa nhìn.

  • Định nghĩa: Có ngoại hình đẹp, hấp dẫn; dễ nhìn.
  • Phát âm: /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/

Ví dụ: She was still a good-looking woman, slack-breasted or not.

19. Breathtaking

“Breathtaking” thể hiện sự khen ngợi cho một người phụ nữ mang vẻ đẹp tự nhiên hoặc khí chất toát ra sự duyên dáng cực kỳ.

  • Định nghĩa: Đẹp đến nỗi khiến người ta phải nín thở; vô cùng ấn tượng.
  • Phát âm: /ˈbreθteɪkɪŋ/

Ví dụ: The queen of the Mehrana Gharanas has breathtaking beauty that was taking the town by surprise. 

20. Sexy

Được định nghĩa là một sự xuất hiện với vẻ đẹp và mang một dáng vẻ đáng ngạc nhiên. “Sexy” khiến người khác cảm thấy sốc hoặc thậm chí có thể gây mất ý thức cho người đối diện.

  • Định nghĩa: Hấp dẫn về mặt tình dục; quyến rũ, gợi cảm.
  • Phát âm: /ˈseksi/

Ví dụ: Rosie was looking sexy when she was dressed for the cocktail club.

21. Charming

Cũng giống như “sexy”, “charming” có nghĩa là người đó đã hấp dẫn theo một cách rất gợi cảm và khiến mọi người không thể rời mắt. 

  • Định nghĩa: Duyên dáng, hấp dẫn; có sức thu hút về tính cách hoặc cách cư xử.
  • Phát âm: /ˈtʃɑːrmɪŋ/

Ví dụ: Her charming face was framed with raven hair.

22. Perfect

“Perfect” dùng để thể hiện một người phụ nữ không những đẹp về mặt tâm hồn mà vẻ bên ngoài cũng hoàn hảo không kém. 

  • Định nghĩa: Không có khuyết điểm, lỗi lầm; đạt đến mức tối ưu.
  • Phát âm: /ˈpɜːrfɪkt/

Ví dụ: You are such a perfect woman that I have ever met! 

23. Fashionable

Dùng để chỉ một người phụ nữ có cách ăn mặc hợp thời trang, hợp mốt hay hợp xu hướng. Khi dùng từ này khiến họ cảm thấy vui vẻ và hứng thú với việc sáng tạo ra nhiều “bộ cánh” mới lạ hơn.

  • Định nghĩa: Hợp thời trang, theo xu hướng; được ưa chuộng.
  • Phát âm: /ˈfæʃnəbl/

Ví dụ: I am very impressed with her fashionable dress.

24. Dainty

“Dainty” có nghĩa là mong manh. Mô tả về một phụ người có vẻ ngoài nhỏ nhắn, xinh xắn và dễ thương. 

  • Định nghĩa: Nhỏ nhắn, tinh tế; có vẻ đẹp mềm mại, thanh lịch.
  • Phát âm: /ˈdeɪnti/

Ví dụ: the girl’s dainty little hands

25. Dreamy

“Dreamy” hay “dreamy girls” chỉ những cô gái hay mơ mộng nhưng toát ra một vẻ dễ thương. Nếu là người hay mơ mộng, cô ấy có xu hướng hay suy nghĩ hoặc mơ mộng trong trí tưởng tượng của mình.

  • Định nghĩa: Như trong mơ, lãng mạn; gây cảm giác mơ màng, thư thái.
  • Phát âm: /ˈdriːmi/

Ví dụ: She was a dreamy young woman who never gave much serious thought to her future.

Các cách xưng hô lịch sự với phái đẹp trong tiếng Anh

Trước khi bày tỏ lòng khen ngợi đối với phụ nữ, việc sử dụng đúng từ xưng hô trong tiếng Anh rất quan trọng để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. Có tổng cộng 4 từ xưng hô được sử dụng đối với nữ giới là “Mrs”, “Miss”, “Ms” và “Madam”. Dưới đây là cách phân biệt giữa 4 từ này để sử dụng đúng cách.

  • “Mrs” [ˈmɪs.ɪz]: Đây là từ xưng hô được sử dụng cho phụ nữ đã kết hôn. Nếu bạn biết đối tượng của mình đã kết hôn, thì sử dụng từ “Mrs” để tránh việc xưng hô sai và không đúng tình huống.
  • “Miss” [mɪs]: Đây là từ xưng hô được sử dụng cho phụ nữ chưa kết hôn. Tuy nhiên, từ này cũng có thể gây nhầm lẫn nếu đối tượng của bạn đã kết hôn nhưng không muốn tiết lộ thông tin đó.
  • “Ms” [mɪz]: Đây là từ xưng hô phổ biến nhất và phù hợp với tất cả phụ nữ, bất kể họ đã kết hôn hay chưa. Từ “Ms” cũng giúp tránh được việc nhầm lẫn và không phải đặt câu hỏi quá riêng tư về tình trạng hôn nhân của đối tượng.
  • “Madam” [ˈmæd.əm]: Đây là từ xưng hô được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp hoặc lịch sự, chẳng hạn như trong công việc, kinh doanh hoặc giao dịch thương mại.

Vậy EIV Education đã cùng bạn tìm ra những dùng tính từ tiếng Anh để khen ngợi phụ nữ và mong bạn hãy sử dụng nó như một lời yêu thương chân thành cho người bên cạnh mình nhé.

Bạn muốn dùng nhiều tính từ khác độc đáo hơn để khen ngợi những người phụ nữ yêu thương của mình? Để cập nhật thêm các từ vựng khen ngợi phụ nữ và học chuyên sâu hơn ở nhiều chuyên ngành khác bạn có thể ĐĂNG KÍ nhận thông tin để được tư vấn. 

Xem thêm: Khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 tăng level đột ngột cùng giáo viên bản ngữ tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ

học tiếng anh 1 kèm 1 cùng giáo viên bản ngữ tại EIV

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *