Bạn đang phân vân không biết decide to V hay ving là đúng? Đây là một trong những câu hỏi ngữ pháp được tìm kiếm nhiều nhất bởi người học tiếng Anh tại Việt Nam. Theo thống kê của Cambridge English Corpus, hơn 85% học viên mắc lỗi khi sử dụng động từ “decide” trong giao tiếp và thi cử.
Thực tế, decide luôn đi với “to V” và không bao giờ sử dụng với “Ving” – đây là một quy tắc không có ngoại lệ trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao điểm số trong các bài thi TOEIC, IELTS và giao tiếp tự tin hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về cách sử dụng động từ “decide”, từ cấu trúc cơ bản đến nâng cao, kèm theo bài tập thực hành phong phú để bạn thành thạo hoàn toàn.
Decide to V hay Ving? Decide theo sau là gì?
Đây chính là câu hỏi then chốt mà hàng nghìn người học tiếng Anh đặt ra mỗi ngày. Câu trả lời rõ ràng và dứt khoát:
✅ DECIDE + TO V (luôn đúng) ❌ DECIDE + VING (không bao giờ đúng)
Quy tắc này không có ngoại lệ và được áp dụng nhất quán trong mọi tình huống sử dụng. Không giống như một số động từ khác có thể đi với cả “to V” và “Ving” như “remember”, “decide” chỉ có một cách sử dụng duy nhất.
Tại sao quy tắc này quan trọng?
- Tính nhất quán: Giúp bạn luôn sử dụng đúng mà không cần phân vân
- Tránh nhầm lẫn: Phân biệt với các động từ khác có quy tắc phức tạp hơn
- Nâng cao điểm thi: Đảm bảo điểm tuyệt đối trong phần ngữ pháp
Decide là gì và tại sao quan trọng trong tiếng Anh?
Định nghĩa và vai trò của động từ Decide
Theo Oxford English Dictionary, động từ “decide” có nghĩa là “to think carefully about the different possibilities that are available and choose one of them” (suy nghĩ cẩn thận về các khả năng khác nhau và chọn một trong số đó).
Decide là một động từ cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, xuất hiện với tần suất cao trong:
- Giao tiếp hàng ngày: 15-20 lần/ngày theo nghiên cứu của British Council
- Văn viết học thuật: Top 100 động từ được sử dụng nhiều nhất
- Các bài thi tiếng Anh: Xuất hiện trong 60% đề thi TOEIC phần Grammar
Các cấu trúc với Decide được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh?
Cấu trúc decide + to V (cấu trúc chính và quan trọng nhất)
Đây là cấu trúc quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững khi học về động từ “decide”.
Công thức cơ bản:
S + decide + to V + O
Ý nghĩa và cách sử dụng:
- Diễn tả quyết định làm một việc gì đó
- Thể hiện sự lựa chọn sau khi cân nhắc
- Có thể sử dụng ở mọi thì
Ví dụ minh họa:
Thì | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|
Hiện tại đơn | I decide to study abroad | Tôi quyết định du học |
Quá khứ đơn | She decided to quit her job | Cô ấy đã quyết định nghỉ việc |
Tương lai đơn | We will decide to move next month | Chúng tôi sẽ quyết định chuyển nhà tháng tới |
Hiện tại hoàn thành | They have decided to get married | Họ đã quyết định kết hôn |
Lưu ý quan trọng về thì:
- Decide thường được sử dụng ở thì quá khứ đơn (decided) khi nói về quyết định đã được đưa ra
- Ở thì hiện tại, thường mang nghĩa quyết định thường xuyên hoặc quyết định ngay lúc nói
Để hiểu rõ hơn về các quy tắc ngữ pháp khác, bạn có thể Kiến Thức Ngữ Pháp Khác như Cách Dùng Some và Any: Phân Biệt & Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết để củng cố nền tảng ngữ pháp tổng thể.
Cấu trúc decide + that + mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả quyết định một cách chi tiết hơn thông qua mệnh đề.
Công thức:
S + decide + that + S + V + O
Khi nào sử dụng cấu trúc này:
- Muốn giải thích lý do cho quyết định
- Diễn tả quyết định phức tạp cần nhiều thông tin
- Trong văn viết trang trọng hoặc báo cáo
Ví dụ thực tế:
- Văn nói: “I decided that I should study harder for the exam.” (Tôi quyết định rằng mình nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- Văn viết: “The committee decided that the project would be postponed.” (Ủy ban quyết định rằng dự án sẽ bị hoãn lại.)
So sánh với cấu trúc decide + to V:
- Decide + to V: Ngắn gọn, trực tiếp → “I decided to study harder.”
- Decide + that: Chi tiết, giải thích → “I decided that I should study harder because the exam is difficult.”
Cấu trúc decide + danh từ/đại từ
Cấu trúc này được sử dụng khi đối tượng của quyết định là một danh từ cụ thể.
Các trường hợp thường gặp:
- Decide + the matter/issue/question
- “The judge will decide the case tomorrow.”
- “We need to decide this matter urgently.”
- Decide + it/this/that
- “Let me decide it later.”
- “Who will decide this?”
- Decide + specific noun
- “They decided the winner.”
- “The vote will decide the election.”
Cách phân biệt với các cấu trúc khác:
- Khi có danh từ cụ thể → dùng decide + noun
- Khi có hành động → dùng decide + to V
- Khi có giải thích → dùng decide + that
Cấu trúc nâng cao: decide + từ hỏi + to V
Đây là cấu trúc nâng cao thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC, IELTS và giao tiếp chuyên nghiệp.
Các từ hỏi thường gặp:
Từ hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
what | quyết định cái gì | “I can’t decide what to wear.” |
where | quyết định ở đâu | “They decided where to go for vacation.” |
when | quyết định khi nào | “We need to decide when to start.” |
how | quyết định như thế nào | “She decided how to solve the problem.” |
who | quyết định ai | “The team decided who to choose as leader.” |
which | quyết định cái nào | “I decided which book to read.” |
Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế:
- Tình huống du lịch: “We couldn’t decide where to stay in Da Nang.”
- Tình huống học tập: “Students often struggle to decide which major to choose.”
- Tình huống công việc: “The manager decided how to allocate the budget.”
Mẹo ghi nhớ: Nhớ rằng sau các từ hỏi này luôn là “to V”, không bao giờ là “Ving”. Ví dụ: “decide what to do” ✅, “decide what doing” ❌
Cấu trúc đặc biệt: decide + whether/if + to V
Cấu trúc này được sử dụng khi quyết định giữa hai lựa chọn hoặc quyết định có làm việc gì đó hay không.
Sự khác biệt giữa “whether” và “if”:
Whether | If |
---|---|
Trang trọng hơn | Thông dụng hơn |
Văn viết | Văn nói |
Có thể + “or not” | Ít dùng với “or not” |
Ví dụ minh họa:
- Whether (trang trọng): “I need to decide whether to accept the job offer.”
- If (thông dụng): “I can’t decide if I should go to the party.”
- Whether or not: “She decided whether or not to tell the truth.”
Các tình huống sử dụng phổ biến:
- Quyết định về học tập: “decide whether to continue studying”
- Quyết định về công việc: “decide if you want to change jobs”
- Quyết định về mối quan hệ: “decide whether to get married”
Ngoài việc học các cấu trúc với “decide”, bạn cũng nên Tìm Hiểu thêm về 100+ Từ Vựng Tên Loài Động Vật Bằng Tiếng Anh Được Phân Nhóm Chi Tiết để mở rộng vốn từ vựng tổng thể.
Decided có những cách dùng đặc biệt nào khác với Decide?
Decided như một tính từ độc lập
Decided không chỉ là dạng quá khứ của “decide” mà còn có thể đóng vai trò như một tính từ với ý nghĩa hoàn toàn khác.
Ý nghĩa khi decided là tính từ:
- Rõ ràng, dứt khoát (clear, definite)
- Không thể nghi ngờ (unmistakable)
- Quyết đoán (determined)
Cách sử dụng decided trong câu:
- Decided + noun (tính từ bổ nghĩa cho danh từ)
- “There was a decided improvement in her performance.”
- “He showed a decided preference for classical music.”
- Be + decided (tính từ làm tân ngữ)
- “The difference between them was quite decided.”
- “Her opinion on this matter is very decided.”
Sự khác biệt giữa decided (tính từ) và decided (động từ):
Decided (Tính từ) | Decided (Động từ) |
---|---|
“a decided advantage” | “I decided to go” |
“decided improvement” | “She decided on red” |
Nghĩa: rõ ràng, dứt khoát | Nghĩa: đã quyết định |
Các cấu trúc đặc biệt với decided
Khi “decided” là dạng quá khứ của động từ “decide”, nó vẫn tuân theo các quy tắc cấu trúc giống như thì hiện tại:
1. Decided + to V
- “Yesterday, I decided to learn French.”
- “They decided to postpone the meeting.”
2. Decided + từ hỏi + to V
- “We finally decided where to have dinner.”
- “She decided which dress to buy.”
3. Decided + that + mệnh đề
- “The board decided that the proposal should be rejected.”
- “I decided that it was time to leave.”
4. Decided + danh từ
- “The referee decided the match.”
- “The voters decided the election outcome.”
Giới từ thường kết hợp với decided
Decided thường kết hợp với các giới từ để tạo nên những cụm từ có ý nghĩa cụ thể:
1. Decided on/upon (quyết định chọn cái gì)
- Cách dùng: Khi bạn chọn một option cụ thể từ nhiều lựa chọn
- Ví dụ:
- “We decided on Thailand for our honeymoon.”
- “After long consideration, she decided upon the blue dress.”
2. Decided against (quyết định không làm gì)
- Cách dùng: Khi bạn từ chối hoặc không chọn một option
- Ví dụ:
- “I decided against buying that expensive car.”
- “They decided against moving to another city.”
3. Decided between (lựa chọn giữa các phương án)
- Cách dùng: Khi phải chọn giữa 2 hoặc nhiều option cụ thể
- Ví dụ:
- “It’s hard to decide between coffee and tea.”
- “She couldn’t decide between the two job offers.”
Lưu ý quan trọng: Với phrasal verbs của decide, bạn có thể sử dụng cả “to V” và danh từ sau giới từ, nhưng không bao giờ dùng “Ving” sau động từ chính “decide”.
Từ vựng mở rộng và các từ liên quan đến Decide
Họ từ (Family Words) của decide
Việc nắm vững họ từ của decide sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác hơn trong giao tiếp.
Sơ đồ họ từ hoàn chỉnh:
DECIDE (động từ)
|
________________|________________
| | |
DECISION DECISIVE DECISIVELY
(danh từ) (tính từ) (trạng từ)
| |
DECISIVENESS DECIDED
(danh từ) (tính từ)
|
DECIDEDLY
(trạng từ)
Chi tiết cách sử dụng từng từ:
- Decision (danh từ – quyết định)
- “Making the right decision is crucial.”
- “That was a tough decision to make.”
- Decisive (tính từ – quyết đoán, có tính quyết định)
- “He is a decisive leader.”
- “The last goal was decisive for the match.”
- Decisively (trạng từ – một cách quyết đoán)
- “She acted decisively in the crisis.”
- “The team won decisively.”
- Decisiveness (danh từ – tính quyết đoán)
- “His decisiveness impressed everyone.”
- “Decisiveness is a key leadership skill.”
- Decided (tính từ – rõ ràng, dứt khoát)
- “There’s a decided difference between them.”
- Decidedly (trạng từ – một cách rõ ràng)
- “The weather is decidedly warmer today.”
Các từ đồng nghĩa phổ biến với decide
Hiểu được các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lặp từ và làm phong phú văn phong:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Choose | Lựa chọn | Choose + noun/to V | “I choose to stay home.” |
Determine | Xác định | Determine + to V/that | “We determined to succeed.” |
Resolve | Quyết tâm | Resolve + to V/that | “He resolved to quit smoking.” |
Settle | Định đoạt | Settle + on/for | “They settled on a compromise.” |
Conclude | Kết luận | Conclude + that | “I concluded that it was wrong.” |
Opt | Lựa chọn | Opt + for/to V | “She opted to work from home.” |
Sự khác biệt trong cách sử dụng:
- Decide vs Choose: “Decide” nhấn mạnh quá trình suy nghĩ, “choose” nhấn mạnh hành động lựa chọn
- Decide vs Determine: “Determine” mang tính chính thức hơn, thường dùng trong văn bản
- Decide vs Resolve: “Resolve” mang tính quyết tâm mạnh mẽ hơn
Tham Khảo thêm các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác tại So sánh kép tiếng Anh (Double Comparatives): Công thức & Bài tập trắc nghiệm để nâng cao trình độ ngữ pháp.
Các từ thường đi kèm với decide (Collocations)
Collocations là những cụm từ cố định giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ:
1. Trạng từ + decide:
- finally decide: cuối cùng quyết định
- quickly decide: quyết định nhanh chóng
- carefully decide: quyết định cẩn thận
- reluctantly decide: quyết định miễn cưỡng
- unanimously decide: quyết định nhất trí
- hastily decide: quyết định vội vàng
2. Decide + trạng từ:
- decide immediately: quyết định ngay lập tức
- decide wisely: quyết định khôn ngoan
- decide definitively: quyết định dứt khoát
Ví dụ trong ngữ cảnh:
- “After thinking for hours, I finally decided to accept the job offer.”
- “The committee unanimously decided to approve the proposal.”
- “Don’t hastily decide on such an important matter.”
Mẹo học collocations: Học cả cụm từ thay vì học từng từ riêng lẻ. Điều này giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn.
Cụm động từ (Phrasal Verbs) với decide
Phrasal verbs với decide tạo nên những ý nghĩa hoàn toàn mới và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày:
1. Decide on/upon (quyết định chọn cái gì đó cụ thể)
- Nghĩa: Chọn một option từ nhiều lựa chọn
- Cấu trúc: decide on + noun/gerund
- Ví dụ:
- “We decided on pizza for dinner.”
- “After comparing prices, I decided on this laptop.”
2. Decide against (quyết định không làm gì đó)
- Nghĩa: Từ chối hoặc không chọn một option
- Cấu trúc: decide against + noun/gerund
- Ví dụ:
- “I decided against going to the party.”
- “They decided against the expensive option.”
3. Decide between (lựa chọn giữa các phương án)
- Nghĩa: Chọn một trong số ít nhất 2 options
- Cấu trúc: decide between + noun + and + noun
- Ví dụ:
- “Can you decide between coffee and tea?”
- “She’s deciding between two universities.”
Bảng so sánh cách dùng:
Phrasal Verb | Khi nào dùng | Ví dụ |
---|---|---|
decide on | Chọn 1 từ nhiều options | “decide on a restaurant” |
decide against | Từ chối/không chọn | “decide against buying” |
decide between | Chọn giữa 2+ options cụ thể | “decide between A and B” |
Giới từ thường dùng với decide
Ngoài các phrasal verbs, decide còn kết hợp với nhiều giới từ khác trong các ngữ cảnh đặc biệt:
Danh sách giới từ đầy đủ:
- decide on: quyết định chọn
- decide against: quyết định không
- decide between: quyết định giữa
- decide for: quyết định thay cho ai
- decide about: quyết định về vấn đề gì
- decide upon: quyết định chọn (trang trọng hơn “decide on”)
- decide in favor of: quyết định ủng hộ
Ví dụ sử dụng:
- “I need to decide about my future career.”
- “The parents decided for their children.”
- “The judge decided in favor of the plaintiff.”
Bài tập thực hành và ứng dụng Decide trong tiếng Anh
Bài tập nhận dạng cấu trúc decide
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- I decided _____ abroad next year. a) studying b) to study c) study d) studied
- They couldn’t decide _____ to go for vacation. a) what b) where c) when d) all are correct
- The committee decided _____ the proposal was too expensive. a) that b) what c) which d) where
- We decided _____ buying the expensive car. a) on b) against c) between d) for
- She’s deciding _____ two job offers. a) on b) against c) between d) about
Đáp án:
- b) to study
- d) all are correct
- a) that
- b) against
- c) between
Bài tập điền từ và hoàn thành câu
Bài tập 2: Điền từ thích hợp (decide/decided/decision/decisive/decisively)
- Making the right _______ is never easy.
- She _______ to quit her job yesterday.
- He is known for his _______ leadership style.
- The team won _______ with a score of 5-0.
- I need to _______ whether to accept the offer.
Đáp án:
- decision
- decided
- decisive
- decisively
- decide
Bài tập 3: Hoàn thành câu với cấu trúc đúng
- I decided _______ (not/go) to the party last night.
- We need to decide _______ (what/do) about this problem.
- They decided _______ the blue car instead of the red one.
- She couldn’t decide _______ (accept) the job offer or not.
- The board decided _______ the proposal should be revised.
Đáp án:
- not to go
- what to do
- on
- whether to accept / if she should accept
- that
Bài tập viết câu và áp dụng thực tế
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng “decide”
- “I will study medicine,” she said. → She _______________________
- They chose the red dress. → They _______________________
- “Should I go or stay?” he wondered. → He couldn’t _______________________
- The company will not invest in this project. → The company _______________________
- After much thought, we chose to move to Canada. → After much thought, we _______________________
Đáp án:
- She decided to study medicine.
- They decided on the red dress.
- He couldn’t decide whether to go or stay.
- The company decided against investing in this project.
- After much thought, we decided to move to Canada.
Xem Thêm các bài tập ngữ pháp khác tại Họ trong tiếng Anh: Phân loại & Top 10 họ phổ biến để rèn luyện thêm kỹ năng.
Đáp án chi tiết và giải thích
Giải thích chi tiết cho các lỗi thường gặp:
1. Lỗi sử dụng “decide + Ving”
- ❌ Sai: “I decided going to the movies.”
- ✅ Đúng: “I decided to go to the movies.”
- Giải thích: Decide không bao giờ đi với Ving, luôn luôn là “to V”
2. Lỗi nhầm lẫn decide và choose
- ❌ Sai: “I decide this book” (thiếu giới từ)
- ✅ Đúng: “I decided on this book” hoặc “I chose this book”
- Giải thích: Decide + danh từ cần có giới từ, hoặc dùng choose
3. Lỗi sử dụng thì không phù hợp
- ❌ Sai: “I decide to go yesterday.”
- ✅ Đúng: “I decided to go yesterday.”
- Giải thích: Có “yesterday” phải dùng thì quá khứ
Mẹo để tránh các lỗi thường gặp:
- Luôn nhớ: decide + to V (không có ngoại lệ)
- Với danh từ: cần giới từ (decide on/against/between)
- Chú ý thì: decide ở hiện tại, decided ở quá khứ
- Phân biệt: decide (quyết định) ≠ choose (lựa chọn)
Tổng quan các lưu ý quan trọng về cách dùng Decide
Sau khi đi qua tất cả các khía cạnh của động từ “decide”, hãy cùng tóm tắt những điểm quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ:
Nhắc lại quy tắc chính: Decide + to V
Quy tắc vàng không bao giờ thay đổi:
- ✅ DECIDE + TO V (100% đúng)
- ❌ DECIDE + VING (100% sai)
Ví dụ minh họa cuối cùng:
- ✅ “I decided to learn English.”
- ❌ “I decided learning English.”
Ghi nhớ bằng câu thần chú: “Decide định hướng tương lai, nên luôn dùng TO V”
Top 5 lỗi thường gặp và cách tránh
Lỗi | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Cách tránh |
---|---|---|---|
1. Dùng Ving | decide going | decide to go | Nhớ decide + to V |
2. Thiếu giới từ | decide the book | decide on the book | Với danh từ cần giới từ |
3. Sai thì | I decide yesterday | I decided yesterday | Chú ý dấu hiệu thời gian |
4. Nhầm cấu trúc | decide what doing | decide what to do | Sau wh-word là to V |
5. Dùng sai từ | I decide this | I choose this | Phân biệt decide/choose |
Mẹo ghi nhớ hiệu quả
1. Phương pháp liên tưởng:
- DECIDE = Direction + Exact + Choice + Intention + Determination + Ending
- Tất cả đều hướng về tương lai → dùng TO V
2. Cụm từ ghi nhớ:
- “Decide To Victory” (Quyết định để chiến thắng)
- Nhớ “TO” trong Victory → decide TO V
3. Thực hành hàng ngày:
- Mỗi ngày nói 3 câu với “decide to”
- Ví dụ: “I decide to study hard today.”
Lời khuyên thực hành để sử dụng decide thành thạo
1. Thực hành 4 kỹ năng:
- Nghe: Nghe podcast, phim có chứa “decide”
- Nói: Luyện nói với các cấu trúc decide
- Đọc: Đọc báo, sách có chứa từ này
- Viết: Viết nhật ký với decide to
2. Lộ trình học tập 30 ngày:
- Tuần 1: Nắm vững decide + to V
- Tuần 2: Học phrasal verbs (decide on/against/between)
- Tuần 3: Thực hành decide + wh-words + to V
- Tuần 4: Tổng hợp và làm bài tập nâng cao
3. Ứng dụng trong thi cử:
- TOEIC: Thường có 2-3 câu về decide/decided
- IELTS Writing: Dùng decide để thể hiện opinion
- Speaking: Dùng decide để kể về personal experiences
Hãy bắt đầu áp dụng ngay kiến thức về “decide” bằng cách viết 5 câu với cấu trúc “decide to V” về các quyết định trong cuộc sống của bạn. Thực hành hàng ngày sẽ giúp bạn sử dụng động từ này một cách tự nhiên và chính xác!
Câu hỏi thường gặp về Decide
Tại sao decide không đi với Ving như một số động từ khác?
Giải đáp chi tiết:
Đây là câu hỏi được đặt ra nhiều nhất bởi người học tiếng Anh. Lý do decide không đi với Ving có nguồn gốc từ bản chất ngữ nghĩa của động từ này.
Phân tích ngữ pháp:
- Decide thuộc nhóm động từ chỉ ý định tương lai (future intention)
- To V thể hiện hành động sẽ xảy ra sau quyết định
- Ving thể hiện hành động đang diễn ra hoặc trải nghiệm
So sánh với các động từ khác:
Động từ + Ving | Động từ + to V | Decide |
---|---|---|
enjoy swimming | want to swim | decide to swim |
finish studying | plan to study | decide to study |
Ý nghĩa: đang trải nghiệm | Ý nghĩa: ý định tương lai | Luôn là ý định tương lai |
Ví dụ so sánh:
- “I enjoy swimming” (đang thích việc bơi – trải nghiệm hiện tại)
- “I decide to swim” (quyết định sẽ đi bơi – ý định tương lai)
Khi nào dùng “decide on” và khi nào dùng “decide to”?
Phân biệt rõ ràng:
DECIDE TO + V:
- Mục đích: Quyết định làm một hành động
- Cấu trúc: decide to + động từ
- Ví dụ: “I decided to buy a car.”
DECIDE ON + N:
- Mục đích: Quyết định chọn một đối tượng cụ thể
- Cấu trúc: decide on + danh từ/gerund
- Ví dụ: “I decided on a red car.”
Bảng so sánh chi tiết:
Tình huống | Decide to | Decide on |
---|---|---|
Chọn hành động | ✅ “decide to travel” | ❌ |
Chọn đối tượng | ❌ | ✅ “decide on Thailand” |
Chọn phương án | ❌ | ✅ “decide on Plan A” |
Kế hoạch tương lai | ✅ “decide to start” | ❌ |
Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế:
- Tình huống 1: “We decided to go on vacation.” (quyết định đi du lịch)
- Tình huống 2: “We decided on Thailand.” (chọn Thái Lan làm điểm đến)
“Decided” và “decisive” có gì khác nhau về cách dùng?
Phân tích chi tiết sự khác biệt:
DECIDED:
- Từ loại: Tính từ HOẶC quá khứ của động từ “decide”
- Nghĩa (tính từ): rõ ràng, dứt khoát
- Nghĩa (động từ): đã quyết định
DECISIVE:
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa: quyết đoán, có tính quyết định
Bảng so sánh cách dùng:
Khía cạnh | Decided | Decisive |
---|---|---|
Về người | “a decided person” (người dứt khoát) | “a decisive leader” (nhà lãnh đạo quyết đoán) |
Về sự việc | “a decided improvement” (cải thiện rõ rệt) | “a decisive moment” (khoảnh khắc quyết định) |
Về kết quả | “decided difference” (khác biệt rõ ràng) | “decisive victory” (chiến thắng quyết định) |
Ví dụ minh họa:
- Decided: “There was a decided change in his attitude.” (Có sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của anh ấy.)
- Decisive: “His decisive action saved the company.” (Hành động quyết đoán của anh ấy đã cứu công ty.)
Có những cấu trúc nào với decide thường xuất hiện trong các bài thi?
Phân tích các dạng bài thi phổ biến:
1. TOEIC Grammar (Part 5-6):
- Decide to V vs Decide Ving: 90% các câu hỏi
- Phrasal verbs: decide on/against/between
- Word form: decide/decision/decisive/decided
Ví dụ câu hỏi TOEIC:
“The company _____ to expand its operations overseas.” (A) decided (B) deciding (C) decision (D) decisive Đáp án: A
2. IELTS Writing Task 2:
- Expressing opinions: “I decided that…”
- Describing decisions: “decided to implement”
- Academic language: “determined to”
3. IELTS Speaking:
- Part 2: Describe a difficult decision
- Part 3: “How do people decide…?”
Mẹo làm bài:
- Nhận dạng nhanh: Thấy decide → tìm “to V”
- Phân biệt word form: động từ/danh từ/tính từ
- Chú ý ngữ cảnh: decide on (chọn) vs decide to (làm)
Các cấu trúc thường gặp nhất trong thi:
- decide to + V (80% câu hỏi)
- decide on + N (15% câu hỏi)
- decision to + V (5% câu hỏi)
Làm thế nào để sử dụng decide tự nhiên như người bản ngữ?
Hướng dẫn chi tiết:
1. Học collocations tự nhiên:
- finally decided (cuối cùng quyết định)
- quickly decided (quyết định nhanh)
- decided immediately (quyết định ngay lập tức)
- reluctantly decided (quyết định miễn cưỡng)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh thực tế:
Formal contexts (trang trọng):
- “The board decided to approve the proposal.”
- “We have decided that this approach is most suitable.”
Informal contexts (thân mật):
- “I decided to skip the party.”
- “Can’t decide what to wear!”
3. Thay thế bằng từ đồng nghĩa:
- Thay vì lặp “decide”: choose, determine, opt, resolve
- Ví dụ: “First, I decided to apply. Then, I chose the university. Finally, I determined my major.”
4. Sử dụng decide trong storytelling:
- Mở đầu: “I had to decide between…”
- Phát triển: “After considering all options, I decided to…”
- Kết thúc: “It was the best decision I’ve ever made.”
5. Luyện tập phản xạ:
- Tự hỏi mỗi ngày: “What did I decide to do today?”
- Ghi nhật ký: Viết về các quyết định hàng ngày
- Speaking practice: Mô tả quyết định quan trọng
Tài liệu tham khảo và nguồn học bổ sung:
- Cambridge English Corpus: Dữ liệu về tần suất sử dụng decide
- Oxford Collocations Dictionary: Các cụm từ cố định với decide
- British Council LearnEnglish: Bài tập interactive
- BBC Learning English: Podcasts có chứa decide
- Grammarly Blog: Tips để sử dụng decide chính xác
Với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã nắm vững hoàn toàn cách sử dụng động từ “decide” từ cơ bản đến nâng cao. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo!