15 Cách viết lại câu sao cho nghĩa không đổi trong tiếng Anh

cach viet lai cau khong thay doi nghia 3

Việc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn truyền đạt thông tin một cách linh hoạt và chính xác hơn. Trong bài viết này, EIV sẽ hướng dẫn bạn cách viết lại câu mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập thực hành có thể áp dụng ngay.

viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Cách viết lại câu sao cho nghĩa không đổi trong tiếng Anh

Các phương pháp viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi sẽ giúp bạn tránh bị lặp từ và làm phong phú cuộc nói chuyện hoặc bài viết của mình. Dưới đây là hai phương pháp hiệu quả để viết lại câu mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu.

Sử dụng từ đồng nghĩa

Sử dụng từ đồng nghĩa là cách đơn giản và hiệu quả để viết lại câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Bằng cách thay thế các từ trong câu bằng các từ đồng nghĩa, bạn có thể tạo ra các câu mới mẻ và đa dạng hơn.

Ví dụ:

  • The movie was interesting. → The film was fascinating.
  • She is very smart.→ She is extremely intelligent.
  • They bought a new house. → They purchased a new home.

Tham khảo: 99+ Cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hay gặp nhất

Chuyển đổi cấu trúc câu

Chuyển đổi cấu trúc câu là một phương pháp khác để viết lại câu mà không thay đổi ý nghĩa gốc. Bằng cách sử dụng các cấu trúc câu khác nhau, bạn có thể làm mới cách diễn đạt mà vẫn truyền đạt cùng một thông tin. Một số cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi có thể tham khảo.

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 1

It takes + O + time + to V
S + spend + time + V-ing

Ví dụ:

It took her 2 hours to finish the homework. (Cô ấy mất 2 tiếng để hoàn thành bài tập về nhà.)

  • She spent 2 hours finishing the homework. (Cô ấy đã dành 2 tiếng để hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi số 2

Like = keen on = be interested in = enjoy

Ví dụ:

They enjoy playing soccer. (Họ thích chơi bóng đá.)

  • They are interested in playing soccer. (Họ quan tâm đến việc chơi bóng đá.)
  • They are keen on playing soccer. (Họ ham mê chơi bóng đá)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 3

S + remember + to V
S + don’t forget + to V

Ví dụ:

I remember to call my mom tonight. (Tôi nhớ rằng mình phải gọi cho mẹ tối nay.)

  •  I don’t forget to call my mom tonight. (Tôi không quên gọi cho mẹ tối nay.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 4

It + be + adj
What + a/an + adj + N

Ví dụ:

It is a beautiful painting. (Đó là một bức tranh đẹp.)

  •  What a beautiful painting! (Thật là một bức tranh đẹp!)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 5

S + V + not only … + but also
S + V + … and…

Ví dụ:

She sings well and dances gracefully. (Cô ấy hát hay và nhảy uyển chuyển.)

  •  She not only sings well but also dances gracefully. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy uyển chuyển.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 6

Can = be able to

Ví dụ:

He is able to solve difficult math problems. (Anh ấy có thể giải được những bài toán khó.)

  •  He can solve difficult math problems. (Anh ấy có thể giải được những bài toán khó.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 7

Prefer + V-ing + something + to V-ing + something
Would rather + V + something + than + V + something

Ví dụ:

She prefers reading books to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)

  • She would rather read books than watch TV. (Cô ấy muốn đọc sách hơn là xem TV.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 8

S + prefer + O + (not) to + V
S + would rather + O + (not) V2

Ví dụ:

I prefer you not to talk loudly. (Tôi thích bạn không nói chuyện lớn tiếng.)

  • I would rather you not talked loudly. (Tôi mong bạn đừng nói to.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 9

S + be + too + adj + (for someone) + to + V
S + be + so + adj + that + S + can’t + V

Ví dụ:

The box is too heavy for him to lift. (Chiếc hộp quá nặng để anh ấy nâng lên.)

  • The box is so heavy that he can’t lift it. (Chiếc hộp quá nặng nên anh ấy không thể nâng lên.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 10

S + V + so + adv + that + S + V
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V

Ví dụ:

She speaks so softly that no one can hear her. (Cô ấy nói quá nhỏ nên không ai có thể nghe thấy cô ấy.)

  • It is such a soft voice that no one can hear her. (Đó là một giọng nói quá nhỏ nên không ai có thể nghe thấy cô ấy.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 11

This is the first time + S + have/has + V3
S + have/has + not + V3 + before

Ví dụ:

This is the first time John has traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên John đi du lịch nước ngoài.)

  • John has never traveled abroad before. (John chưa từng đi du lịch nước ngoài trước đây.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 12

Should = had better

Ví dụ:

They should practice more for the competition. (Họ nên luyện tập nhiều hơn cho cuộc thi.)

  • They had better practice more for the competition. (Họ đã luyện tập tốt hơn cho cuộc thi.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 13

People + say + that + S + V
It is said that + S + V
S + be said to + V (tương ứng)

Ví dụ:

People say that she writes amazing stories. (Mọi người nói rằng cô ấy viết những câu chuyện tuyệt vời.)

  • It is said that she writes amazing stories. (Người ta nói rằng cô ấy viết những câu chuyện tuyệt vời.)
  • She is said to write amazing stories. (Cô ấy được cho là viết những câu chuyện tuyệt vời.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 14

Câu bị động: S + V (chia theo thì) + O
O + be (chia theo thì câu chủ động) + V3/ed + by S

Ví dụ:

The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)

  • The lesson is explained by the teacher. (Bài học được giáo viên giải thích.)

Cấu trúc chuyển đổi câu không thay đổi nghĩa số 15

S + V (chia theo thì) + O
have (chia theo thì câu gốc) + O + V3/ed

Ví dụ:

A technician repaired our computer yesterday. (Một kỹ thuật viên đã sửa máy tính của chúng tôi hôm qua.)

  • We had our computer repaired yesterday. (Chúng tôi đã thuê người sửa máy tính hôm qua.)

Các lỗi thường gặp khi viết lại câu và cách khắc phục

Sử dụng từ đồng nghĩa không chính xác

Khi viết lại câu, một lỗi phổ biến là chọn từ đồng nghĩa không chính xác. Điều này có thể làm thay đổi nghĩa của câu gốc hoặc làm cho câu mới trở nên không tự nhiên.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She is very happy.” (Cô ấy rất hạnh phúc.)
  • Cách viết lại sai: “She is very elated.” (Cô ấy rất phấn khích.)
  • Nên chọn từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh và giữ nguyên ý nghĩa gốc.
  • Viết lại đúng: “She is very joyful.” (Cô ấy rất vui mừng.) 

Thay đổi cấu trúc ngữ pháp để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Một lỗi khác là thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu quá nhiều, dẫn đến thay đổi nghĩa hoặc làm cho câu trở nên khó hiểu.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “He has been working here for five years.” (Anh ấy đã làm việc ở đây được năm năm.)
  • Cách viết lại sai: “Here he has worked for five years.” (Ở đây anh ấy đã làm việc được năm năm.)
  • Giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp nếu có thể, hoặc thay đổi sao cho nghĩa không đổi và câu dễ hiểu.
  • Viết lại đúng: “He has worked here for five years.” (Anh ấy đã làm việc ở đây được năm năm.)

Bỏ sót thông tin quan trọng

Khi viết lại câu, việc bỏ sót thông tin quan trọng sẽ làm mất đi ý nghĩa ban đầu của câu.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “The meeting will start at 9 AM and last for two hours.” (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kéo dài trong hai giờ.)
  • Cách viết lại sai: “The meeting will start at 9 AM.” (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
  • Đảm bảo rằng tất cả thông tin quan trọng được giữ lại trong câu viết lại.
  • Viết lại đúng: “The meeting will begin at 9 AM and continue for two hours.” (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kéo dài trong hai giờ.)

Thay đổi thì của động từ

Thay đổi thì của động từ khi viết lại câu có thể làm thay đổi nghĩa và gây hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She was eating dinner when he arrived.” (Cô đang ăn tối thì anh đến.)
  • Cách viết lại sai: “She is eating dinner when he arrived.” (Cô ấy đang ăn tối khi anh ấy đến)
  • Giữ nguyên thời thì của động từ để duy trì ý nghĩa và sự rõ ràng.
  • Viết lại đúng: “She was having dinner when he arrived.” (Cô ấy đang ăn tối thì anh ấy đến)

Không giữ được giọng điệu và phong cách

Viết lại câu nhưng không giữ được giọng điệu và phong cách của câu gốc có thể làm mất đi sự nhất quán.

Ví dụ sai:

  • Câu gốc: “The kids were thrilled to see the clown.” (Bọn trẻ rất hào hứng khi thấy chú hề.)
  • Viết lại sai: “The children were somewhat happy to see the jester.” (Bọn trẻ khá vui khi thấy người hề.)
  • Duy trì giọng điệu và phong cách của câu gốc trong khi viết lại.
  • Viết lại đúng: “The kids were excited to see the clown.” (Bọn trẻ rất hào hứng khi thấy chú hề.)

Bằng cách chú ý đến các lỗi thường gặp này và áp dụng các cách khắc phục, bạn có thể viết lại câu sao cho nghĩa không đổi một cách hiệu quả và chuẩn xác.

Các công cụ hữu ích giúp viết lại câu

Thesaurus – Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

cach viet lai cau khong thay doi nghia 1
Thesaurus – Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

Thesaurus là một công cụ vô cùng hữu ích cho việc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi. Bằng cách cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa, Thesaurus giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

Lợi ích của việc sử dụng Thesaurus

  • Tìm từ đồng nghĩa: Giúp bạn thay thế từ trong câu gốc bằng từ đồng nghĩa để làm câu mới phong phú hơn mà không làm thay đổi nghĩa.
  • Tìm từ trái nghĩa: Giúp bạn nhận diện từ đối lập và tránh sử dụng nhầm lẫn, đảm bảo câu viết lại chính xác.
  • Cải thiện vốn từ vựng: Sử dụng Thesaurus thường xuyên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng viết.

Cách sử dụng Thesaurus hiệu quả

  • Chọn từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh: Không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế trực tiếp cho nhau. Hãy chọn từ có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  • Kiểm tra nghĩa của từ: Đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa của từ trước khi sử dụng để tránh làm câu trở nên khó hiểu hoặc sai nghĩa.

Tham khảo sử dụng Thesaurus tại: https://www.thesaurus.com/

Grammar checker – Kiểm tra ngữ pháp và cấu trúc câu

cach viet lai cau khong thay doi nghia 2
Grammar checker – Kiểm tra ngữ pháp và cấu trúc câu

Grammar checker là công cụ hỗ trợ kiểm tra ngữ pháp và cấu trúc câu, giúp bạn viết lại câu một cách chính xác và tự nhiên. Các công cụ kiểm tra ngữ pháp hiện đại như Grammarly, ProWritingAid hay Hemingway App không chỉ phát hiện lỗi ngữ pháp mà còn đưa ra gợi ý cải thiện câu văn.

Lợi ích của việc sử dụng Grammar Checker

  • Phát hiện lỗi ngữ pháp: Giúp bạn nhận diện và sửa các lỗi ngữ pháp, đảm bảo câu viết lại đúng chuẩn.
  • Đề xuất cải thiện cấu trúc câu: Đưa ra gợi ý để câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn.
  • Kiểm tra nhất quán về thì: Đảm bảo các thì của động từ được sử dụng nhất quán, tránh làm thay đổi nghĩa của câu.

Cách sử dụng Grammar Checker hiệu quả

  • Kiểm tra từng câu riêng lẻ: Dán từng câu vào công cụ kiểm tra để đảm bảo mỗi câu đều được xem xét kỹ lưỡng.
  • Xem xét và áp dụng gợi ý: Đọc kỹ các gợi ý của công cụ và áp dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh và nghĩa gốc của câu.
  • Sử dụng song song với Thesaurus: Kết hợp sử dụng Grammar Checker và Thesaurus để đạt hiệu quả tối ưu trong việc viết lại câu.

Bài tập thực hành viết lại câu

Sử dụng từ đồng nghĩa

The dog is chasing the ball.

->

The teacher is explaining the lesson.

->

The students are taking the exam.

  ->

The doctor is examining the patient.

->

The chef is preparing dinner.

->

Thay đổi cấu trúc câu 

I went to the park yesterday.

->

She is a beautiful girl.

  ->

They are playing football.

->

I like to read books.

  ->

He is a good teacher.

->

Thay đổi thì

I am going to the park tomorrow.

  ->

She studied hard for the exam.

  ->

They lived in a small village.

  ->

I will see you later.

->

We have already eaten dinner

->

Đáp án bài tập thực hành viết lại câu

Sử dụng từ đồng nghĩa

  • The canine is pursuing the sphere.
  • The educator is elucidating the lesson.
  • The pupils are undergoing the assessment.
  • The physician is inspecting the patient.
  • The culinary expert is concocting the evening meal.

Thay đổi cấu trúc câu

  • I paid a visit to the park yesterday.
  • She possesses remarkable beauty.
  • They are engaged in a game of football.
  • Perusing books is an activity I enjoy.
  • He exhibits exceptional teaching abilities.

Thay đổi thì

  • My visit to the park is scheduled for tomorrow.
  • She dedicated significant effort to studying for the exam.
  • Their residence was once a small village.
  • Our paths will cross at a later time.
  • The completion of our dinner has already taken place. 

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Bằng cách áp dụng các phương pháp và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy mình viết và giao tiếp một cách tự tin hơn. Hãy sử dụng các mẹo và công cụ mà EIV đã giới thiệu để cải thiện kỹ năng này mỗi ngày. Đừng quên rằng thực hành là chìa khóa để thành công. Chúc bạn học tốt và thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *