Những nghề nghiệp tiếng Anh có mức lương cao nhất

nghề nghiệp tiếng Anh

Nếu bạn học giỏi tiếng Anh, thì cơ hội tìm kiếm được những công việc có mức lương hấp dẫn là không hề khó. Cùng EIV Education tìm hiểu về những nghề nghiệp tiếng Anh có mức lương cao nhất hiện nay nhé!

Những thuận lợi trong công việc nếu bạn học giỏi tiếng Anh

Học giỏi tiếng Anh giúp mang lại rất nhiều lợi ích trong công việc. Dưới đây, là một số thuận lợi quan trọng mà bạn có thể có nếu bạn có kỹ năng tiếng Anh tốt.

Những thuận lợi trong công việc nếu bạn giỏi tiếng Anh
Những thuận lợi trong công việc nếu bạn giỏi tiếng Anh

Giao tiếp quốc tế

Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chung phổ biến trên toàn cầu. Kỹ năng tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác quốc tế. Điều này sẽ giúp mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới cho bạn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quan hệ làm ăn với các quốc gia khác.

Tìm kiếm việc làm

Khi thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, nếu bạn có kỹ năng tiếng Anh tốt sẽ là một yếu tố rất quan trọng để tìm kiếm và có thể nắm bắt được cơ hội việc làm. Hầu hết các công ty đa quốc gia đều yêu cầu ứng viên phải có khả năng giao tiếp sử dụng và viết tiếng Anh thành thạo, để có thể làm việc tốt trong môi trường quốc tế.

Thông tin và nghiên cứu

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu là ngôn ngữ chính của khoa học, công nghệ và nghiên cứu. Nếu bạn có một nền tảng tiếng Anh tốt, bạn có thể tiếp cận được rất nhiều tài liệu quan trọng, bài báo, các tài liệu học tập và tài nguyên trực tuyến có sẵn bằng tiếng Anh. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc nắm bắt nhanh các thông tin mới nhất, hay nhất và cập nhật kịp thời các xu hướng phát triển mới nhất trong lĩnh vực của bạn.

Tương tác xã hội

Nếu bạn có kỹ năng tiếng Anh việc giao tiếp và tương tác với đồng nghiệp khác ngôn ngữ sẽ dược diễn ra thuận lợi. Bạn hoàn toàn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận, cuộc họp và nhóm làm việc mà không gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt ý kiến của mình.

Phát triển cá nhân

Học tiếng Anh sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và kỹ năng và phát triển cá nhân rất nhiều. Việc học một loại ngôn ngữ mới sẽ thách thức bạn tư duy, cải thiện về khả năng phân tích và sáng tạo, mở rộng tầm nhìn về thế giới.

Nếu bạn là một người học giỏi tiếng Anh, thì sẽ rất lợi thế trong công việc. Đặc biệt, là những công việc liên quan đến người nước ngoài. Một công việc với mức thu nhập cao và nhiều cơ hội phát triển. Dưới đây, sẽ là lời khuyên của các chuyên gia nếu bạn giỏi tiếng Anh, trong lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.

Những nghề nghiệp tiếng Anh có mức lương cao nhất

Có một số ngành nghề đặc biệt yêu cầu nhân sự phải có trình độ, bằng cấp tiếng Anh nhất định. Để có thể thực hiện được các giao dịch, có thể đọc hiểu các tài liệu, tham gia các cuộc họp, đàm phán bằng tiếng Anh. Theo số liệu thống kê từ các trang kinh tế toàn cầu đây là một số ngành nghề tiếng Anh có mức lương cao nhất hiện nay.

Những nghề nghiệp tiếng Anh có mức lương cao nhất
Những nghề nghiệp tiếng Anh có mức lương cao nhất

Quan hệ quốc tế

Nghề quan hệ quốc tế (International Relations) là lĩnh vực nghiên cứu và làm việc liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế, và các vấn đề toàn cầu. Ngành này chủ yếu sẽ tập trung vào nghiên cứu, phân tích, và quản lý các vấn đề liên quan đến chính trị, kinh tế, văn hóa, an ninh, và hợp tác quốc tế. Và yêu cầu bắt buộc cho công việc trong lĩnh vực này là phải có trình độ tiếng Anh tốt, ngoài ra còn có một số yêu cầu chung khác như:

Kiến thức về quốc tế: Người đảm nhận công việc cần có hiểu biết về hệ thống quốc tế, các tổ chức quốc tế, quan hệ quốc tế và các vấn đề toàn cầu. Kiến thức về lịch sử, chính trị, kinh tế, và văn hóa quốc tế cũng rất quan trọng.

Kỹ năng ngoại ngữ: Tiếng Anh là yếu tố quan trọng trong công việc quan hệ quốc tế, nhưng khả năng sử dụng một hoặc nhiều ngôn ngữ khác cũng có thể là một lợi thế. Việc giao tiếp và viết bằng tiếng Anh thông thạo sẽ giúp bạn tương tác với người nước ngoài và làm việc trên môi trường quốc tế.

Kỹ năng giao tiếp và đàm phán: Người đảm nhận công việc cần có khả năng giao tiếp hiệu quả, đàm phán, và thuyết phục để làm việc với các quốc gia, tổ chức quốc tế, và đối tác từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Kỹ năng nghe, nói, đọc và viết là quan trọng.

Kỹ năng phân tích và nghiên cứu: Người đảm nhận công việc cần có khả năng phân tích sự phức tạp của các vấn đề quốc tế, nắm vững các phương pháp nghiên cứu và đánh giá tác động của các quyết định và chính sách.

Kỹ năng quản lý dự án và quản lý thời gian: Trong công việc quan hệ quốc tế, Người đảm nhận công việc thường phải làm việc trên nhiều dự án đồng thời và với các đối tác.

Vậy nếu bạn có trình độ tiếng anh tốt và đáp ứng được các yêu cầu trên thì có thể ứng tuyển vào vị trí này. Ví dụ với chuyên viên quan hệ quốc tế (International Relations Specialist): Mức lương khởi điểm thường dao động từ $40,000 – $60,000 một năm. Các chuyên viên có kinh nghiệm có thể kiếm được từ $60,000 – $100,000 hoặc hơn và nhiều vị trí hấp dẫn khác như: Chuyên viên ngoại giao, chuyên viên tư vấn chính sách, chuyên viên phát triển quốc tế.

Làm việc tại tổ chức phi chính phủ hoặc Tập đoàn Quốc tế

Công việc tại các tổ chức phi chính phủ hay tập đoàn quốc tế cung cấp và mang lại nhiều cơ hội cho những người quan tâm đến lĩnh vực quốc tế và công việc phi chính phủ. Họ là những người có trình độ tiếng Anh tốt, có kỹ năng đàm phán giao dịch. Dưới đây là một số ví dụ về nghề nghiệp trong lĩnh vực này và yêu cầu công việc tương ứng:

Chuyên viên phát triển quốc tế: Công việc này yêu cầu người đảm nhiệm công việc tham gia vào các dự án và chương trình phát triển quốc tế, tập trung vào các lĩnh vực như giáo dục, y tế, nông nghiệp, hỗ trợ kinh tế, và phát triển cộng đồng. Yêu cầu công việc có thể bao gồm kiến thức về phát triển quốc tế, kỹ năng quản lý dự án, phân tích chính sách, đàm phán và giao tiếp quốc tế.

Chuyên viên tài chính quốc tế: Trong vai trò này, người đảm nhiệm sẽ làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán, nhưng tập trung vào các giao dịch quốc tế, đầu tư nước ngoài, quản lý rủi ro tài chính toàn cầu, và thực hiện các quy định liên quan đến giao dịch quốc tế. Yêu cầu công việc bao gồm hiểu biết về hệ thống tài chính quốc tế, kỹ năng phân tích tài chính, quản lý.

Ví dụ chuyên viên phát triển quốc tế: Mức lương khởi điểm của chuyên viên phát triển quốc tế thường từ $40,000 – $70,000 một năm. Các chuyên viên có kinh nghiệm và đảm nhận vị trí quản lý có thể kiếm được mức lương cao hơn $100,000.

Giáo viên tiếng Anh

Nghề giáo viên tiếng Anh, yêu cầu người làm nghề phải có đẩy đủ bằng cấp, trình độ kinh nghiệm để truyền tải và truyền đạt kiến thức cho học viên. Ngoài ra giáo viên tiếng Anh cần có kỹ năng giao tiếp, thuyết trình tốt và đầy đủ đam mê, kiên nhẫn sáng tạo. Để có thể thiết kế và xây dựng những giờ học hay.

Ví dụ mức lương giáo viên tiếng Anh ở các trường tư thục và trung tâm ngoại ngữ thường có sự biến động lớn. Mức lương thường dao động từ $20 – $50 mỗi giờ, tùy thuộc vào vị trí, trình độ giảng dạy, và khả năng của giáo viên.

Tiếp viên hàng không

Tiếp viên hàng không là công việc mơ ước của nhiều người. Đặc biệt là những người thích khám phá thế giới, thu nhập cao và ổn định. Mặc dù yêu cầu về ngôn ngữ không quá cao nhưng vẫn cần đáp ứng được việc hiểu và đáp ứng những hướng dẫn cơ bản và trao đỏi nhanh với các hành khách quốc tế. Ngoài ra, một tiếp viên hàng không cần thêm các tiêu chí về ngoại hình, sức khỏe và khả năng xử lý tình huống chuyên nghiệp. Mức lương cho ngành nghề này thường dao động.

Mức lương khởi điểm: Mức lương khởi điểm thường dao động từ $20,000 – $30,000 một năm.

Mức lương trung bình: Sau một thời gian làm việc và có kinh nghiệm, mức lương trung bình dao động từ $30,000 – $60,000 một năm.

Mức lương cao: Những tiếp viên hàng không có nhiều kinh nghiệm và đảm nhận các vị trí quản lý có thể kiếm được mức lương cao hơn có thể vượt quá $100,000 một năm, tùy thuộc vào công ty và quy mô hoạt động.

Biên phiên dịch

Công việc của người làm nghề biên dịch liên quan đến dịch văn bản, tài liệu, sách, tiểu thuyết… Để làm tốt việc này, bạn cần có khả năng viết linh hoạt, cả Tiếng Anh và Tiếng Việt để đảm bảo rằng bản dịch được truyền tải một cách súc tích nhất, rõ ràng nhất.

Khi làm biên phiên dịch, bạn cũng cần có kiến thức sâu lĩnh vực mà mình đang làm việc như Kinh Tế, công nghệ thông tin, Chính Trị.. để có được bản dịch thể hiện chính xác nhất nội dung truyền tải.

Dưới đây là một phạm vi mức lương tham khảo cho ngành biên phiên dịch:

Mức lương theo giờ: Mức lương theo giờ của Biên phiên dịch có thể dao động từ $15 – $50, tùy thuộc vào ngôn ngữ, độ khó và nhu cầu của thị trường.

Mức lương hàng tháng: Mức lương hàng tháng của Biên phiên dịch thường nằm trong khoảng từ $2,000 – $6,000. Nó tùy thuộc vào ngôn ngữ, trình độ và kinh nghiệm.

Một số ngành nghề tiếng Anh có mức thu nhập cao khác

Nếu bạn học giỏi tiếng Anh, có nhiều lựa chọn nghề nghiệp tiếng Anh mở ra trước mặt bạn. Ngoài những nghề nghiệp hot trên thì đây là một số ý tưởng về các công việc mà bạn có thể xem xét:

một số ngành nghề có mức thu nhập cao khác đòi hỏi tiếng Anh
một số ngành nghề có mức thu nhập cao khác đòi hỏi tiếng Anh

Biên tập viên

Nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực biên tập và viết lách. Bạn có tham gia ứng tuyển cho các công ty xuất bản, các trang web, hay tự làm việc độc lập.

Nhân viên quan hệ khách hàng quốc tế

Công việc này yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt để hỗ trợ khách hàng quốc tế thông qua email, điện thoại hoặc trò chuyện trực tuyến.

Nhân viên marketing quốc tế

Bạn có thể làm việc trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, tập trung vào thị trường quốc tế. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh sẽ giúp bạn tương tác và làm việc với khách hàng và đối tác quốc tế.

Hướng dẫn viên du lịch

Nếu bạn thích du lịch và giao tiếp với người nước ngoài, bạn có thể trở thành hướng dẫn viên du lịch và dẫn tour cho khách du lịch nước ngoài.

Chuyên viên tư vấn ngôn ngữ

Bạn có thể làm việc trong lĩnh vực tư vấn ngôn ngữ, giúp người học ngoại ngữ nâng cao kỹ năng tiếng Anh của họ.

100+ Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp

1. Nghề nghiệp tiếng Anh về kinh doanh

  • accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán viên
  • assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • businessman/ businesswoman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
  • consultant /kənˈsʌltənt/: nhà chuyên môn
  • economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • delivery man /dɪˈlɪvərimən/: nhân viên giao hàng
  • mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: nhân viên bán hàng
  • secretary /ˈsekrəteri/: thư ký

2. Nghề nghiệp tiếng Anh về thời trang

  • barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: nhà thiết kế thời trang
  • hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • model /ˈmɑːdl/ người mẫu
  • stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • tailor /ˈteɪlər/ thợ may
  • tattooist /tæˈtuːɪst/ thợ xăm hình

3. Nghề nghiệp tiếng Anh về nghệ thuật

  • actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • author /ˈɔːθər/: tác giả
  • cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
  • director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • writer /’raitə/: nhà văn

4. Nghề nghiệp tiếng Anh về kỹ thuật

  • architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà xưởng
  • graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • welder /ˈweldər/: thợ hàn

5. Nghề nghiệp tiếng Anh về khoa học

  • archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
  • linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học

6. Nghề nghiệp tiếng Anh về âm nhạc

  • conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ thổi sáo
  • guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vĩ cầm
  • singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ

7. Nghề nghiệp tiếng Anh về ngành F&B

  • baker /ˈbeɪkər/ thợ làm bánh
  • bartender /ˈbɑːrtendər/ người pha chế
  • butcher /ˈbʊtʃər/ người bán thịt, đồ tể
  • chef /ʃef/ bếp trưởng
  • cook /kʊk/ đầu bếp
  • farmer ang /ˈfɑːrmər/ nông dân
  • fisherman /ˈfɪʃərmən/ ngư dân
  • fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/ người bán cá
  • janitor /ˈdʒænɪtər/ người gác cổng
  • waiter /ˈweɪtər/: nhân viên phục vụ nam
  • waitress /ˈweɪtrəs/: nhân viên phục vụ nữ

8. Nghề nghiệp tiếng Anh về luật pháp

  • attorney /əˈtɜːrni/ luật sư
  • detective /dɪˈtektɪv/ thám tử
  • firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa
  • judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
  • police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân, bộ đội
  • security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: nhân viên bảo vệ

9. Nghề nghiệp tiếng Anh về giáo dục

  • coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: hiệu trưởng (nam)
  • headmistress /ˌhedˈmɪs.trəs/: hiệu trưởng (nữ)
  • lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • professor /prəˈfesər/: giáo sư
  • supervisor /ˈsu·pərˌvɑɪ·zər/: giám thị
  • teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên

10. Nghề nghiệp tiếng Anh về du lịch

  • bellman /ˈbel mæn/: nhân viên trực cửa
  • carrier /ˈkæriər/: người chuyển hàng
  • driver /ˈdraɪvər/: người lái xe
  • housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
  • receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • lobby boy /ˈlɑːbi bɔɪ/: người xách hành lý

Hi vọng những thông tin về nghề nghiệp tiếng Anh trên hữu ích với bạn đọc. Mọi thông tin về mức lương các nghề nghiệp tiếng Anh mang tính chất tham khảo vì mức lương có thể thay đổi tùy theo thời cuộc kinh tế, tùy từng quốc gia,…. Tham khảo các khoá học tiếng Anh cho người đi làm tại EIV để cải thiện thêm các kỹ năng tiếng Anh cần thiết trong công việc. Liên hệ ngay để được tư vấn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *