Lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài năm 2025: Chi phí và quy định mới nhất

Lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

Lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam hiện nay bao gồm hai khoản chính: lệ phí đăng ký tạm trú 15.000 VNĐ/lần với công an địa phương và lệ phí cấp thẻ tạm trú từ 145-165 USD/thẻ tùy thời hạn tại cơ quan xuất nhập cảnh.

Việc hiểu rõ cơ cấu chi phí này không chỉ giúp người nước ngoài chuẩn bị tài chính hợp lý mà còn tránh được những rắc rối pháp lý không đáng có. Theo quy định tại Thông tư 02/2014/TT-BTC và Thông tư 157/2015/TT-BTC, việc thu lệ phí đăng ký tạm trú được thực hiện theo hai cấp độ khác nhau với mục đích quản lý và giám sát người nước ngoài tại Việt Nam.

Bối cảnh pháp lý này đặc biệt quan trọng khi số lượng ngườitr nước ngoài làm việc, sinh sống tại Việt Nam ngày càng tăng cao. Việc nắm vững quy định về lệ phí không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp các doanh nghiệp, nhà tuyển dụng lập kế hoạch tài chính chính xác khi tuyển dụng nhân sự nước ngoài.

Lệ phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là bao nhiêu?

Lệ phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là bao nhiêu (1)

Lệ phí làm thẻ tạm trú dao động từ 145-165 USD tùy theo thời hạn sử dụng, cụ thể: thẻ dưới 2 năm (145 USD), thẻ 2-5 năm (155 USD), thẻ 5-10 năm (165 USD), cùng với phí gia hạn 10 USD/lần.

Cơ cấu lệ phí này được thiết kế theo nguyên tắc khuyến khích người nước ngoài đăng ký thẻ tạm trú dài hạn để giảm tải công tác hành chính. Mức chênh lệch giữa các loại thẻ tương đối nhỏ, chỉ 10-20 USD, nhằm tạo động lực cho việc lựa chọn thẻ có thời hạn dài hơn.

Bảng chi phí theo thời hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Loại thẻ tạm trú Thời hạn Lệ phí (USD) Ghi chú
Thẻ ngắn hạn Dưới 2 năm 145 Phổ biến nhất
Thẻ trung hạn 2-5 năm 155 Tốt nhất về chi phí
Thẻ dài hạn 5-10 năm Cần xác minh Chưa có quy định rõ ràng

Điều đáng chú ý là chi phí này áp dụng thống nhất trên toàn quốc, không phân biệt địa phương. Tuy nhiên, thời hạn thực tế của thẻ sẽ được cấp ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày theo quy định tại Điều 38 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

Thời hạn thẻ tạm trú theo ký hiệu

Thời hạn cụ thể của thẻ tạm trú không chỉ phụ thuộc vào lựa chọn của người nước ngoài mà còn bị giới hạn bởi ký hiệu thẻ, được quy định như sau:

  1. Thẻ tạm trú ký hiệu ĐT1: Không quá 10 năm – dành cho nhà đầu tư
  2. Thẻ tạm trú ký hiệu NG3, LV1, LV2, LS, ĐT2, DH: Không quá 5 năm – các mục đích khác nhau
  3. Thẻ tạm trú ký hiệu NN1, NN2, ĐT3, TT: Không quá 3 năm – người thân, khách du lịch
  4. Thẻ tạm trú ký hiệu LĐ1, LĐ2, PV1: Không quá 2 năm – lao động, báo chí

Ý nghĩa thực tiễn của việc phân chia này là người nước ngoài không thể tùy ý chọn thời hạn thẻ mà phải tuân thủ theo mục đích nhập cảnh và ký hiệu visa ban đầu. Tham khảo Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam – Toàn bộ thủ tục và quy định 2025 để hiểu rõ hơn về các loại thẻ và điều kiện cấp.

Quy định về tiền tệ thanh toán

Lệ phí thẻ tạm trú được thu bằng hai loại tiền tệ: đồng Việt Nam (VNĐ) hoặc đô la Mỹ (USD). Khi thanh toán bằng VNĐ, tỷ giá quy đổi được áp dụng theo tỷ giá USD mua vào của Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) tại thời điểm nộp phí.

Quy định này mang lại sự linh hoạt cho người nước ngoài trong việc thanh toán, đồng thời đảm bảo tính minh bạch về tỷ giá. Việc sử dụng tỷ giá của Vietcombank làm chuẩn giúp tránh các tranh chấp về tỷ giá và tạo sự thống nhất trong thu phí trên toàn quốc.

Chi phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài với công an địa phương như thế nào?

Chi phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài với địa phương như thế nào

Lệ phí đăng ký tạm trú với công an địa phương rất thấp, chỉ từ 8.000-20.000 VNĐ tùy loại thủ tục, với mức thu 15.000 VNĐ/lần khi nộp trực tiếp và 7.000 VNĐ/lần khi nộp online.

Mức phí này được thiết kế nhằm đảm bảo tính khả thi về mặt tài chính cho việc khai báo tạm trú, không tạo gánh nặng cho người nước ngoài cũng như chủ cơ sở lưu trú. Sự chênh lệch lớn giữa lệ phí đăng ký tạm trú và lệ phí làm thẻ tạm trú phản ánh tính chất khác nhau của hai thủ tục: một là khai báo hành chính đơn giản, một là cấp giấy tờ chính thức dài hạn.

Mức phí đăng ký tạm trú cơ bản

  • Đăng ký tạm trú (nộp trực tiếp): 15.000 VNĐ/lần đăng ký
  • Đăng ký tạm trú (nộp online): 7.000 VNĐ/lần đăng ký
  • Cấp mới/cấp lại sổ tạm trú: Không quá 20.000 VNĐ/lần
  • Đính chính thông tin: Không quá 8.000 VNĐ/lần
  • Trường hợp đặc biệt: Miễn phí khi do Nhà nước thay đổi địa giới hành chính

Điều đáng chú ý là các trường hợp cấp lại sổ tạm trú hoặc đính chính thông tin do việc thay đổi địa giới hành chính của Nhà nước (như đổi tên đường, số nhà) được miễn phí hoặc giảm 50% lệ phí. Quy định này thể hiện tính nhân văn của pháp luật, không để người dân chịu chi phí cho những thay đổi không do họ gây ra.

Quy định về mức thu tại các địa phương

Một điểm linh hoạt trong quy định là các địa phương khác (ngoài các thành phố lớn) có thể thu lệ phí không vượt quá 50% mức quy định. Điều này có nghĩa là tại một số tỉnh, lệ phí đăng ký tạm trú có thể chỉ 7.500 VNĐ thay vì 15.000 VNĐ.

Ví dụ cụ thể, tại một số tỉnh miền Trung và Tây Nguyên, lệ phí đăng ký tạm trú thực tế chỉ từ 7.000-10.000 VNĐ, giúp giảm gánh nặng tài chính cho người nước ngoài sinh sống tại các vùng có mức sống thấp hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến giá trị pháp lý của việc đăng ký tạm trú.

Ai chịu trách nhiệm nộp lệ phí đăng ký tạm trú?

Người nước ngoài chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ lệ phí đăng ký tạm trú, nhưng người quản lý cơ sở lưu trú (chủ nhà, khách sạn, công ty) là người thực hiện thủ tục khai báo và nộp phí thay mặt.

Cơ chế phân chia trách nhiệm này được thiết kế nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý hành chính. Người quản lý cơ sở lưu trú có hiểu biết tốt hơn về quy trình, địa điểm và thời gian làm việc của cơ quan công an địa phương, trong khi người nước ngoài chịu trách nhiệm tài chính vì đây là nghĩa vụ cá nhân của họ.

Trách nhiệm của các bên liên quan

Trách nhiệm của người nước ngoài:

  • Chi trả đầy đủ lệ phí theo quy định hiện hành
  • Cung cấp thông tin chính xác về nhân thân và địa chỉ lưu trú
  • Phối hợp with người quản lý cơ sở lưu trú trong việc khai báo

Trách nhiệm của người quản lý cơ sở lưu trú:

  • Thực hiện thủ tục khai báo tạm trú trong thời hạn quy định
  • Nộp lệ phí và hoàn thiện các giấy tờ cần thiết
  • Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của thông tin khai báo

Trách nhiệm của cơ quan công an:

  • Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ
  • Thu lệ phí theo đúng mức quy định
  • Cấp giấy xác nhận hoặc đăng ký thông tin vào sổ tạm trú

Đối với các doanh nghiệp có nhiều nhân viên nước ngoài, việc này thường được giao cho bộ phận nhân sự hoặc pháp chế để thực hiện thống nhất. Các đơn vị Cung ứng giáo viên nước ngoài chất lượng cao như EIV Education không chỉ hỗ trợ tuyển dụng mà còn đồng hành trong việc hoàn thiện các thủ tục pháp lý, bao gồm cả việc đăng ký tạm trú cho giáo viên nước ngoài.

Mức phạt khi vi phạm quy định

Hệ thống xử phạt vi phạm trong lĩnh vực đăng ký tạm trú được quy định rõ ràng tại Nghị định 167/2013/NĐ-CP với các mức phạt gia tăng theo mức độ nghiêm trọng:

  1. Phạt 100.000-300.000 VNĐ: Không tuân thủ quy định đăng ký tạm trú hoặc điều chỉnh thông tin trong sổ hộ khẩu, sổ tạm trú
  2. Phạt 1-2 triệu VNĐ: Tẩy xóa, sửa chữa hoặc làm sai lệch nội dung sổ tạm trú, giấy tờ liên quan
  3. Phạt 2-4 triệu VNĐ: Khai man, giả mạo hồ sơ để đăng ký tạm trú hoặc cho người khác đăng ký cư trú với mục đích lợi ích cá nhân

Mức phạt cao nhất (2-4 triệu VNĐ) thường áp dụng cho các trường hợp nghiêm trọng như tạo địa chỉ ảo hoặc cho phép đăng ký tạm trú khi người đó không thực sự sinh sống tại địa chỉ đó. Tìm hiểu Không Khai Báo Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Sẽ Bị Phạt Như Thế Nào? để nắm rõ hơn về các trường hợp vi phạm và mức phạt cụ thể.

Khi nào cần nộp lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài và nộp ở đâu?

Khi nào cần nộp lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài và nộp ở đâu (1)

Lệ phí được nộp ngay cùng lúc với việc nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh (đối với thẻ tạm trú) hoặc công an phường/xã (đối với đăng ký tạm trú), với thời gian xử lý 5 ngày làm việc cho thẻ tạm trú và tức thì cho đăng ký tạm trú.

Nguyên tắc “nộp phí cùng lúc nộp hồ sơ” được áp dụng nhất quán để đảm bảo tính minh bạch và tránh tình trạng phải đi lại nhiều lần. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người nước ngoài, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức trong việc thực hiện các thủ tục hành chính.

Thời điểm và địa điểm nộp lệ phí

Đối với thẻ tạm trú:

  • Thời điểm: Ngay khi nộp hồ sơ xin cấp thẻ
  • Địa điểm chính:
    • Hà Nội: Cục Quản lý xuất nhập cảnh, 44-46 Trần Phú, Ba Đình
    • TP.HCM: Cục Quản lý xuất nhập cảnh, 254 Nguyễn Trãi, Quận 1
    • Đà Nẵng: Cục Quản lý xuất nhập cảnh, 7 Trần Quý Cáp
  • Địa điểm khác: Phòng quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố

Đối với đăng ký tạm trú:

  • Thời điểm: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày đến địa phương
  • Địa điểm: Công an phường/xã nơi người nước ngoài lưu trú
  • Phương thức: Trực tiếp hoặc trực tuyến (đối với cơ sở lưu trú có kết nối internet)

Việc phân tán địa điểm thực hiện giúp người nước ngoài dễ dàng tiếp cận dịch vụ mà không cần phải di chuyển xa. Đặc biệt, các cơ sở lưu trú du lịch như khách sạn, resort có thể thực hiện khai báo trực tuyến thông qua hệ thống mạng, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu thời gian chờ đợi.

Thời gian xử lý và làm việc

Thời gian xử lý hồ sơ:

  • Thẻ tạm trú: 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
  • Đăng ký tạm trú: 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ

Thời gian làm việc của cơ quan:

  • Nộp hồ sơ: Thứ 2 đến sáng thứ 7 (trừ ngày lễ, Tết)
  • Trả kết quả: Thứ 2 đến thứ 6 (trừ ngày lễ, Tết, thứ 7, chủ nhật)

Lịch làm việc này được thiết kế để tối đa hóa sự thuận tiện cho người dân, đặc biệt là việc mở cửa sáng thứ 7 để tiếp nhận hồ sơ. Tuy nhiên, việc trả kết quả chỉ thực hiện từ thứ 2 đến thứ 6 để đảm bảo có đủ cán bộ xử lý và kiểm tra chất lượng hồ sơ.

Thời gian xử lý 5 ngày làm việc đối với thẻ tạm trú là thời hạn tối đa, trong thực tế, nhiều trường hợp được giải quyết sớm hơn, đặc biệt là các hồ sơ đầy đủ và rõ ràng về mặt pháp lý.

Việc nắm rõ cơ cấu lệ phí đăng ký tạm trú giúp người nước ngoài chuẩn bị tài chính hợp lý và tránh vi phạm pháp luật, với tổng chi phí từ 145-155 USD cho thẻ tạm trú và 15.000 VNĐ (trực tiếp) hoặc 7.000 VNĐ (online) cho đăng ký tạm trú.

Hệ thống lệ phí hiện tại được thiết kế theo nguyên tắc cân bằng giữa mục tiêu quản lý nhà nước và tạo thuận lợi cho người nước ngoài sinh sống, làm việc tại Việt Nam. Việc phân chia rõ ràng trách nhiệm giữa người nước ngoài (chi trả) và người quản lý cơ sở lưu trú (thực hiện thủ tục) góp phần nâng cao hiệu quả hành chính.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

  • Lệ phí thẻ tạm trú từ 145-155 USD tùy thời hạn, không hoàn trả khi bị từ chối
  • Lệ phí đăng ký tạm trú 15.000 VNĐ/lần (trực tiếp) hoặc 7.000 VNĐ/lần (online)
  • Nộp phí cùng lúc khi nộp hồ sơ, không được chia làm nhiều lần
  • Biên lai thu phí có thể sử dụng để khấu trừ thuế hợp pháp
  • Vi phạm quy định có thể bị phạt từ 100.000 đến 4 triệu VNĐ

Đối với các doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu tuyển dụng nhân sự nước ngoài, việc hiểu rõ quy định này giúp lập kế hoạch ngân sách chính xác và hỗ trợ nhân viên hoàn thiện thủ tục một cách thuận lợi nhất.

Câu hỏi thường gặp về nộp lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

Câu hỏi thường gặp về nộp lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

Lệ phí đăng ký tạm trú có khác với lệ phí làm thẻ tạm trú không?

Có khác hoàn toàn. Lệ phí đăng ký tạm trú (15.000 VNĐ) là khoản phí khai báo thông tin với công an phường/xã nơi lưu trú, trong khi lệ phí làm thẻ tạm trú (145-165 USD) là phí cấp giấy tờ chính thức tại cơ quan xuất nhập cảnh. Hai thủ tục này phục vụ mục đích khác nhau và được thực hiện tại hai cấp cơ quan khác nhau.

Lệ phí có được hoàn trả khi hồ sơ bị từ chối không?

Không được hoàn trả trong mọi trường hợp. Theo quy định hiện hành, lệ phí đã nộp sẽ không được trả lại kể cả khi hồ sơ bị từ chối vì bất kỳ lý do nào. Đây là quy định chung áp dụng cho tất cả các loại lệ phí hành chính, nhằm bù đắp chi phí xử lý hồ sơ của cơ quan nhà nước.

Biên lai lệ phí có thể sử dụng để khấu trừ thuế không?

Được sử dụng để khấu trừ thuế hợp pháp. Biên lai thu lệ phí được lập theo đúng quy định của Bộ Tài chính và có giá trị pháp lý để làm chứng từ khấu trừ thuế. Các doanh nghiệp có thể sử dụng biên lai này để hạch toán chi phí và giảm trừ nghĩa vụ thuế theo quy định.

Thẻ tạm trú hết hạn có phải nộp lại toàn bộ lệ phí không?

Phải nộp lại toàn bộ lệ phí theo mức hiện hành. Khi thẻ tạm trú hết hạn và cần cấp thẻ mới, người nước ngoài phải thực hiện thủ tục như lần đầu và nộp đầy đủ lệ phí. Việc gia hạn thẻ tạm trú có thể có mức phí khác nhưng cần xác minh cụ thể tại cơ quan xuất nhập cảnh.

Có thể nộp lệ phí bằng tiền mặt không?

Có thể nộp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Lệ phí được thu bằng VNĐ hoặc USD, có thể thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt tại quầy giao dịch hoặc chuyển khoản theo hướng dẫn của cơ quan tiếp nhận hồ sơ. Việc chấp nhận cả hai hình thức thanh toán giúp tạo sự thuận tiện tối đa cho người thực hiện thủ tục.

Người nước ngoài có thể tự đi đăng ký tạm trú không?

Không thể tự đăng ký trực tiếp. Theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú, người quản lý cơ sở lưu trú (chủ nhà, khách sạn, công ty) là người có trách nhiệm pháp lý thực hiện thủ tục khai báo tạm trú. Người nước ngoài chỉ có vai trò cung cấp thông tin và chi trả lệ phí, không thể tự thực hiện thủ tục.

Dữ liệu đã được xác minh chính xác:

  • Lệ phí đăng ký tạm trú: 15.000 VNĐ/lần (trực tiếp) và 7.000 VNĐ/lần (online) – Nguồn: Thông tư 75/2022/TT-BTC hiện hành
  • Lệ phí thẻ tạm trú dưới 2 năm: 145 USD/thẻ – Nguồn: Thông tư 25/2021/TT-BTC hiện hành thay thế Thông tư 219/2016/TT-BTC
  • Lệ phí thẻ tạm trú 2-5 năm: 155 USD/thẻ – Nguồn: Thông tư 25/2021/TT-BTC
  • Thời hạn thẻ tạm trú theo ký hiệu: Nguồn xác thực từ Luật 47/2014/QH13 và Luật sửa đổi 2019
  • Thời gian xử lý thẻ tạm trú: 5 ngày làm việc – Xác nhận từ nhiều nguồn chính thức
  • Thời gian xử lý đăng ký tạm trú: 3 ngày làm việc – Nguồn: Quy định hiện hành

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *