Có thể thấy lời nói trong giao tiếp góp một vai trò vô cùng quan trọng, và một vài lời khen ngợi giúp cuộc trò chuyện trở nên tích cực hơn. Bài viết này EIV Education sẽ chia sẻ bạn những câu khen bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong các cuộc giao tiếp hằng ngày.
Cấu trúc chung cho những câu khen bằng tiếng Anh
Your + cụm danh từ + is/ looks + (really) + tính từ
Ví dụ:
- Your eyes looks nice.
- Mắt cậu trông thật đẹp.
I + (really) + like/love + cụm danh từ
Ví dụ:
- I really like your new shoes.
- Tớ rất thích đôi giày mới của cậu.
This/that + is + (really) + tính từ + cụm danh từ
Ví dụ:
- That is a wonderful Christmas tree!
- Cây thông Noel kia mới đẹp làm sao!
What (a/an) + tính từ + cụm danh từ!
Ví dụ:
- What a pefect picture!
- Thật là một bức tranh hoàn hảo!
Let’s hear it for somebody /Hats off to somebody – Xin có lời khen tặng/ Xin ( thán phục) ai đó
All of us hats off to him. – Tất cả chúng tôi đều thán phục anh ấy.
Compliment to sb
Ví dụ:
- Nice flowers! My compliment to the gardener!
- Hoa đẹp quá! Xin dành tặng lời khen cho người chăm sóc vườn!
Các tính từ dùng để khen ngợi trong tiếng Anh
STT | Tính từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Awesome | /ˈɔːsəm/ | Tuyệt vời |
2 | Brilliant | /ˈbrɪljənt/ | Rực rỡ, xuất sắc |
3 | Excellent | /ˈeksələnt/ | Xuất sắc |
4 | Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt diệu |
5 | Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
6 | Incredible | /ɪnˈkrɛdəbəl/ | Kinh ngạc, tuyệt vời |
7 | Marvelous | /ˈmɑːrvələs/ | Kỳ diệu |
8 | Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Nổi bật, xuất sắc |
9 | Superb | /suːˈpɜːrb/ | Tuyệt vời |
10 | Wonderful | /ˈwʌndərfəl/ | Tuyệt vời |
11 | Impressive | /ɪmˈprɛsɪv/ | Ấn tượng |
12 | Admirable | /ˈædmərəbl/ | Đáng ngưỡng mộ |
13 | Commendable | /kəˈmɛndəbl/ | Đáng khen ngợi |
14 | Exceptional | /ɪkˈsɛpʃənl/ | Đặc biệt, phi thường |
15 | Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | Tráng lệ, tuyệt vời |
16 | Splendid | /ˈsplɛndɪd/ | Lộng lẫy, tuyệt vời |
17 | Tremendous | /trəˈmɛndəs/ | Kinh khủng, xuất sắc |
18 | Glorious | /ˈɡlɔːriəs/ | Vinh quang, tuyệt vời |
19 | Astonishing | /əˈstɒnɪʃɪŋ/ | Đáng kinh ngạc |
20 | Fabulous | /ˈfæbjʊləs/ | Tuyệt diệu |
21 | Distinguished | /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ | Ưu tú, xuất sắc |
22 | Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời, kinh ngạc |
23 | Charming | /ˈʧɑːrmɪŋ/ | Duyên dáng, thu hút |
24 | Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
25 | Incredible | /ɪnˈkrɛdɪbəl/ | Không thể tin được |
26 | Remarkable | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Đáng chú ý, xuất sắc |
27 | Elegant | /ˈɛləɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã |
28 | Classy | /ˈklɑːsi/ | Thanh lịch, sang trọng |
29 | Exemplary | /ɪɡˈzɛmpləri/ | Mẫu mực, gương mẫu |
30 | Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Đẹp ngỡ ngàng |
Gợi ý một vài mẫu câu khen ngợi bằng tiếng Anh được người bản ngữ thường dùng nhất.
- Perfect! (Hoàn hảo!)
- Terrific! (Tuyệt vời!)
- Wonderful! (Tuyệt vời!)
- Fantastic! (Thật là không tưởng)
- Fine! (Tốt!)
- Marvelous! (Rất tốt!)
- Great! Excellent! (Rất tốt)
- I think that’s great. (Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời)
- You’ve got it! (Bạn đã làm được!)
- You did that time. (Bạn đã làm được!)
- I am really proud of you. (Tôi thật tự hào về bạn)
- I’m happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được!)
- How lucky you are! (Bạn thật may mắn)
- That’s coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
- That’s very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)
- Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
- Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
- That’s way! (Chính là như vậy!)
- You’re getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)
- That’s not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
- Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)
- Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)
- You are excellent! (Bạn thật tuyệt vời)
- Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi!)
- Now you’re figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!)
- That’s it! (Phải thế chứ!)
- That’s better! (Cái đó hay hơn đấy!)
- Good for you! (Tốt đấy!)
- I like that! (Tôi thích điều đó!)
- That’s the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)
- You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)
- You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)
- iWin games looks so attractive and funny! ( Trò chơi này trông có rất cuốn hút và vui nhộn)
- Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)
- That’s best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
- You’ve got your brain in gear! (Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)
- You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)
- I’ve never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)
- I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà!)
- That’s quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
- Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!)
- What a marvelous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
- What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
- This is a wonderful meal. (Đây là bữa ăn thật tuyệt vời)
- I must say the soup is really very good. (Tôi phải nói rằng món súp thực sự rất ngon)
Những câu khen bằng tiếng Anh về vẻ bề ngoài
You look nice/beautiful/ attractive! – Bạn trông đẹp /hấp dẫn lắm!
You look amazing! – Bạn trông tuyệt quá! ( thường dùng trong những dịp đặc biệt như: đám cưới, đám tiệc… hoặc những úc ai đó đẹp đẽ một cách đặc biệt)
What a lovely/beautiful/cute… necklace! – Dây chuyền/chuỗi hạt dễ thương/đẹp/dễ thương ghê!
I like your jacket – where did you get it? – Mình thích cái áo khoát của bạn – Bạn mua ở đâu vậy?
I love your shoes. Are they new? – Mình thích giày của bạn. Giày mới hả?
This color looks great on you/You look great in that color. – Màu này trông hợp với bạn đấy/Bạn rất hợp với màu đó.
I like your new haircut. – Mình thích kiểu tóc mới của bạn.
Nice new hair/lips stick/ shirt…! – Tóc/ son môi/áo… đẹp đấy! (thường hay dùng với người quen)
How beautiful you are today! – Trông bạn hôm nay mới đẹp làm sao!
I appreciate you. – Tôi đánh giá cao bạn.
You are perfect just the way you are. – Bạn thật là hoàn hảo theo cái cách bạn thể hiện.
You are enough. – Có bạn là đủ rồi.
On a scale from 1 to 10, you’re an 11. – Trên quy mô từ 1-10, bạn là thứ 11.
You are an incredible human. – Bạn là một người đáng kinh ngạc.
You’re wonderful. – Bạn thật là tuyệt vời.
You’re one of a kind. – Bạn là một người tốt.
Who raised you? They deserve a medal for a job well done. – Ai đã nuôi dạy bạn? Họ xứng đáng có một huy chương cho một việc làm tốt.
Những câu khen các mối quan hệ bằng tiếng Anh
Bạn khen ngợi một người bạn như thế nào? Hãy thử sử dụng những lời khen tập trung vào cách người đó liên quan đến người khác.
- You’re an awesome friend. (Bạn là một người bạn tuyệt vời)
- You’re more helpful than you realize. (Bạn tốt bụng hơn bạn biết đấy)
- Hanging out with you is always fun. (Đi dạo với bạn thật là vui)
- The way you always know when someone needs something is amazing. (Bạn quả là một người có hiểu biết)
- Being around you makes everything better. (Ở bên cạnh bạn, mọi thứ trở nên tốt hơn)
- You should be thanked more often. Thank you. (Bạn nên được cảm ơn nhiều hơn. Cảm ơn nhé)
- Our community is better because you’re in it. (Cộng đồng của chúng ta trở nên tốt hơn bời vì có bạn ở trong đó)
- Someone is getting through something hard right now because you’ve got their back. Nice work. (Một ai đó đang vượt qua một điều gì đó rất khó bây giờ bởi vì bạn đã bảo vệ họ đó. Làm tốt lắm)
- You always know just what to say. (Bạn luôn biết phải nói những gì)
- The people you love are lucky to have you in their lives. (Cái người mà bạn yêu thật may mắn khi có bạn trong cuộc sống)
- Any team would be lucky to have you on it. (Bất kì đội nào cũng thật may mắn khi có bạn trong đó)
- Defenseless animals are drawn to you. (trông bạn cưng đấy)
- The way you treasure your loved ones is incredible.(Cái cách mà bạn trân trọng những người bạn yêu thật tuyệt vời)
- You’re a gift to those around you. (Bạn là một món quà đến những người xung quanh bạn)
Những câu khen bằng tiếng Anh về ngoại hình
- I wish I could keep looking as young as you. (Ước gì tôi cứ trẻ hoài như anh)
- I do envy you. You’re so beautiful. (Tôi thật ganh tị với bạn. Bạn thật là xinh đẹp)
- Your son looks very smart. (Con trai của bạn trông rất thông minh)
- You look great today. (Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)
- You’re looking extremely handsome. (Bạn trông thực sự đẹp trai đấy)
- What a nice girl! (Thật là một cô gái dễ thương!)
- Your hair looks stunning. (Tóc của bạn trông tuyệt đẹp)
- I really like your style. (Tôi rất thích phong cách của bạn)
- I really like your new haircut. (Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn)
- You look like the real life version of a Disney princess. (Bạn giống như phiên bản đời thực của một cô công chúa Disney)
- You look flawless without makeup on. (Bạn trông thật hoàn mỹ khi không trang điểm)
- I never want to stop looking in your eyes – they’re stunning. (Tôi không bao giờ muốn ngừng nhìn vào đôi mắt bạn – chúng thật tuyệt vời)
- Your hair looks like a fairy, It’s so beautiful. (Tóc của bạn trông giống như một nàng tiên, nó thật đẹp)
- You look great today. (Ngày hôm nay trông bạn thật tuyệt vời)
- You have the prettiest smile I’ve ever seen. (Bạn có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy)
- You have a beautiful accent. (Cô có giọng nói thật hay)
Những câu khen bằng tiếng Anh về ý tưởng trong công việc
Thanks for always bringing great ideas to the table. – Cảm ơn vì đã luôn mang đến những ý tưởng tuyệt vời.
Your creative potential seems limitless. – Tiềm năng sáng tạo của bạn dường như là vô hạn.
I really admire when you always see projects through from conception to completion. – Tôi thực sự ngưỡng mộ khi bạn luôn nhìn thấy các dự án từ khi hình thành đến khi hoàn thành.
You are a great role model for others in the company. – Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác trong công ty.
I really enjoy working with you. – Tôi thực sự thích làm việc cùng với bạn.
Even when the going gets tough, you keep trying with the best attitude! – Ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn, bạn vẫn tiếp tục cố gắng với một thái độ tốt nhất!
You did a lot of work today! – Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!
Thank you for always speaking up in team meetings and providing a unique perspective. – Cảm ơn bạn đã luôn phát biểu trong các cuộc họp nhóm và đưa ra quan điểm độc đáo.
You’re an awesome employee. – Bạn thực sự là một nhân viên tuyệt vời.
You are an invaluable member of the team. – Bạn là một thành viên vô giá của nhóm.
I am continually impressed by the results you produce. – Tôi liên tục bị ấn tượng bởi kết quả bạn tạo ra.
You’re on the right track now! – Bạn đi đúng hướng rồi đấy!
You’re doing that much better today! – Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!
You’re really working hard! – Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ!
You’re doing fine! – Anh làm tốt lắm!
That was first class work! – Đúng là một thành quả hạng nhất!
Well done!/Good job! – Làm tốt lắm!
Good idea! – Ý kiến hay đấy!
Good thinking! – Đúng đấy!
It’s smart idea! – Đó là một ý kiến thật thông minh!
Way to go! – Đúng lắm!
You are genius. – Cậu đúng là thiên tài.
Good for you! – Quá hay!
Well done. I really like your presentation. – Làm tốt lắm. Tôi thật sự rất thích bài thuyết trình của bạn.
You did a great job. I can’t imagine how hard you tried. – Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.
What a great performance! – Phần trình diễn thật tuyệt vời!
How excellent you are! Your presentation was so good. I am proud of you. – Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.
Những câu khen ngợi tài năng của ai đó bằng tiếng Anh
- This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible. – Món soup này ngon thật/ rất hợp khẩu vị/thật tuyệt vời/ không thể tin được.
- He is a fantastic football player. – Anh là một cầu thủ tuyệt vời.
- You’re got to give me the recipe for this noodle. – Bạn nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này nhé.
- Her posts is out of this word. – Những bài viết của cô ấy thật phi thường.
- That was delicious. My compliments to the cooker! – Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến người nấu nhé!
- You really can play piano. – Cậu thực sự biết chơi piano đấy.
Những câu khen ngợi bằng tiếng Anh về tính cách
- You are brave. (Bạn là một người dũng cảm)
- You’re inspiring. (Bạn đang truyền cảm hứng)
- You’re a candle in the darkness. (Bạn là một ngọn nến trong bóng tối)
- You’re a great example to others. (Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác)
- You’re the most thoughtful person I’ve ever met. (Bạn là người chu đáo nhất mà tôi từng gặp)
- If only everyone was as sweet as you. (Giá như mọi người đều ngọt ngào như bạn)
- You’re the type of girl every guy dreams about meeting. (Bạn là mẫu con gái mà mọi chàng trai đều mơ ước được gặp)
Những câu khen ngợi trẻ em bằng tiếng Anh
- What an adorable face! – Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!
- He/ She’s so smart! – Cậu bé/ Cô bé thật là thông minh!
- Your kids are very well-behaved – Các con cậu thật ngoan ngoãn!
- Your children are so lovely! – Lũ trẻ đáng yêu quá đi!
Những câu khen ngợi đồ vật bằng tiếng Anh
- What a lovely flat! – Căn hộ mới dễ thương làm sao!
- Where did you get that lovely chair? – Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?
- I love the way you decorate your room, it’s nice! – Tớ thích cách cậu trang trí căn phòng, nó thật đẹp!
- Wow, your new car looks so fantastic! – Ồ, xe mới của cậu trông tuyệt quá!
Các cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
Các cách đáp lại thông dụng
- You’re welcome. (Không có gì.) – Cách đáp đơn giản, lịch sự và phù hợp trong hầu hết các tình huống.
- No problem. (Không vấn đề gì.) – Thường dùng trong giao tiếp thân mật, không quá trang trọng.
- My pleasure. (Rất vui khi được giúp đỡ.) – Thể hiện sự nhiệt tình và sẵn lòng giúp đỡ.
- Don’t mention it. (Đừng nhắc đến nữa.) – Cách nói nhẹ nhàng, lịch sự, thường dùng khi bạn cảm thấy việc mình làm không đáng kể.
- It’s nothing. (Không có gì đáng kể.) – Tương tự như “Don’t mention it”, thể hiện sự khiêm tốn.
- Happy to help. (Rất vui khi được giúp đỡ.) – Thể hiện sự vui vẻ và sẵn lòng hỗ trợ.
- Any time. (Lúc nào cũng được.) – Cho thấy bạn luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Các cách đáp lại lịch sự và trang trọng hơn
- It was my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi.) – Cách nói lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.
- Oh, it was the least I could do. (Ồ, đó là điều ít nhất tôi có thể làm.) – Thể hiện sự khiêm tốn và muốn làm nhiều hơn nữa.
- I’m obliged to do it. (Tôi rất vui khi được làm điều đó.) – Cách nói khá trang trọng, thể hiện sự biết ơn.
Các cách đáp lại thể hiện sự hài hước
- Think nothing of it. (Đừng bận tâm.) – Cách nói vui vẻ, thường dùng trong giao tiếp thân mật.
- You owe me one. (Bạn nợ tôi một lần.) – Cách nói hài hước, thường dùng giữa những người bạn thân.
- Anytime, but you owe me a coffee. (Lúc nào cũng được, nhưng bạn nợ tôi một ly cà phê.) – Kết hợp giữa sự hài hước và một lời đề nghị nhỏ.
Các cách đáp lại thể hiện sự khiêm tốn
- It was nothing special. (Không có gì đặc biệt.) – Thể hiện sự khiêm tốn và không muốn nhận quá nhiều lời khen.
- I was just doing my job. (Tôi chỉ đang làm việc của mình.) – Thường dùng khi bạn đang làm việc và được cảm ơn.
Các cách đáp lại thể hiện sự đồng cảm
- I’m glad I could help. (Tôi rất vui vì đã giúp được bạn.) – Thể hiện sự đồng cảm và quan tâm đến người khác.
- I understand how important this was to you. (Tôi hiểu điều này quan trọng với bạn như thế nào.) – Thể hiện sự thấu hiểu và chia sẻ.
Trên đây là những câu khen bằng tiếng Anh mà EIV giới thiệu đến bạn, hy vọng sẽ hữu ích với bạn. Ngoài những câu khen ngợi trong giao tiếp chúng ta cũng nên học thêm về những khía cạnh khác để hoàn thiện khả năng ngoại ngữ của mình hơn.
Tham khảo thông tin các khóa học tiếng Anh cho người đi làm 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài chất lượng tại EIV Education.
Liên hệ ngay với EIV qua hotline 028 7309 9959 để được hỗ trợ về khoá học Tiếng Anh online của chúng tôi nhé!