Allowed to V hay V-ing? Quy Tắc Chuẩn & 15+ Bài Tập Thực Hành

Allowed to V hay V-ing

Cấu trúc “allowed to” là một trong những điểm ngữ pháp gây nhiều nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Nhiều học viên thường băn khoăn không biết nên sử dụng dạng động từ nguyên thể (infinitive) hay động từ V-ing (gerund) sau “allowed to”. Sự khác biệt này có thể tưởng chừng nhỏ, nhưng lại ảnh hưởng lớn đến tính chính xác và sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Bài viết này EIV Education sẽ giúp bạn hiểu rõ quy tắc sử dụng cấu trúc “allowed to”, phân biệt các trường hợp đặc biệt, và cung cấp nhiều bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và chính xác. Cho dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Cấu trúc “allowed to” là gì và được sử dụng như thế nào?

Allow to V hay Ving

Cấu trúc ngữ pháp của “allow” ở thể chủ động

Trước khi đi vào phân tích “allowed to”, chúng ta cần hiểu rõ cách sử dụng động từ “allow” ở thể chủ động. Trong tiếng Anh, “allow” là một động từ thường được dùng để diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì đó.

Cấu trúc cơ bản của “allow” ở thể chủ động là:

Chủ ngữ + allow + tân ngữ + to + động từ nguyên thể

Ví dụ:

  1. My parents allow me to use their car on weekends. (Bố mẹ cho phép tôi sử dụng xe hơi của họ vào cuối tuần.)
  2. The teacher allows students to use dictionaries during the test. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong khi làm bài kiểm tra.)
  3. The company allows employees to work from home twice a week. (Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà hai lần một tuần.)

Tuy nhiên, “allow” cũng có thể đi với dạng V-ing trong một số trường hợp đặc biệt, cụ thể là khi không có tân ngữ trực tiếp và đề cập đến một hành động nói chung:

Chủ ngữ + allow + V-ing

Ví dụ:

  1. The museum doesn’t allow smoking. (Bảo tàng không cho phép hút thuốc.)
  2. This hotel allows parking in the basement. (Khách sạn này cho phép đỗ xe ở tầng hầm.)
  3. The university doesn’t allow eating in the library. (Trường đại học không cho phép ăn uống trong thư viện.)

Bảng so sánh hai cấu trúc chủ động:

Cấu trúc Ví dụ Dịch tiếng Việt Khi nào sử dụng
allow + tân ngữ + to + V They allow me to use the phone. Họ cho phép tôi sử dụng điện thoại. Khi muốn nêu rõ người/vật được cho phép
allow + V-ing They don’t allow smoking here. Họ không cho phép hút thuốc ở đây. Khi đề cập đến hành động nói chung, không chỉ rõ đối tượng

Cấu trúc ngữ pháp của “be allowed to” ở thể bị động

Khi chuyển từ thể chủ động sang thể bị động, cấu trúc “allow” trở thành “be allowed to”. Đây là điểm gây nhầm lẫn cho nhiều người học: liệu sau “allowed to” có phải dùng V-ing hay không?

Cấu trúc cơ bản của “be allowed to” ở thể bị động là:

Chủ ngữ + be (am/is/are/was/were) + allowed + to + động từ nguyên thể

Ví dụ:

  1. I am allowed to leave early on Fridays. (Tôi được phép về sớm vào các ngày thứ Sáu.)
  2. Students are not allowed to use mobile phones during exams. (Học sinh không được phép sử dụng điện thoại di động trong khi thi.)
  3. We were allowed to bring our own food to the party. (Chúng tôi được phép mang thức ăn của mình đến bữa tiệc.)

Xem Thêm: 15 Cách viết lại câu sao cho nghĩa không đổi trong tiếng Anh

Dạng động từ nào đúng khi sử dụng sau “allowed to”?

sau allowed to

Quy tắc chính: động từ nguyên thể có “to”

Quy tắc cơ bản và không có ngoại lệ: sau “allowed to” ở thể bị động, luôn luôn sử dụng động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive).

Ví dụ các câu đúng:

  1. You are allowed to enter the building after 9 AM. (Bạn được phép vào tòa nhà sau 9 giờ sáng.)
  2. We are not allowed to park our cars in this area. (Chúng tôi không được phép đỗ xe ở khu vực này.)
  3. They were allowed to leave the meeting early. (Họ được phép rời cuộc họp sớm.)
  4. I am allowed to work overtime if I want to. (Tôi được phép làm thêm giờ nếu tôi muốn.)
  5. Children are not allowed to play in this area. (Trẻ em không được phép chơi ở khu vực này.)

Ví dụ các câu sai:

  1. ❌ I am allowed going to the party. (Sai) ✅ I am allowed to go to the party. (Đúng)
  2. ❌ Students are allowed using calculators during the exam. (Sai) ✅ Students are allowed to use calculators during the exam. (Đúng)
  3. ❌ We are not allowed swimming in this lake. (Sai) ✅ We are not allowed to swim in this lake. (Đúng)

Lý do ngữ pháp đằng sau quy tắc

Để hiểu rõ tại sao “allowed to” luôn đi với động từ nguyên thể có “to”, chúng ta cần xem xét mối quan hệ giữa thể chủ động và thể bị động của động từ “allow”.

Khi chuyển từ thể chủ động sang thể bị động:

  • Chủ động: The teacher allows students to use calculators. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng máy tính.)
  • Bị động: Students are allowed to use calculators. (Học sinh được phép sử dụng máy tính.)

Như bạn có thể thấy, phần “to use” (động từ nguyên thể có “to”) được giữ nguyên khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động. Đây là nguyên tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh khi chuyển đổi giữa thể chủ động và bị động của các động từ theo sau bởi “to + infinitive”.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, dạng V-ing thường đóng vai trò như một danh từ (gerund), trong khi dạng nguyên thể (infinitive) thường diễn tả mục đích, khả năng hoặc một hành động sẽ được thực hiện. Trong ngữ cảnh của “allowed to”, động từ nguyên thể này diễn tả hành động mà ai đó được cấp phép thực hiện.

Tham Khảo: Avoid To V hay V-ing: Đâu là cấu trúc Avoid đúng và cách dùng chuẩn

Có trường hợp ngoại lệ nào khi sử dụng “allowed to” không?

Truong hop ngoai le cua cau truc allowed to

Cách sử dụng đặc biệt của “allow” ở thể chủ động

Mặc dù “allowed to” ở thể bị động luôn đi với động từ nguyên thể có “to”, động từ “allow” ở thể chủ động lại có thể được sử dụng linh hoạt hơn. Hãy xem xét các trường hợp đặc biệt sau:

1. Allow + V-ing (không có tân ngữ cụ thể)

Khi muốn đề cập đến một hành động nói chung mà không chỉ rõ người được phép, “allow” có thể đi với dạng V-ing:

  • The park doesn’t allow fishing. (Công viên không cho phép câu cá.)
  • This restaurant allows smoking in the outdoor area. (Nhà hàng này cho phép hút thuốc ở khu vực ngoài trời.)
  • The library doesn’t allow talking. (Thư viện không cho phép nói chuyện.)

2. Allow for + danh từ/V-ing

Cấu trúc “allow for” có nghĩa là “tính đến”, “dự trù cho”, khác với nghĩa “cho phép” của “allow”:

  • Our budget allows for unexpected expenses. (Ngân sách của chúng tôi có dự trù cho các chi phí không lường trước.)
  • The plan doesn’t allow for delays. (Kế hoạch không tính đến các sự chậm trễ.)
  • The schedule allows for traveling between cities. (Lịch trình có tính đến thời gian di chuyển giữa các thành phố.)

3. Cụm động từ với allow

“Allow” cũng có thể kết hợp với các giới từ khác để tạo thành các cụm động từ với nghĩa riêng:

  • Allow in (cho vào): The security guard doesn’t allow strangers in. (Bảo vệ không cho người lạ vào.)
  • Allow out (cho ra): Parents don’t allow their children out after dark. (Phụ huynh không cho con ra ngoài sau khi trời tối.)
  • Allow up (cho lên): Visitors are not allowed up to the third floor. (Khách không được phép lên tầng ba.)
  • Những cụm động từ này tuân theo quy tắc ngữ pháp riêng và không áp dụng quy tắc “allowed to + V”
  • Cần phân biệt rõ giữa các cách sử dụng này để tránh nhầm lẫn
  • Trong các bài thi, thường kiểm tra hiểu biết về sự khác biệt này

So sánh “allowed to” với các cấu trúc tương tự

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “allowed to”, hãy so sánh nó với các cấu trúc tương tự trong tiếng Anh như “let” và “permit”.

Cấu trúc Dạng động từ theo sau Mức độ trang trọng Ví dụ
allow + tân ngữ + to + V to + động từ Trung bình They allow me to use the phone.
be allowed to + V to + động từ Trung bình I am allowed to use the phone.
let + tân ngữ + V động từ nguyên thể (không “to”) Thấp (không trang trọng) They let me use the phone.
permit + tân ngữ + to + V to + động từ Cao (trang trọng) They permit me to use the phone.
be permitted to + V to + động từ Cao (trang trọng) I am permitted to use the phone.

“Let” – Ít trang trọng hơn “allow”:

  • Let + tân ngữ + động từ nguyên thể (không “to”)
  • Ví dụ: My parents let me stay out late. (Bố mẹ cho phép tôi thức khuya.)
  • Không thường dùng ở thể bị động

“Permit” – Trang trọng hơn “allow”:

  • Permit + tân ngữ + to + động từ nguyên thể
  • Ví dụ: The rules permit visitors to take photographs. (Quy định cho phép khách tham quan chụp ảnh.)
  • Thể bị động: Visitors are permitted to take photographs. (Khách tham quan được phép chụp ảnh.)
  • Cũng có thể dùng với V-ing khi không có tân ngữ: The museum doesn’t permit smoking. (Bảo tàng không cho phép hút thuốc.)

Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa các cấu trúc này sẽ giúp bạn lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và mức độ trang trọng của tình huống giao tiếp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Khác: Need To V hay V-ing: Chi tiết về cách sử dụng và ví dụ thực tế

Làm thế nào để thực hành sử dụng cấu trúc “allowed to” một cách hiệu quả?

Thuc hanh cau truc allowed to

Các loại bài tập luyện tập

Dưới đây là một số dạng bài tập giúp bạn rèn luyện việc sử dụng cấu trúc “allowed to” chính xác:

1. Bài tập điền vào chỗ trống

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. Students are allowed _____ (use) calculators during the math exam.
  2. Are you allowed _____ (leave) the office during lunch break?
  3. We were not allowed _____ (bring) food into the cinema.
  4. The museum doesn’t allow _____ (take) photographs.
  5. My parents don’t allow me _____ (stay) out after midnight.

Đáp án:

  1. Students are allowed to use calculators during the math exam.
  2. Are you allowed to leave the office during lunch break?
  3. We were not allowed to bring food into the cinema.
  4. The museum doesn’t allow taking photographs. (Lưu ý: Đây là dạng chủ động không có tân ngữ)
  5. My parents don’t allow me to stay out after midnight.

2. Bài tập chuyển đổi câu

Chuyển câu từ thể chủ động sang thể bị động hoặc ngược lại:

  1. The teacher allows students to use dictionaries. → Students…
  2. My parents don’t allow me to play video games on weekdays. → I…
  3. The company doesn’t allow smoking in the building. → Smoking…
  4. The government allows citizens to protest peacefully. → Citizens…
  5. Our school doesn’t allow students to use mobile phones in class. → Students…

Đáp án:

  1. The teacher allows students to use dictionaries. → Students are allowed to use dictionaries.
  2. My parents don’t allow me to play video games on weekdays. → I am not allowed to play video games on weekdays.
  3. The company doesn’t allow smoking in the building. → Smoking is not allowed in the building.
  4. The government allows citizens to protest peacefully. → Citizens are allowed to protest peacefully.
  5. Our school doesn’t allow students to use mobile phones in class. → Students are not allowed to use mobile phones in class.

3. Bài tập sửa lỗi

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (nếu có):

  1. We are allowed going to the beach this weekend.
  2. She isn’t allowed watching TV after 10 PM.
  3. Are you allowed to drive your father’s car?
  4. The teacher doesn’t allows us to use dictionaries during the test.
  5. Children are not allowed playing in this area.

Đáp án:

  1. We are allowed going to the beach this weekend. → We are allowed to go to the beach this weekend. (Sai: “going” → “to go”)
  2. She isn’t allowed watching TV after 10 PM. → She isn’t allowed to watch TV after 10 PM. (Sai: “watching” → “to watch”)
  3. Are you allowed to drive your father’s car? → Are you allowed to drive your father’s car? (Đúng: không cần sửa)
  4. The teacher doesn’t allows us to use dictionaries during the test. → The teacher doesn’t allow us to use dictionaries during the test. (Sai: “allows” → “allow”)
  5. Children are not allowed playing in this area. → Children are not allowed to play in this area. (Sai: “playing” → “to play”)

4. Bài tập trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng:

  1. Students _____ to leave the classroom before the bell rings. a) are not allow b) are not allowed c) are not allowing d) not allow
  2. The museum doesn’t allow _____ inside. a) to smoke b) smoking c) smoke d) smoked
  3. You _____ to park your car in this area. a) are allowed b) allowed c) are allowing d) is allowed

Đáp án:

  1. b) are not allowed (Đây là thể bị động đúng với chủ ngữ số nhiều)
  2. b) smoking (Đây là thể chủ động không có tân ngữ nên dùng V-ing)
  3. a) are allowed (Đây là thể bị động đúng với chủ ngữ “You”)

5. Bài tập xây dựng câu

Sử dụng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh:

  1. I / not / allowed / use / father’s / car
  2. The hotel / allow / smoking / only / designated areas
  3. Students / allowed / leave / early / yesterday
  4. The security guard / not / allow / strangers / enter / building
  5. We / allowed / bring / own food / to / concert?

Đáp án:

  1. I am not allowed to use my father’s car.
  2. The hotel allows smoking only in designated areas.
  3. Students were allowed to leave early yesterday.
  4. The security guard does not allow strangers to enter the building.
  5. Are we allowed to bring our own food to the concert?

Hoạt động thực hành giao tiếp

Để làm chủ cấu trúc “allowed to” trong giao tiếp thực tế, hãy thử các hoạt động sau:

1. Hoạt động nhóm và cặp

  • Phỏng vấn đồng nghiệp: Hỏi và trả lời về các quy định tại trường học hoặc nơi làm việc (Ví dụ: “Are you allowed to use your phone during meetings?”)
  • Trò chơi vai: Một người đóng vai nhân viên an ninh, người kia đóng vai khách tham quan. Trao đổi về những gì được phép và không được phép làm.
  • Thảo luận về quy tắc: So sánh các quy định ở các quốc gia khác nhau hoặc tại các thời điểm khác nhau.

2. Bài tập viết đoạn văn

  • Viết một đoạn văn ngắn về các quy định tại trường học hoặc nơi làm việc của bạn, sử dụng cấu trúc “allowed to” ít nhất 5 lần.
  • So sánh quy định của hai nơi khác nhau, sử dụng “allowed to” và các cấu trúc tương tự.
  • Viết một bức thư cho bạn bè giải thích về những gì được phép và không được phép làm khi đến thăm đất nước của bạn.

3. Tình huống giao tiếp thực tế

  • Tại sân bay: Thực hành hỏi về những gì được phép mang lên máy bay.
  • Tại bảo tàng/công viên: Thảo luận về các quy định của địa điểm.
  • Tại trường học/công ty: Trao đổi về nội quy của tổ chức.

Các hoạt động thực hành này không chỉ giúp bạn nhớ quy tắc ngữ pháp mà còn giúp bạn sử dụng cấu trúc “allowed to” một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu sâu về cấu trúc “allowed to” trong tiếng Anh. Điểm quan trọng nhất cần nhớ là: ở thể bị động, “allowed to” luôn luôn đi với động từ nguyên thể có “to”, không bao giờ sử dụng V-ing.

Tóm tắt các điểm chính:

  1. Ở thể chủ động, “allow” có thể đi với “tân ngữ + to + động từ” hoặc với “V-ing” (khi không có tân ngữ cụ thể).
  2. Ở thể bị động, “be allowed to” luôn đi với động từ nguyên thể có “to”.
  3. Lý do ngữ pháp đằng sau quy tắc này nằm ở mối quan hệ giữa thể chủ động và bị động.
  4. Để ghi nhớ và sử dụng đúng cấu trúc này, hãy thực hành thường xuyên với các bài tập và hoạt động giao tiếp thực tế.

Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp cơ bản này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi sai thường gặp mà còn tăng cường sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế!

Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu học tiếng Anh chuyên sâu hoặc tìm kiếm các khóa học tiếng Anh 1-1 của EIV để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình. Mỗi ngày một chút, bạn sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu thành thạo tiếng Anh!

Cấu Trúc Ngữ Pháp Khác: Get rid of là gì? 2 Cấu trúc cách dùng với ví dụ trực quan nhất

FAQ về cấu trúc “allowed to”

FAQ cau truc allow to

“Allowed + V-ing” có bao giờ đúng không?

Không, cấu trúc “allowed + V-ing” không đúng ngữ pháp trong thể bị động. Trong thể bị động, luôn sử dụng “allowed to + động từ nguyên thể”. Tuy nhiên, ở thể chủ động, “allow + V-ing” là đúng khi không có tân ngữ cụ thể (Ví dụ: The hotel doesn’t allow smoking).

Tại sao không thể nói “I am allowed going”?

“I am allowed going” là sai ngữ pháp vì khi “allowed” được sử dụng ở thể bị động, nó luôn phải đi với “to + động từ nguyên thể”. Dạng đúng là “I am allowed to go”. Nguyên nhân là do cách cấu tạo thể bị động từ thể chủ động của cụm “allow someone to do something”.

Có thể thay thế “allowed to” bằng “permitted to” trong mọi trường hợp không?

Về mặt ngữ pháp, “permitted to” có thể thay thế cho “allowed to” trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, “permitted to” thường trang trọng hơn và phù hợp với ngữ cảnh chính thức như văn bản pháp lý, quy định công ty, hoặc thông báo chính thức. Trong giao tiếp thông thường, “allowed to” phổ biến và tự nhiên hơn.

Khi nào nên dùng “let” thay vì “allow”?

“Let” thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, giao tiếp hàng ngày và ngôn ngữ nói. Cấu trúc của “let” là “let + tân ngữ + động từ nguyên thể (không to)”. Ví dụ: “My parents let me stay out late” thay vì “My parents allow me to stay out late”. Tuy nhiên, “let” ít khi được sử dụng ở thể bị động trong tiếng Anh hiện đại.

Làm thế nào để tránh lỗi khi sử dụng “allowed to” trong bài thi?

  1. Luôn nhớ quy tắc: “allowed to + động từ nguyên thể” trong thể bị động.
  2. Khi thấy “allowed”, kiểm tra xem nó ở thể chủ động hay bị động để xác định dạng động từ đúng.
  3. Thực hành chuyển đổi giữa thể chủ động và bị động để hiểu rõ sự tương quan.
  4. Làm nhiều bài tập sửa lỗi và điền từ để làm quen với các bẫy thường gặp.
  5. Đọc và nghe nhiều để tiếp xúc với cách sử dụng đúng trong ngữ cảnh thực tế.

Có sự khác biệt về cách dùng “allowed to” giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không?

Không, quy tắc ngữ pháp về “allowed to” giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể này, “allowed to” ở thể bị động đều đi với động từ nguyên thể có “to”. Sự khác biệt (nếu có) chỉ nằm ở tần suất sử dụng và mức độ trang trọng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *