Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh thì cụm từ Get rid of chắc chắn thường xuyên xuất hiện và có lẽ bạn cũng sẽ có thắc mắc cụm từ Get rid of là gì mà lại thường xuyên được sử dụng như vậy. Hãy cùng EIV tìm hiểu về định nghĩa của cụm từ Get rid of là gì, cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết thông qua bài viết dưới đây nhé!
Get rid of là gì?
Cụm từ Get rid of là một cụm động từ mang nghĩa :”Loại bỏ, thoát khỏi, vứt bỏ ai đó/ điều gì/vật gì đó gây khó chịu
Trong tiếng Anh, cụm từ Get rid of là một cụm động từ mang nghĩa :”Loại bỏ, thoát khỏi, vứt bỏ ai đó/ điều gì/vật gì đó gây khó chịu,không muốn hoặc thấy không cần thiết. Tùy vào từng ngữ cảnh của câu mà bạn có thể biến đổi để sử dụng cụm từ này cho phù hợp”.
Ví dụ:
- I need to get rid of all these old clothes in my closet that I never wear anymore. (Tôi cần phải loại bỏ tất cả những bộ quần áo cũ mà tôi không bao giờ mặc nữa trong tủ)
- I’m trying to get rid of this cold; I’ve been drinking lots of tea and resting (Tôi đang cố gắng thoát khỏi cơn cảm lạnh này; tôi đã uống nhiều trà và nghỉ ngơi)
Cụm từ Get rid of có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết. Những cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp nhiều hơn, Get rid of có thể được sử dụng kèm với nhiều loại danh từ khác nhau như:
- Danh từ chỉ ý tưởng, cảm xúc : anxiety (lo lắng)
- Danh từ chỉ người và các thói quen: good habits (thói quen tốt)
- Danh từ chỉ đồ vật : clothes (quần áo)
Xem thêm: How do you do là gì? Chi tiết cách dùng và trả lời
2 Cấu trúc của Get rid of
Có hai cấu trúc get rid of phổ biến trong tiếng Anh: Cấu trúc Rid of + sb/sth và Cấu trúc Rid of + V-ing.
Ở phần phía trên chúng ta đã xem và hiểu cụm từ Get rid of là gì và ví dụ minh họa của chúng. Vậy ở phần này hãy cùng xem cách sử dụng chính xác của cụm từ Get rid of và cấu trúc của chúng nhé
Cụm từ Get rid of khi được sử dụng sẽ có nhiều nghĩa và sắc thái khác nhau tùy thuộc mục đích, vậy nên khi sử dụng cụm từ này. Bạn nên lưu ý sử dụng đúng nghĩa, đúng hoàn cảnh để tranh gây hiểu nhầm cho người nghe.
Có hai cấu trúc get rid of phổ biến trong tiếng Anh: Cấu trúc Rid of + sb/sth và Cấu trúc Rid of + V-ing.
Cấu trúc Rid of + sb/sth
Cấu trúc be rid of + sb/sth:
- Cấu trúc của be rid of: Be rid of + sb/sth
- Ý nghĩa của cấu trúc: Mang sắc thái trang trọng
Cấu trúc get rid of + sb/sth:
- Cấu trúc của Get rid of: Get rid of + sb/sth
- Ý nghĩa của cấu trúc: Mang sắc thái bình thường không quá trang trọng
Cấu trúc want rid of + sb/sth:
- Cấu trúc của Get rid of: Want rid of + sb/ sth
- Ý nghĩa của cấu trúc: Mang sắc thái không trang trọng.
Ví dụ:
- He couldn’t wait to be rid of his old car and get a new one (Anh ấy nóng lòng muốn vứt bỏ chiếc xe cũ của mình và mua một chiếc mới)
- We need to get rid of these old files to make room for new ones (Chúng ta cần loại bỏ những tập tin cũ này để nhường chỗ cho những tập tin mới)
- She wanted rid of her cluttered desk and organized it over the weekend (Cô ấy muốn loại bỏ chiếc bàn bừa bộn của mình và sắp xếp nó vào cuối tuần)
Cấu trúc Rid of + V-ing
Get rid of + V-ing
Ví dụ:
- They decided to get rid of clutter by organizing their garage (Họ quyết định loại bỏ sự lộn xộn bằng cách sắp xếp lại gara của mình)
- He’s trying to get rid of his bad habit of biting his nails (Anh ấy đang cố gắng bỏ thói quen xấu là cắn móng tay)
Lưu ý:
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ “Rid” như một động từ riêng rẽ. Khi đứng một mình, “Rid” có nghĩa “ thoát khỏi, phóng thích, thả đi”. Dạng V-ing của Rid là Ridding, dạng quá khứ là Rid.
Ngoài các ví dụ trên, bạn có thể ứng dụng thêm cụm từ Get rid of trong các tình huống dưới đây:
- Loại bỏ các đồ vật, vật phẩm không mong muốn
- Loại bỏ mối quan hệ không lành mạnh
- Loại bỏ khía cạnh không mong muốn của bản thân
- Loại bỏ các yếu tố không mong muốn trong công việc hoặc dự án
- Loại bỏ một tình trạng/ trạng thái không mong muốn
- Loại bỏ một thói quen không mong muốn
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Get rid of
Hãy cùng tìm hiểu và xem một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Get rid of kèm ví dụ dưới đây
Từ/ cụm từ | Ví dụ |
Rid | She rid herself of toxic relationships (Cô ấy thoát khỏi những mối quan hệ độc hại) |
Clear out | We need to clear out the garage this weekend (Chúng ta cần dọn sạch gara vào cuối tuần này) |
Eradicate | Efforts to eradicate poverty in the region have been ongoing (Những nỗ lực xóa đói giảm nghèo trong khu vực đang được tiến hành) |
Exterminate | They hired pest control to exterminate the ants in the kitchen. (Họ thuê dịch vụ kiểm soát sinh vật gây hại để tiêu diệt kiến trong nhà bếp) |
Liquidate | The company decided to liquidate its assets to pay off debts (Công ty quyết định thanh lý tài sản để trả nợ) |
Cleanse | He underwent a detox program to cleanse his body of toxins. (Anh ấy đã trải qua một chu trình thải độc để làm sạch cơ thể khỏi chất độc) |
Evict | The landlord evicted the tenants for not paying rent. (Chủ nhà đuổi người thuê nhà vì không trả tiền thuê nhà) |
Oust | They ousted the corrupt officials from power. (Họ đã lật đổ các quan chức tham nhũng khỏi quyền lực) |
Abolish | The government promised to abolish the outdated law. (Chính phủ hứa sẽ bãi bỏ luật lệ lỗi thời) |
Expel | The school expelled the student for repeated misbehavior. (Nhà trường đã đuổi học sinh vì lặp đi lặp lại hành vi sai trái) |
Eliminate | The company aims to eliminate unnecessary expenses. (Công ty đặt mục tiêu loại bỏ các chi phí không cần thiết) |
Remove | Please remove your shoes before entering the house.
(Xin vui lòng cởi giày trước khi vào nhà) |
Dispose of | He disposed of the old furniture by selling it online. (Anh ấy đã vứt bỏ đồ đạc cũ bằng cách bán nó trên mạng) |
Discard | She discarded the old magazines to make space. (Cô ấy vứt bỏ những cuốn tạp chí cũ để tạo không gian trống) |
Khi sử dụng các từ/ cụm từ trên có thể sẽ mang theo các sắc thái snguwx cảnh khác nhau. Do đó, khi sử dụng, bạn cần lựa chọn các cụm từ phù hợp tùy theo ngữ cảnh phù hợp
Các cụm từ phổ biến, cố định với Get rid of
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Get rid of the excess | Loại bỏ mọi thứ thừa thãi, không cần đến. | It’s time to get rid of the excess weight I’ve gained over the holidays.
(Đã đến lúc phải loại bỏ số cân thừa mà tôi đã tăng trong những ngày nghỉ lễ |
Get rid of the junk | Vứt bỏ những thứ không giá trị hoặc không cần thiết. | I hired a service to help me get rid of the junk in my garage
(Tôi thuê dịch vụ giúp tôi dọn rác trong gara) |
Get rid of the old habits | Tạm biệt với những thói quen cũ, thường là những thói quen không lành mạnh hoặc gặp khó khăn trong việc tiến triển. | It’s time to get rid of the old habits that no longer serve you and embrace new, healthier routines
(Đã đến lúc loại bỏ những thói quen cũ không còn phù hợp với bạn nữa và đón nhận những thói quen mới, lành mạnh hơn) |
Get rid of the clutter | Loại bỏ những thứ lộn xộn, không cần thiết. | Decluttering your space can bring a sense of peace; get rid of the clutter that’s been piling up
(Việc dọn dẹp không gian của bạn có thể mang lại cảm giác bình yên; hãy loại bỏ sự lộn xộn đang chồng chất lên) |
Get rid of the old stuff | Vứt bỏ những vật dụng, đồ đạc cũ không sử dụng nữa. | As you spring clean, remember to get rid of the old stuff that you haven’t used in years
|
Get rid of the unnecessary expenses | Cắt giảm những chi phí không cần thiết để tiết kiệm. | Review your monthly budget and get rid of the unnecessary expenses that are draining your finances
(Xem lại ngân sách hàng tháng của bạn và loại bỏ các chi phí không cần thiết đang làm cạn kiệt tài chính của bạn) |
Get rid of the unwanted items | Loại bỏ những vật phẩm không mong muốn hay không cần thiết. | Consider donating to charity or having a garage sale to get rid of the unwanted items in your home
(Cân nhắc quyên góp cho tổ chức từ thiện hoặc tổ chức một đợt giảm giá trong gara để loại bỏ những món đồ không cần thiết trong nhà bạn) |
Get rid of the old clothes | Tách khỏi những bộ quần áo cũ, không phù hợp hoặc không thích hợp. | If you haven’t worn it in over a year, it might be time to get rid of the old clothes taking up space in your closet
(Nếu bạn đã không mặc nó trong hơn một năm, có lẽ đã đến lúc loại bỏ những bộ quần áo cũ đang chiếm nhiều diện tích trong tủ quần áo của bạn) |
Get rid of the negative energy | Loại bỏ không khí tiêu cực, tạo không gian tích cực và tích lũy năng lượng tích cực. | Surround yourself with positivity and get rid of the negative energy in your life.”
(Hãy bao quanh bản thân bằng sự tích cực và loại bỏ năng lượng tiêu cực trong cuộc sống của bạn) |
Get rid of the outdated technology | Loại bỏ những công nghệ lạc hậu, cũ không còn phù hợp với thời đại. | Upgrade your devices and get rid of the outdated technology that’s slowing you down
(Nâng cấp thiết bị của bạn và loại bỏ công nghệ lỗi thời đang làm bạn chậm lại) |
Trên đây EIV đã giúp bạn giải đáp chi tiết cụm từ Get rid of là gì và các cách vận dụng để sử dụng cho phù hợp với các ngữ cảnh. Mong rằng qua bài viết của EIV đã giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về Get rid of, cấu trúc của chúng và từ đó vận dựng linh hoạt khi sử dụng cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh.