Expect To V Hay Ving? Cấu Trúc Chuẩn Xác & 30+ Bài Tập Thực Hành

Expect To V Hay Ving

Bạn đã từng băn khoăn “Cấu trúc đúng là expect to visit hay expect visiting“? Hay bạn thường bị điểm thấp trong các bài kiểm tra ngữ pháp vì nhầm lẫn cách dùng động từ “expect”? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc trong hành trình học ngữ pháp tiếng Anh này.

Nghiên cứu từ Đại học Sư phạm TP.HCM cho thấy hơn 65% học sinh Việt Nam mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc expect + to-infinitive (Nguồn: Nghiên cứu về lỗi ngữ pháp phổ biến của học sinh Việt Nam, 2023). Cấu trúc này cũng xuất hiện thường xuyên trong các đề thi THPT Quốc gia, TOEIC và IELTS.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá toàn bộ kiến thức về cấu trúc “expect to V”, giải mã những hiểu lầm phổ biến, và cung cấp các bài tập thực hành hữu ích. Dù bạn đang là học sinh cấp 3 chuẩn bị cho kỳ thi đại học, hay đang ôn luyện cho TOEIC, IELTS, bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo cấu trúc quan trọng này.

Nội dung:

Expect nghĩa là gì và cách phát âm chuẩn?

Expect nghĩa là gì và cách phát âm chuẩn

Định nghĩa và các nét nghĩa cốt lõi của “expect”

Động từ “expect” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để sử dụng đúng cấu trúc, trước tiên chúng ta cần nắm vững các nghĩa cơ bản của từ này.

  1. Mong đợi/Trông mong (Belief/Likelihood): Đây là nghĩa phổ biến nhất, diễn tả niềm tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra, thường dựa trên lý do hoặc bằng chứng cụ thể.
    • I expect to receive a reply by tomorrow. (Tôi mong đợi sẽ nhận được hồi âm vào ngày mai.)
    • We expect the economy to improve next year. (Chúng tôi kỳ vọng nền kinh tế sẽ cải thiện vào năm tới.)
  2. Yêu cầu/Đòi hỏi (Requirement/Demand): Diễn tả ý nghĩ rằng ai đó nên làm điều gì, vì đó là trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của họ.
    • Teachers expect students to complete their homework on time. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)
    • I expect you to behave properly at the meeting. (Tôi mong bạn cư xử đúng mực tại cuộc họp.)
  3. Nghĩ rằng/Cho rằng (Supposition/Guess): Được sử dụng không trang trọng, tương tự như “think” hoặc “suppose”.
    • “Is she coming to the party?” “I expect so.” (“Cô ấy có đến bữa tiệc không?” “Tôi nghĩ là có.”)
    • She’s sad, I expect that was why she didn’t call. (Cô ấy buồn, tôi đoán đó là lý do cô ấy không gọi.)
  4. Mong chờ ai/cái gì đến (Anticipating Arrival): Chờ đợi sự xuất hiện của ai đó hoặc điều gì đó.
    • We’re expecting a package today. (Chúng tôi đang chờ một bưu kiện hôm nay.)
    • They are expecting visitors this evening. (Họ đang chờ khách đến vào tối nay.)
  5. Mang thai (Being Pregnant): Được sử dụng ở các thì tiếp diễn để chỉ việc đang mang thai.
    • She is expecting a baby in June. (Cô ấy đang mang thai, dự sinh vào tháng 6.)

“Từ vựng vô cùng quan trọng, nhưng ngữ pháp mới là xương sống của ngôn ngữ. Khi học sinh hiểu đúng cách sử dụng động từ như ‘expect’, họ có thể diễn đạt chính xác hơn những điều họ thực sự muốn nói.” – GS. Mai Lan Hương, tác giả sách “Giải thích ngữ pháp tiếng Anh”

Phát âm chuẩn và lỗi thường gặp

Phát âm chính xác “expect” là bước đầu tiên để sử dụng từ này tự tin trong giao tiếp.

Phiên âm chuẩn IPA: /ɪkˈspekt/

  • Từ có 2 âm tiết: /ɪk/ – /ˈspekt/
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
  • Tức là: ik-SPEKT (không phải EK-spekt)

Các lỗi phát âm phổ biến của người Việt:

  1. Bỏ âm cuối /t/: Nhiều học sinh Việt Nam phát âm thành /ɪkˈspek/ thay vì /ɪkˈspekt/. Lỗi này xuất phát từ sự khác biệt giữa cấu trúc âm tiết tiếng Việt và tiếng Anh.
  2. Sai trọng âm: Nhấn âm tiết đầu tiên (/ˈɪk.spekt/) thay vì âm tiết thứ hai (/ɪkˈspekt/), hoặc phát âm các âm tiết với độ mạnh ngang nhau.
  3. Nhầm lẫn nguyên âm /ɪ/ và /e/: Âm /ɪ/ ngắn ở âm tiết đầu tiên thường bị nhầm với âm /e/ hoặc một nguyên âm dài hơn.
  4. Khó khăn với cụm phụ âm /ks/: Cụm phụ âm này ở giữa từ cũng gây khó khăn cho nhiều người học.

Mẹo luyện phát âm đúng:

  • Tập phát âm rõ từng âm: /ɪ/ – /k/ – /s/ – /p/ – /e/ – /k/ – /t/
  • Chú ý nhấn mạnh âm tiết thứ hai
  • Luyện tập với các từ tương tự như “except”, “inspect”, “respect”

Phát âm chuẩn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tránh hiểu lầm không đáng có. Hãy dành vài phút mỗi ngày để luyện tập phát âm với các ứng dụng như ELSA Speak hoặc bằng cách nghe và bắt chước người bản ngữ.

Expect to V hay Expect Ving – Cấu trúc nào đúng?

Expect to V hay Expect Ving - Cấu trúc nào đúng

Expect + to V: Cấu trúc ngữ pháp chuẩn

Cấu trúc expect + to V (expect + to-infinitive) là cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất khi sử dụng “expect” để diễn tả hành động.

Cấu trúc 1: S + expect + to V

Cấu trúc này diễn tả sự mong đợi, dự định hoặc tin tưởng rằng chủ ngữ sẽ thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • I expect to finish this report by Friday. (Tôi dự định hoàn thành báo cáo này vào thứ Sáu.)
  • Minh expects to pass the entrance exam. (Minh mong đợi sẽ vượt qua kỳ thi đầu vào.)
  • We expect to arrive before noon. (Chúng tôi dự kiến sẽ đến trước buổi trưa.)

Cấu trúc 2: S + expect + O + to V

Cấu trúc này diễn tả kỳ vọng hoặc yêu cầu rằng một đối tượng khác (người hoặc vật) sẽ thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • The teacher expects students to submit their essays on time. (Giáo viên mong học sinh nộp bài luận đúng hạn.)
  • I expect you to keep your promise. (Tôi mong bạn giữ lời hứa.)
  • We expect the market to recover soon. (Chúng tôi mong thị trường sẽ sớm phục hồi.)

Cấu trúc 3: It + is expected + that + clause

Đây là dạng bị động của “expect”, thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc học thuật.

Ví dụ:

  • It is expected that student enrollment will increase next year. (Người ta dự kiến số lượng sinh viên nhập học sẽ tăng vào năm tới.)
  • It is expected that the project will be completed on schedule. (Dự án được kỳ vọng sẽ hoàn thành đúng tiến độ.)

Cấu trúc 4: S + be expected to + V

Một dạng bị động khác, thường diễn tả yêu cầu, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

Ví dụ:

  • Students are expected to arrive on time. (Học sinh được yêu cầu đến đúng giờ.)
  • He is expected to make a full recovery. (Anh ấy được kỳ vọng sẽ hồi phục hoàn toàn.)

Tham Khảo Ngữ Pháp: Allowed to V hay V-ing? Quy Tắc Chuẩn & 15+ Bài Tập Thực Hành

Expect + Ving: Làm rõ hiểu lầm phổ biến

Cấu trúc “expect + Ving” không phải là cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác trong tiếng Anh. Đây là một lỗi sai phổ biến của nhiều học sinh Việt Nam, cũng như học sinh từ nhiều quốc gia khác.

Quy tắc chung: Động từ “expect” không được theo sau trực tiếp bởi V-ing (gerund) để diễn tả sự mong đợi một hành động. Cấu trúc đúng là expect + to V.

✓ I expect to see you tomorrow. (ĐÚNG)
✗ I expect seeing you tomorrow. (SAI)

Nguyên nhân gây nhầm lẫn:

  1. Nhầm lẫn với các động từ khác: Nhiều động từ tiếng Anh đi với V-ing như enjoy, avoid, consider, suggest nên dễ gây nhầm lẫn.
    I enjoy watching movies. (ĐÚNG)
    I expect to watch a movie tonight. (ĐÚNG)
  2. Nhầm với “look forward to”: Cấu trúc “look forward to + V-ing” có ý nghĩa tương tự về sự mong đợi nhưng cấu trúc khác.
    I look forward to seeing you. (ĐÚNG)
    I expect to see you. (ĐÚNG)
  3. Nhầm lẫn với thì tiếp diễn: Khi thấy “expecting” trong câu “She is expecting a baby”, một số người học khái quát sai rằng “expect” đi với V-ing.
  4. Ảnh hưởng từ tiếng Việt: Trong tiếng Việt, chúng ta không phân biệt giữa “to V” và “V-ing” một cách rõ ràng như trong tiếng Anh.

Chú ý về trường hợp đặc biệt:

Dạng V-ing “expecting” xuất hiện khi động từ “expect” được chia ở các thì tiếp diễn. Đây không phải là cấu trúc “expect + V-ing” mà là cách chia động từ theo thì.

She is expecting a phone call. (= She expects a phone call.)
They were expecting us to arrive earlier. (= They expected us to arrive earlier.)

“Một trong những lỗi phổ biến nhất của người học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa các cấu trúc động từ. Việc hiểu rõ cấu trúc ‘expect to do’ không chỉ cải thiện ngữ pháp mà còn tăng độ chính xác trong giao tiếp hàng ngày.” – Tiến sĩ Raymond Murphy, tác giả cuốn “English Grammar in Use”

Sử dụng “expect” trong các thì khác nhau như thế nào?

Sử dụng expect trong các thì khác nhau như thế nào

Expect với các thì cơ bản

Để sử dụng đúng và linh hoạt cấu trúc “expect to V”, chúng ta cần hiểu cách nó hoạt động với các thì khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  1. Hiện tại đơn (Present Simple)
    • Diễn tả mong đợi chung hoặc thường xuyên
    • I expect to graduate next year. (Tôi dự kiến sẽ tốt nghiệp vào năm sau.)
    • She expects her friends to be punctual. (Cô ấy mong bạn bè đúng giờ.)
  2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
    • Diễn tả mong đợi/kế hoạch đang diễn ra
    • We are expecting to hear from the university this week. (Chúng tôi đang mong nhận được thông tin từ trường đại học tuần này.)
    • I am expecting him to call me today. (Tôi đang mong anh ấy gọi cho tôi hôm nay.)
  3. Quá khứ đơn (Past Simple)
    • Diễn tả mong đợi trong quá khứ
    • I expected to finish early, but the traffic was terrible. (Tôi đã mong hoàn thành sớm, nhưng giao thông quá tệ.)
    • They expected us to bring the documents. (Họ đã mong chúng tôi mang tài liệu đến.)
  4. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
    • Diễn tả sự mong đợi đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ
    • We were expecting to receive the package yesterday. (Chúng tôi đã đang mong nhận được gói hàng ngày hôm qua.)
  5. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
    • Diễn tả mong đợi từ quá khứ đến hiện tại
    • I have expected to hear from her for weeks. (Tôi đã mong nghe tin từ cô ấy trong nhiều tuần rồi.)
    • They have expected us to solve this problem. (Họ đã mong chúng tôi giải quyết vấn đề này.)
  6. Tương lai đơn (Future Simple)
    • Diễn tả mong đợi trong tương lai
    • I will expect to see you at the meeting tomorrow. (Tôi sẽ mong gặp bạn tại cuộc họp vào ngày mai.)
    • They will expect everyone to contribute ideas. (Họ sẽ mong mọi người đóng góp ý tưởng.)

Bảng tóm tắt cách sử dụng “expect” trong các thì:

Thì Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại đơn S + expect(s) + to V He expects to win.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are expecting + to V They are expecting to arrive soon.
Quá khứ đơn S + expected + to V I expected to pass the exam.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were expecting + to V We were expecting to meet her.
Hiện tại hoàn thành S + have/has expected + to V She has expected to hear from them.
Tương lai đơn S + will expect + to V I will expect to see results.

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng các thì

  1. Lưu ý với thì tiếp diễn: Khi “expect” mang nghĩa “nghĩ rằng” hoặc “cho rằng”, nó thường không được dùng ở các thì tiếp diễn.
    ✓ I expect she was too tired to come. (ĐÚNG)
    ✗ I am expecting she'll be here soon. (SAI) 
    ✓ I expect she'll be here soon. (ĐÚNG)
  2. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mong đợi kéo dài.
    I have been expecting to hear from the university for months.
    (Tôi đã đang mong nhận được thông tin từ trường đại học trong nhiều tháng.)
  3. Sự phù hợp về thì (Sequence of Tenses): Trong câu gián tiếp hoặc tường thuật, thì của “expect” sẽ ảnh hưởng đến thì của động từ theo sau.
    She says she expects to graduate next year. (hiện tại → tương lai)
    She said she expected to graduate the following year. (quá khứ → tương lai trong quá khứ)

Lỗi sai thường gặp về thì:

  1. Không phù hợp giữa thì của “expect” và ngữ cảnh thời gian:
    ✗ I expect to finish the project yesterday. (SAI - thời gian quá khứ)
    ✓ I expected to finish the project yesterday. (ĐÚNG)
  2. Sử dụng thì tiếp diễn khi không cần thiết:
    ✗ I am expecting that she is a good teacher. (SAI)
    ✓ I expect that she is a good teacher. (ĐÚNG)

Việc nắm vững cách sử dụng “expect” trong các thì sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý định và tránh các lỗi sai phổ biến trong giao tiếp và bài thi.

Tìm Hiểu Chủ Đề: Get rid of là gì? 2 Cấu trúc cách dùng với ví dụ trực quan nhất

Phân biệt expect, hope, look forward to và wait như thế nào?

Phân biệt expect, hope, look forward to và wait như thế nào

Bảng so sánh chi tiết 4 động từ dễ nhầm lẫn

Một trong những thách thức lớn nhất của học sinh Việt Nam khi học tiếng Anh là phân biệt các động từ có nghĩa tương tự trong tiếng Việt nhưng cấu trúc và sắc thái khác nhau trong tiếng Anh. Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ sự khác biệt giữa expect, hope, look forward to và wait:

Đặc điểm Expect Hope Look Forward To Wait
Nghĩa cốt lõi Tin rằng điều gì sẽ xảy ra (dựa trên lý trí) hoặc yêu cầu ai làm gì Mong muốn điều gì xảy ra (dựa trên cảm xúc/ước muốn) Háo hức chờ đợi một sự kiện chắc chắn xảy ra Chờ đợi ai/điều gì đến hoặc xảy ra
Mức độ chắc chắn Cao (có lý do để tin) Thấp (chỉ là mong muốn) Rất cao (sự kiện sẽ xảy ra) Không xác định
Sắc thái cảm xúc Trung tính hoặc mang tính yêu cầu Tích cực (mong điều tốt đẹp) Tích cực (háo hức, vui vẻ) Trung tính (có thể sốt ruột)
Cấu trúc với động từ to V (Expect to V / Expect O to V) to V (Hope to V) V-ing (Look forward to V-ing) to V (Wait to V) / for + O + to V
Cấu trúc với danh từ + Noun / + that + Clause + for + Noun / + that + Clause + Noun / V-ing + for + Noun/Pronoun
Ví dụ với động từ I expect to finish soon. / I expect him to call. I hope to see you. / I hope that you’ll come. I look forward to seeing you. / I look forward to meeting him. I’m waiting to hear from her. / I’m waiting for her to call.
Ví dụ với danh từ We expect rain. / We expect that it will rain. We hope for rain. / We hope that it will rain. I look forward to the party. / I look forward to your response. I’m waiting for the bus. / I’m waiting for my friend.

Ví dụ so sánh trong cùng một tình huống:

- I expect to pass the exam because I studied hard. (Tôi tin rằng sẽ đậu kỳ thi vì tôi đã học chăm chỉ.)
- I hope to pass the exam. (Tôi hy vọng sẽ đậu kỳ thi.)
- I'm looking forward to passing the exam. (Tôi đang háo hức vượt qua kỳ thi.)
- I'm waiting to pass the exam before applying for university. (Tôi đang chờ đậu kỳ thi trước khi nộp đơn vào đại học.)

Lỗi sai thường gặp và cách sửa

  1. Lỗi sai #1: Nhầm lẫn expect với look forward to Đây là lỗi rất phổ biến vì cả hai đều có thể dịch là “mong đợi” trong tiếng Việt.
    ✗ I'm expecting your visit next week. (Không tự nhiên) 
    ✓ I'm looking forward to your visit next week. (ĐÚNG - diễn tả sự háo hức)

    Khi muốn diễn tả sự háo hức, vui vẻ khi chờ đợi một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra, hãy dùng “look forward to + V-ing”.

  2. Lỗi sai #2: Sử dụng expect khi nên dùng hope
    ✗ I expect the weather will be nice for our picnic. (Không phù hợp nếu không có cơ sở chắc chắn)
    ✓ I hope the weather will be nice for our picnic. (ĐÚNG - diễn tả mong muốn)

    Khi diễn tả một mong muốn mà bạn không có lý do cụ thể để tin rằng nó sẽ xảy ra, hãy dùng “hope”.

  3. Lỗi sai #3: Dùng expect với V-ing
    ✗ I expect visiting my grandparents soon. (SAI)
    ✓ I expect to visit my grandparents soon. (ĐÚNG)

    Nhớ rằng expect luôn đi với to-infinitive (to V), không bao giờ đi với V-ing.

  4. Lỗi sai #4: Nhầm lẫn wait và expect
    ✗ I wait to receive good news from you. (Không tự nhiên)
    ✓ I expect to receive good news from you. (ĐÚNG - nếu có lý do để tin)
    ✓ I'm waiting to receive news from you. (ĐÚNG - nếu đang trong trạng thái chờ đợi)
  5. Lỗi sai #5: Sai cấu trúc với look forward to
    ✗ I look forward to hear from you. (SAI)
    ✓ I look forward to hearing from you. (ĐÚNG)

    “Look forward to” luôn đi với V-ing hoặc danh từ vì “to” ở đây là giới từ, không phải phần của động từ nguyên mẫu.

Mẹo phân biệt:

  • Expect: Suy đoán hợp lý, dự đoán có cơ sở → to V
  • Hope: Mong muốn, hy vọng → to V
  • Look forward to: Háo hức chờ đợi → V-ing (vì “to” là giới từ)
  • Wait: Trạng thái chờ đợi → for + noun/pronoun hoặc to V

“Việc phân biệt các động từ như ‘expect’, ‘hope’, và ‘look forward to’ không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn là cách chúng ta truyền tải chính xác cảm xúc và mức độ chắc chắn trong giao tiếp.” – Michael Swan, tác giả “Practical English Usage”

Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với “expect”?

Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với expect

Collocations và idioms với “expect”

“Expect” xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) trong tiếng Anh. Nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng “expect” tự nhiên và đa dạng hơn.

1. Cụm từ với các trạng từ mức độ:

  • Fully expect (hoàn toàn mong đợi): Diễn tả mức độ chắc chắn cao về sự mong đợi.
    • I fully expected to be rejected, so the job offer was a pleasant surprise. (Tôi hoàn toàn nghĩ rằng mình sẽ bị từ chối, nên lời mời làm việc là một bất ngờ thú vị.)
  • Hardly expect (hầu như không mong đợi): Diễn tả mức độ mong đợi thấp.
    • We can hardly expect to win after such poor preparation. (Chúng ta hầu như không thể mong đợi thắng sau sự chuẩn bị kém cỏi như vậy.)
  • Half expect (mong đợi một nửa): Mong đợi một cách dè dặt, có chút nghi ngờ.
    • I half expected him to cancel the meeting. (Tôi nửa mong đợi rằng anh ấy sẽ hủy cuộc họp.)

2. Cụm từ cố định:

  • As expected (như đã dự đoán): Diễn tả rằng điều gì đó xảy ra đúng như dự kiến.
    • As expected, the traffic was terrible during rush hour. (Như dự đoán, giao thông rất tệ trong giờ cao điểm.)
  • (Only) to be expected (điều bình thường/dễ hiểu): Chỉ ra rằng điều gì đó là dễ hiểu hoặc không có gì đáng ngạc nhiên.
    • Delays at this time of year are only to be expected. (Sự chậm trễ vào thời điểm này trong năm là điều bình thường.)
  • Be expecting (a baby/child/twins) (đang mang thai): Cách lịch sự để nói về việc mang thai.
    • She’s expecting her first child in December. (Cô ấy đang mang thai đứa con đầu lòng, dự sinh vào tháng 12.)
  • Expect something from someone (mong đợi điều gì từ ai): Thường mang hàm ý yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
    • I expect honesty from my employees. (Tôi đòi hỏi sự trung thực từ nhân viên của mình.)

3. Thành ngữ phổ biến:

  • Expect the unexpected (hãy chuẩn bị cho điều bất ngờ): Khuyên người ta nên chuẩn bị tinh thần cho những tình huống không lường trước được.
    • When traveling to a new country, you should expect the unexpected. (Khi đi du lịch đến một quốc gia mới, bạn nên chuẩn bị tinh thần cho những điều bất ngờ.)
  • What can/could you expect? (Bạn mong đợi gì?): Thường được sử dụng để chỉ ra rằng một kết quả tiêu cực là điều dễ hiểu.
    • He didn’t study at all. What could you expect? (Anh ta không học gì cả. Bạn mong đợi gì?)
  • It is reasonable/unreasonable to expect… (Việc mong đợi là hợp lý/không hợp lý): Đánh giá tính hợp lý của một kỳ vọng.
    • It’s reasonable to expect a response within 24 hours. (Việc mong đợi phản hồi trong vòng 24 giờ là hợp lý.)

4. Các cụm từ với danh từ “expectation”:

  • Meet/exceed/fail to meet expectations (đáp ứng/vượt quá/không đáp ứng kỳ vọng): Đánh giá việc thực hiện so với kỳ vọng.
    • The new product exceeded all expectations. (Sản phẩm mới đã vượt quá mọi kỳ vọng.)
    • His performance failed to meet our expectations. (Kết quả làm việc của anh ấy không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi.)
  • Beyond (all) expectations (vượt ngoài mọi kỳ vọng): Chỉ kết quả tốt hơn nhiều so với dự kiến.
    • The success of the event was beyond all expectations. (Sự thành công của sự kiện đã vượt ngoài mọi kỳ vọng.)
  • High/low expectations (kỳ vọng cao/thấp): Mức độ kỳ vọng.
    • I have high expectations for this year’s students. (Tôi có kỳ vọng cao với học sinh năm nay.)

Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày:

Sử dụng các cụm từ và thành ngữ với “expect” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và đa dạng hơn. Ví dụ:

  • Trong email công việc: “I look forward to hearing from you and fully expect that we can find a solution to this issue.”
  • Trong cuộc trò chuyện: “As expected, the restaurant was full, so I half expected we would have to wait.”
  • Trong bài viết học thuật: “It is reasonable to expect that technology will continue to evolve rapidly in the coming decade.”

Xem Thêm Lỗi Hay Gặp: Need To V hay V-ing: Chi tiết về cách sử dụng và ví dụ thực tế

Lỗi sai thường gặp của học sinh Việt Nam khi sử dụng “expect”?

Lỗi sai thường gặp của học sinh Việt Nam khi sử dụng expect

Phân tích nguồn gốc các lỗi phổ biến

Học sinh Việt Nam thường gặp một số lỗi đặc trưng khi sử dụng “expect”. Việc hiểu rõ nguồn gốc của các lỗi này sẽ giúp chúng ta nhận diện và tránh chúng hiệu quả hơn.

1. Lỗi sai dạng động từ: expect + Ving thay vì expect + to V

Nguyên nhân:

  • Ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ: Trong tiếng Việt, chúng ta không phân biệt giữa “to do” và “doing” như trong tiếng Anh. Ví dụ: “Tôi mong đợi gặp bạn” có thể dịch thành “I expect to meet you” hoặc “I expect meeting you” nếu không biết quy tắc.
  • Nhầm lẫn với “look forward to + Ving”: Cả hai cấu trúc đều có thể dịch là “mong đợi” trong tiếng Việt.
  • Tác động từ các động từ đi với V-ing khác: Nhiều động từ trong tiếng Anh đi với V-ing (như enjoy, avoid, consider), gây nhầm lẫn cho người học.

Ví dụ lỗi sai:

✗ I expect visiting my hometown next month. (SAI)
✓ I expect to visit my hometown next month. (ĐÚNG)

2. Lỗi sai về ngữ nghĩa: Nhầm lẫn nghĩa của expect, hope, look forward to

Nguyên nhân:

  • Sự tương đồng trong bản dịch tiếng Việt: Cả ba từ đều có thể dịch là “mong đợi”, “hy vọng” trong tiếng Việt dù có sắc thái nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.
  • Thiếu hiểu biết về sắc thái nghĩa: Không nắm rõ sự khác biệt về mức độ chắc chắn và cảm xúc giữa các từ này.

Ví dụ lỗi sai:

✗ I expect the weather will be nice tomorrow. (Không chính xác nếu không có dự báo)
✓ I hope the weather will be nice tomorrow. (ĐÚNG - diễn tả mong muốn)

✗ I expect to meet you at the party. (Không tự nhiên nếu muốn diễn tả sự háo hức)
✓ I look forward to meeting you at the party. (ĐÚNG - diễn tả sự háo hức)

3. Lỗi sai về thì: Sử dụng sai thì với expect

Nguyên nhân:

  • Hệ thống thì trong tiếng Anh phức tạp hơn: Tiếng Việt có ít thì hơn và dùng trợ từ như “đã”, “đang”, “sẽ” để chỉ thời gian.
  • Thói quen dùng hiện tại đơn cho mọi ngữ cảnh: Nhiều học sinh có xu hướng dùng hiện tại đơn để diễn tả cả quá khứ và tương lai.

Ví dụ lỗi sai:

✗ I expect to finish my homework yesterday. (SAI - thời gian quá khứ)
✓ I expected to finish my homework yesterday. (ĐÚNG)

✗ I am expecting that she is a good person. (SAI - không dùng thì tiếp diễn với nghĩa "nghĩ rằng")
✓ I expect that she is a good person. (ĐÚNG)

4. Lỗi sai về giới từ: Thêm giới từ không cần thiết

Nguyên nhân:

  • Ảnh hưởng từ cấu trúc tiếng Việt: Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng giới từ trong các cấu trúc tương tự.
  • Nhầm lẫn với các cấu trúc khác: Ví dụ, “expect from” nhưng không phải “expect from someone to do something”.

Ví dụ lỗi sai:

✗ I expect from you to finish this task. (SAI)
✓ I expect you to finish this task. (ĐÚNG)

5. Lỗi sai về chủ ngữ-tân ngữ: Lược bỏ tân ngữ

Nguyên nhân:

  • Trong tiếng Việt, tân ngữ đôi khi được ngầm hiểu: Ví dụ, “Tôi mong đợi” có thể đủ nghĩa mà không cần chỉ rõ mong đợi gì.
  • Không phân biệt giữa expect (không tân ngữ) và expect something: Hai cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ lỗi sai:

✗ The teacher expects to submit the essay tomorrow. (SAI nếu ý là học sinh nộp)
✓ The teacher expects students to submit the essay tomorrow. (ĐÚNG)

Chiến lược sửa lỗi hiệu quả

1. Phát hiện lỗi thông qua phương pháp đối chiếu:

  • So sánh cấu trúc “expect to V” với các cấu trúc tương tự trong tiếng Anh
  • Xác định sự khác biệt giữa cách diễn đạt trong tiếng Việt và tiếng Anh

2. Ghi nhớ các quy tắc cơ bản:

  • EXPECT + TO V (không bao giờ là Ving)
  • EXPECT + SOMEONE + TO V (khi mong đợi người khác làm gì)
  • BE EXPECTED + TO V (dạng bị động)

3. Luyện tập có mục tiêu:

  • Tập trung vào một loại lỗi tại một thời điểm
  • Thực hành viết câu sử dụng đúng cấu trúc
  • Dùng flashcards để ghi nhớ các cấu trúc

4. Học qua ngữ cảnh:

  • Đọc và nghe nhiều ví dụ về cách sử dụng “expect” trong ngữ cảnh thực tế
  • Chú ý cách người bản ngữ sử dụng “expect” trong phim, sách, bài hát

5. Kiểm tra lại:

  • Khi viết hoặc nói, tự hỏi: “Tôi có đang dùng đúng cấu trúc ‘expect to V’ không?”
  • Sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp như Grammarly để phát hiện lỗi

Bài tập thực hành “expect to V” theo cấp độ

Bài tập thực hành expect to V theo cấp độ

Bài tập cơ bản (Beginner)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ (to V hoặc V-ing)

  1. I expect _________ (finish) my homework by 8 PM.
  2. They expect _________ (arrive) on time for the meeting.
  3. We expect Linh _________ (pass) the exam.
  4. The teacher expects students _________ (submit) their essays tomorrow.
  5. I am expecting _________ (receive) a package today.

Bài tập 2: Trắc nghiệm – Chọn cấu trúc đúng

  1. We expect _____ soon. a) arrive b) to arrive c) arriving
  2. The boss expects everyone _____ hard. a) work b) to work c) working
  3. I don’t expect _____ any problems. a) have b) to have c) having
  4. She is expecting _____ a baby in June. a) to have b) having c) have
  5. He expects _____ a reply within a week. a) receive b) to receive c) receiving

Đáp án và giải thích:

Bài tập 1:

  1. to finish (expect + to V)
  2. to arrive (expect + to V)
  3. to pass (expect + O + to V)
  4. to submit (expect + O + to V)
  5. to receive (am expecting + to V)

Bài tập 2:

  1. b) to arrive (expect + to V)
  2. b) to work (expect + O + to V)
  3. b) to have (expect + to V)
  4. a) to have (is expecting + to V)
  5. b) to receive (expects + to V)

Bài tập trung cấp (Intermediate)

Bài tập 3: Phân biệt cấu trúc – Điền dạng đúng của động từ trong các cấu trúc khác nhau

  1. I expect _________ (hear) from them soon, but I’m looking forward to _________ (receive) their letter.
  2. Minh hopes _________ (win) the competition, but she doesn’t expect _________ (beat) all the competitors.
  3. The manager expected the team _________ (complete) the project by Friday, but they are still waiting _________ (receive) some important data.
  4. We are expecting _________ (move) to a new house next month, and we’re looking forward to _________ (live) in a bigger place.
  5. The students expect _________ (do) well in the exam, but they avoid _________ (talk) about their expectations.

Bài tập 4: Chuyển đổi câu – Chuyển từ chủ động sang bị động

  1. People expect prices to rise next year. → It _______________________________ → Prices _____________________________
  2. The teacher expects all students to pass the exam. → All students _______________________________
  3. They expected me to arrive earlier. → I _______________________________
  4. We expect the president to make an announcement soon. → An announcement _______________________________
  5. My parents expect me to study medicine. → I _______________________________

Đáp án và giải thích:

Bài tập 3:

  1. to hear (expect + to V) / receiving (look forward to + V-ing)
  2. to win (hope + to V) / to beat (expect + to V)
  3. to complete (expected + O + to V) / to receive (waiting + to V)
  4. to move (expecting + to V) / living (look forward to + V-ing)
  5. to do (expect + to V) / talking (avoid + V-ing)

Bài tập 4:

  1. It is expected that prices will rise next year. Prices are expected to rise next year.
  2. All students are expected to pass the exam.
  3. I was expected to arrive earlier.
  4. An announcement is expected to be made by the president soon.
  5. I am expected to study medicine.

Xem Thêm: Avoid To V hay V-ing: Đâu là cấu trúc Avoid đúng và cách dùng chuẩn

Bài tập nâng cao (Advanced)

Bài tập 5: Nhận diện và sửa lỗi

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (một số câu có thể đúng):

  1. I am expecting seeing you at the conference next week.
  2. She expects that the weather will improve tomorrow.
  3. We were expecting to received the results yesterday.
  4. The company expects from employees to work overtime when necessary.
  5. They are expecting win the championship this year.
  6. I fully expect completing the project before the deadline.
  7. It is expected for the government to announce new policies.
  8. The students were expected submitting their assignments on time.
  9. We expect her arriving before noon.
  10. The manager is expecting that all staff attend the meeting.

Bài tập 6: Tình huống giao tiếp – Viết câu với “expect” phù hợp với tình huống

  1. Your friend is taking an important exam. Write a message expressing your confidence in their success.
  2. You are a manager giving instructions to your team about a new project. Express your requirements.
  3. You received an email from a colleague and need to respond. Express when you think you will reply.
  4. Your family is planning a vacation. Express what you think will happen during the trip.
  5. You are a teacher talking to parents about their child’s behavior. Express your standards.

Đáp án và giải thích:

Bài tập 5:

  1. Sai: I am expecting seeing you → I am expecting to see you (hoặc tốt hơn: I am looking forward to seeing you)
  2. Đúng
  3. Sai: expecting to received → expecting to receive
  4. Sai: expects from employees to work → expects employees to work
  5. Sai: expecting win → expecting to win
  6. Sai: expect completing → expect to complete
  7. Sai: It is expected for the government to announce → It is expected that the government will announce
  8. Sai: were expected submitting → were expected to submit
  9. Sai: expect her arriving → expect her to arrive
  10. Đúng khi “that” được hiểu là mệnh đề (mặc dù “I expect all staff to attend” sẽ tự nhiên hơn)

Bài tập 6 (Ví dụ câu trả lời):

  1. I expect you to do well in your exam since you’ve been studying so hard.
  2. I expect everyone to contribute ideas and meet all deadlines for this important project.
  3. I expect to reply to your email by the end of this week.
  4. We expect the weather to be warm, but we should be prepared for some rain as well.
  5. I expect students to respect each other and follow classroom rules at all times.

Ứng dụng “expect to V” trong các kỳ thi

Phân tích dạng bài thi TOEIC, IELTS và THPT Quốc Gia

Cấu trúc “expect to V” xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam. Hiểu cách cấu trúc này được kiểm tra sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.

1. TOEIC

Trong kỳ thi TOEIC, “expect” thường xuất hiện ở các phần sau:

  • Part 5 (Sentence Completion): Kiểm tra khả năng chọn dạng động từ đúng sau “expect”. Ví dụ:
    The manager expects all employees _____ punctual for the morning meeting.
    A. be
    B. to be
    C. being
    D. is

    (Đáp án: B. to be)

  • Part 6 (Text Completion): Kiểm tra khả năng sử dụng “expect” trong ngữ cảnh đoạn văn, thường liên quan đến môi trường công sở. Ví dụ:
    The company expects (31) _____ its quarterly sales by 15% next year.
    A. increases
    B. to increase
    C. increasing
    D. increased

    (Đáp án: B. to increase)

  • Part 7 (Reading Comprehension): “Expect” xuất hiện trong các bài đọc về kinh doanh, thư từ, thông báo công ty.

Dạng bài thường gặp:

  • Chọn dạng động từ đúng sau “expect”
  • Chọn từ vựng phù hợp (phân biệt expect, hope, wait, look forward to)
  • Hiểu nghĩa của “expect” trong ngữ cảnh đoạn văn

2. IELTS

Trong IELTS, “expect” được kiểm tra theo những cách sau:

  • Reading: Xuất hiện trong các bài đọc học thuật, yêu cầu thí sinh hiểu nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
  • Writing:
    • Task 1: Có thể sử dụng khi mô tả xu hướng dự kiến (It is expected that the number will rise…)
    • Task 2: Sử dụng khi bày tỏ quan điểm (We cannot expect children to…)
  • Speaking:
    • Part 1-3: Có thể được sử dụng khi trả lời câu hỏi về kỳ vọng, dự định tương lai
  • Listening: Xuất hiện trong các cuộc hội thoại, yêu cầu thí sinh hiểu nghĩa dựa trên ngữ cảnh

Cách “expect” được đánh giá trong IELTS Writing & Speaking:

  • Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng đúng cấu trúc “expect to V” góp phần nâng điểm
  • Lexical Resource: Sử dụng linh hoạt “expect” và các từ đồng nghĩa/cận nghĩa thể hiện vốn từ vựng phong phú
  • Coherence & Cohesion: Sử dụng “expect” để kết nối ý tưởng (As expected, Furthermore, we expect that…)

3. Kỳ thi THPT Quốc Gia

Trong đề thi THPT Quốc Gia, “expect” thường xuất hiện dưới các dạng sau:

  • Trắc nghiệm ngữ pháp: Kiểm tra cấu trúc verb pattern Ví dụ:
    My parents expect me _____ well in the final exam.
    A. do
    B. doing
    C. to do
    D. done

    (Đáp án: C. to do)

  • Tìm lỗi sai: Yêu cầu thí sinh nhận diện lỗi sai về cấu trúc Ví dụ:
    The teacher (A) expects (B) her students working (C) harder for (D) the upcoming test.

    (Đáp án: C. working → to work)

  • Đọc hiểu: “Expect” xuất hiện trong bài đọc, thường kiểm tra nghĩa theo ngữ cảnh

Dạng bài thường gặp:

  • Chọn dạng động từ đúng (to V hay V-ing)
  • Tìm lỗi sai trong câu
  • Chọn từ đồng nghĩa/trái nghĩa
  • Hoàn thành câu với dạng đúng của “expect”

Mẹo làm bài thi hiệu quả

1. Chiến lược cho TOEIC

  • Ghi nhớ công thức cố định:
    • expect + to V
    • expect + someone/something + to V
    • be expected + to V
  • Mẹo làm Part 5 & 6:
    • Khi thấy “expect”, lập tức tìm kiếm “to V” theo sau
    • Chú ý thì của “expect” (expects, expected, expecting, will expect)
    • Phân biệt cấu trúc chủ động và bị động
  • Mẹo làm Part 7:
    • Hiểu nghĩa của “expect” trong ngữ cảnh doanh nghiệp (thường mang tính yêu cầu, đòi hỏi)
    • Chú ý các cụm từ như “as expected”, “beyond expectations”

2. Chiến lược cho IELTS

  • Writing Task 1:
    • Sử dụng “It is expected that…” khi mô tả xu hướng tương lai
    • Ví dụ: “It is expected that the population will continue to rise over the next decade.”
  • Writing Task 2:
    • Sử dụng cấu trúc “expect” để trình bày quan điểm
    • Ví dụ: “We cannot expect governments to solve all environmental problems without citizen participation.”
    • Dùng dạng bị động để tạo tính khách quan: “Teachers are expected to…”
  • Speaking:
    • Chuẩn bị sẵn các cấu trúc với “expect” để trả lời câu hỏi về tương lai, kỳ vọng
    • Ví dụ: “I expect to graduate next year and hopefully find a job in marketing.”
    • Sử dụng “expect” kết hợp với các liên từ để tạo câu phức: “Although I expect to face challenges, I am confident in my abilities.”

3. Chiến lược cho THPT Quốc Gia

  • Trắc nghiệm ngữ pháp:
    • Áp dụng quy tắc: expect + to V (KHÔNG BAO GIỜ là V-ing)
    • Chú ý vai trò ngữ pháp: Chủ ngữ expect là ai? Ai thực hiện hành động?
  • Tìm lỗi sai:
    • Tập trung vào các cấu trúc “expect + V-ing” – đây gần như luôn là lỗi
    • Chú ý các lỗi về mệnh đề sau “expect that” (thường cần một modal verb như will/would)
  • Đọc hiểu:
    • Phân biệt các nghĩa khác nhau của “expect” trong ngữ cảnh (mong đợi, yêu cầu, dự đoán)
    • Chú ý các cụm từ cố định với “expect”

Lời khuyên chung cho các kỳ thi:

  1. Luyện tập nhận diện nhanh: Tập nhận ra “expect” và lập tức nghĩ đến cấu trúc “to V”
  2. Ôn tập thì: Thực hành “expect” với các thì khác nhau
  3. Học qua bài thi thật: Làm các đề thi thật và chú ý cách “expect” được kiểm tra
  4. Mở rộng vốn từ: Học các cụm từ cố định và thành ngữ với “expect”
  5. Phát triển phản xạ: Tập đọc/nghe và phản ứng nhanh với “expect” trong ngữ cảnh

Kỹ thuật ghi nhớ cấu trúc “expect to V” hiệu quả

Kỹ thuật ghi nhớ cấu trúc expect to V hiệu quả

Mnemonics và sơ đồ tư duy

Để ghi nhớ cấu trúc “expect to V” và phân biệt nó với các cấu trúc tương tự, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ (mnemonics) và sơ đồ tư duy (mind maps).

1. Câu ghi nhớ (Mnemonics/Associations)

  • Câu ghi nhớ cấu trúc expect to V: “Expect TO see the future.” (Mong đợi ĐỂ thấy tương lai) → Nhấn mạnh “TO” để liên kết “expect” với động từ nguyên mẫu có “to”
  • Câu ghi nhớ phân biệt với look forward to: “Look forward TO seeING the future.” (Háo hức chờ ĐỢI việc thấy tương lai) → Nhấn mạnh “TO” (giới từ) và “ING” (gerund)
  • Câu ghi nhớ phân biệt với hope: “I HOPE TO win, but I EXPECT TO lose.” (Tôi HY VỌNG ĐỂ thắng, nhưng tôi DỰ ĐOÁN ĐỂ thua) → Liên kết “hope” với mong muốn và “expect” với dự đoán hợp lý
  • Câu ghi nhớ sắc thái nghĩa: “EXPECT facts, HOPE for dreams.” (DỰ ĐOÁN sự thật, HY VỌNG về ước mơ) → Liên kết “expect” với sự thật/logic và “hope” với ước mơ/cảm xúc

2. Sơ đồ tư duy (Mind Maps)

Sơ đồ tư duy là cách hiệu quả để trực quan hóa mối quan hệ giữa “expect” và các khía cạnh liên quan. Dưới đây là hướng dẫn tạo sơ đồ tư duy cho “expect”:

Nhánh 1: Các nghĩa của EXPECT

  • Mong đợi/Dự đoán (Belief) → Ví dụ: I expect to pass
  • Yêu cầu/Đòi hỏi (Requirement) → Ví dụ: I expect you to be on time
  • Nghĩ rằng/Cho rằng (Supposition) → Ví dụ: I expect so
  • Mong chờ sự xuất hiện (Arrival) → Ví dụ: We’re expecting a package
  • Mang thai (Pregnancy) → Ví dụ: She’s expecting a baby

Nhánh 2: Các cấu trúc với EXPECT

  • S + expect + to V → Ví dụ: I expect to win
  • S + expect + O + to V → Ví dụ: I expect her to win
  • It is expected that + clause → Ví dụ: It is expected that she will win
  • S + be expected to + V → Ví dụ: She is expected to win

Nhánh 3: So sánh với từ tương tự

  • EXPECT: to V, logical expectation → Ví dụ: expect to see
  • HOPE: to V, emotional desire → Ví dụ: hope to see
  • LOOK FORWARD TO: V-ing, excitement → Ví dụ: look forward to seeing
  • WAIT: for + N / to V, state of waiting → Ví dụ: wait for the bus / wait to see

Nhánh 4: Cụm từ với EXPECT

  • Fully/hardly/half expect
  • As expected
  • (Only) to be expected
  • Be expecting (a baby)
  • Expect something from someone

Nhánh 5: Lỗi sai thường gặp

  • ✗ expect + V-ing (SAI)
  • ✗ expect + from + O + to V (SAI)
  • ✗ expect + for + O + to V (SAI)

Cách sử dụng sơ đồ tư duy:

  • Vẽ sơ đồ này ra giấy với nhiều màu sắc khác nhau
  • Dán ở nơi thường xuyên thấy (bàn học, tường phòng)
  • Xem lại sơ đồ mỗi ngày trong 5 phút
  • Bổ sung ví dụ mới khi học thêm

Học theo cụm và lặp lại ngắt quãng

1. Học theo cụm (Chunking)

Thay vì học riêng lẻ từng từ, hãy học “expect” trong các cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ cấu trúc một cách tự nhiên hơn.

Các cụm từ với “expect to V”:

  • I expect to finish by 5 PM
  • We expect to see results soon
  • They expect to win the championship
  • The company expects to increase profits

Các cụm từ với “expect O to V”:

  • I expect you to be on time
  • The teacher expects students to do their homework
  • We expect everyone to participate
  • Parents expect their children to succeed

Các cụm từ với dạng bị động:

  • Students are expected to arrive punctually
  • He is expected to make a full recovery
  • The project is expected to be completed next month
  • All employees are expected to follow these guidelines

Cách thực hành:

  • Tạo thẻ ghi nhớ với mỗi cụm từ
  • Đọc to và lặp lại mỗi cụm từ nhiều lần
  • Tự tạo câu mới theo mẫu các cụm từ
  • Sử dụng các cụm từ này trong bài viết và nói

2. Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

Đây là phương pháp học hiệu quả dựa trên nguyên tắc lặp lại thông tin tại các khoảng thời gian tăng dần.

Lịch ôn tập đề xuất:

  • Ngày 1: Học cấu trúc cơ bản “expect to V”
  • Ngày 2: Ôn lại và học thêm “expect O to V”
  • Ngày 4: Ôn lại cả hai cấu trúc và học cấu trúc bị động
  • Ngày 7: Ôn lại tất cả cấu trúc đã học
  • Ngày 14: Ôn tập tổng hợp
  • Ngày 30: Kiểm tra lại

Ứng dụng lặp lại ngắt quãng:

  • Sử dụng ứng dụng Anki để tạo thẻ ghi nhớ thông minh
  • Thiết lập nhắc nhở trên điện thoại để ôn tập theo lịch
  • Dành 5-10 phút mỗi ngày để ôn tập
  • Tập trung nhiều hơn vào những mục khó nhớ

3. Học trong ngữ cảnh thực tế (Contextual Learning)

Học ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế giúp ghi nhớ tốt hơn và hiểu cách sử dụng tự nhiên.

Cách thực hiện:

  • Đọc các bài báo, blog có sử dụng “expect”
  • Nghe podcast, xem phim và chú ý cách “expect” được sử dụng
  • Viết nhật ký tiếng Anh sử dụng “expect” để mô tả kỳ vọng cá nhân
  • Tham gia các diễn đàn học tiếng Anh và sử dụng “expect” trong bài viết

Ví dụ ngữ cảnh học tập:

  • Email công việc: “I expect to complete the report by Friday.”
  • Kế hoạch du lịch: “We expect the weather to be sunny during our trip.”
  • Học tập: “My teacher expects me to submit the essay tomorrow.”
  • Mối quan hệ: “I don’t expect you to understand, but I appreciate your support.”

Chủ Đề Liên Quan: Cố Lên Trong Tiếng Anh: 35+ Cách Động Viên Chuẩn Xác Theo Từng Tình Huống

Việc nắm vững cấu trúc “expect to V” không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn xác và tự nhiên.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu:

  • Định nghĩa và các nét nghĩa của động từ “expect”
  • Cách phát âm chuẩn và lỗi thường gặp của người Việt
  • Cấu trúc ngữ pháp chuẩn “expect to V” và lý do “expect Ving” là sai
  • Cách sử dụng “expect” với các thì khác nhau
  • Sự khác biệt giữa expect, hope, look forward to và wait
  • Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với “expect”
  • Lỗi sai thường gặp của học sinh Việt Nam và chiến lược sửa lỗi
  • Bài tập thực hành theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao
  • Ứng dụng trong các kỳ thi TOEIC, IELTS và THPT Quốc Gia
  • Kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả

Hãy nhớ rằng, việc học ngữ pháp tiếng Anh đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn. Áp dụng các kỹ thuật ghi nhớ, luyện tập đều đặn với các bài tập, và sử dụng “expect” trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc này.

Cuối cùng, đừng quên rằng lỗi sai là một phần không thể tránh khỏi của quá trình học ngôn ngữ. Điều quan trọng là học hỏi từ những lỗi đó và tiếp tục cải thiện. Với sự nỗ lực và phương pháp học đúng, bạn sẽ sớm sử dụng thành thạo cấu trúc “expect to V” và nhiều cấu trúc tiếng Anh khác.

Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh!

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp

Tại sao không dùng “expect Ving”?

“Expect Ving” không phải là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh vì “expect” là một trong những động từ luôn đi với to-infinitive (to V). Đây là quy tắc ngữ pháp cố định, tương tự như các động từ want, hope, plan, decide luôn đi với to V. Việc dùng “expect Ving” là một lỗi ngữ pháp phổ biến, thường xuất phát từ sự nhầm lẫn với các động từ đi với V-ing như enjoy, avoid, consider, hoặc nhầm với cấu trúc “look forward to Ving”.

Khi nào dùng “expect” và khi nào dùng “hope”?

Dùng “expect” khi bạn có lý do hoặc cơ sở để tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ: “I expect to pass the exam because I studied hard” (Tôi dự đoán sẽ đậu kỳ thi vì tôi đã học chăm chỉ).

Dùng “hope” khi bạn bày tỏ mong muốn hoặc ước mơ về điều gì đó mà không nhất thiết có cơ sở chắc chắn. Ví dụ: “I hope the weather will be nice tomorrow” (Tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai).

Làm sao để phân biệt “expect” và “look forward to”?

“Expect” thường mang tính dự đoán hoặc yêu cầu, không nhất thiết kèm cảm xúc tích cực, và luôn đi với to V. Ví dụ: “I expect to finish this project by Friday” (Tôi dự kiến sẽ hoàn thành dự án này vào thứ Sáu).

“Look forward to” diễn tả sự háo hức, mong chờ với cảm xúc tích cực về một sự kiện sắp tới, và luôn đi với V-ing hoặc danh từ (vì “to” ở đây là giới từ). Ví dụ: “I’m looking forward to seeing you” (Tôi đang háo hức được gặp bạn).

“Expect” có thể dùng ở thì tiếp diễn không?

Có, “expect” có thể được dùng ở các thì tiếp diễn, đặc biệt khi diễn tả một sự mong đợi đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một khoảng thời gian. Ví dụ: “We are expecting to hear from the university this week” (Chúng tôi đang mong nhận được thông tin từ trường đại học tuần này).

Tuy nhiên, khi “expect” mang nghĩa “nghĩ rằng” hoặc “cho rằng”, nó thường không được dùng ở thì tiếp diễn. Ví dụ, chúng ta nói “I expect she was tired” (Tôi đoán cô ấy mệt), không nói “I am expecting she was tired”.

Có cách nào để nhớ cấu trúc “expect to V” dễ dàng?

Có nhiều cách để ghi nhớ cấu trúc này:

  1. Tạo câu ghi nhớ: “Expect TO see results” (nhấn mạnh “TO”)
  2. Luyện tập các cụm từ cố định: “expect to finish”, “expect to see”, “expect to receive”
  3. Liên kết với ý nghĩa: Khi bạn expect (mong đợi), bạn hướng TO (đến) tương lai
  4. Tạo sơ đồ tư duy phân biệt expect (to V) với các động từ khác
  5. Thực hành viết và nói sử dụng cấu trúc này thường xuyên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *