Tất tần tật đại từ trong tiếng Anh (Pronouns)

Đại từ trong tiếng Anh

Ngoài các loại từ như tính từ, danh từ, động từ, giới từ, trạng từ,… thì bạn có biết đến hay hiểu rõ tường tận về đại từ trong tiếng Anh không? Có thể một số bạn có sự nhận diện về đại từ nhưng vẫn chưa nắm chắc được kiến thức ngữ pháp này, nên bài viết này dành cho những bạn mới học và những bạn có sự hiểu biết rõ về nó.

Khái niệm đại từ trong tiếng Anh

Đại từ (Pronouns) là từ dùng để thay thế danh từ hoặc cụm danh từ trong tiếng Anh ( theo Cambridge), là các từ dùng để xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật cụ thể trong tiếng Anh. Đại từ có thể được dùng dưới dạng số ít hoặc số nhiều. Việc sử dụng đại từ trong câu nhằm tránh việc lặp lại quá nhiều đại từ, tránh việc nhắc đi nhắc lại quá nhiều lần.

Ví dụ, thay vì nói “Hoàng đi đến nhà của Hoàng và lấy chìa khoá của Hoàng”, ta có thể nói “Hoàng đi đến nhà của anh ta và lấy chìa khoá của anh ta”. Trong ví dụ này, “anh ta” được sử dụng thay cho “Hoàng”.

Pronouns chart
Pronouns chart

Tầm quan trọng của đại từ

Đại từ giúp cho người nói hoặc người viết không bị lặp lại trong câu, giúp câu trở nên dễ dàng dễ hiểu hơn. Ngoài ra việc sử dụng đại từ đúng cách giúp người học tự tin làm bài tập và giao tiếp một cách chính xác hơn.

Các loại đại từ

  • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
  • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
  • Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
  • Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
  • Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
  • Reciprocal pronouns ( Đại từ đối ứng)
  • Object pronoun ( Đại từ tân ngữ)

Chức năng của các loại đại từ

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Khái niệm: còn gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ hoặc vật khi không muốn đề cập trực tiếp hoặc không muốn lặp lại nhiều trong câu.

Vai trò là chủ ngữ Vai trò là tân ngữ Nghĩa
Số ít Ngôi thứ 1 I Me Tôi
Ngôi thứ 2 You You Bạn
Ngôi thứ 3 He/ She/ It Him/ Her/ It Anh ấy/ Cô ấy/ Nó
Số nhiều Ngôi thứ 1 We Us Chúng tôi
Ngôi thứ 2 You You Các bạn
Ngôi thứ 3 They Them Họ

Ví dụ:

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ:

  • I have worked at hospital since 25 years. ( Tôi đã làm ở bệnh viện này được 25 năm).
  • He is good at math. (Anh ấy học giỏi toán).

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ.

  • Linh told me that she didn’t want go to school ( Linh đã nói với tôi cô ấy không muốn đến trường).
  • I like the student.  (Tôi thích bạn sinh viên này).

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Khái niệm: là những từ dùng khi một người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ. Nói cách khác, chủ thể thực hiện hành động cũng là chủ thể chịu tác động của hành động đó. Chúng thường đứng ngay sau các giới từ for, to,..

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG ĐẠI TỪ PHẢN THÂN TƯƠNG ỨNG NGHĨA
I Myself Chính tôi
You Yourself Chính bạn/ các bạn
We Ourselves Chính chúng tôi
They Themselves Chính họ
He Himself Chính anh ấy
She Herself Chính cô ấy
It Itself Chính nó
Oneself Chính ai đó

Ví dụ:

  • I always believe myself. ( Tôi luôn tin tưởng bản thân mình).
  • I thinnk We should love ourself ( Tôi nghĩ chúng ta nên yêu thương chính mình).

Bổ nghĩa cho giới từ.

  • You should clean your house by yourself ( Bạn nên tự dọn nhà).
  • You should buy it by yourself ( Bạn nên tự mua nó).

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Khái niệm: dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh lặp lại gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Có một vài  trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu.

Đại từ chỉ định Đại diện cho danh từ Khoảng cách/ thời gian
This Số ít/ không đếm được Gần
That Số ít/ không đếm được Xa
These Số nhiều Gần
Those Số nhiều Xa

Dùng để chỉ vật

  • This house is so beautiful (Ngôi nhà này thật xinh đẹp).
  • These hat is so colorful (Những chiếc mũ thật sặc sỡ).

Dùng để chỉ người.

  • This is Peter and this is Jake. (Đây là Peter và đây là Jake).

  • He hung his son’s portrait beside that of his wife’s. (Ông ấy treo bức chân dung của con gái ngay bên cạnh bức hình vợ mình).

Dùng để chỉ sự việc, tình huống đang/ sắp xảy ra hoặc sắp được nói tới.

  • I don’t want to say this, I don’t want to go Paris.
  • He know his parent will ask him fix this window. ( Anh ta biết bố mẹ anh ta sẽ yêu cầu anh ta sửa cái cửa sổ này).

Dùng để chỉ sự việc, tình huống vừa mới hoặc đã xảy ra.

  • The movie is incredible. I’ll never forget this.
  • Listen to these. I bet you’ll like them.  (Hãy nghe những cái này, tôi cá bạn sẽ thích nó đấy).

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Khái niệm: là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ. Nó thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu, theo sau phải có danh từ).

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu tương đương
I Mine
You Yours
He His
We Ours
They Theirs
She Hers
It Its

Ví dụ:

  • His car is expensive. Mine is cheaper ( Xe ấy thì đắt, xe của tôi rẻ hơn).
  • She want a jean like mine ( Cô ấy muốn một chiếc quần jean như cái của tôi).

Lưu ý: Đại từ không được sử dụng trước danh từ
Ví dụ: mine book,…

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Khái niệm:  là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ giúp giải thích rõ hoặc bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính.  có chức năng thay thế cho một danh từ trước đó, liên kết các mệnh đề với nhau. Đại từ quan hệ có hình thức không thay đổi dù chúng thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều.

Chủ ngữ Tân ngữ Đại từ sở hữu
Người Who Who/ whom Whose
Vật Which Which Whose
Người hoặc vật That That

Ví dụ:

  • She is talking about the books that she has read (Cô ấy đang nói về những cuốn sách mà cô ấy đã đọc).
  • The man who sit next to Jun is writer (Người đàn ông người mà ngồi cạnh Jun là nhà văn).

Đại từ quan hệ là chủ ngữ.

  • I know the woman who dance very well (Tôi biết người phụ nữ người mà nhảy rất giỏi).
  • The man who stand with you is very handsome. (Người đàn ông đứng cạnh bạn rất đẹp trai).

Đại từ quan hệ làm tân ngữ của động từ.

  • I made a call to a client whom I met at a meeting.  (Tôi đã gọi cho khách hàng mà tôi đã gặp ở buổi họp).
  • The person whom is talking to our teacher is the headmaster. (Người đang nói chuyện với giáo viên của chúng ta chính là hiệu trưởng đó).

Đại từ quan hệ làm tân ngữ của giới từ.

  • The shop which i often visit will be closed. (Cửa hàng mà tôi thường xuyên ghé thăm sẽ bị đóng cửa).

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Khái niệm:  là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.

Số ít Số nhiều Cả hai
Another Both All
Each Few Any
Either Many More
Much Others Most
Neither Several None
One Some
One
Other
Anybody/ anyone/ anything
Everybody/ everyone/ everything
Nobody/ no one/ nothing
Somebody/ someone/ something

 

Ví dụ:

  • Many people think that environmental pollution only happens in some countries. ( Nhiều người nghĩ ô nhiễm môi trường chỉ xảy ra ở một số nước).
  • Someone called you, but you went out. (Ai đó đã gọi cho bạn, nhưng bạn đã đi ra ngoài.)

Đại từ bất định làm chủ ngữ.

  • Everybody is waitting for bus (Mọi người đang đợi xe buýt).
  • No one believes in her ( Không ai tin cô ấy cả).

Làm tân ngữ cho động từ.

  • I did not have anything to give to Linh. (Tôi đã không có gì để cho Linh).
  • Do you anything for dinner?( Bạn có gì cho bữa tối không?).

Làm tân ngữ cho giới từ.

  • She lied to everybody in her family (Cô ấy nói dối tất cả mọi người trong gia đình cô ấy).
  • She likes someone in class. (Cô ấy thích ai đó trong lớp).

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns).

Khái niệm: có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves).  Đại từ nhấn mạnh nhằm để nhấn mạnh thêm cho câu chứ không đóng vai trì ngữ pháp trong câu.

Vị trí của đại từ nhấn mạnh là đứng sau danh từ (có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).

Ví dụ:

  • My brother himself designed all these clothes (Chính anh trai tôi đã thiết kế những bộ quần áo này).
  • The film itself wasn’t very good but I like the actors. (Bản thân bộ phim thì không hay lắm, nhưng tôi thích diễn viên).

Lưu ý:Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:

Đại từ phản thân Đại từ nhấn mạnh
Ý nghĩa Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của câu
Vị trí xuất hiện Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns).

Khái niệm: là đại từ tập hợp các từ để hỏi trong tiếng Anh, có tác dụng đặt câu hỏi. Những từ này thường cho cả văn nói và văn viết. Chúng thường dùng để thay thế cho những danh từ xuất hiện trong câu mà người hỏi nhắc tới.

Bao gồm: who, what, which, whose, whom.

Ví dụ:

  • Who broke the vase? ( Ai là người đã làm vỡ bình hoa?)
  • Which dress did she choose? (Cô ấy đã chọn chiếc váy nào?)

Các đại từ nghi vấn và cách dùng:

Who: có nghĩa là ” ai, người nào”, thường được sử dụng nhiều trong câu, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Vi dụ:

  • Who is the last one to come home from class? (Ai là người về muộn nhất lớp?).

Whom: cũng có nghĩa hỏi ” ai, người nào”, thường làm tân ngữ cho câu.

Ví dụ:

  • Whom did you talk to? (Bạn đã nói chuyện với ai?)

Một số lưu ý khi dùng Whom:

  • Whom là đại từ thường được dùng trong văn viết, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
  • Trong nhiều trường hợp, người bản địa thường không phân biệt rạch ròi Who và Whom.
  • Whom chỉ có thể dùng làm tân ngữ.

Whose: có nghĩa là ” của ai”, thường dùng để hỏi sở hữu của ai.

Ví dụ:

  • Whose pencil is this? (Cái bút chì này là của ai?)

Which:

dùng để hỏi, mang nghĩa là cái gì. Khi trả lời cho câu hỏi which, giới hạn sẽ hẹp hơn so với what.

Ví dụ:

  • Which is the highest mountain in Viet Nam? (Ngọn núi nào là cao nhất ở Việt Nam?).

Reciprocal pronouns (Đại từ đối ứng)

Khái niệm: Đại từ tương hỗ hay còn gọi là đại từ đối ứng trong tiếng Anh được sử dụng để nói đến sự quan hệ hoặc hành động giống nhau và ảnh hưởng qua lại lẫn nhau giữa một nhóm từ 2 người trở lên.

Chức năng:

Đại từ hỗ tương đặt liền sau động từ (làm tân ngữ bổ nghĩa cho Động từ):
Ví dụ:

  • Lan sisters always envy one another. (Chị em nhà Lan lúc nào cũng ganh tị lẫn nhau).
  • They send each other letters once a week. (Họ gửi thư cho nhau mỗi tuần một lần).

Khi có giới từ theo sau động từ, đại từ hỗ tương đặt liền sau giới từ đó:

Ví dụ:

  • We used to live with each other for a while. (Chúng tôi đã từng sống chung với nhau một thời gian).
  • They have to compete with each other.  (Chúng phải cạnh tranh với nhau).

 Đại từ hỗ tương cũng có thể đặt theo sở hữu cách:

  •  I and my brother often wear each other’s clothes. (Anh em tôi thường mặc quần áo của nhau).
  •  They often shared each other’s meal (Họ thường chia sẻ bữa ăn cho nhau).

Object pronoun (Đại từ tân ngữ)

Bao gồm me, us, him, her, them hoặc whom. Đại từ tân ngữ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi một hành động nào đó. Thường chúng sẽ đứng sau một động từ hoặc một giới từ.

Thường chúng sẽ đứng sau một động từ hoặc một giới từ.

  • I ->  me
  • He ->  him
  • She >  her
  • They ->  them
  • We ->  us

Ví dụ:

  • We don’t need to tell them about this problem (Chúng ta không cần phải nói với họ về vấn đề này đâu).
  • The meeting yesterday was all about you (Cuộc họp ngày hôm qua toàn nói về bạn cả đấy).

Vị trí và chức năng của tân ngữ

Tân ngữ trực tiếp

Khi tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, nó thường đứng ngay sau động từ trong câu.

Ví dụ:

  • He bought a phone for me. (Anh ấy mua điện thoại cho tôi).
  • Mary ate an apple  (Mary đã ăn một quả táo).

Tân ngữ gián tiếp

Khi tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp, nó thường đứng ngay sau động từ trong câu.

Ví dụ:

  • Nam  bought Bao some chocolate (Nam  mua cho Bảo một ít socola).
  •  Lan offered Yen some good advice (Lan cho Yến một số lời khuyên bổ ích).

Đại từ tân ngữ của giới từ

Ví dụ:

  • Did she make this only for him? (Có phải cô ấy làm điều này chỉ vì anh ta hay không?)
  • The girl who sits next to us is Jan’s daughter (Cô gái mà ngồi cạnh chúng tôi chính là con gái của Jan)

Các lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Các lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh
Các lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Đại tự nhân xưng (Personal pronouns):

Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng đại từ.

Ví dụ:

  • My friend and I went to Da Nang last week.
  • Sửa thành: Me and my friend went to Da Nang last week. ( Tôi và bạn tôi đã đi Đà Nẵng vào tuần trước).

Đại từ quan hệ (Relative pronouns):

Đây là một lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ quan hệ để kết nối các mệnh đề.

Ví dụ:

  • The man who met yesterday in my room.
  • Sửa thành: The man whom i met yesterday is in my room. ( Người đàn ông tôi đã gặp hôm qua trong phòng tôi).

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns):

Đây là một lỗi khi sử dụng đại từ chỉ định để chỉ đến một vật thay vì một người.

Ví dụ:

  • Can you give me a pen?
  • Sửa thành: Can you give me the pen?( Bạn có thể đưa tôi chiếc bút?)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns):

Đây là lỗi khi sử dụng đại từ bất định mà không rõ ràng về ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Everybody should bring their own umbrella.
  • Sửa thành: Everybody should bring his or her own umbrella.

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đây là một lỗi khi sử dụng đại từ phản thân một cách không đúng ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • I take care of me.
  • Sửa thành: I take care of myself ( Tôi tự chăm sóc  bản thân).

Những khó khăn khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

  • Sử dụng đại từ sai chủ ngữ. Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng đại từ. Người học thường không biết chính xác đại từ nào phù hợp với chủ ngữ trong câu.
  • Sử dụng đại từ sai số. Đây là lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ số nhiều hoặc số ít. Người học thường không biết chính xác đại từ nào phù hợp với số lượng của danh từ.
  • Sử dụng đại từ sai thì. Đây là lỗi phổ biến khi sử dụng đại từ trong câu người học thường không biết chính xác đại từ nào phù hợp với thời gian của câu.
  • Sử dụng đại từ sai vị trí. Đây là nỗi phổ biến khi sử dụng đại từ trong câu nghèo thường không biết vị trí của đại từ trong câu.
  • Sử dụng đại từ không chính xác. Người học thường không biết chính xác đại từ nào phù hợp với nội dung của câu.

Một số nguyên tắc chung khi sử dụng đại từ 

1. Các đại từ sở hữu không bao giờ có dấu ( ‘ ) (dấu phẩy), không thêm (‘) vào các đại từ sở hữu như hers, theirs, ours…

Ví dụ:

The blue jean is hers ( không phải là: the blue jean is her’s).

2. Động từ theo sau đại từ nhân xưng chia theo tiền ngữ (từ được thay thế bởi đại từ).

Those cars is nice. They look expensive. ( Động từ ” look” chia theo ” those cars”).

3. Một số đại từ luôn ở dạng số ít, cần nhớ để chia động từ sao cho phù hợp.

Những đại từ như I, he, she, everyone, everybody, anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, each, either, neither,…nếu phải chia động từ thì động từ chia theo số ít.

Bạn có thể bị nhầm lẫn khi each of + Ns (danh từ số nhiều) => động từ số nhiều là sai.

Ví dụ:

Each of the kids dance perfectly. (đúng)

Neither of them is available to speak right now. (đúng)

* Trường hợp ngoại lệ: Đại từ I và you + động từ chia theo số nhiều.

Ví dụ: You look great, I like you.

4. Nếu trong câu có hai đối tượng đều sở hữu lên vật, ta dùng dạng sở hữu cho cả hai đối tượng đó. 

Ví dụ:

Sai: Peter and my boss.
Sai: Mine and Peter’s boss  (không thay bằng đại từ sở hữu).
Đúng: Peter’s and my boss.

Bài tập vận dụng đại từ trong tiếng Anh

Điền từ vào chỗ trống

  1. Murat is a gallant man. __ always help__ member in group.
  2. Lan and Linh are twin sisters. ___ take the same clothes .
  3. Jin and I are very good friends. ___ have known each other since we have learnt in highs chool.
  4. The mango are very sour. Where did you buy ___?
  5. I love watching Cinderella. __ reminds me of my childhood days.
  6. I bought this comic book for my daughter. __ often read it .
  7. This is Mr. Nhan . Do you know __?
  8. There are many doors here. But all of ___ are jammed.
  9. The army has reached __ destination.
  10. My  younger sister and her husband live in Hue. ___ often visit ___.
  11. While playing basketball, I hurt ____.
  12. The children locked ___ up in the cupboard while cat and mouse game
  13. I bought __ presents for my friends.
  14. All the girls participated in the race and ___ one of them got a prize.
  15. ___ of the witnesses were present in the court.
  16. I met Linda ___ just returned from Hong Kong.
  17. Jessica set for ___, a target which was difficult to achieve.
  18. The criminals ___ admitted their crime.
  19. This is the boy __ identified the burglar.
  20. The t- shirt is John’s. It is __ favourite t- shirt.

Đáp án

  1. He, his
  2. They
  3. We
  4. Them
  5. It
  6. She
  7. Him
  8. Them
  9. Their
  10. We, them
  11. Myself
  12. Themselves
  13. These
  14. Each
  15. None
  16. Who
  17. Himself
  18. Themselves
  19. Who
  20. Her

Bạn chắc cũng đã nắm được những kiến thức về đại từ trong tiếng Anh rồi đúng không ạ? Đại từ sẽ có nhiều trong các bài tập về ngữ pháp vậy nên để có thể học và hiểu nhanh hơn các loại đại từ thì bạn nên làm nhiều bài tập để nâng cao trình độ của bản thân. Ngoài ra bạn muốn đẩy nhanh quá trình học tiếng Anh có thể tham khảo khoá học Tiếng Anh 1 kèm 1 cùng giáo viên bản ngữ của EIV bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *