Khi bạn muốn đưa ra một lời đề nghị nào đó, trả giá, cung cấp gì chúng ta thường hay sử dụng cấu trúc offer. Đây là cấu trúc đơn giản, dễ học và thường xuất hiện trong các bài tập, bài thi và trong cuộc sống hàng ngày. Vậy bạn phân biệt được sau offer là cộng với to V hay là Ving không? Cùng mình tìm hiểu tận gốc cấu trúc ngữ pháp này nhé.
1. Offer là gì? Định nghĩa và khái niệm cơ bản
Offer như một Danh từ (Noun)
Định nghĩa: Một lời đề nghị, lời mời chào, ưu đãi, hoặc sự sẵn sàng cung cấp điều gì đó.
Ý nghĩa:
- Sự trả giá, đặt giá
- Lời đề nghị giúp đỡ
- Chương trình khuyến mãi
- Cơ hội việc làm
Ví dụ thực tế:
- “Don’t miss out on our special offer this weekend!” (Đừng bỏ lỡ ưu đãi đặc biệt của chúng tôi cuối tuần này!)
- “I received a job offer from Google yesterday.” (Hôm qua tôi nhận được lời mời làm việc từ Google.)
Offer như một Động từ (Verb)
Định nghĩa: Đưa ra lời đề nghị, mời mọc, cung cấp, hoặc tỏ ra sẵn sàng làm điều gì đó.
Ý nghĩa:
- Đề nghị làm gì đó cho ai
- Cung cấp dịch vụ, sản phẩm
- Mời mọc một cách lịch sự
- Đưa ra giá cả, điều kiện
Ví dụ thực tế:
- “Can I offer you a cup of coffee?” (Tôi có thể mời bạn một tách cà phê không?)
- “The company offers excellent benefits to employees.” (Công ty cung cấp những phúc lợi tuyệt vời cho nhân viên.)
2. Giải đáp thắc mắc: Sau “offer” dùng “to V” hay “V-ing”?
Quy tắc vàng: OFFER + TO + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
Đây là một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi học về cấu trúc “offer”. Câu trả lời rất rõ ràng:
✅ ĐÚNG: Offer + to + V (động từ nguyên mẫu) ❌ SAI: Offer + V-ing
Tại sao lại như vậy?
Khi “offer” đóng vai trò là động từ và theo sau là một động từ khác, chúng ta luôn sử dụng “to + infinitive” để thể hiện ý định, mục đích của hành động đề nghị.
Ví dụ minh họa:
- “She offered to help me with my homework.” (Cô ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- “They offered to drive us to the airport.” (Họ đề nghị chở chúng tôi đến sân bay.)
Phân biệt “offer + to do” và “offering”
- “Offer to do”: Là cấu trúc động từ với ý nghĩa đề nghị làm gì
- “Offering”: Là danh động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác
So sánh:
- “I offered to cook dinner.” (Tôi đề nghị nấu bữa tối.) ← Cấu trúc “offer + to do”
- “Thank you for offering your help.” (Cảm ơn bạn đã đề nghị giúp đỡ.) ← “Offering” là danh động từ
3. Các công thức “offer” phổ biến và cách sử dụng
Công cụ thực hành cấu trúc “Offer” tương tác
Chọn cấu trúc thực hành
Điền thông tin tạo câu
Kết quả câu của bạn
Ví dụ mẫu
3.1. Cấu trúc “offer” dạng động từ
Offer + to V
Công thức: S + offer + to + V-infinitive
Nghĩa: Đề nghị làm việc gì đó cho ai hoặc cùng ai
Ví dụ thực tế:
- “The children offered to clean their room.” (Những đứa trẻ đề nghị dọn phòng của chúng.)
- “My neighbor offered to water my plants while I’m away.” (Hàng xóm đề nghị tưới cây cho tôi khi tôi đi vắng.)
Dạng bị động: S + be + offered + to + V-infinitive
- “I was offered to join the management team.” (Tôi được mời tham gia đội ngũ quản lý.)
Offer + somebody + something
Công thức: S + offer + someone + something
Nghĩa: Cung cấp, đưa cho ai đó cái gì
Ví dụ chi tiết:
- “The company offered her a promotion.” (Công ty đề nghị thăng chức cho cô ấy.)
- “He offered me his seat on the bus.” (Anh ấy nhường chỗ ngồi cho tôi trên xe buýt.)
- “The university offered him a full scholarship.” (Trường đại học cấp học bổng toàn phần cho anh ấy.)
Offer + something (+ to somebody)
Công thức: S + offer + something (+ to someone)
Nghĩa: Đưa ra, cung cấp cái gì đó (cho ai)
Ví dụ ứng dụng:
- “The restaurant offers free Wi-Fi to customers.” (Nhà hàng cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách hàng.)
- “We offer premium services to our VIP members.” (Chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho các thành viên VIP.)
Offer + somebody + money + for something
Công thức: S + offer + someone + money + for something
Nghĩa: Đề nghị trả một số tiền cụ thể cho cái gì đó
Ví dụ thương mại:
- “They offered us $50,000 for our old car.” (Họ đề nghị mua chiếc xe cũ của chúng tôi với giá 50.000 đô la.)
- “The collector offered the artist $10,000 for the painting.” (Nhà sưu tập đề nghị mua bức tranh của họa sĩ với giá 10.000 đô la.)
Offer + for something
Công thức: S + offer + for something
Nghĩa: Có chương trình ưu đãi, khuyến mãi cho sản phẩm nào đó
Ví dụ marketing:
- “The store is offering a 30% discount for all electronics.” (Cửa hàng đang có chương trình giảm giá 30% cho tất cả thiết bị điện tử.)
- “Samsung is offering great deals for their new smartphones.” (Samsung đang có những ưu đãi tuyệt vời cho điện thoại thông minh mới.)
3.2. Cấu trúc “offer” dạng danh từ
Make an offer
Nghĩa: Đưa ra lời đề nghị, báo giá
Ví dụ:
- “We decided to make an offer on the house.” (Chúng tôi quyết định đưa ra lời đề nghị mua căn nhà.)
- “The buyer made a generous offer for the antique furniture.” (Người mua đưa ra lời đề nghị hào phóng cho bộ đồ nội thất cổ.)
Accept/Decline an offer
Nghĩa: Chấp nhận/Từ chối lời đề nghị
Ví dụ:
- “She decided to accept the job offer from Microsoft.” (Cô ấy quyết định chấp nhận lời mời làm việc từ Microsoft.)
- “Unfortunately, I had to decline their generous offer.” (Thật không may, tôi phải từ chối lời đề nghị hào phóng của họ.)
Special offer, Job offer, Business offer
Các loại “offer” thường gặp:
- Special offer: Ưu đãi đặc biệt
- Job offer: Lời mời làm việc
- Business offer: Đề nghị kinh doanh
- Limited-time offer: Ưu đãi có thời hạn
4. Các cấu trúc và từ đồng nghĩa thay thế “offer”
Suggest – Gợi ý, đề xuất
Cấu trúc:
- Suggest + V-ing
- Suggest + that + S + V
- Suggest + noun
Ví dụ:
- “I suggest meeting at 3 PM.” (Tôi đề nghị gặp nhau lúc 3 giờ chiều.)
- “He suggested that we take a different route.” (Anh ấy gợi ý chúng ta đi đường khác.)
Propose – Đề xuất (trang trọng hơn)
Cấu trúc:
- Propose + to + V
- Propose + V-ing
- Propose + that + S + V
Ví dụ:
- “The committee proposed to change the policy.” (Ủy ban đề xuất thay đổi chính sách.)
- “I propose having lunch together.” (Tôi đề nghị cùng ăn trưa.)
Provide – Cung cấp
Cấu trúc:
- Provide + something + for someone
- Provide + someone + with + something
Ví dụ:
- “The company provides health insurance for employees.” (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên.)
- “We provide our customers with 24/7 support.” (Chúng tôi cung cấp hỗ trợ 24/7 cho khách hàng.)
Volunteer – Tình nguyện
Cấu trúc: Volunteer + to + V
Ví dụ:
- “Many students volunteered to help with the charity event.” (Nhiều sinh viên tình nguyện giúp đỡ sự kiện từ thiện.)
5. Thành ngữ và cụm từ thông dụng với cấu trúc “offer”
Offer one’s hand
Nghĩa: Bắt tay chào hỏi, thể hiện thiện chí
Ví dụ:
- “The president offered his hand to the visiting diplomat.” (Tổng thống đưa tay chào nhà ngoại giao đến thăm.)
Have something to offer
Nghĩa: Có cái gì đó để cung cấp, có giá trị
Ví dụ:
- “This university has a lot to offer international students.” (Trường đại học này có nhiều điều để cung cấp cho sinh viên quốc tế.)
On (special) offer
Nghĩa: Đang được khuyến mãi, giảm giá
Ví dụ:
- “All laptops are on special offer this week.” (Tất cả laptop đang được khuyến mãi đặc biệt tuần này.)
An offer you can’t refuse
Nghĩa: Một lời đề nghị quá hấp dẫn không thể từ chối
Ví dụ:
- “The salary package was an offer I couldn’t refuse.” (Gói lương đó là một lời đề nghị tôi không thể từ chối.)
Take up an offer
Nghĩa: Chấp nhận lời đề nghị
Ví dụ:
- “I decided to take up their offer to study abroad.” (Tôi quyết định chấp nhận lời đề nghị đi du học của họ.)
Open to offers
Nghĩa: Sẵn sàng xem xét các đề nghị
Ví dụ:
- “We’re selling our house and we’re open to offers.” (Chúng tôi đang bán nhà và sẵn sàng xem xét các đề nghị.)
6. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
Hoàn thành các câu sau với cấu trúc “offer” phù hợp:
- The company _______ her a managerial position.
- I _______ to help him move to his new apartment.
- The restaurant _______ free delivery _______ orders over $30.
- They _______ us $200,000 _______ our old house.
- The hotel _______ _______ a 20% discount for early bookings.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- She offered (to help / helping) me with my project.
- The store is (on offer / offering) great deals this weekend.
- I (made an offer / offered an offer) to buy their car.
- Would you like to (take up / take on) our offer?
- This course has a lot (to offer / offering) to students.
Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh
Sử dụng các từ gợi ý để tạo câu có cấu trúc “offer”:
- (company / offer / flexible / working hours / employees)
- (I / offer / drive / you / airport / tomorrow)
- (supermarket / special offer / organic food / this month)
- (neighbor / offer / water / plants / vacation)
- (university / offer / scholarship / outstanding students)
Bài tập 4: Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “offer”:
- Tôi đề nghị nấu bữa tối cho cả gia đình.
- Cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi cho điện thoại.
- Họ đề nghị mua chiếc xe của tôi với giá 500 triệu.
- Anh ấy được mời làm việc tại một công ty đa quốc gia.
- Chúng tôi sẵn sàng xem xét mọi đề nghị hợp lý.
Đáp án chi tiết
Đáp án Bài tập 1:
- offered
- offered
- offers… for
- offered… for
- is offering
Đáp án Bài tập 2:
- to help
- offering
- made an offer
- take up
- to offer
Đáp án Bài tập 3:
- The company offers flexible working hours to employees.
- I offered to drive you to the airport tomorrow.
- The supermarket has a special offer on organic food this month.
- My neighbor offered to water my plants during vacation.
- The university offers scholarships to outstanding students.
Đáp án Bài tập 4:
- I offered to cook dinner for the whole family.
- The store is offering a promotion for phones.
- They offered to buy my car for 500 million VND.
- He was offered a job at a multinational company.
- We are open to all reasonable offers.
7. Tổng kết và lưu ý quan trọng
Những điểm cốt lõi cần nhớ:
- Quy tắc vàng: Offer + to + V (không bao giờ dùng V-ing)
- Hai vai trò: Offer có thể là danh từ hoặc động từ
- Ngữ cảnh đa dạng: Từ giao tiếp hàng ngày đến kinh doanh chuyên nghiệp
- Thành ngữ phong phú: Nhiều cụm từ thông dụng cần ghi nhớ
Mẹo ghi nhớ cấu trúc:
- “OFFER-TO”: Luôn nhớ rằng offer đi với “to + động từ nguyên mẫu”
- Liên tưởng: “Offer to help” = “Đề nghị giúp đỡ”
- Thực hành: Tạo câu mới mỗi ngày với các cấu trúc khác nhau
Khuyến khích thực hành:
Để thành thạo cấu trúc “offer”, các bạn nên:
- Đọc nhiều bài báo, blog tiếng Anh
- Xem phim, video có phụ đề
- Thực hành speaking với bạn bè hoặc giáo viên
- Viết nhật ký bằng tiếng Anh sử dụng các cấu trúc đã học
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Q1: Tại sao sau “offer” lại dùng “to V” mà không phải “V-ing”?
A: Đây là quy tắc ngữ pháp cố định trong tiếng Anh. Khi “offer” đóng vai trò động từ và theo sau là một động từ khác, chúng ta sử dụng “to + infinitive” để thể hiện mục đích, ý định của hành động đề nghị. Điều này tương tự như các động từ khác như “decide to do”, “promise to do”, “agree to do”.
Q2: Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng “offer” như động từ và khi nào dùng như danh từ?
A: Cách phân biệt dựa vào vị trí và chức năng trong câu:
- Động từ: Đứng sau chủ ngữ, thể hiện hành động (She offers help)
- Danh từ: Có thể đứng sau mạo từ a/an/the, tính từ, hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ (The offer was attractive)
Q3: “Offer”, “suggest” và “propose” có khác nhau gì và khi nào nên dùng từ nào?
A: Ba từ này có sắc thái khác nhau:
- Offer: Thể hiện sự sẵn sàng cung cấp hoặc làm điều gì đó (mang tính cá nhân hơn)
- Suggest: Đưa ra ý kiến, gợi ý (mang tính tư vấn)
- Propose: Đề xuất chính thức, trang trọng (thường dùng trong bối cảnh formal)
Ví dụ so sánh:
- “I offer to drive you home.” (Tôi đề nghị chở bạn về nhà)
- “I suggest taking the bus.” (Tôi gợi ý đi xe buýt)
- “I propose that we meet tomorrow.” (Tôi đề xuất chúng ta gặp nhau ngày mai)
Chúc các bạn học tập hiệu quả và áp dụng thành công cấu trúc “offer” trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày!