Cấu trúc Used to xuất hiện rất nhiều trong các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Đôi khi, việc sử dụng đúng cấu trúc này có thể gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, khi bạn nắm vững cách sử dụng và ngữ pháp liên quan, việc thể hiện ý nghĩa của cấu trúc một cách chính xác sẽ trở nên dễ dàng hơn.Trong bài viết này, EIV sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức cần thiết về cấu trúc Used to.
Cấu trúc Used to là gì?
Used to có nghĩa là “từng, đã từng”, được sử dụng để nói đến một sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại. Cấu trúc này cũng nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
- I used to play the guitar when I was younger. (Tôi đã từng chơi đàn ghi ta khi còn trẻ).
- He used to live in London, but now she lives in Vietnam. (Anh ấy đã từng sống ở London, nhưng bây giờ cô ấy sống ở Việt Nam).
Cấu trúc Used to cơ bản trong tiếng Anh
Thể khẳng định
S + used to + V (inf) |
Ví dụ:
- He used to walk every morning. (Anh ấy đã từng đi bộ vào mỗi buổi sáng).
- We used to go camping together in the summer. (Chúng tôi đã từng đi cắm trại cùng nhau vào mùa hè).
Thể phủ định
S + did not + use to + V (inf) |
Ví dụ:
- She did not use to drink coffee. (Cô ấy không từng uống cà phê).
- My father didn’t use to watch TV before bedtime. (Bố của tôi không từng xem TV trước khi đi ngủ).
Lưu ý:
- did not use to = didn’t use to
Thể nghi vấn
Did + S + use to + V (inf)…? |
Ví dụ:
- Did you use to play the piano? (Bạn đã từng chơi đàn piano chưa?)
- Did you use to live in this neighborhood? (Bạn đã từng sống ở khu vực này chưa?)
Cách dùng cấu trúc Used to trong tiếng Anh
1. Chỉ 1 thói quen trong quá khứ và hiện tại không còn được duy trì nữa ở hiện tại
Ví dụ:
- I used to smoke, but I quit two years ago. (Tôi đã từng hút thuốc, nhưng tôi bỏ các đây 2 năm trước).
- She used to take dance lessons on weekend, but now she’s too busy. (Cô ấy đã từng học nhảy vào mỗi cuối tuần, nhưng giờ cô ấy quá bận).
2. Thể hiện trạng thái, tình trạng trong quá khứ (thường ở thì quá khứ đơn) nhưng không còn ở hiện tại nữa.
Cấu trúc Used to lúc này thường dùng những từ biểu hiện trạng thái như: have, believe, know, like,…
Ví dụ:
- My mother used to have a pet dog when I was a child. (Mẹ tôi đã từng nuôi một chú chó khi tôi còn nhỏ).
- He used to believe in ghosts, but now he doesn’t. (Anh ấy đã từng tin vào ma quỷ, nhưng giờ ấy không tin nữa).
Một số cấu trúc used to phổ biến khác
Ngoài cấu trúc Used to, trong tiếng Anh còn có hai cấu trúc tương tự để diễn đạt những ý nghĩa gần giống. Đó là cấu trúc “be used to” và “get used to”. Cả hai cấu trúc này đều liên quan đến việc làm quen với một sự việc hoặc trạng thái nào đó.
1. Cấu trúc be used to – Đã quen với
Công thức:
(+): S + be + used to + V-ing/ N (-): S + be + not + used to + V -ing/ N (?): Be + S + used to + V -ing/ N? |
Cấu trúc be used to được dùng để diễn tả một việc gì đó đã được làm nhiều lần, đã có kinh nghiệm nên không còn gặp khó khăn với nó nữa.
Ví dụ:
- He is used to driving in heavy traffic. (Anh ấy đã quen lái xe trong đường giao thông đông đúc).
- She isn’t used to working long hours. (Cô ấy chưa quen với làm việc nhiều giờ liền).
Cấu trúc get used to – Dần quen với
Công thức:
(+): S + get + used to + V -ing/ N (-): S + trợ động từ + not + get + used to + V -ing/ N (?): Trợ động từ + S + get + used to + V -ing/ N? |
Cấu trúc get used to dùng để diễn tả một sự vật, sự việc mà bạn đã dần quen với nó.
Ví dụ:
- We are getting used to the cold weather here. (Chúng tôi đang dần quen với thời tiết lạnh ở đây).
- I am not getting used to the new school environment. (Tôi vẫn chưa dần quen với môi trường ở trường học mới).
So sánh giữa hai cấu trúc used to – be used to
Trong cách dùng câu, có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa cấu trúc used to và be used to. Cấu trúc uesd to sẽ diễn tả một hành động ở quá khứ và không còn xảy ra ở hiện tại nữa. Còn cấu trúc be used to thì diễn tả hành động đã quen với một việc nào đó xảy ra từ quá khứ đến tận hiện tại
Ví dụ:
- I used to live with family. (Tôi từng ở với gia đình). (tức hiện nay tôi không ở với gia đình nữa)
- I am used to swimming on the weekend (Tôi đã quen với việc đi bơi lội vào ngày cuối tuần)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Used to trong tiếng Anh
Những điều quan trọng cần nhớ khi sử dụng cấu trúc Used to một cách chính xác là:
1. Ta không thể dùng used to ở thì hiện tại (use to) để miêu tả những thói quen ở hiện tại. Khi muốn diễn tả thói quen trong hiện tại, ta dùng các trạng từ chỉ tần suất: usually, always, often,…
Ví dụ:
- He usually drink coffee in the morning. (Thường thì anh ấy uống cà phê buổi sáng).
2. Sử dụng “Used” hoặc “Use” phù hợp: “Used” là dạng quá khứ của động từ “Use”, vì vậy bạn cần chia động từ đúng theo ngữ pháp.
Ví dụ:
- Ms. Kazi didn’t use to play the piano. (Kazi trước đây không chơi piano).
Bài tập vận dụng cấu trúc Used to
Bài tập 1: Chia đúng động từ trong ngoặc
1. Jake used to __________ (work) as a teacher, but now he’s a singer.
2. I didn’t _____________ (used to go) swimming often.
3. We’re used _________ (live) in the countryside.
4. Bella’s getting used to _________ (get) up early in the morning.
5. This hat is used to ________ (protect) my hair from the sun.
Đáp án:
1. work
2. use to go
3. living
4. getting
5. protect
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
1. Did they __________ to let you smoke in the hospital?
2. I hardly ever __________ to have time for going out.
3. Sam didn’t __________ to like Tom when they were children.
4. There __________ to be a river here years ago.
5. They __________ not to let men join this group.
6. We __________ to walk to school when we were teenagers.
7. We never __________ to have a cat in our house.
8. When __________ they __________to live here?
9. Why did you __________ to use this old camera?
10 I didn’t __________ to do much swim.
Đáp án:
1. use | 6. used |
2. used | 7. used |
3. use | 8. did … use |
4. used | 9. use |
5. used | 10. use |
Bài viết trên EIV đã chia sẻ tất tần tật về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc used to trong tiếng Anh, hy vọng sẽ đem lại những thông tin hữu ích giúp bạn chinh phục ngoại ngữ dễ dàng hơn.
Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh 1 kèm 1 cùng giáo viên bản ngữ, vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959 để được tư vấn miễn phí.
Tiếng Anh 1 kÈM 1 cùng giáo viên bản ngữ chất lượng cao tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ