Mỗi người trên thế giới này đều có những tính cách cá biệt, không ai giống ai. Chính vì vậy, cần có vốn từ vựng tiếng Anh về tính cách con người phong phú thì chúng ta mới có thể miêu tả một người một cách chính xác và đầy đủ. Cùng EIV tìm hiểu 200+ từ vựng về chủ đề tính cách con người qua bài viết sau nhé!
200+ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người phổ biến nhất
Mỗi sự vật, hiện tượng đề luôn mang trong mình hai mặt tích cực và tiêu cực, tính cách con người cũng vậy. Bên cạnh những phẩm chất đáng quý thì đôi lúc ta vẫn mang trong những tính cách tiêu cực mà có thể không được đánh giá cao. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về tính cách con người cả về tích cực lẫn tiêu cực.
1. Những từ vựng tiếng Anh về tính cách con người một cách tích cực
1. Adventurous – Thích phiêu lưu, mạo hiểm
2. Affectionate – Thương yêu, trìu mến
3. Ambitious – Đầy tham vọng
4. Artistic – Có thiên phú về nghệ thuật
5. Assertive – Quả quyết
6. Attentive – Chu đáo, biết lắng nghe
7. Authoritative – Có uy quyền
8. Bold – Táo bạo
9. Brave – Dũng cảm
10. Calm – Bình tĩnh
11. Caring – Chu đáo, quan tâm
12. Careful – Cẩn thận
13. Charismatic – Lôi cuốn
14. Charming – Quyến rũ
15. Clever – Thông minh, lanh lợi
16. Compassionate – Biết cảm thông, có lòng trắc ẩn
17. Confident – Tự tin
18. Conscientious – Tận tâm, hết lòng
19. Considerate – Thận trọng, thấu đáo
20. Courageous – Dũng cảm, can đảm
21. Creative – Sáng tạo
22. Curious – Hay tò mò
23. Decisive – Quả quyết, kiên định
24. Dependable – Đáng tin cậy
25. Determined – Quyết đoán
26. Diligent – Chăm chỉ, siêng năng
27 Diplomatic – Có kỹ năng ngoại giao
28. Disciplined – Kỷ luật
29. Easygoing – Dễ tính, thoải mái
30. Energetic – Năng động, sôi nổi
31. Enthusiastic – Hăng hái, nhiệt huyết
32. Elegant – Thanh lịch
33. Extroverted – Hướng ngoại
34. Faithful – Trung thành
35. Flexible – Linh hoạt
36. Funny – Hài hước
37. Friendly – Thân thiện
38. Generous – Hào phóng
39. Gentle – Dịu dàng
40. Gracious – Thanh tao, nhã nhặn
41. Hardworking – Chăm chỉ
42. Helpful – Tháo vát
43. Honest – Trung thực
44. Humble – Khiêm tốn
45. Humorous – Hài hước
46. Imaginative – Sáng tạo, đầy tưởng tượng
47. Independent – Độc lập
48. Industrious – Cần cù, siêng năng
49. Inquisitive – Tò mò, hơi tọc mạch
50. Insightful – Sáng suốt, sâu sắc
51. Intelligent – Thông minh
52. Introverted – Hướng nội
53. Joyvial – Vui tính, hài hước
54. Judicious – Sáng suốt, khôn ngoan
55. Kind – Tốt bụng
56. Knowledgeable – Hiểu biết
57. Logical – Hợp lý, có lôgic
58. Loyal – Trung thành
59. Meticulous – Cẩn thận, tỉ mỉ
60. Modest – Khiêm tốn
61. Observant – Nhạy bén
62. Open-minded – Cởi mở, biết tiếp thu
63. Optimistic – Lạc quan
64. Organized – Có tổ chức
65. Out-going – Hoạt bát, thân thiện
66. Patient – Kiên nhẫn
67. Persistent – Kiên trì, bền bỉ
68. Philanthropic – Nhân từ, có lòng tốt
69. Polite – Lịch sự
70. Proactive – Chủ động
71. Punctual – Đúng giờ
72. Rational – Lí trí
73. Realistic – Thực tế
74. Reliable – Đáng tin cậy
75. Resourceful – Tháo vát, linh hoạt
76. Responsible – Trách nhiệm
77. Sensitive – Nhạy cảm
78. Smart – Thông minh
79. Sociable – Hòa đồng
80. Spontaneous – Nghĩ gì làm nấy
81. Strong-willed – Ý chí mạnh mẽ
82. Supportive – Luôn ủng hộ, hỗ trợ
83. Sympathetic – Đồng cảm
84. Talented – Tài năng
85. Tenacious – Ngoan cường
86. Thoughtful – Chu đáo, tỉ mỉ
87. Tolerant – Dễ chịu, khoan dung
88. Trustworthy – Đáng tin cậy
89. Understanding – Thông cảm, thông minh
90. Versatile – Đa năng
91. Warm-hearted – Ấm áp, tốt bụng
92. Wise – Khôn ngoan
2. Những từ vựng tiếng Anh về tính cách con người một cách tiêu cực
93. Aloof – Xa cách, lạnh lùng
94. Aggressive – Hiếu thắng, hung hăng
95. Antisocial – Không hòa đồng
96. Argumentative – Thích tranh luận, hay cãi lẻ
97. Arrogant – Kiêu căng, ngạo mạn
98. Artful – Xảo quyệt
99. Bad-tempered – Nóng tính
100. Boastful – Khoe mẽ
101. Bossy – Hống hách
102. Boring – Nhàm chán
103. Brash – Hỗn xược
104. Careless – Cẩu thả, không cẩn thận
105. Clumsy – Vụng về
106. Cold – Lạnh lùng
107. Competitive – Cạnh tranh
108. Condescending – Coi thường
109. Contemptible – Đáng khinh
110. Cowardly – Hèn nhát, yếu đuối
111. Crazy – Điên loạn
112. Critical – Phán xét, chỉ trích
113. Cruel – Xấu xa, độc ác
114. Cynical – Hay hoài nghi
115. Deceptive – Lừa lọc
116. Dependent – Phụ thuộc
117. Disloyal – Không trung thành
118. Disobedient – Không vâng lời
119. Disrespectful – Không tôn trọng
120. Discourteous – Bất lịch sự
121. Dishonest – Không trung thực
122. Disorganized – Bừa bãi, lộn xộn
123. Dull – Nhàm chán
124. Egotistical – Tự cao tự đại
125. Envious – Đố kỵ
126. Fawning – Nịnh nọt, nịnh hót
127. Fussy – Kén chọn
128. Gullible – Dễ tin, cả tin
129. Greedy – Tham lam
130. Gruff – Thô lỗ
131. Haughty – Ngạo mạn, kiêu căng
132. Harsh – Thô bạo
133. Hesitant – Lưỡng lự
134. Hostile – Thù địch, dễ gây gổ
135. Headstrong – Cứng đầu, ngang bướng
136. Hypocritical – Đạo đức giả
137. Impatient – Thiếu kiên nhẫn
138. Impolie – Bất lịch sự
139. Impulsive – Bốc đồng, hấp tấp
140. Inattentive – Lơ đễnh
141. Indifferent – Thờ ơ, hờ hững
142. Inconsiderate – Không suy nghĩ kỹ càng
143. Indecisive – Thiếu quả quyết
144. Inflexible – Cứng nhắc, không linh hoạt
145. Insecure – Bất an, không tự tin
146. Intolerant – Không khoan dung
147. Irresponsible – Vô trách nhiệm
148. Jealous – Ghen tị, tị nạnh
149. Judgmental – Hay phán xét, đánh giá
150. Lazy – Lười biếng
151. Mad – Điên khùng
152. Malicious – Nham hiểm, thâm độc
153. Manipulative – Thao túng
154. Moody – Thất thường, thay đổi tâm trạng
155. Naughty – Ngỗ nghịch
156. Narrow-minded – Bảo thủ
157. Needy – Thiếu thốn, cần giúp đỡ
158. Nosy – Tọc mạch, tò mò
159. Obnoxious – Tục tĩu
160. Overbearing – Hống hách, gia trưởng
161. Passive – Thụ động
162. Possessive – Ghen tuông, muốn được cưng chiều
163. Pessimistic – Bi quan
164. Reckless – Liều lĩnh, thiếu thận trọng
165. Reserved – Kín đáo, dè dặt
166. Rigid – Cứng nhắc, không linh hoạt
167. Rude – Thô lỗ
168. Secretive – Kín tiếng, hay giấu giếm
169. Self-centered – Coi mình là trung tâm
170. Selfish – Ích kỷ
171. Sensitive – Nhạy cảm
172. Short-tempered – Dễ nóng giận
173. Shy – Nhút nhát
174. Sneaky – Lén lút
175. Stubborn – Bướng bỉnh, ngoan cố
176. Stingy – Keo kiệt, bủn xỉn
177. Superficial – Hời hợt
178. Superstitious – Mê tín dị đoan
179. Suspicious – Đáng ngờ
180. Timid – Rụt rè, nhút nhát
181. Two-faced – Hai mặt
182. Unambitious – Thiếu tham vọng
183. Unreliable – Không đáng tin cậy
184. Unsympathetic – Không biết cảm thong
185. Uncooperative – Không hợp tác
186. Undisciplined – Không có kỷ luật
187. Unpredictable – Khó đoán
188. Untrustworthy – Không đáng tin cậy
189. Vain – Tự phụ
190. Vengeful – Đầy thù hận
191. Wary – Thận trọng, đề phòng
192. Weak-willed – Thiếu ý chí
193. Whiny – Nhõng nhẽo, ồn ào
194. Zombie-like – Giống như xác sống, vô tâm
3. Các cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người
Ngoài các tính từ vừa được EIV liệt kê phía trên, ta còn hay sử dụng các idiom, các cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người để giúp câu văn trở nên thu hút, thể hiện sự phong phú trong vốn từ vựng của người sử dụng. Một vài cụm từ vựng thông dụng như sau:
194. A wolf in sheep’s clothing – Người giả dối, che đậy ý đồ xấu đằng sau bề ngoài vô hại.
Ví dụ: “Be careful with that man, he seems nice but I know he’s a wolf in sheep’s clothing.”
195. A snake in the grass – Kẻ dối trá, nham hiểm.
Ví dụ: “Watch out for Sam, he’s a snake in the grass.”
196. A tough cookie – Người kiến quyết và khá cứng nhắc
Ví dụ: “She’s such a tough cookie, nothing can change her decision.”
197. A social butterfly – Người thân thiện và hòa đồng với mọi người.
Ví dụ: “Linda is a social butterfly, she talks to everyone at the party.”
198. A people person – Người giỏi giao tiếp và làm việc với người khác.
Ví dụ: “Tony’s a people person, he can easily build a relationship with others.”
199. A diamond in the rough – Người có tiềm năng và phẩm chất tốt nhưng chưa được phát triển
Ví dụ: “Be confident, I know you can become a diamond in the rough.”
200. A breath of fresh air – Người mang đến sự mới mẻ và tích cực.
Ví dụ: “Frank’s a breath of fresh air in this class, always full of energy.”
201. A couch potato – Người lười biếng, chỉ thích ngồi một chỗ.
Ví dụ: “My sister is a couch potato, she spends all day playing games.”
202. A heart of gold – rất tốt bụng và nhân hậu.
Ví dụ: “Kate has a heart of gold, she always helping her friends.”
203. A true-blue friend – Người bạn đáng tin cậy và trung thành.
Ví dụ: “Tom’s so lucky to have a true-blue friend like Nam.”
204. A ray of sunshine – Người mang đến sự vui vẻ, tích cực cho mọi người xung quanh.
Ví dụ: “Alice’s my ray of sunshine, she always brightening up my life.”
205. A dark horse – Người kín tiếng, ít được chú ý nhưng lại có kỹ năng rất tốt và thành công.
Ví dụ: “Jame’s such a dark horse, we had no idea he’d won a international competition.”
206. A fat cat – Người giàu có, có quyền lực cao nhưng cũng rất tham lam, bóc lột nhân viên, cấp dưới.
Ví dụ: “I’m sure that this man will become a fat cat after winning this election.”
207. A party animal – Người ưa tiệc tùng, vui chơi.
Ví dụ: “Bill is real a party animal, he must come to our party tonight.”
208. A cool fish – Người xa cách, lạnh lùng và không thân thiện
Ví dụ: “He’s such a cool fish. He doesn’t talk to anybody in the company.”
209. An oddball – Kẻ kỳ quặc, khác người.
Ví dụ: “I’ve never seen anybody who collects that thing! She’s a real oddball”
Những cách ứng dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người vào giao tiếp
1. Kết hợp từ vựng miêu tả tính cách với một trạng từ chỉ mức độ
Những trạng từ chỉ mức độ thường gặp bao gồm: so, really, very, pretty, quite, relatively, a bit, a little, slightly,…
Cấu trúc:
S + be + Trạng từ chỉ mức độ + tính từ chỉ tính cách con người
Ví dụ:
- Nam is very hard-working. He always works overtime. (Nam rất chăm chỉ. Anh ấy luôn làm việc tăng ca).
- Tony is a bit timid. He doesn’t want to come to the party alone. (Tony khá là nhts nhát. Anh ấy không muốn đến bữa tiệc một mình).
2. Minh hoạ thêm ví dụ để làm rõ hơn tính cách
Ví dụ:
- Layla is a kind person. She always helps her friends in homework. (Layla là một người tốt bụng. Cô ấy luôn giúp đỡ bạn bè làm bài tập về nhà).
- Jake is an ambititious man. He wants to be come a successful businessman before being 40 years old. (Jake là một người đàn ông tham vọng. Anh ấy muốn trử thành một doanh nhân thành đạt trước 40 tuổi).
3. Sử dụng những tính từ nhẹ nhàng, mang tính nói giảm nói tránh hoặc sử dụng câu phủ định của những từ vựng tích cực khi miêu tả về những tính cách tiêu cực
Ví dụ:
- Calyn is so bossy. She always wants to be the leader amongst her friends. (Calyn rất hách dịch. Cô ấy luôn muốn trở thành người đứng đầu trong nhóm bạn của mình).
→ Calyn is not very humble. She always wants to be the leader amongst her friends. (Calyn không được khiêm tốn lắm. Cô ấy luôn muốn trở thành người đứng đầu trong nhóm bạn của mình).
Vậy là bạn đã học thêm được những từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông qua bài viết trên. Bạn đã có thể linh hoạt và đa dạng hơn trong việc lựa chọn những từ vựng phù hợp để miêu tả một người bạn, người thân hay đồng nghiệp của mình. EIV chúc bạn sẽ sớm thành thạo tiếng Anh trong tương lai nhé!
Đừng quên rằng EIV là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các giáo viên bản ngữ giàu chuyên môn và kinh nghiệm. Đến với chúng tôi, bạn sẽ được trải nghiệm các khoá học chất lượng do chính những giáo viên bản ngữ tham gia giảng dạy, đặc biệt là khoá học tiếng Anh 1 kèm 1. Tham khảo khoá học của chúng tôi ngay và liên hệ để được tư vấn chi tiết hơn nhé!