Bạn có bao giờ đắn đo không biết cấu trúc refuse trong tiếng Anh đi với “to V” hay “V-ing”? Đây là một trong những thắc mắc phổ biến nhất mà 8/10 người học tiếng Anh từng gặp phải. Việc nhầm lẫn này không chỉ ảnh hưởng đến điểm ngữ pháp trong các kỳ thi mà còn khiến bạn mất tự tin khi giao tiếp.
Cấu trúc refuse trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả sự từ chối một cách chính xác và lịch sự. Câu hỏi “refuse to V hay ving” không chỉ là thắc mắc của người mới học mà ngay cả những người có trình độ trung bình cũng thường mắc lỗi.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải đáp hoàn toàn câu hỏi refuse to V hay ving, phân tích chi tiết từng cấu trúc, so sánh với các từ dễ nhầm lẫn như “deny”, và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức này một lần và mãi mãi.
🔑 Key Takeaways – Điểm cần nhớ
“Refuse” là gì và có những cấu trúc nào?
Định nghĩa và phân loại từ “Refuse”
Từ “refuse” trong tiếng Anh có hai cách phát âm và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
Động từ “refuse” /rɪˈfjuːz/: có nghĩa là từ chối, không chấp nhận, không đồng ý làm gì đó. Đây là dạng chúng ta sẽ tập trung phân tích trong bài viết này.
Danh từ “refuse” /ˈrefjuːs/: có nghĩa là rác thải, phế phẩm. Lưu ý sự khác biệt về trọng âm – danh từ nhấn âm đầu, động từ nhấn âm thứ hai.
Về chức năng ngữ pháp, “refuse” hoạt động như:
- Động từ chính trong câu
- Động từ ngoại động (có tân ngữ): “I refused the offer”
- Động từ nội động (không có tân ngữ): “He simply refused”
- Có thể sử dụng ở mọi thì: hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai
Các cấu trúc cơ bản với “Refuse”
Cấu trúc refuse trong tiếng Anh bao gồm 4 dạng chính:
- Refuse + to + infinitive: “She refuses to answer the question” (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi)
- Refuse + noun/pronoun: “I refused the invitation” (Tôi từ chối lời mời)
- Refuse + object + noun: “They refused him permission” (Họ từ chối cấp phép cho anh ấy)
- Refuse + object + to + infinitive: “The manager refused me to leave early” (Người quản lý từ chối cho tôi về sớm)
Ví dụ minh họa đa dạng:
- He refuses to discuss the matter further. (Anh ấy từ chối thảo luận thêm về vấn đề này)
- The child refused to eat vegetables. (Đứa trẻ từ chối ăn rau)
- I must refuse your generous offer. (Tôi phải từ chối lời đề nghị hào phóng của bạn)
- The committee refused his application. (Hội đồng từ chối đơn xin của anh ấy)
- The bank refused him a loan. (Ngân hàng từ chối cho anh ấy vay)
- They refuse to compromise on this issue. (Họ từ chối thỏa hiệp về vấn đề này)
- She refused to sign the contract. (Cô ấy từ chối ký hợp đồng)
- The doctor refused to prescribe unnecessary medication. (Bác sĩ từ chối kê đơn thuốc không cần thiết)
Để hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp tương tự, bạn có thể Kiến Thức Ngữ Pháp Khác như Cấu Trúc Forget – Giải Đáp Thắc Mắc Forget To V Hay Ving Là Đúng? để nắm vững các quy tắc chung.
“Refuse to V” hay “Refuse V-ing” – Đâu là đáp án chính xác?
Quy tắc ngữ pháp duy nhất: Chỉ dùng “Refuse to V”
Câu trả lời dứt khoát: “Refuse” chỉ đi với “to + infinitive”, không bao giờ đi với gerund (V-ing). Đây là quy tắc ngữ pháp cố định được xác nhận bởi tất cả các từ điển uy tín.
Đúng ✓ | Sai ✗ |
---|---|
I refuse to go | I refuse going |
She refuses to help | She refuses helping |
They refuse to listen | They refuse listening |
He refused to answer | He refused answering |
Chứng minh từ các nguồn uy tín:
- Cambridge Dictionary: “refuse + to infinitive”
- Oxford Dictionary: “refuse to do something”
- Merriam-Webster: “refuse followed by infinitive”
So sánh với các động từ khác:
Chỉ đi với TO + V | Chỉ đi với V-ING |
---|---|
refuse, agree, decide, promise | admit, enjoy, avoid, suggest |
choose, plan, hope, expect | finish, practice, mind, consider |
Tại sao không dùng “Refuse V-ing”?
Giải thích ngữ pháp học thuật:
“Refuse” thuộc nhóm động từ chỉ đi với infinitive vì nó thể hiện một quyết định về tương lai hoặc một hành động chưa thực hiện. Cấu trúc “to + infinitive” phù hợp với ý nghĩa này.
Phân tích ngữ nghĩa:
- “Refuse” = từ chối một hành động có thể xảy ra
- “To + infinitive” = diễn tả mục đích, ý định tương lai
- “V-ing” = diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đã hoàn thành
Mẹo ghi nhớ hiệu quả:
- “Refuse To” – chữ cái đầu tạo thành “RT” như “Right Choice” (lựa chọn đúng)
- Nhớ câu: “I refuse to forget this rule!” (Tôi từ chối quên quy tắc này!)
- “Refuse” và “to” đều có âm /ju:/, dễ nhớ hơn
Ví dụ so sánh trực tiếp:
- ✓ “I refuse to discuss politics” (Tôi từ chối thảo luận chính trị)
- ✗ “I refuse discussing politics”
- ✓ “She refuses to work overtime” (Cô ấy từ chối làm thêm giờ)
- ✗ “She refuses working overtime”
Bạn có thể Tìm Hiểu thêm về các cấu trúc tương tự tại Cấu Trúc Offer Trong tiếng Anh & Giải Đáp Offer to V hay V-ing? để củng cố kiến thức.
Cách phân biệt “Refuse” và “Deny” – Hai từ dễ nhầm lẫn nhất
Sự khác biệt về nghĩa và cách dùng
Phân biệt refuse và deny là một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học tiếng Anh cần nắm vững:
“Refuse” (từ chối):
- Từ chối không làm gì đó hoặc không chấp nhận điều gì được đề nghị
- Hướng tới hành động tương lai
- Thể hiện quyết định chủ quan
“Deny” (phủ nhận/từ chối cấp):
- Phủ nhận sự thật hoặc từ chối cấp cho ai cái gì
- Thường liên quan đến sự việc đã xảy ra
- Thể hiện sự bác bỏ
Ngữ cảnh sử dụng cụ thể:
Refuse – Từ chối hành động:
- “I refuse to sign this document” (Tôi từ chối ký tài liệu này)
- “She refused to attend the meeting” (Cô ấy từ chối tham dự cuộc họp)
- “The patient refuses to take medication” (Bệnh nhân từ chối uống thuốc)
Deny – Phủ nhận sự thật:
- “I deny stealing the money” (Tôi phủ nhận việc ăn cắp tiền)
- “He denied saying that” (Anh ấy phủ nhận đã nói điều đó)
- “The company denies responsibility” (Công ty phủ nhận trách nhiệm)
Cấu trúc ngữ pháp và lỗi thường gặp
Cấu trúc “refuse”:
- Refuse + to + infinitive
- Refuse + noun/pronoun
Cấu trúc “deny”:
- Deny + V-ing
- Deny + that clause
- Deny + noun/pronoun
Refuse | Deny |
---|---|
refuse to do | deny doing |
refuse an offer | deny an accusation |
refuse to answer | deny that something happened |
Lỗi thường gặp:
- ✗ “I deny to steal” → ✓ “I deny stealing”
- ✗ “She refuses helping” → ✓ “She refuses to help”
- ✗ “He denied to say that” → ✓ “He denied saying that”
Ví dụ so sánh trực tiếp:
- Refuse: “I refuse to answer your questions” vs Deny: “I deny answering wrongly”
- Refuse: “He refused the job offer” vs Deny: “He denied the corruption charges”
- Refuse: “She refuses to compromise” vs Deny: “She denies being stubborn”
Cách khắc phục và ghi nhớ:
- Refuse = hành động tương lai = “to + V”
- Deny = sự việc đã xảy ra = “V-ing”
- Nhớ: “Refuse future action, deny past action”
Tham Khảo thêm kiến thức về các từ dễ nhầm lẫn tại Cách Dùng Some và Any: Phân Biệt & Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết để nâng cao khả năng phân biệt.
Cách sử dụng “Refuse” trong các ngữ cảnh khác nhau
Phân loại theo mức độ trang trọng và ngữ cảnh
Cách dùng refuse trong tiếng Anh thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và mức độ trang trọng:
Ngữ cảnh trang trọng (Formal):
- Văn bản, pháp lý, kinh doanh
- “The board of directors refuses to approve the proposal”
- “The court refused to grant the injunction”
- “Management refuses to negotiate under these conditions”
Ngữ cảnh thông thường (Informal):
- Giao tiếp hàng ngày, gia đình, bạn bè
- “I refuse to eat broccoli!”
- “She refuses to watch horror movies”
- “My cat refuses to come inside”
Từ chối lịch sự:
- Kết hợp với “politely”, “respectfully”, “unfortunately”
- “I must respectfully refuse your kind invitation”
- “We regretfully refuse to participate”
- “I’m afraid I have to refuse”
Từ chối thẳng thừng:
- Thể hiện sự kiên quyết, không thỏa hiệp
- “I absolutely refuse to compromise”
- “He flatly refused to cooperate”
- “They point-blank refused our demands”
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Refuse”
Từ đồng nghĩa (Synonyms) – 10 từ quan trọng:
- Decline (từ chối lịch sự): “I must decline your invitation”
- Reject (từ chối mạnh mẽ): “The committee rejected the proposal”
- Turn down (từ chối thông thường): “She turned down the job offer”
- Spurn (từ chối khinh miệt): “He spurned their help”
- Repudiate (từ chối hoàn toàn): “The government repudiated the treaty”
- Dismiss (bác bỏ): “The judge dismissed the case”
- Rebuff (từ chối thô lỗ): “She rebuffed his advances”
- Disallow (không cho phép): “The rules disallow such behavior”
- Deny (từ chối cấp): “They denied him access”
- Repel (đẩy lùi): “The fortress repelled all attacks”
Phân tích nét nghĩa riêng:
- “Decline”: Lịch sự, trang trọng hơn “refuse”
- “Reject”: Mạnh mẽ, dứt khoát hơn “refuse”
- “Turn down”: Thông thường, thân thiện hơn “refuse”
Từ trái nghĩa (Antonyms) – 8 từ chính:
- Accept (chấp nhận): “I accept your apology”
- Agree (đồng ý): “We agree to the terms”
- Approve (phê duyệt): “The board approved the budget”
- Grant (ban cho): “The university granted his request”
- Consent (đồng thuận): “She consented to the surgery”
- Embrace (đón nhận): “They embraced the new policy”
- Welcome (chào đón): “We welcome your suggestions”
- Permit (cho phép): “The law permits such actions”
Ví dụ minh họa trong ngữ cảnh:
- Business: “The CEO declined to comment” vs “The CEO refused to resign”
- Personal: “I appreciate your offer” vs “I refuse your money”
- Legal: “The court granted the appeal” vs “The court refused the motion”
Xem Thêm cách sử dụng các động từ quyết định khác tại Decide to V hay Ving? Cấu trúc Decide đúng và bài tập thực hành để mở rộng vốn từ vựng.
Bài tập thực hành và đáp án chi tiết
Bài tập trắc nghiệm và điền từ
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- She refuses _____ to the party. A) go B) to go C) going D) gone
- I must _____ your generous offer. A) refuse B) deny C) reject D) decline
- He _____ stealing the money. A) refuses B) denies C) declines D) rejects
- The manager refuses _____ overtime pay. A) pay B) to pay C) paying D) paid
- They _____ to cooperate with the investigation. A) deny B) refuse C) reject D) repudiate
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa
- I refuse helping you with this project. → Sửa: I refuse to help you with this project.
- She denied to attend the meeting. → Sửa: She refused to attend the meeting. / She denied attending the meeting.
- He refuses going to the doctor. → Sửa: He refuses to go to the doctor.
- The committee denied to approve the budget. → Sửa: The committee refused to approve the budget.
- I refuse eating fast food. → Sửa: I refuse to eat fast food.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp (refuse/deny/decline)
- The suspect _____ committing the crime. (denies)
- I must _____ your kind invitation due to prior commitments. (decline)
- She _____ to work on weekends. (refuses)
- The government _____ all allegations of corruption. (denies)
- He politely _____ the job offer. (declined)
Bài tập viết lại câu và ứng dụng thực tế
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng “refuse”
- She won’t sign the contract. → She refuses to sign the contract.
- I don’t want to discuss this matter. → I refuse to discuss this matter.
- He won’t admit his mistake. → He refuses to admit his mistake.
- They don’t accept our proposal. → They refuse to accept our proposal.
- She won’t listen to advice. → She refuses to listen to advice.
Bài tập 5: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
- Tôi từ chối ký hợp đồng này. → I refuse to sign this contract.
- Anh ấy từ chối giúp đỡ chúng tôi. → He refuses to help us.
- Họ từ chối trả lời câu hỏi. → They refuse to answer the question.
- Cô ấy từ chối lời mời dự tiệc. → She refuses the party invitation.
- Chúng tôi từ chối thỏa hiệp. → We refuse to compromise.
Bài tập 6: Tạo tình huống thực tế
- Tình huống công việc: “The employee refuses to work overtime without compensation.”
- Tình huống gia đình: “My teenager refuses to clean their room.”
- Tình huống y tế: “The patient refuses to take the prescribed medication.”
- Tình huống pháp lý: “The witness refuses to testify in court.”
- Tình huống kinh doanh: “The supplier refuses to lower their prices.”
Đáp án và giải thích chi tiết:
Bài tập 1 – Đáp án:
- B) to go – “refuse” chỉ đi với “to + infinitive”
- A) refuse – phù hợp với ngữ cảnh từ chối lời đề nghị
- B) denies – phủ nhận hành động đã xảy ra
- B) to pay – “refuse” + “to + infinitive”
- B) refuse – từ chối hành động tương lai
Tóm tắt các điểm chính quan trọng:
- Quy tắc vàng: “Refuse” chỉ đi với “to + infinitive”, không bao giờ dùng “refuse + V-ing”
- Phân biệt rõ ràng: “Refuse” (từ chối hành động) khác hoàn toàn với “Deny” (phủ nhận sự thật)
- Các cấu trúc chính: Refuse to V, Refuse + noun, Refuse + object + noun
- Từ đồng nghĩa hữu ích: decline (lịch sự), reject (mạnh mẽ), turn down (thông thường)
Lời khuyên thực tế cho việc học:
1. Ghi nhớ qua thực hành hàng ngày:
- Tạo 3 câu với “refuse to” mỗi ngày
- Sử dụng trong giao tiếp thực tế
- Ghi chép các tình huống mà bạn cần từ chối
2. Tránh các lỗi phổ biến:
- Không bao giờ nói “refuse doing”
- Phân biệt “refuse” và “deny” qua ngữ cảnh thời gian
- Chú ý cách phát âm khác nhau giữa động từ và danh từ “refuse”
3. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học thêm các từ đồng nghĩa như decline, reject
- Hiểu rõ sự khác biệt về mức độ trang trọng
- Áp dụng đúng ngữ cảnh (formal/informal)
4. Luyện tập thường xuyên:
- Làm bài tập ngữ pháp đều đặn
- Đọc các văn bản tiếng Anh để thấy cách sử dụng thực tế
- Thực hành nói với bạn bè hoặc giáo viên
Hãy bắt đầu áp dụng ngay những kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày! Tạo cho mình một danh sách 10 câu với “refuse to” và sử dụng ít nhất 2 câu mỗi ngày. Sau một tuần, bạn sẽ thấy sự cải thiện rõ rệt trong việc sử dụng cấu trúc này.
Để nắm vững hơn về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác, Xem Thêm tại Cấu trúc When While trong tiếng Anh: Phân biệt & bài tập để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: “Refuse” có thể đi với V-ing như “admit”, “enjoy” không?
Trả lời: Không, đây là sai lầm phổ biến nhất. “Refuse” thuộc nhóm động từ chỉ đi với “to + infinitive” như agree, decide, promise. Khác với admit, enjoy chỉ đi với gerund. Luôn nhớ: “I refuse to go” (✓), không phải “I refuse going” (✗).
Ví dụ minh họa:
- ✓ “She refuses to admit her mistake”
- ✗ “She refuses admitting her mistake”
Câu hỏi 2: Làm sao phân biệt “refuse” và “deny” khi cả hai đều có nghĩa “từ chối”?
Trả lời: Phân biệt qua bản chất: “Refuse” = từ chối làm gì hoặc không chấp nhận cái gì được đề nghị. “Deny” = phủ nhận sự thật hoặc từ chối cấp cho ai cái gì. Ví dụ: “I refuse to answer” (từ chối trả lời) vs “I deny the accusation” (phủ nhận cáo buộc).
Mẹo nhớ:
- Refuse + to + V (hành động tương lai)
- Deny + V-ing (sự việc đã xảy ra)
Câu hỏi 3: Tại sao đôi khi nghe thấy “refuse” trong câu bị động như “His request was refused”?
Trả lời: Đây là cách dùng hoàn toàn chính xác. “Refuse” có thể dùng ở câu bị động khi tân ngữ trở thành chủ ngữ. Cấu trúc: “Something + was/were + refused”. Ví dụ: “The proposal was refused by the committee” (Đề xuất bị hội đồng từ chối).
Các ví dụ khác:
- “His application was refused”
- “The loan was refused by the bank”
- “Entry was refused to unauthorized personnel”
Câu hỏi 4: Có những mẹo nào để ghi nhớ cấu trúc “refuse” hiệu quả?
Trả lời: Ghi nhớ cụm “Refuse To” với chữ cái đầu “RT” như “Right Choice” (lựa chọn đúng). Hoặc nhớ rằng “refuse” luôn từ chối hành động tương lai, nên dùng “to + infinitive”. Luyện tập với câu: “I refuse to forget this rule!”
Các mẹo khác:
- Liên tưởng: “refuse” và “to” đều có âm /ju:/
- Thực hành: Tạo 3 câu mỗi ngày với “refuse to”
- Đối chiếu: So sánh với “deny + V-ing”
Câu hỏi 5: Khi nào dùng “refuse”, khi nào dùng “decline”?
Trả lời: “Decline” mang tính lịch sự hơn “refuse”. Dùng “decline” khi từ chối một cách trang trọng, nhã nhặn (“I must decline your invitation”). Dùng “refuse” khi từ chối mạnh mẽ hoặc kiên quyết (“I refuse to sign this contract”).
So sánh cụ thể:
- Formal/Polite: “I respectfully decline your offer”
- Strong/Firm: “I absolutely refuse to participate”
- Business: “We decline to comment” vs “We refuse to negotiate”
Việc nắm vững cấu trúc refuse trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tránh được lỗi ngữ pháp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Hãy nhớ rằng “refuse to V hay ving” có câu trả lời duy nhất là “refuse to V” – một quy tắc đơn giản nhưng quan trọng để bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.