Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bắt buộc bạn phải ghi nhớ. Nhưng vẫn có khá nhiều nội dung liên quan đến điểm ngữ pháp này mà vẫn còn nhiều bạn nhầm lẫn.
Bài viết này EIV Education chia sẻ tất tần tật những thông tin về thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng chúng trong thi cử, cuộc sống như thế nào. Cùng theo dõi nhé!
Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và đang kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ.
Công thức quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Câu khẳng định
S + was/were + V-ing + … |
Ví dụ:
- She was cooking dinner when I arrived home. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến nhà).
- We were watching a movie at the time of the storm. (Chúng tôi đang xem một bộ phim vào thời điểm cơn bão xảy ra).
Câu phủ định
S + was/were + not + V-ing + … |
Ví dụ:
- He wasn’t studying when I called him mother. (Anh ấy không đang học bài khi mẹ anh ấy gọi điện).
- We weren’t playing football at that time. (Chúng tôi không đang chơi đá bóng vào lúc đó).
Lưu ý:
- was not + Ving = wasn’t Ving
- were not + Ving = weren’t + Ving
Câu nghi vấn
Câu hỏi dạng Yes/ No question
Cấu trúc:
Was/Were + S + V-ing + …? |
Câu trả lời:
Yes, S + was/ were
No, S + was/ were + not |
Ví dụ:
- Were you studying English last night? (Bạn có đang học tiếng Anh tối qua không?)
- Was he waiting for you when you arrived at the station? (Anh ấy có đang đợi bạn khi bạn đến ga không?)
Câu hỏi dạng WH-question
Cấu trúc:
WH-word + was/ were + S + V-ing? |
Ví dụ:
- What was he doing when I called him last night? (Anh ấy đang làm gì khi tôi gọi đến hôm qua?)
- Why were you crying yesterday? (Tại sao bạn lại khóc vào hôm qua?)
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
1. Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ:
- My family was eating breakfast when the phone rang. (Gia đình tôi đang ăn sáng khi chiếc điện thoại reo lên).
- She was watching TV while her husband was cooking dinner. (Cô ấy đang xem TV trong khi chồng của cô ấy đang nấu bữa tối).
2. Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Ví dụ:
- Andrew was driving while I was talking on the phone. (Andrew đang lái xe trong khi tôi đang nói chuyện điện thoại)
- I was reading a book while my friend was doing her homework. (Tôi đang đọc sách trong khi bạn tôi đang làm bài tập về nhà).
3. Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Ví dụ:
- I was studying for my exam when my roommate started playing loud music. (Tôi đang học cho bài kiểm tra khi bạn cùng phòng bắt đầu phát nhạc to).
- My mother was cooking dinner when the fire alarm went off. (Mẹ của tôi đang nấu bữa tối khi còi báo cháy bật lên).
4. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác
Ví dụ:
- He was snoring loudly all night, which kept our son awake. (Anh ta đã ngáy to suốt cả đêm, làm con trai của chúng tôi không thể ngủ được)
- She was tapping her foot on the floor repeatedly, which was driving me crazy.. (Cô ấy đã liên tục nhún chân trên sàn nhà, khiến tôi cảm thấy bực bội)
Dấu hiệu nhận biết Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
1. Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định
– At + giờ chính xác + thời gian trong quá khứ
Ví dụ:
- At 8 p.m last night, I was watching a movie with my friends. (Vào 8 giờ tối ngày hôm qua, tôi đang xem một bộ phim với bạn bè của mình)
- At this time yesterday, we was driving to work in heavy traffic. (Vào thời điểm này ngày hôm qua, chúng tôi đang lái xe đến nơi làm việc trong đường tắc nghẽn)
– In + năm xác định
Ví dụ:
- In the summer of 2020, we were living in New York City. (Vào mùa hè năm 2020, chúng tôi đang sống tại Thành phố New York).
- In 1998, she was living in London when Princess Diana passed away. (Năm 1998, cô ấy đang sống ở Luân Đôn khi Công chúa Diana qua đời).
2. Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Ví dụ:
- When I was watching TV last night, he was texting me. (Khi tôi đang xem TV tối qua, anh ấy đang nhắn tin cho tôi).
- When my family were having dinner, it was raining outside. (Khi gia đình tôi đang ăn tối, ngoài trời đang mưa).
3. Trong câu xuất hiện các từ/cụm từ đặc biệt: while, at the time
Ví dụ:
- I was walking to work when I saw Henry while she was jogging in the park. (Tôi đang đi bộ đến công ty khi thấy Henry đang chạy bộ trong công viên)
- While we was studying for my exams, my roommate was playing video games. (Trong khi chúng tôi đang học cho kì thi, bạn cùng phòng của tôi đang chơi game).
4. Cân nhắc sử dụng Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) khi có xuất hiện các từ như: While (trong khi); When (Khi); at that time (vào thời điểm đó)
Ví dụ:
- While I was make breakfast, my cat was sleeping on the couch. (Trong khi tôi đang làm bữa sáng, con mèo của tôi đang ngủ trên ghế).
- When I was walking in the park, I saw a group of children playing guitar. (Khi tôi đang đi bộ trong công viên, tôi thấy một nhóm trẻ em đang chơi ghi ta).
Phân biệt while và when trong thì quá khứ tiếp diễn
“While” và “when” là hai từ được sử dụng để chỉ thời gian trong câu tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
- Cách sử dụng của “while”:
“While” được sử dụng khi muốn nói về hai hành động đang xảy ra cùng một lúc trong quá khứ.
“While” thường được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra trong thời gian một hành động khác đang diễn ra.
Ví dụ: While I was studying for my exam, my brother was watching TV. (Trong khi tôi đang học cho bài kiểm tra, em trai tôi đang xem TV).
- Cách sử dụng của “when”:
“When” được sử dụng để chỉ một điểm thời gian xác định trong quá khứ, khi một hành động khác xảy ra.
“When” thường được sử dụng với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ: When we arrived at the party, everyone had already left. (Khi chúng tôi đến tại buổi tiệc, mọi người đã rời đi hết rồi).
Bài tập vận dụng (Past Continuous)
1. While I __________ (chat) with my friends, my sister _______ (play) piano.
2. Yesterday at seven, I ___________ (cook).
3.They (cut) __________ trees in the garden when it ________ (start) to rain.
4. We ___________ (not / watch) TV when you ________ (call).
5. While Linda ________ (work) in her room, I ________ (clean) the house.
6. What ___________ (you / do) when I ________ (phone) you yesterday?
7. Danny _________ (listen) to music while Henry __________ (do) the dishes.
8. When John arrived, we _________ (play) cards.
9. They __________ (study) Maths yesterday at 5:00 pm.
10. At this time yesterday, I ________ (sleep) in my room.
Đáp án
1. was chatting – was playing
2. was cooking
3. were cutting – started
4. weren’t watching – called
5. was working – was cleaning
6. were you doing – phoned
7. was listening – was doing
8. were playing
9. were studying
10. was sleeping
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) trong tiếng Anh, hy vọng sẽ hữu ích với bạn.
Nếu bạn đang có mong muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình để thành công hơn trong công việc và cuộc sống, có thể tham khảo các khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 tại EIV. Liên hệ Hotline 028.7309.9959 để được tư vấn miễn phí.