Câu giả định trong tiếng Anh là cấu trúc vô cùng phổ biến khi muốn ai làm việc gì. Có nhiều loại cấu trúc câu giả định nên vẫn còn rất nhiều người bị nhầm lẫn. Vì vậy, cùng tìm hiểu để nắm rõ các kiến thức liên quan qua bài viết dưới đây nhé!
Câu giả định trong tiếng Anh là gì?
Câu giả định (Subjunctive) hay câu cầu khiến là cấu trúc ngữ pháp được người nói dùng để thể hiện rằng mong muốn ai làm việc gì. Câu giả định không mang tính chất ép buộc như câu mệnh lệnh mà chỉ biểu đạt sự mong muốn hay đề nghị.
Ví dụ:
- My mother suggested that I should do more exercise. (Mẹ tôi khuyên tôi nên tập thể dục nhiều hơn).
- It’s advised that we drink enough water. (Nhiều người khuyên rằng chúng ta nên uống đủ nước).
Các cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh
1. Would rather
Cấu trúc Would rather ở hiện tại hoặc tương lai
Đối với cấu trúc giả định Would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai, động từ đi sau chủ ngữ 2 sẽ được chia ở thì quá khứ đơn. Lưu ý rằng nếu động từ là tobe thì ta bắt buộc phải chia “were” đối với mọi ngôi tiếng Anh.
Cấu trúc:
S1 + would rather (that) + S2 + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- She would rather it were sunny now. (Cô ấy mong bây giờ trời nắng).
- Kate would rather I picked her up. (Kate mong tôi đến đón cô ấy).
Cấu trúc Would rather ở quá khứ
Thông thường, cấu trúc này được dùng để bày tỏ sự nuối tiếc về một việc gì đó trong quá khứ. Động từ đi sau chủ ngữ 2 sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc:
S1 + would rather (that) + S2 + V (quá khứ hoàn thành) |
Ví dụ:
- I would rather that you had sent me a message yesterday. (Tôi mong bạn gửi tin nhắn cho tôi vào hôm qua).
- Mike would rather his friends had visied him last week. (Mike muốn bạn anh ấy đến thăm mình vào tuần trước).
2. It’s time, It’s about time, It’s high time
Câu giả định với cấu trúc It’s (high/about) time được sử dụng để thể hiện sự cần thiết, cấp bách của hành động mà nó cần được thực hiện tại thời điểm nói.
It’s high/ about time
Đối với hai cấu trúc này, mệnh đề theo sau sẽ chia ở thì quá khứ đơn mang nghĩa gợi ý rằng “đã đến lúc ai đó nên làm gì”.
Cấu trúc:
It’s + high/about + time + S + V2/ed |
Ví dụ:
- It’s high time Anna learned how to read. (Đã đến lúc Anna cần học cách đọc).
- It’s about time we went home. (Đã đến lúc chúng ta phải về nhà rồi).
It’s time
Cấu trúc It’s time sẽ mang nghĩa tương tự với hai cấu trúc phía trên khi đi với mệnh đề thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, cấu trúc này vẫn có một cách dùng khác là đi với to V (inf) khi muốn gợi ý rằng cả người nói và người nghe cùng nên làm điều gì.
Cấu trúc:
It’s time + S + V2/ed
It’s time + to V (inf) |
Ví dụ:
- It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi).
- It’s time to start learning English. (Đã đến lúc chúng ta nên bắt đầu học tiếng Anh rồi).
3. Câu giả định với động từ
Cấu trúc câu giả định có thể được hình thành bằng cách kết hợp các động từ đi với mệnh đề that. Ví dụ như:
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
advise | khuyên bảo | propose | đề xuất |
ask | yêu cầu | recommend | đề nghị |
command | bắt buộc | request | yêu cầu |
demand | yêu cầu | suggest | gợi ý |
desire | mong muốn | urge | hối thúc |
insist | khăng khăng | move | điều khiển |
Ví dụ:
- My teacher advised that we learn more soft skills. (Giáo viên khuyên chúng tôi nên học thêm nhiều kỹ năng mềm).
- He suggests I go camping at weekend. (Anh ấy gợi ý tôi nên đi cắm trại vào cuối tuần).
4. Câu giả định với tính từ
Cấu trúc:
It + tobe + adj + that + S + V (inf) |
Các tính từ thường gặp là:
Tính từ | Nghĩa | Tính từ | Nghĩa |
advised | được khuyên | essential | thiết yếu |
best | tốt nhất | necessary | cần thiết |
crucial | tất yếu | obligatory | bắt buộc |
desirable | đáng mong ước | recommended | được đề xuất |
important | quan trọng | urgent | khẩn thiết |
imperative | cấp thiết | vital | sống còn |
Ví dụ:
- It’s best that Nick drive us home. (Tốt nhất là Nick nên đưa chúng ta về nhà).
- It was important that he buy a new fridge. (Việc quan trọng là anh ấy nên mua một chiếc tủ lạnh mới).
Bài tập vận dụng cấu trúc câu giả định
Bài tập: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc
1. It’s necessary that you _____ (go) to bed early.
2. The doctor advised that John _______ (eat) less junk food.
3. My mother asks that I _____ (be) ready for the first day at school.
4. Linda requested that Bill _____ (stop) smoking in public.
5. I would rather Nam _______ (not/ be) late for the meeting.
6. My coach suggested that I _______ (spend) more time on swimming.
7. It’s really important that you ________ (learn) Einglish.
8. It’s good that Harry ______ (not/ drink) much beer.
9. It’s a good idea that we ________ (join) in the club.
10. It’s a good idea _______ (buy) that book.
Đáp án
1. go
2. eat
3. be
4. stop
5. weren’t
6. spend
7. learn
8. not drink
9. join
10. to buy
Vậy là bạn đã cùng EIV tìm hiểu hết những nội dung liên quan đến cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức chúng tôi vừa chia sẻ giúp ích được cho bạn phần nào trong quá trình tự ôn luyện tiếng Anh tại nhà. Chúc bạn học tốt nhé!
Đừng quên rằng, EIV chuyên cung cấp những khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ trực tiếp tại Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và online trên toàn quốc. Nếu như bạn đang tìm kiếm một khoá học chất lượng, uy tín và đảm bảo thì khoá học tại EIV chính là sự lựa chọn hàng đầu. Liên hệ chúng tôi ngay để được tư vấn chi tiết.