Phỏng vấn xin việc là một bước quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm, đặc biệt là với những ứng viên muốn làm việc tại các công ty quốc tế hoặc nước ngoài. Trong quá trình phỏng vấn, khả năng sử dụng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp ứng viên có thể thể hiện được năng lực và tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng tự tin và thành thạo khi sử dụng tiếng Anh trong phỏng vấn xin việc. Vì vậy, trong bài viết này, EIV sẽ đem đến cho bạn những kinh nghiệm, kỹ năng và lời khuyên để tự tin hơn khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.
7 điều cần chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Nghiên cứu về công ty và vị trí tuyển dụng: Tìm hiểu về thông tin cơ bản của công ty, sản phẩm/dịch vụ của họ và yêu cầu công việc cho vị trí bạn đang xin tuyển dụng
Luyện tập phát âm và giao tiếp: Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phỏng vấn phổ biến và luyện tập phát âm, giao tiếp bằng tiếng Anh để tránh những rắc rối trong quá trình phỏng vấn.
Tập trung vào kỹ năng của bạn: Chuẩn bị các câu trả lời thích hợp cho các câu hỏi phỏng vấn và nhấn mạnh vào kỹ năng của bạn để chứng tỏ sự phù hợp với vị trí tuyển dụng.
Chuẩn bị các tài liệu quan trọng: Chuẩn bị sẵn bản sao hồ sơ và các tài liệu quan trọng khác để đưa cho nhà tuyển dụng nếu cần thiết.
Tránh sự cố không đáng có: Đặc biệt là khi phỏng vấn qua video, hãy đảm bảo rằng bạn kiểm tra kết nối internet và phần mềm để tránh sự cố không đáng có.
Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng: Chuẩn bị các câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng để thể hiện sự quan tâm và tình cờ tìm hiểu thông tin về công ty.
Thực hiện bài kiểm tra năng lực tiếng Anh: Nếu nhà tuyển dụng yêu cầu, hãy chuẩn bị cho bài kiểm tra năng lực tiếng Anh và đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Cách xử lý những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Tell me a little about yourself. (Hãy giới thiệu một chút về bản thân bạn)
Buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh hay tiếng Việt thường bắt đầu với câu hỏi giới thiệu bản thân. Mặc dù thông tin về ứng viên đã được nêu khá đầy đủ trong CV, nhưng nhà tuyển dụng vẫn muốn nghe lại để đánh giá khả năng trình bày của bạn.
Trong buổi phỏng vấn, điều quan trọng là nhà tuyển dụng quan tâm đến kiến thức và kỹ năng của bạn liên quan đến vị trí tuyển dụng. Do đó, bạn cần tránh nhắc lại các thông tin cơ bản mà đã nêu trong CV và thay vào đó nên tập trung giới thiệu những điểm mạnh của bản thân. Ngoài ra, bạn cần tránh sử dụng tiếng lóng, tiếng địa phương và tránh mắc các lỗi ngữ pháp, lỗi dùng từ.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh:
“My name is [Your Name], and I have [Number of Years] years of experience in [Your Field]. I graduated from [Your University] with a degree in [Your Degree] and have since worked in various roles, including [Previous Job Title] and [Previous Job Title]. My areas of expertise include [Your Key Skills], and I’m particularly proud of [An Accomplishment You’re Proud Of]. In my free time, I enjoy [Your Hobbies/Interests], and I’m excited about the opportunity to bring my skills and experience to this position.”
Bằng cách này, bạn có thể giới thiệu một cách ngắn gọn và dễ hiểu về bản thân mình, nêu bật những kỹ năng và thành tựu quan trọng của mình, và cũng đề cập đến sở thích và sự quan tâm cá nhân của mình.
Tell Us About Your Education (Hãy nói đôi chút về học vấn của bạn)
Câu hỏi này được dùng trong phỏng vấn để nhà tuyển dụng có thể hiểu rõ hơn về học vấn của ứng viên. Trong câu trả lời này, bạn có thể đề cập đến các bằng cấp hoặc chứng chỉ liên quan đến công việc mà bạn đang ứng tuyển. Hãy nhớ rằng bạn không cần phải liệt kê tất cả mà hãy chỉ nêu những điểm nổi bật và liên quan nhất đến công việc. Ví dụ, nếu bạn đang ứng tuyển cho vị trí IT, bạn có thể nói rằng bạn có bằng cử nhân khoa học máy tính hoặc một chứng chỉ lập trình cụ thể. Nếu bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tương tự, hãy cũng đề cập đến nó. Tóm lại, câu trả lời của bạn cần phải làm nổi bật những kinh nghiệm và kiến thức của bạn liên quan đến công việc mà bạn muốn ứng tuyển.
What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)
Khi được hỏi về điểm mạnh của mình, bạn cần trả lời những khả năng nổi bật và liên quan đến yêu cầu của công việc đang tuyển dụng. Trước khi đi phỏng vấn, bạn nên tìm hiểu kỹ về tiêu chí và yêu cầu của công việc. Bạn có thể sử dụng những ví dụ thực tế để minh chứng cho điểm mạnh của mình, không nên chỉ dùng tính từ mô tả tính cách hoặc phẩm chất mà ai cũng có thể nói được. Hãy xem câu hỏi này như một cơ hội để quảng bá bản thân và làm cho nhà tuyển dụng tin tưởng vào khả năng của bạn.
Ví dụ:
I believe that my greatest strength lies in my ability to solve problems quickly and efficiently. When faced with a challenging situation, I am able to analyze it from multiple perspectives and come up with creative solutions. Through this process, I have also developed strong communication skills, as I am able to clearly explain my thought process and ideas to others. I believe that my problem-solving skills will allow me to collaborate effectively with my team members, as I can bring a unique perspective and help find solutions to any challenges that arise.
(Tôi tin rằng điểm mạnh lớn nhất của tôi nằm ở khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khi đối mặt với một tình huống thách thức, tôi có thể phân tích nó từ nhiều góc độ và tìm ra những giải pháp sáng tạo. Qua quá trình này, tôi cũng đã phát triển được kỹ năng giao tiếp, vì tôi có thể giải thích cụ thể quá trình tư duy và ý tưởng của mình cho người khác. Tôi tin rằng kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi sẽ cho phép tôi hợp tác hiệu quả với các thành viên trong nhóm, vì tôi có thể mang đến một góc nhìn độc đáo và giúp tìm ra những giải pháp cho bất kỳ thách thức nào phát sinh.)
What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
Câu hỏi này đôi khi khiến cho nhiều người cảm thấy khó trả lời, nhưng đây thực sự là cơ hội để bạn có thể thể hiện được tính chất thật của bản thân. Sau đây là một số gợi ý để bạn có thể trả lời câu hỏi này một cách thuyết phục:
Hãy đưa ra một điểm yếu mà bạn đã nhận thức được và đang cố gắng khắc phục.
Ví dụ:
One of my weaknesses is my ability to communicate effectively with colleagues, but I have taken a communication skills course and I am working to apply the knowledge gained from that course to my daily work.
(Một trong những điểm yếu của tôi là khả năng giao tiếp với đồng nghiệp, nhưng tôi đã tham gia một khóa học về kỹ năng giao tiếp và đang cố gắng áp dụng những kiến thức đó vào công việc hàng ngày)
Nếu bạn không muốn đưa ra một điểm yếu cụ thể, hãy nói về một khía cạnh nào đó của công việc mà bạn chưa có kinh nghiệm hoặc chưa tự tin.
Ví dụ:
I am new to this field, so there is still much for me to learn and improve upon. However, I am committed to learning quickly and working diligently to meet the requirements of the job.
(Tôi mới bắt đầu làm việc trong lĩnh vực này, nên vẫn còn nhiều điều cần học hỏi và cải thiện. Tuy nhiên, tôi sẽ cố gắng học hỏi nhanh chóng và làm việc chăm chỉ để có thể đáp ứng yêu cầu của công việc)
Chuyển hướng sang các kỹ năng hoặc mặt tích cực khác của bản thân. Bạn có thể đưa ra một điểm yếu nhưng đồng thời kết hợp với một mặt tích cực của bản thân để tạo sự cân bằng.
Ví dụ:
My weakness is that I tend to work too enthusiastically and sometimes overwork myself. However, I am trying to learn how to manage my time better so that I can achieve higher efficiency in my work and balance my life. One of the ways I have done to improve this is to exercise regularly to reduce stress and help me focus more on my work.
(Điểm yếu của tôi là tôi có xu hướng làm việc quá nhiệt tình và đôi khi làm việc quá nhiều. Tuy nhiên, tôi đang cố gắng học cách quản lý thời gian của mình để có thể đạt hiệu quả cao hơn trong công việc và cân bằng cuộc sống. Một trong những cách mà tôi đã làm để cải thiện điều này là tập thể dục thường xuyên để giảm stress và giúp tôi tập trung hơn vào công việc của mình)
Lưu ý rằng bạn không nên đưa ra một điểm yếu quá nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện công việc hoặc không thật sự là điểm yếu của bạn. Ngoài ra, sau khi đưa ra điểm yếu, bạn cần phải nói thêm về cách bạn đang cố gắng khắc phục nó hoặc cách để tận dụng điểm mạnh để giảm thiểu tác động của điểm yếu đó.
What are your goals for the future? ( Mục tiêu của bạn trong tương lai là gì?)
Để trả lời câu hỏi này, bạn nên tìm hiểu về công ty và vị trí công việc mà bạn đang xin để có thể đưa ra những mục tiêu cụ thể và phù hợp với lĩnh vực mà bạn đang ứng tuyển.. Nếu bạn đang muốn thăng tiến trong công việc, hãy đề cập đến những kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn muốn phát triển để đạt được mục tiêu này. Nếu bạn đang muốn chuyển sang một lĩnh vực mới, hãy trình bày kế hoạch và những bước tiếp theo để đạt được mục tiêu này.
Ngoài ra, bạn nên đảm bảo rằng những mục tiêu của bạn phù hợp với sự phát triển và chiến lược của công ty để thể hiện sự nghiêm túc và sự quan tâm của mình đến công việc và sự nghiệp trong tương lai.
Ví dụ:
My ultimate goal is to become an expert in my field and contribute to the growth and success of the company. In the short term, I aim to enhance my skills and gain more experience in the areas of project management and team leadership. I also have the desire to take on more responsibilities and challenges in order to continue developing professionally. I believe that by achieving these goals, I can not only bring value to the company but also achieve personal fulfillment in my career.
(Bước tiếp theo của tôi là trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình và đóng góp cho sự phát triển và thành công của công ty. Trong thời gian ngắn, tôi hướng đến việc cải thiện kỹ năng và có thêm nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý dự án và lãnh đạo đội nhóm. Tôi cũng mong muốn đảm nhận nhiều trách nhiệm và thử thách hơn để tiếp tục phát triển chuyên môn. Tôi tin rằng khi đạt được những mục tiêu này, tôi không chỉ mang lại giá trị cho công ty, mà còn đạt được sự thỏa mãn bản thân trong sự nghiệp)
Can you tell me about your experience? (Bạn có thể nói tôi nghe về kinh nghiệm của bạn được không?)
Đây cũng là một câu hỏi phổ biến trong các buổi phỏng vấn tuyển dụng. Để trả lời câu hỏi này, bạn nên chuẩn bị trước một phần trả lời tổng quát về kinh nghiệm của mình, bao gồm các dự án, công việc hoặc thành tựu đáng chú ý nào liên quan đến vị trí ứng tuyển. Bạn cũng có thể sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa kỹ năng và kinh nghiệm của mình. Với việc trả lời câu hỏi này, bạn cần trình bày một cách tổng quan về kinh nghiệm và thành tựu của mình mà không quá chi tiết, tập trung vào những điểm mạnh của bản thân và liên kết chúng với yêu cầu và kỹ năng của công việc ứng tuyển.
Ví dụ:
With 3 years of experience in Human Resources and holding relevant positions at multiple companies, I have developed a diverse skill set in managing various HR tasks. Throughout my career, I have gained invaluable experience in optimizing HR processes and promoting a positive work environment for all team members. I am dedicated to providing top-notch HR services and am always eager to learn and grow in my role.
(Với 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Nhân sự và giữ các vị trí liên quan tại nhiều công ty, tôi đã phát triển một bộ kỹ năng đa dạng để quản lý các nhiệm vụ Nhân sự khác nhau. Trong suốt sự nghiệp của mình, tôi đã tích lũy được kinh nghiệm vô giá trong việc tối ưu hóa các quy trình Nhân sự và tạo môi trường làm việc tích cực cho tất cả các thành viên trong nhóm. Tôi cam kết cung cấp dịch vụ Nhân sự tốt nhất và luôn sẵn sàng học hỏi và phát triển bản thân trong vai trò của mình.)
Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)
Với câu hỏi này thường được đặt trong phỏng vấn để kiểm tra khả năng của ứng viên trong xử lý các tình huống căng thẳng trong công việc. Nhà tuyển dụng muốn biết liệu bạn có thể giải quyết công việc trong môi trường áp lực cao hay không. Để trả lời câu hỏi này, bạn nên đưa ra ví dụ cụ thể về những tình huống áp lực trong quá khứ và cách họ đã xử lý chúng. Họ cần tập trung vào cách giải quyết vấn đề hiệu quả và đưa ra kết quả tích cực đã đạt được. bạn cần tự tin, chủ động và cung cấp lý do rõ ràng để chứng minh khả năng làm việc dưới áp lực cao của mình.
Ví dụ:
When faced with a heavy workload or impending deadlines, I find that it drives me to be more productive. While excessive pressure can certainly cause stress, I am confident in my ability to effectively manage multiple responsibilities and complete tasks within the required time frame, thus minimizing the likelihood of becoming overwhelmed.
(Khi đối diện với khối lượng công việc lớn hay những hạn chế thời gian gấp rút, tôi cảm thấy điều đó thúc đẩy tôi trở nên làm việc năng suất hơn. Mặc dù áp lực quá mức có thể gây ra căng thẳng nhưng tôi tự tin rằng mình có khả năng quản lý hiệu quả nhiều trách nhiệm với các dự án khác nhau và hoàn thành công việc đúng thời hạn, giúp tôi tránh căng thẳng quá nhiều)
Do You Manage Your Time Well? (Bạn có phải là người biết cách quản lý thời gian không?)
Câu hỏi này thường được đặt trong phỏng vấn để đánh giá khả năng tổ chức công việc và quản lý thời gian của ứng viên. Nhà tuyển dụng muốn tìm người có khả năng phân bổ thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc đúng hạn.
Để trả lời câu hỏi này, bạn cần trình bày cách mình phân bổ thời gian và quản lý công việc trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, nếu bạn không chắc chắn về khả năng quản lý thời gian của mình, họ cần bạn chứng tỏ sự mong muốn và nỗ lực để cải thiện khả năng này. Họ có thể đề cập đến việc học các kỹ năng quản lý thời gian hoặc tìm hiểu các phương pháp và công cụ để giúp mình quản lý công việc hiệu quả hơn.
Vì vậy, khi trả lời câu hỏi này, bạn cần trình bày cách mình quản lý thời gian và công việc, đưa ra ví dụ cụ thể và nhấn mạnh các công cụ và phương pháp họ sử dụng để quản lý thời gian hiệu quả.
Ví dụ:
I usually rely on using a work schedule and creating a to-do list to ensure that I don’t miss any tasks. I also prioritize tasks by focusing on the most important and challenging ones first. Additionally, I regularly monitor my progress and adjust my work plan if necessary. If I feel overwhelmed with too much work, I consider redistributing tasks to ensure the best outcome. However, I always strive to improve my time management skills by learning new techniques and applying new tools to increase efficiency. Overall, I believe that I manage my time well and I am committed to continuously enhancing my time management skills.
(Tôi thường sử dụng lịch làm việc và lên danh sách công việc để đảm bảo tôi không bỏ sót bất kỳ công việc nào. Tôi cũng sắp xếp ưu tiên các công việc để tập trung hoàn thành những việc quan trọng và có mức độ khó hơn trước. Ngoài ra, tôi thường xuyên theo dõi tiến độ công việc của mình và điều chỉnh kế hoạch làm việc nếu cần. Nếu tôi cảm thấy áp lực công việc quá nhiều, tôi sẽ xem xét tái phân bổ các công việc để đảm bảo đạt được kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng cải thiện khả năng quản lý thời gian của mình bằng cách học các kỹ năng quản lý thời gian mới và áp dụng các phương pháp và công cụ mới để tăng tính hiệu quả)
Why did you leave your last job? (Tại sao bạn lại nghỉ công việc cũ?)
Nhà tuyển dụng sử dụng câu hỏi này để hiểu về lý do tại sao ứng viên muốn rời khỏi công việc trước đó và đánh giá khả năng bạn có phù hợp với vị trí tuyển dụng hiện tại.
Vì thế bạn nên chú ý đến cách trình bày và tránh nói xấu công ty hoặc đồng nghiệp cũ. Thay vào đó, ứng viên có thể đưa ra các lý do chính đáng và tích cực như muốn tìm kiếm cơ hội phát triển nghề nghiệp mới, muốn tìm kiếm môi trường làm việc mới phù hợp hơn với sở thích và năng lực của mình, hoặc muốn tìm kiếm công việc có mức lương và phúc lợi tốt hơn.
Khi trả lời câu hỏi này, ứng viên nên chú ý đến cách trình bày và đưa ra các lý do tích cực và chính đáng để thuyết phục nhà tuyển dụng.
Ví dụ:
While I gained a lot of valuable experience in my previous job, I’ve come to the realization that it’s time for me to step out of my comfort zone and pursue new challenges in a different field. I believe that by doing so, I can continue to learn and grow both professionally and personally, and I am eager to bring my skills and experiences to a new environment.
(Dù tôi đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm quý báu trong công việc trước đó, nhưng tôi đã nhận ra rằng đã đến lúc phải bước ra khỏi vùng an toàn và tìm kiếm thử thách mới trong một lĩnh vực khác. Tôi tin rằng bằng cách làm như vậy, tôi có thể tiếp tục học hỏi và phát triển bản thân cả về mặt chuyên môn lẫn cá nhân, và tôi háo hức mang đến môi trường mới những kỹ năng và kinh nghiệm của mình)
Why do you want this job? (Tại sao bạn muốn công việc này?)
Đây chính là cơ hội để bạn trình bày về kiến thức của mình về công việc và công ty đồng thời thể hiện sự đam mê và mong muốn cống hiến cho công việc. Bạn có thể nhấn mạnh một số giá trị của công ty mà bạn cảm thấy đồng cảm và muốn đóng góp, hoặc trình bày về những dự án và sản phẩm của công ty mà bạn hứng thú.
Khi trả lời câu hỏi này, hãy trình bày về kinh nghiệm, kỹ năng và niềm đam mê của bạn với công việc đó, và tìm hiểu thêm về công ty để có thể đưa ra lý do tại sao bạn muốn làm việc tại đó.
Ví dụ:
I really want the opportunity to work at this company because I believe this job will allow me to develop and fully utilize my experience and skills. I am passionate about this field and have experience working in similar positions, so I believe I can contribute to the company’s efforts in creating effective campaigns and reaching new customers.
(Tôi rất muốn có cơ hội làm việc tại công ty này vì tôi tin rằng công việc này sẽ cho phép tôi phát triển và tận dụng hết kinh nghiệm và kỹ năng của mình. Tôi luôn đam mê lĩnh vực này và có kinh nghiệm làm việc trong các vị trí tương tự, vì vậy tôi tin rằng tôi có thể đóng góp cho công ty trong việc tạo ra các chiến dịch hiệu quả và tiếp cận được với khách hàng mới)
Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?)
Khi trả lời câu hỏi này, hãy lưu ý rằng bạn cần phải tập trung vào những gì bạn có thể mang lại cho công ty, thay vì chỉ nói về những gì bạn mong muốn nhận được từ công việc. Hãy thể hiện sự tự tin và đưa ra những ví dụ cụ thể để minh chứng cho những gì bạn nói.
Ví dụ:
I believe I am the right fit for this position because I have years of experience in this field and possess the necessary skills to perform the job effectively. I am always focused on achieving goals and committed to my work. I will contribute to the company by bringing my experience and knowledge and working hard to achieve significant success in the job.
(Tôi tin rằng tôi là người phù hợp cho vị trí này vì tôi có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này trong nhiều năm và có những kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả. Tôi luôn tập trung vào việc đạt được các mục tiêu và cam kết với công việc của mình. Tôi sẽ đóng góp cho công ty bằng việc mang đến kinh nghiệm và kiến thức của mình, và làm việc chăm chỉ để đạt được những thành công đáng kể trong công việc)
What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty của chúng tôi?)
Ứng viên biết về công ty mà họ đăng ký ứng tuyển là điều hiển nhiên, nó cho thấy bạn đã nghiêm túc tìm hiểu về công ty trước khi đến phỏng vấn. Để trả lời câu hỏi này, bạn nên tìm hiểu về lịch sử, định hướng và sản phẩm/dịch vụ của công ty. Bạn cũng nên xem xét các giá trị và mục tiêu của công ty để có thể thể hiện sự đồng cảm với công ty đó.
Ví dụ:
I have researched your company through the website and information available online. I understand that your company is one of the major manufacturers in this industry and has strong values in creativity, innovation, and customer satisfaction. Additionally, I know that your company has achieved many successes in its field and is expanding into many countries worldwide. I am very impressed with the development and vision of your company and would like to be a part of your team.
(Tôi đã tìm hiểu về quý công ty qua trang web và các thông tin trên mạng. Tôi biết rằng công ty là một trong những nhà sản xuất lớn về lĩnh vực này. Công ty cũng có những giá trị rất tốt về sáng tạo, đổi mới và cam kết đem đến sự hài lòng cho khách hàng. Ngoài ra, tôi cũng biết rằng công ty đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực của mình và đang mở rộng thị trường sang nhiều quốc gia trên thế giới. Tôi rất ấn tượng với sự phát triển và tầm nhìn của công ty và muốn được trở thành một phần của đội ngũ của công ty)
What do you expect from the new job? (Bạn mong chờ gì từ công việc mới?)
Ở câu hỏi này bạn nên thể hiện sự chân thành và trung thực về mong muốn của mình. Tuy nhiên, hãy tránh nhấn mạnh quá nhiều về mặt lương thưởng và thay vào đó, tập trung vào những giá trị mà công việc mới có thể đem lại như cơ hội phát triển bản thân, nâng cao kinh nghiệm và trình độ chuyên môn, v.v. Đồng thời, hãy thể hiện sự mong đợi của bạn về những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
Ví dụ:
I am hoping that the new job will provide me with opportunities to develop my skills and knowledge, as well as learn new experiences. Additionally, I expect a positive work environment and dedicated colleagues that will help me grow both personally and professionally, while contributing to the success of the company.
(Tôi mong muốn công việc mới sẽ đem lại cho tôi cơ hội để phát triển kỹ năng và kiến thức của mình, đồng thời học hỏi thêm nhiều kinh nghiệm mới. Tôi cũng mong đợi công việc này sẽ cung cấp cho tôi môi trường làm việc tích cực và đội ngũ đồng nghiệp tận tâm, giúp tôi phát triển bản thân và đóng góp cho sự thành công của công ty)
How long do you plan on staying with our company? (Bạn dự định sẽ gắn bó với công ty chúng tôi bao lâu?)
Đối với câu hỏi này, bạn nên trả lời rằng bạn dự định sẽ gắn bó với công ty ít nhất một năm trở lên, vì bạn muốn có thời gian đủ để học hỏi và phát triển trong công việc. Tuy nhiên, đừng quên thể hiện sự sẵn sàng và mong muốn làm việc lâu dài và đóng góp cho sự phát triển của công ty.
Ví dụ:
I have spent a lot of time and effort researching the company and preparing for today’s interview. This demonstrates that I am truly committed to joining the company. Therefore, if I am accepted into the company, I am committed to staying for the long term.
(Tôi đã dành rất nhiều thời gian và nỗ lực để tìm hiểu về công ty và chuẩn bị cho buổi phỏng vấn hôm nay. Điều này cho thấy tôi thực sự đặt nhiều nỗ lực để được vào công ty. Vì vậy, nếu tôi được chấp nhận vào công ty, tôi cam kết sẽ gắn bó lâu dài với công ty)
How much salary do you expect? (Bạn muốn mức lương bao nhiêu?)
Đây cũng có thể coi là một câu hỏi khó đối với các ứng viên. Việc đưa ra mức lương mong muốn có thể làm cho ứng viên cảm thấy e ngại và lo lắng.
Bạn có thể trả lời bằng cách cho biết mức lương bạn mong muốn, tuy nhiên, nên đưa ra một khoảng mức lương chứ không nên chỉ định một con số cụ thể. Bạn có thể nói rằng bạn mong muốn được trả lương xứng đáng với kinh nghiệm và kỹ năng của mình. Nếu không biết mức lương trung bình cho vị trí đó, bạn có thể tìm hiểu trên các trang web tuyển dụng hoặc hỏi ý kiến từ người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
Ví dụ:
I hope to be offered a salary that aligns with my experience and skills. I have researched and know that the average salary for this position is around 15-20 million dong per month. However, I am very willing to discuss specific salary details once I am offered the position and have the opportunity to work in the company
(Tôi mong muốn được trả lương phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của mình. Tôi đã tìm hiểu và biết được mức lương trung bình cho vị trí này là khoảng từ 15-20 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, tôi rất sẵn sàng thảo luận về mức lương cụ thể khi đã được nhận vào công ty và được làm việc thực tế)
Do you have any questions for me/us?(Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?)
Khi nhận được câu hỏi này, bạn không nên im lặng mà nên đặt ra những câu hỏi thú vị và liên quan đến công ty hoặc vị trí công việc. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện rõ ràng sự quan tâm và chủ động trong quá trình tìm hiểu về công ty và vị trí ứng tuyển.
Một vài mẫu câu để đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng:
- Could you tell me more about the company culture and working environment?
(Bạn có thể cho tôi biết thêm về văn hóa công ty và môi trường làm việc không?)
- How does the company support its employees in terms of training and career development?
(Công ty hỗ trợ nhân viên của mình như thế nào về đào tạo và phát triển sự nghiệp?)
- What is the next step in the hiring process and when can I expect to hear back from you?
(Bước tiếp theo trong quá trình tuyển dụng là gì và tôi có thể mong đợi phản hồi từ bạn vào thời điểm nào?)
Cách ghi điểm phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh trong mắt nhà tuyển dụng
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một bài kiểm tra năng lực và kỹ năng của ứng viên. Vậy làm thế nào để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn này? Sau đây là một vài cách để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, các kỹ năng và kinh nghiệm này sẽ giúp cho các ứng viên tự tin và thành công trong quá trình phỏng vấn và tìm kiếm việc làm.
Sự chuẩn bị kỹ càng
Nghiên cứu về công ty, vị trí tuyển dụng và luyện tập kỹ năng giao tiếp và phát âm trước buổi phỏng vấn.
Tự tin và thân thiện
Giao tiếp tự tin, tự nhiên và thân thiện với nhà tuyển dụng. Hãy đưa ra những câu trả lời thật chân thành và có tính cách cá nhân của bạn.
Hiểu và phản ứng đúng cách với câu hỏi
Hiểu câu hỏi và đưa ra câu trả lời phù hợp, chứng tỏ bạn có khả năng xử lý tình huống tốt.
Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể
Thể hiện sự quan tâm và tự tin bằng cách giữ tư thế ngồi thẳng, liên hệ mắt và cử chỉ tay tốt.
Thể hiện sự phù hợp với vị trí tuyển dụng
Tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm và năng lực của bạn và chứng minh rằng bạn là người phù hợp với vị trí đang xin.
Tạo ấn tượng tích cực cuối cuộc phỏng vấn
Hỏi nhà tuyển dụng về công ty và công việc, và đưa ra lời cảm ơn cho thời gian của họ. Gửi email cảm ơn sau buổi phỏng vấn để chứng tỏ sự quan tâm của bạn đến vị trí này.
Sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp
Sử dụng ngôn ngữ chính xác, tránh những sai sót ngữ pháp và cú pháp để chứng minh sự chuyên nghiệp của bạn trong bối cảnh làm việc bằng tiếng Anh.
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một thử thách đối với nhiều người, đặc biệt là những người không phải là người bản ngữ. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ càng và các kỹ năng thích hợp, các ứng viên hoàn toàn có thể vượt qua thử thách này.
EIV hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các ứng viên có thêm kinh nghiệm và kiến thức để đạt được thành công trong quá trình phỏng vấn và tìm kiếm việc làm. Trong môi trường làm việc đòi hỏi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn có thể chủ động nâng cao kỹ năng thông qua các khoá học tiếng Anh cho người đi làm của EIV Education. Nhanh tay liên hệ EIV để được tư vấn chi tiết hơn nhé!