Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là một trong những loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh, bên cạnh đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu. Chúng ta thường xuyên bắt gặp đại từ không xác định trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các đề thi, bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy bạn đã hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng đại từ bất định sao cho đúng chưa? Hãy cùng EIV Education tìm hiểu những kiến thức liên quan thông qua bài viết dưới đây nhé!
Đại từ bất định là gì? (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định là những từ không chỉ một cá nhân, sự vật hay một địa điểm nào cụ thể mà chỉ nhắc tới một cách chung chung. Một số đại từ không xác định mà ta thường hay gặp như everything (Mọi thứ), anything (Bất kỳ cái gì), someone (Ai đó),…
Đại từ bất định chỉ là những từ chỉ chung chung không chỉ rõ là một cá nhân, sự vật hoặc một địa điểm cụ thể nào cả. Một số đại từ không xác định mà thường xuất hiện nhiều trong bài tập, giao tiếp như: evething, anything, someone,…..
Ví dụ:
- I don’t know anybody in the class. (Tôi không biết bất kỳ ai trong lớp học).
- Everything is fine. (Mọi thứ đều ổn).
Vị trí của đại từ bất định ở trong câu
Đại từ bất định thường xuất hiện ở 3 vị trí trong câu. Cụ thể như sau:
Làm chủ ngữ
Ví dụ:
- Something happened when I wasn’t here. (Điều gì đó đã xảy ra khi tôi không ở đây).
- Everyone in the room is watching the movie. (Mọi người ở trong phòng đang xem phim).
Làm tân ngữ
Ví dụ:
- There is nothing to wear (Không có gì để mặc cả).
- Tomorrow, you can go anywhere you like. (Ngày mai, bạn có thể đi bất kỳ nơi nào bạn muốn).
Đứng sau giới từ
Ví dụ:
- They are talking about someone they met at the park. (Họ đang nói về ai đó mà họ đã gặp tại công viên).
- Thank you for everything. (Cảm ơn bạn vì tất cả).
Các đại từ bất định (Indefinite pronouns) phổ biến trong tiếng Anh
Đại từ số ít dùng để chỉ người
- Everyone, Everybody: Mọi người
Ví dụ: Everybody has their own happniess. (Mọi người đều có hạnh phúc của riêng mình).
- Each: Mỗi người
Ví dụ: We can’t compare traditional learning to online learning. Each has its own features. (Chúng ta không thể so sánh cách học truyền thống với cách học trực tuyến được. Mỗi cách đều có những đặc điểm riêng).
- Nobody, No one: Không ai
Ví dụ: No one came to the class last night. (Không một ai đi đến lớp tối qua).
- Someone, Somebody: Người nào đó, ai đó
Ví dụ: Someone gave me this book. (Ai đó đã đưa tôi quyển sách này).
- Anyone, Anybody: Bất kỳ ai
Ví dụ: I don’t see anybody here. (Tôi không thấy bất kì ai ở đây).
- Another: Một người khác
Ví dụ: I don’t like this guy. Can you recommend another? (Tôi không thích anh chàng này. Bạn có thể giới thiệu một người khác không?
- The other: Người còn lại
Ví dụ: I have two pen pals. One is Korean, the other is Chinese. (Tôi có hai người bạn qua thư. Một người là người Hàn Quốc, người còn lại là người Trung Quốc).
Đại từ số ít dùng để chỉ vật
- Everything: Mọi thứ
Ví dụ: I know everything about this man. (Tôi biết mọi thứ về người đàn ông này).
- Each: Mỗi thứ
Ví dụ: He sold 30 hats. Each cost $20. (Anh ấy đã bán được 30 cái mũ. Mỗi cái giá 20 đô).
- Nothing: Không có gì
Ví dụ: Nothing in this fridge is drinkable. (Không có gì trong tủ lạnh có thể uống được).
- Something: Cái gì đó, thứ gì đó
Ví dụ: I know there is something wrong with you. (Tôi biết có gì đó không ổn ở bạn).
- Anything: Bất kỳ thứ gì
Ví dụ: If you need help for anything, call me. (Nếu bạn cần giúp đỡ cho bất cứ thứ gì, hãy gọi cho tôi).
- Another: Một thứ khác
Ví dụ: This shirt is ugly. Give me another. (Cái áo này xấu. Đưa tôi một cái khác).
- The other: Cái còn lại
Ví dụ: I bought two shirts. One is red, the other is blue. (Tôi đã mua hai cái áo. Một cái màu đỏ, cái còn lại là màu xanh).
Đại từ số ít dùng để chỉ hai người hoặc hai vật
- Both: Cả hai
Ví dụ: Both Minh and I work as teachers. (Cả Minh và tôi đều làm việc như những giáo viên).
- Neither: Cả hai đều không
Ví dụ: Neither Tom nor Kevin know the answer of this question. (Cả Tom và Kevin đều không biết câu trả lời của câu hỏi này).
- Either: Bất kỳ một người nào trong hai người hoặc bất kỳ một cái nào trong hai cái
Ví dụ: You can either go to school or stay at home. (Con có thể đi học hoặc là ở nhà)
- Two others: Hai người khác hoặc hai cái khác
Ví dụ: Tim bought five pens and I bought two others. (Tim mua 5 cây bút và tôi mua 2 cây khác).
- The other two: Hai người còn lại hoặc hai cái còn lại
Ví dụ: I have three best friends. One is younger and the other two are older. (Tôi có ba người bạn thân. Một người nhỏ tuổi hơn và hai người còn lại thì lớn tuổi hơn).
Đại từ số ít hoặc số nhiều tuỳ trường hợp
- All: Tất cả
Ví dụ: All my friends are very good at Math. (Tất cả bạn bè của tôi đều rất giỏi Toán).
- Some: Ai đó, một thứ gì đó
Ví dụ: This author has many great books, but some are bad actually. (Tác giả này có rất nhiều cuốn sách hay, nhưng thực ra vẫn có vài cuốn tệ).
- Any: bất kỳ ai hoặc bất kỳ thứ gì
Ví dụ: Are any leaving? (Có ai đang rời đi không?)
- None: Không một ai hoặc không có gì
Ví dụ: None of my students failed the exam. (Không một học sinh nào của tôi trượt bài thi).
- Others: Những người khác hoặc những cái khác
Ví dụ: Some students in my class like History, others don’t. (Vài học sinh trong lớp tôi thích môn Lịch sử, những người khác thì không)
- The others: Những người còn lại hoặc những thứ còn lại
Ví dụ: We bought three books. Tom bought one and I bought the others. (Chúng tôi mua ba quyển sách. Tom mua một quyển và tôi mua hai quyển còn lại).
Cách sử dụng đại từ bất định trong Tiếng Anh
Vì mức độ đa dạng của đại từ bất định nên khi sử dụng ta thường hay bị nhầm lẫn về động từ ở câu. Hãy cùng tham khảo những hướng dẫn về cách dùng đối với từng loại đại từ bất định dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Chia động từ ở dạng số ít khi đại từ bất định làm chủ ngữ
Ví dụ:
- Someone is sitting on my table when I go back to the classroom. (Ai đó đang ngồi trên bàn của tôi khi tôi quay trở lại lớp học).
- Everything is getting worse. (Mọi thứ đang trở nên tệ hơn).
Sử dụng một danh từ số nhiều khi nhắc lại một đại từ bất định
Ví dụ:
- Everyone gave Kate a big round of applause. They really enjoy her performance. (Mọi người dành một tràng vỗ tay lớn cho Kate. Họ thực sự tận hưởng mà trình diễn của cô ấy).
- Nobody went to school today. Maybe the party last night made them exhausted. (Không một ai đi học vào hôm nay. Có lẽ bữa tiệc tối qua đã khiến họ kiệt sức).
Để tạo thành từ sở hữu, ta thêm đuôi ’s vào sau đại từ không xác định
Ví dụ:
- Someone’s phone is ringing right now, but I don’t know whose it is. (Điện thoại của ai đó đang reo, nhưng tôi không biết là của ai).
- You don’t need anyone’s permission to live your life. (Bạn không cần ai cho phép để sống cuộc sống của mình).
Sử dụng từ “else” phía sau đại từ bất định khi nói đến một người hoặc một vật khác
Ví dụ:
- Thanks for your answer. Anyone else? (Cảm ơn câu trả lời của bạn. Còn ai khác có câu trả lời không?)
- I know she has something else she doesn’t want to tell us. (Tôi biết cô ấy còn có thứ gì đó không muốn kể cho chúng ta).
Lưu ý:
- Cấu trúc Đại từ bất định + of + cụm danh từ giúp ta thể hiện ý nghĩa của câu một cách rõ ràng hơn. Cụm danh từ trong cấu trúc này bắt buộc phải “xác định”, nghĩa là chúng phải chứa một từ hạn định “the” hoặc một tính từ sở hữu như my, your, his, our,…
- Không phải tất cả các đại từ bất định đều có thể sử dụng cấu trúc trên. Chỉ một vài từ có thể được dùng là: each, both, some, any, all, either, neither, none.
Ví dụ:
- She bought all of the hats in that shop. (Cô ấy mua tất cả mũ trong cửa hàng đó).
- Each of my friends has their own career. (Mỗi người bạn của tôi đều có sự nghiệp của riêng mình).
- None of my shirts is red. (Không có cái áo nào của tôi có màu đỏ).
Đại từ bất định chỉ số lượng và cách dùng
Ngoài những đại từ bất định được nêu ở trên thì vẫn còn một số các đại từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Cụ thể như:
Đại từ số ít
- One: Một
Chúng ta dùng động từ số ít khi đi sau đại từ số ít.
Ví dụ: Out of all my classmates, there is only one I don’t want to be friends with. (Trong số tất cả những bạn cùng lớp tôi, duy chỉ có một người là tôi không muốn kết bạn).
Đại từ số nhiều
- Several: Một vài
- A few: Một chút, một ít
- Few: Rất ít hoặc hầu như không
- Fewer: Ít hơn
- Many: nhiều
Đối với động từ số nhiều, động từ phía sau được chia dạng số nhiều
Ví dụ: Many are called, but few are chosen. (Rất nhiều người được gọi đến, nhưng rất ít người được chọn).
Đại từ số ít hoặc số nhiều tuỳ theo trường hợp
- More: Nhiều hơn
- Most: Hầu hết
Đối với các từ trên, tuỳ theo trường hợp cụ thể mà ta chia động từ đằng sau là sốt ít hay số nhiều. Dùng động từ số ít nếu đại từ bất định chỉ một danh từ không đếm được. Ngược lại, ta dùng động từ số nhiều nếu đại từ bất định đang dùng để chỉ một danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- There’s no salt left in the pot. More is added later. (Không còn muối trong hũ. Chúng sẽ được thêm sau).
Trong câu này, More ám chỉ salt (muối) là một danh từ không đếm được nên phía sau ta dùng động từ số ít.
- This paragraph lacks words. More are added later. (Đoạn văn này thiếu chữ. Chúng sẽ được thêm sau).
Ở trường hợp này, More được dùng để chỉ words (chữ) là một danh từ số nhiều nên động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều.
Đại từ không đếm được
- Enough: Đủ
- A little: Một ít
- Little: Rất ít hoặc hầu như không
- Less: Ít hơn
- Much: Nhiều
Các đại từ không đếm được dùng động từ số ít.
Ví dụ: Although this book is very famous, little is known about the author of it. (Mặc dù quyển sách này rất nổi tiếng nhưng hầu như không có thông tin gì về tác giả của nó).
Cũng như các đại từ không xác định khác, những đại từ bất định chỉ số lượng cũng có cấu trúc Đại từ bất định + of + cụm danh từ để thể hiện rõ ràng hơn nghĩa của câu.
Một số lưu ý khi sử dụng đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Bên cạnh cách sử dụng thì bạn cũng nên chú ý đến một số lưu ý sau đây để sử dụng đại từ bất định một cách chính xác và thuần thục hơn:
- Không sử dụng thêm “not” vào câu đã có đại từ bất định mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: No one can answer that question = Everyone cannot answer that question. (Không ai có thể trả lời được câu hỏi đó).
- Trong các mệnh đề mang nghĩa phủ định thì ta dùng đại từ bất định với tiền tố là no- chứ không sử dụng tiền tố any-
Ví dụ: Nobody knows who he is (Không ai biết anh ấy là ai) chứ không phải là Anybody knows who he is (Bất kỳ ai cũng biết anh ấy là ai).
- Cần chú ý đến nên chia động từ số ít hay động từ số nhiều để phù hợp với đại từ bất định.
Bài tập về đại từ bất định (Indefinite pronouns) và đáp án chi tiết
Bài tập
Bài 1:
1. I’m so thirsty. I want ……………….. to drink.
2. He’s very kind-hearted. ……………….. loves him.
3. I feel sick. I don’t want to do ………………..
4. This was a very tough question. ……………….. in my class could answer it.
5. I promise I won’t tell ………………… about our secret.
Bài 2:
1. There’s ……………… in the room. I can hear some noise.
A. anyone
B. someone
C. no one
2. ……………. believed in what he said. He lied to them so many times.
A. Anyone
B. No one
C. Everyone
3. She put ……………… in the carton, all the things she had.
A. everything
B. nothing
C. anything
4. I went ……………….. last week. I stayed at home.
A. everywhere
B. nowhere
C. anywhere
5. “What’s wrong with you?” – “………………., I’m okay.”
A. None
B. Nothing
C. No one
Đáp án
Bài 1:
1. something
2. Everyone / Everybody
3. anything
4. No one / Nobody
5. anyone / anybody
Bài 2:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. B
Trên đây là những chia sẻ của EIV Education về những kiến thức ngữ pháp liên quan đến chủ đề Đại từ bất định (Indefinite Pronouns). Hy vọng rằng sau bài viết bạn đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích để giúp đỡ bạn trong quá trình học tập tiếng Anh.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn làm chủ những kỹ năng tiếng Anh khác, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh với người bản ngữ, đặc biệt là khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ do EIV Education cung cấp nhé!