Từ vựng tiếng Anh lớp 4 là một trong những phần quan trọng nhất để học sinh nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh. Để giúp các bé có thể học từ vựng một cách dễ dàng và thú vị, EIV Education đã tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng chủ đề cụ thể, bao gồm: gia đình, trường học, sở thích, thời tiết, động vật, màu sắc, số đếm và nhiều chủ đề khác. Cùng tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo các chủ đề thông dụng
Chủ đề bạn bè, giao tiếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Meet | /miːt/ | Gặp mặt | Lisa will meet her friends at the park. (Lisa sẽ gặp mặt bạn bè ở công viên.) |
Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng | Lisa enjoys taking a walk in the morning. (Lisa thích đi dạo vào buổi sáng.) |
Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều | Lisa has dance practice in the afternoon. (Lisa có buổi tập nhảy vào buổi chiều.) |
Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối | Lisa and her family have dinner in the evening. (Lisa và gia đình cô ấy dùng tối vào buổi tối.) |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh | Lisa is a diligent pupil who loves learning. (Lisa là một học sinh chăm chỉ yêu thích học hỏi.) |
Tomorrow | /təˈmɔːr.oʊ/ | Ngày mai | Lisa will have a test tomorrow. (Lisa sẽ có một bài kiểm tra vào ngày mai.) |
Nationality | /ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/ | Quốc tịch | Lisa's nationality is American. (Quốc tịch của Lisa là Mỹ.) |
Country | /ˈkʌn.tri/ | Đất nước | Lisa's dream is to travel to different countries. (Ước mơ của Lisa là đi du lịch đến những đất nước khác nhau.) |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay | Lisa will finish her homework today. (Lisa sẽ hoàn thành bài tập về nhà của mình hôm nay.) |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 | Lisa has a dance class every Monday. (Lisa có lớp nhảy vào mỗi Thứ 2.) |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 | Lisa has art class every Wednesday. (Lisa có lớp mỹ thuật vào mỗi Thứ 4.) |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng 7 | Lisa's birthday is in July. (Sinh nhật của Lisa vào tháng 7.) |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 | Lisa's favorite month is March. (Tháng yêu thích của Lisa là Tháng 3.) |
Activity | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động | Lisa enjoys outdoor activities like hiking. (Lisa thích tham gia các hoạt động ngoại ô như leo núi.) |
Football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá | Lisa and her friends often play football in the park. (Lisa và bạn bè thường xuyên chơi bóng đá ở công viên.) |
Zoo | /zuː/ | Vườn bách thú | Lisa loves visiting the zoo to see different animals. (Lisa thích thăm vườn bách thú để nhìn các loài động vật khác nhau.) |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | Lisa enjoys listening to different genres of music. (Lisa thích nghe những thể loại âm nhạc khác nhau.) |
Weekend | /ˈwiːk.end/ | Cuối tuần | Lisa and her family plan a picnic every weekend. (Lisa và gia đình cô ấy lên kế hoạch đi picnic mỗi cuối tuần.) |
Class | /klæs/ | Lớp | Lisa's favorite class is science. (Lớp yêu thích của Lisa là môn khoa học.) |
Birthday | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật | Lisa's birthday is on the 10th of July. (Sinh nhật của Lisa là ngày 10 tháng 7.) |
Card | /kɑːrd/ | Tấm thiệp | Lisa gave her friend a birthday card. (Lisa đã tặng bạn mình một tấm thiệp sinh nhật.) |
Draw | /drɑː/ | Vẽ | Lisa likes to draw pictures of nature. (Lisa thích vẽ tranh về thiên nhiên.) |
Dance | /dæns/ | Nhảy, khiêu vũ | Lisa and her friends love to dance at parties. (Lisa và bạn bè cô ấy thích nhảy tại các buổi tiệc.) |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn | Lisa wants to learn how to cook her favorite dishes. (Lisa muốn học cách nấu ăn những món ưa thích của mình.) |
Swim | /swɪm/ | Bơi | Lisa and her family often swim at the beach. (Lisa và gia đình cô thường xuyên bơi tại bãi biển.) |
Walk | /wɑːk/ | Đi bộ | Lisa and her dog enjoy taking a walk in the park. (Lisa và chó cô ấy thích đi đi bộ trong công viên.) |
Sing | /sɪŋ/ | Hát | Lisa loves to sing along to her favorite songs. (Lisa thích hát theo những bài hát yêu thích của mình.) |
Chủ đề trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường học | Lisa goes to school every weekday. (Lisa đi trường học mỗi ngày trong tuần.) |
Friend | /frend/ | Bạn bè | Lisa has many friends in her class. (Lisa có nhiều bạn bè trong lớp.) |
Primary school | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học | Lisa attended primary school in her hometown. (Lisa đã học tại trường tiểu học ở quê nhà cô ấy.) |
Street | /striːt/ | Đường, phố | Lisa's house is on a quiet street. (Nhà của Lisa ở trên một đường yên tĩnh.) |
Road | /roʊd/ | Con đường | Lisa and her family often go for a drive on the road. (Lisa và gia đình cô ấy thường xuyên đi chơi trên con đường.) |
District | /ˈdɪs.trɪkt/ | Quận, huyện | Lisa lives in a peaceful district. (Lisa sống ở một quận yên bình.) |
Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học | Lisa's classroom has colorful decorations. (Phòng học của Lisa có trang trí nhiều màu sắc.) |
Study | /ˈstʌd.i/ | Học | Lisa likes to study in the library. (Lisa thích học ở thư viện.) |
Play | /pleɪ/ | Chơi | Lisa and her friends often play games after school. (Lisa và bạn bè cô ấy thường chơi chơi sau giờ học.) |
Read | /riːd/ | Đọc | Lisa loves to read adventure novels. (Lisa thích đọc những cuốn tiểu thuyết phiêu lưu.) |
Book | /bʊk/ | Sách | Lisa has a collection of books in her room. (Lisa có một bộ sưu tập sách trong phòng cô ấy.) |
Watch TV | /wɑːtʃ/ /ˌtiːˈviː/ | Xem tivi | Lisa and her family often watch TV together in the evening. (Lisa và gia đình cô ấy thường xuyên xem TV cùng nhau vào buổi tối.) |
Listen to music | /ˈlɪs.ən/ /tu/ /ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | Lisa likes to listen to music while doing her homework. (Lisa thích nghe nhạc khi làm bài tập về nhà.) |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh | Lisa is a dedicated student who always does her best. (Lisa là một học sinh chăm chỉ luôn cố gắng hết mình.) |
Hobby | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích | Lisa's favorite hobby is painting. (Sở thích yêu thích của Lisa là vẽ.) |
Ride a bike | /raɪd/ /ə/ /baɪk/ | Đạp xe | Lisa and her friends often ride bikes in the park. (Lisa và bạn bè cô ấy thường xuyên đạp xe trong công viên.) |
Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tập | Lisa likes to collect stamps from different countries. (Lisa thích sưu tập tem từ các quốc gia khác nhau.) |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học | Lisa's favorite subject is science. (Môn học yêu thích của Lisa là khoa học.) |
Maths | /mæθs/ | Môn toán | Lisa finds maths challenging but interesting. (Lisa thấy môn toán thách thức nhưng thú vị.) |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt | Lisa enjoys learning Vietnamese to communicate with her grandparents. (Lisa thích học tiếng Việt để giao tiếp với ông bà cô ấy.) |
Chủ đề gia đình
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Time | /taɪm/ | Thời gian | What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?) |
Get up | /ɡet/ /ʌp/ | Thức dậy | I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) |
Go home | /ɡoʊ/ /hoʊm/ | Về nhà | Let's go home after school. (Hãy về nhà sau giờ học.) |
Go to bed | /ɡoʊ/ /tə/ /bed/ | Đi ngủ | I usually go to bed around 10 PM. (Tôi thường đi ngủ khoảng 10 giờ tối.) |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân | The farmer works hard in the fields. (Người bác nông dân làm việc chăm chỉ trên ruộng.) |
Nurse | /nɝːs/ | Y tá | The nurse takes care of the patients. (Người y tá chăm sóc cho bệnh nhân.) |
Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ | The doctor examined my throat. (Người bác sĩ đã kiểm tra cổ tôi.) |
Worker | /ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân | The worker is building a new house. (Người công nhân đang xây dựng một ngôi nhà mới.) |
Factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | Nhà máy | The factory produces cars. (Nhà máy sản xuất ô tô.) |
Office | /ˈɑː.fɪs/ | Văn phòng | She works in an office building. (Cô ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng.) |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà | We had chicken for dinner. (Chúng tôi đã ăn gà tối nay.) |
Beef | /biːf/ | Thịt bò | My favorite dish is beef stir-fry. (Món ưa thích của tôi là xào nhanh thịt bò.) |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | Grilled fish is a healthy option. (Cá nướng là một lựa chọn lành mạnh.) |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn | She doesn't eat pork for religious reasons. (Cô ấy không ăn thịt lợn vì lý do tôn giáo.) |
Vegetables | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau | Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước | Don't forget to drink enough water every day. (Đừng quên uống đủ nước mỗi ngày.) |
Old | /oʊld/ | Cũ, lớn tuổi | The house is old but well-maintained. (Ngôi nhà là cũ nhưng được bảo quản tốt.) |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ | The young boy is playing in the park. (Chú bé trẻ đang chơi ở công viên.) |
Small | /smɑːl/ | Nhỏ | We live in a small town. (Chúng tôi sống ở một thị trấn nhỏ.) |
Short | /ʃɔːrt/ | Thấp | She is short compared to her classmates. (Cô ấy thấp so với các bạn cùng lớp.) |
New year | /ˌnuː ˈjɪr/ | Năm mới | We celebrate New Year with fireworks. (Chúng tôi kỷ niệm năm mới với pháo hoa.) |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ giáng sinh | Families often exchange gifts on Christmas day. (Gia đình thường trao đổi quà vào ngày lễ giáng sinh.) |
Chủ đề đời sống hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sweet | /swiːt/ | Ngọt | This cake is very sweet. (Bánh này rất ngọt.) |
Chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la | I love eating chocolate. (Tôi thích ăn sô cô la.) |
Pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | Tiệm thuốc | I need to go to the pharmacy. (Tôi cần đến tiệm thuốc.) |
Bakery | /ˈbeɪ.kɚ.i/ | Tiệm bánh | The bakery sells delicious bread. (Tiệm bánh bán bánh ngon.) |
Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim | Let's go to the cinema tonight. (Chúng ta hãy đi xem phim tối nay.) |
Film | /fɪlm/ | Bộ phim | We watched a great film. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời.) |
Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói | I'm hungry after playing. (Tôi đói sau khi chơi.) |
Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận | She is busy with work. (Cô ấy đang bận với công việc.) |
Phone number | /ˈfoʊn ˌnʌm.bɚ/ | Số điện thoại | Can I have your phone number? (Cho tôi xin số điện thoại của bạn được không?) |
Go fishing | /ɡoʊ/ /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Đi câu cá | We like to go fishing on weekends. (Chúng tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.) |
Go camping | /ɡoʊ/ /ˈkæm.pɪŋ/ | Đi cắm trại | Let's go camping in the mountains. (Chúng ta hãy đi cắm trại ở núi.) |
Tree | /triː/ | Cây | The tree provides shade. (Cây cung cấp bóng mát.) |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật | The zoo has many animals. (Vườn thú có nhiều loài động vật.) |
Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Voi | The elephant is large. (Con voi rất to.) |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ | Tigers are strong and fast. (Hổ mạnh mẽ và nhanh chóng.) |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ | Monkeys like to climb trees. (Khỉ thích leo cây.) |
Big | /bɪɡ/ | To, lớn | The elephant is big. (Con voi to.) |
Fast | /fæst/ | Nhanh | Cheetahs are very fast. (Báo đốm rất nhanh.) |
Beautiful | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè | Summer is a beautiful season. (Mùa hè là một mùa đẹp.) |
Summer | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè | We go swimming in the summer. (Chúng tôi đi bơi vào mùa hè.) |
Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Kỳ nghỉ | We have a holiday next week. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tuần sau.) |
Sea | /siː/ | Biển | The sea is calm today. (Biển hôm nay rất êm đềm.) |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản | I love to eat seafood. (Tôi thích ăn hải sản.) |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon | This cake is delicious. (Bánh này ngon.) |
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit cụ thể
Unit 1: Nice to see you again
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng | I love the freshness of the morning. (Tôi thích sự tươi mới của buổi sáng.) |
Afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | Buổi chiều | We usually have lunch in the afternoon. (Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi chiều.) |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối | The evening sky is beautiful. (Bầu trời buổi tối rất đẹp.) |
Night | /naɪt/ | Buổi đêm | I like to stargaze at night. (Tôi thích nhìn sao vào buổi đêm.) |
Midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm | We celebrated the New Year at midnight. (Chúng tôi đã chào đón Năm mới vào nửa đêm.) |
Tomorrow | /təˈmɑːrəʊ/ | Ngày mai | Let's meet for coffee tomorrow. (Hãy gặp nhau uống cà phê ngày mai.) |
Later | /ˈleɪtər/ | Sau đó | I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.) |
Again | /əˈɡeɪn/ | Lại, lần nữa | Please say that again. (Làm ơn nói lại lần nữa.) |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ | Chào buổi sáng | Good morning, how are you today? (Chào buổi sáng, hôm nay bạn có khỏe không?) |
Good afternoon | /ɡʊd ˌæftərˈnuːn/ | Chào buổi chiều | Good afternoon, it's nice to see you. (Chào buổi chiều, rất vui được gặp bạn.) |
Good evening | /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ | Chào buổi tối | Good evening, have a wonderful night. (Chào buổi tối, chúc bạn một buổi tối tuyệt vời.) |
Good night | /ɡʊd naɪt/ | Chúc ngủ ngon | Good night, sweet dreams. (Chúc ngủ ngon, mơ đẹp.) |
Goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Chào tạm biệt | It's time to say goodbye. (Đến lúc chào tạm biệt.) |
Greeting | /ˈɡriːtɪŋ/ | Lời chào | Greetings from our team. (Lời chào từ đội của chúng tôi.) |
Unit 2: I’m from Japan
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nation | /ˈneɪʃn/ | Quốc gia | Each nation has its own traditions. (Mỗi quốc gia có những truyền thống riêng.) |
Nationality | /ˌnæʃəˈnæləti/ | Quốc tịch | What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?) |
America | Nước Mỹ | - | America is a diverse and large country. (Nước Mỹ là một quốc gia đa dạng và lớn.) |
American | /əˈmerɪkən/ | Người Mỹ | I met an American friend at school. (Tôi gặp một người bạn Mỹ ở trường.) |
England | /ˈɪŋɡlənd/ | Nước Anh | My teacher is from England. (Giáo viên của tôi đến từ Anh.) |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Người Anh, tiếng Anh | English is a subject I learn at school. (Tiếng Anh là một môn học tôi học ở trường.) |
Japan | /dʒəˈpæn/ | Nước Nhật Bản | I learned about Japan in my geography class. (Tôi học về Nhật Bản trong bài học địa lý.) |
Japanese | /ˌdʒæpəˈniːz/ | Người Nhật, tiếng Nhật | We tried Japanese food for the first time. (Chúng tôi thử ăn đồ ăn Nhật Bản lần đầu tiên.) |
Malaysia | /məˈleɪʒə/ | Nước Mã Lai | My friend's family is from Malaysia. (Gia đình của bạn tôi đến từ Malaysia.) |
Malaysian | /məˈleɪʒn/ | Tiếng Mã Lai, người Mã Lai | Malaysian people are known for being friendly. (Người Malaysia nổi tiếng với tính thân thiện.) |
Vietnamese | - | Tiếng Việt | We are learning Vietnamese in our language class. (Chúng tôi đang học tiếng Việt trong lớp ngôn ngữ của chúng tôi.) |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước | Each country has its own unique culture. (Mỗi đất nước có văn hóa độc đáo riêng.) |
Unit 3: What day is it today?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay | Today is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp.) |
Week | /wiːk/ | Tuần | There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.) |
Weekend | /ˈwiːkend/ | Cuối tuần | I love spending time with family on the weekend. (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.) |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ 2 | Monday is the first day of the week. (Thứ 2 là ngày đầu tiên của tuần.) |
Tuesday | /ˈtuːzdeɪ/ | Thứ 3 | We have a test on Tuesday. (Chúng ta có bài kiểm tra vào thứ 3.) |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Thứ 4 | Wednesday is in the middle of the week. (Thứ 4 nằm ở giữa tuần.) |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ 5 | Thursday is the day after Wednesday. (Thứ 5 là ngày sau thứ 4.) |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ 6 | We often have pizza for dinner on Fridays. (Chúng ta thường ăn pizza vào tối thứ 6.) |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ 7 | Saturday is a day for relaxation. (Thứ 7 là ngày để nghỉ ngơi.) |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật | We go to church on Sunday mornings. (Chúng tôi đến nhà thờ vào buổi sáng chủ nhật.) |
Day | /deɪ/ | Ngày | Today is a busy day for me. (Hôm nay là một ngày bận rộn đối với tôi.) |
Unit 4: When’s your birthday
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Birthday | /ˈbɜːrθdeɪ/ | Sinh nhật, ngày sinh | I will celebrate my birthday with friends. (Tôi sẽ tổ chức sinh nhật với bạn bè.) |
January | /ˈdʒænjueri/ | Tháng 1 | My brother was born in January. (Anh trai tôi sinh ra vào tháng 1.) |
February | /ˈfebrueri/ | Tháng 2 | February is the shortest month of the year. (Tháng 2 là tháng ngắn nhất trong năm.) |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 | March comes after February. (Tháng 3 đến sau tháng 2.) |
April | /ˈeɪprəl/ | Tháng 4 | April showers bring May flowers. (Mưa rào tháng 4 mang đến hoa tháng 5.) |
May | /meɪ/ | Tháng 5 | My favorite holiday is in May. (Ngày lễ yêu thích của tôi là vào tháng 5.) |
June | /dʒuːn/ | Tháng 6 | Summer officially begins in June. (Mùa hè chính thức bắt đầu vào tháng 6.) |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng 7 | Independence Day is celebrated in July. (Ngày Độc lập được kỷ niệm vào tháng 7.) |
August | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng 8 | My school starts in August. (Trường tôi bắt đầu vào tháng 8.) |
September | /sepˈtembər/ | Tháng 9 | September marks the beginning of fall. (Tháng 9 đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu.) |
October | /ɑːkˈtəʊbər/ | Tháng 10 | Halloween is celebrated in October. (Halloween được kỷ niệm vào tháng 10.) |
November | /nəʊˈvembər/ | Tháng 11 | November is the month of Thanksgiving. (Tháng 11 là tháng của Lễ Tạ ơn.) |
December | /dɪˈsembər/ | Tháng 12 | December is a festive month with Christmas. (Tháng 12 là tháng lễ với Giáng sinh.) |
Month | /mʌnθ/ | Tháng | A year has twelve months. (Một năm có mười hai tháng.) |
Year | /jɪr/ | Năm | We celebrate New Year's Eve at the end of the year. (Chúng tôi kỷ niệm đêm Giao thừa vào cuối năm.) |
Unit 5: Can you swim?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Can | /kæn/ | Có thể (có khả năng làm gì đó) | I can swim. (Tôi có thể bơi.) |
Swim | /swɪm/ | Bơi | Let's swim in the pool. (Hãy bơi trong hồ bơi.) |
Go swimming | /ɡəʊˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi | We like to go swimming at the beach. (Chúng tôi thích đi bơi ở bãi biển.) |
Ride | /raɪd/ | Lái (xe) | My brother can ride a bike. (Anh trai tôi có thể lái xe đạp.) |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn | I want to learn how to cook. (Tôi muốn học cách nấu ăn.) |
Skate | /skeɪt/ | Trượt băng | In winter, we like to skate on the frozen pond. (Vào mùa đông, chúng tôi thích trượt băng trên cái ao đóng băng.) |
Skip | /skɪp/ | Nhảy | Let's skip rope together. (Hãy nhảy dây cùng nhau.) |
Sing | /sɪŋ/ | Hát | She loves to sing in the choir. (Cô ấy thích hát trong đội hợp xướng.) |
Swing | /swɪŋ/ | Đu đưa | The children are playing on the swing. (Những đứa trẻ đang chơi trên cái đu đưa.) |
Dance | /dæns/ | Múa, khiêu vũ | We danced at the school party. (Chúng tôi đã khiêu vũ tại buổi tiệc của trường.) |
Play | /pleɪ/ | Chơi | Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?) |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi ta | He enjoys playing the guitar. (Anh ấy thích chơi đàn ghi ta.) |
Piano | /piˈænəʊ/ | Đàn piano | I practice the piano every day. (Tôi luyện tập đàn piano mỗi ngày.) |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | Bóng chuyền | Let's play volleyball at the park. (Hãy chơi bóng chuyền ở công viên.) |
Table | /ˈteɪbl/ | Bàn | We sit around the table for dinner. (Chúng tôi ngồi quanh bàn ăn tối.) |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt | She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi quần vợt mỗi cuối tuần.) |
Chess | /tʃes/ | Cờ vua | Let's play chess after school. (Hãy chơi cờ vua sau giờ học.) |
Unit 6: Where’s your school?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường học | I go to school every day. (Tôi đến trường mỗi ngày.) |
Class | /klæs/ | Lớp học | Our class has twenty students. (Lớp chúng tôi có hai mươi học sinh.) |
Street | /striːt/ | Đường, phố | Our house is on Maple Street. (Nhà chúng tôi ở Đường Maple.) |
Road | /rəʊd/ | Con đường | The road is busy with traffic. (Con đường đang bận rộn với giao thông.) |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng | We visited a charming village last weekend. (Chúng tôi thăm một ngôi làng đáng yêu cuối tuần trước.) |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Quận | Our school is in the downtown district. (Trường chúng tôi ở khu trung tâm thành phố.) |
Address | /əˈdres/ | Địa chỉ | Can you tell me your address? (Bạn có thể nói cho tôi địa chỉ của bạn không?) |
Study | /ˈstʌdi/ | Học | I need to study for my exams. (Tôi cần học cho kỳ thi của mình.) |
Student | /ˈstuːdnt/ | Học sinh | The student raised her hand to answer the question. (Học sinh giơ tay để trả lời câu hỏi.) |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Phòng học | We have English class in Classroom 101. (Chúng tôi có môn tiếng Anh ở Phòng học 101.) |
Unit 7: What do you like doing?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hobby | /ˈhɑːbi/ | Sở thích | Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi.) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi | Swimming is a fun and healthy activity. (Bơi lội là một hoạt động vui và lành mạnh.) |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn | My mom enjoys cooking delicious meals. (Mẹ tôi thích nấu những bữa ăn ngon.) |
Collecting stamps | - | Sưu tầm tem | My grandfather has a collection of stamps from around the world. (Ông tôi có bộ sưu tập tem từ khắp nơi trên thế giới.) |
Riding a bike | - | Đạp xe | Every evening, I enjoy riding my bike in the park. (Mỗi buổi tối, tôi thích đạp xe trong công viên.) |
Playing badminton | - | Chơi cầu lông | We often play badminton in the backyard. (Chúng tôi thường xuyên chơi cầu lông trong sân sau nhà.) |
Flying a kite | - | Thả diều | Children love flying kites on windy days. (Trẻ con thích thả diều vào những ngày có gió.) |
Taking photographs | - | Chụp ảnh | He spends his weekends taking photographs of nature. (Anh ấy dành cuối tuần để chụp ảnh về thiên nhiên.) |
Watching TV | - | Xem tivi | I like watching TV shows in the evening. (Tôi thích xem các chương trình truyền hình vào buổi tối.) |
Unit 8: What subjects do you have today?
New wpDataTable
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.) |
IT (Information Technology) | - | Công nghệ thông tin | IT is a rapidly growing field. (Công nghệ thông tin là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng.) |
Maths | /mæθs/ | Môn toán | I find maths challenging but interesting. (Tôi thấy môn toán thách thức nhưng thú vị.) |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | We have music class every Wednesday. (Chúng tôi có môn âm nhạc vào mỗi thứ Tư.) |
Art | /ɑːrt/ | Môn nghệ thuật | Drawing and painting are part of the art class. (Vẽ và tô màu là một phần của môn nghệ thuật.) |
Science | /ˈsaɪəns/ | Môn khoa học | We conduct experiments in science class. (Chúng tôi thực hiện các thí nghiệm trong môn khoa học.) |
Vietnamese | /ˌviːetnəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt | Learning Vietnamese helps us understand our culture better. (Học tiếng Việt giúp chúng ta hiểu rõ hơn văn hóa của mình.) |
PE (Physical Education) | - | Môn thể dục | PE class includes activities like running and playing sports. (Môn thể dục bao gồm các hoạt động như chạy và chơi thể thao.) |
History | /ˈhɪstri/ | Môn lịch sử | History teaches us about the past. (Môn lịch sử giúp chúng ta hiểu về quá khứ.) |
Unit 9: What are they doing?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Listen to music | /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc | I like to listen to music while doing homework. (Tôi thích nghe nhạc khi làm bài tập về nhà.) |
Read | /riːd/ | Đọc | Every night, I read a book before going to bed. (Mỗi đêm, tôi đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Write | /raɪt/ | Viết | Can you write a short story for the class? (Bạn có thể viết một câu chuyện ngắn cho lớp không?) |
Paint | /peɪnt/ | Vẽ | The children love to paint pictures in art class. (Các em thích vẽ tranh trong môn nghệ thuật.) |
Watch | /wɑːtʃ/ | Xem | We watch movies on the weekends. (Chúng tôi xem phim vào cuối tuần.) |
Text | /tekst/ | Nhắn tin | I like to text my friends after school. (Tôi thích nhắn tin cho bạn bè sau giờ học.) |
Dictation | /dɪkˈteɪʃn/ | Chính tả | The teacher gave us a dictation to test our spelling. (Giáo viên cho chúng tôi một bài kiểm tra chính tả.) |
Mask | /mæsk/ | Mặt nạ | We wear masks to protect ourselves from germs. (Chúng tôi đeo mặt nạ để bảo vệ khỏi vi khuẩn.) |
Puppet | /ˈpʌpɪt/ | Con rối | The puppet show at the fair was entertaining. (Buổi biểu diễn con rối tại hội chợ rất thú vị.) |
Exercise | /ˈeksərsaɪz/ | Thể dục | Regular exercise is important for a healthy lifestyle. (Thể dục đều đặn quan trọng cho lối sống lành mạnh.) |
Unit 10: Where were you yesterday?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Yesterday | /ˈjestərdeɪ/ | Hôm qua | I went to the park yesterday. (Tôi đã đi đến công viên hôm qua.) |
At home | /æt həʊm/ | Ở nhà | We had dinner at home last night. (Chúng tôi đã ăn tối ở nhà tối qua.) |
At the zoo | - | Tại vườn bách thú | We saw lions and giraffes at the zoo. (Chúng tôi thấy sư tử và hươu cao cổ tại vườn bách thú.) |
At school | - | Ở trường | I study English at school. (Tôi học tiếng Anh ở trường.) |
On the beach | - | Trên bãi biển | We built sandcastles on the beach. (Chúng tôi xây lâu đài cát trên bãi biển.) |
In the school library | - | Trong thư viện trường học | I like to read books in the school library. (Tôi thích đọc sách trong thư viện của trường.) |
Listen | /ˈlɪsn/ | Nghe, lắng nghe | Listen to the teacher carefully. (Hãy nghe giáo viên một cách cẩn thận.) |
Wash | /wɑːʃ/ | Rửa, giặt, đánh | I need to wash my hands before dinner. (Tôi cần rửa tay trước khi ăn tối.) |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước | Drink plenty of water to stay hydrated. (Hãy uống nhiều nước để giữ nước cơ thể.) |
Ôn tập từ vựng
1. She plays the piano and the ____.
a) Guitar
b) Violin
c) Flute
d) Drums
2. We often go to the ____ to see wild animals.
a) Park
b) Zoo
c) Beach
d) Library
3. I have a pet ____ at home.
a) Fish
b) Cat
c) Dog
d) Turtle
4. In ____ class, we learn about the Earth, plants, and animals.
a) English
b) Science
c) Maths
d) Music
5. Tomorrow is the first day of ____.
a) Spring
b) Summer
c) Autumn
d) Winter
6. She likes to ____ books in the school library.
a) Read
b) Write
c) Paint
d) Listen
7. My favorite ____ is chocolate ice cream.
a) Fruit
b) Dessert
c) Vegetable
d) Drink
8. We have ____ on Saturdays and Sundays.
a) Work
b) School
c) Weekends
d) Holidays
9. I ____ my bicycle in the park yesterday.
a) Swam
b) Rode
c) Skipped
d) Sang
10. The ____ is a large body of saltwater.
a) River
b) Lake
c) Sea
d) Pond
Đáp án:
- b) Violin
- b) Zoo
- a) Fish
- b) Science
- a) Spring
- a) Read
- b) Dessert
- c) Weekends
- b) Rode
- c) Sea
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho bé bố mẹ cần biết
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 là một trong những nội dung quan trọng và cơ bản nhất trong chương trình tiếng Anh của bé. Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn là nền tảng để bé phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh ở các lớp cao hơn. Tuy nhiên, không phải bố mẹ nào cũng biết cách giúp bé học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả và đúng phương pháp. Sau đây EIV Education sẽ chia sẻ những phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho bé mà bố mẹ cần biết.
Sử dụng flashcard
Flashcard là một công cụ học tập rất phổ biến và hiệu quả khi học từ vựng tiếng Anh. Flashcard là những tấm thẻ có in hình ảnh hoặc chữ cái liên quan đến từ vựng cần học. Bé có thể dùng flashcard để nhìn, đọc, nghe và lặp lại từ vựng một cách dễ dàng và thú vị. Bố mẹ có thể tự làm flashcard cho bé hoặc mua sẵn tại các cửa hàng sách hoặc trên mạng. Bố mẹ nên chọn những flashcard có hình ảnh sinh động, màu sắc tươi sáng và kích thước phù hợp để kích thích sự chú ý và hứng thú của bé.
Sử dụng trò chơi
Trò chơi là một cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 vừa hiệu quả vừa vui nhộn cho bé. Bé có thể học từ vựng qua các trò chơi như xếp chữ, ghép tranh, đoán từ, bắn bong bóng, đuổi hình bắt chữ… Bố mẹ có thể tìm các trò chơi này trên các ứng dụng di động hoặc trên internet. Bố mẹ cũng có thể tự tạo ra các trò chơi cho bé bằng cách sử dụng các đồ vật trong nhà hoặc tự vẽ tranh. Qua các trò chơi, bé sẽ nhớ từ vựng lâu hơn và có thể áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Sử dụng bài hát
Bài hát là một nguồn học từ vựng tiếng Anh lớp 4 rất giàu và hấp dẫn cho bé. Bé có thể học từ vựng qua các bài hát có nội dung liên quan đến các chủ đề trong sách giáo khoa, như gia đình, bạn bè, sở thích, động vật, thời tiết… Bé có thể nghe, hát theo và hiểu ý nghĩa của các từ vựng trong bài hát. Bố mẹ có thể tìm các bài hát này trên youtube hoặc các trang web dạy tiếng Anh cho trẻ em. Bố mẹ nên chọn những bài hát có giai điệu sôi động, lời dễ hiểu và phát âm chuẩn để bé có thể học từ vựng một cách vui vẻ và hiệu quả.
Sử dụng câu chuyện
Câu chuyện là một cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 rất thú vị và bổ ích cho bé. Bé có thể học từ vựng qua các câu chuyện có nội dung hấp dẫn, phù hợp với trình độ và tuổi của bé. Bé có thể đọc, nghe hoặc xem các câu chuyện này trên sách, đĩa CD hoặc trên mạng. Bố mẹ có thể đọc cho bé nghe hoặc kể lại các câu chuyện bằng tiếng Anh để bé có thể luyện nghe và nói tiếng Anh. Bố mẹ nên chọn những câu chuyện có hình ảnh minh họa, nội dung giáo dục và từ vựng phong phú để bé có thể học từ vựng một cách sinh động và hiệu quả.
Cho con tham gia khoá học
Ngoài việc áp dụng những phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho bé ở trên, bố mẹ cũng nên cho con tham gia khoá học tiếng Anh tại trung tâm uy tín và chất lượng. Khoá học sẽ giúp bé học được nhiều từ vựng mới, được rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh và được giao lưu với các bạn cùng trình độ và giáo viên.
Học tiếng Anh từ lớp 4 là một bước quan trọng để trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trên đây là danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo các chủ đề cơ bản, giúp trẻ nắm vững kiến thức và học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả mà EIV Education chia sẻ đến phụ huynh.
Và nếu bạn đang có mong muốn cải thiện khả năng phát âm, cũng như kỹ năng nói của bản thân hoặc ba mẹ đang có mong muốn cho con học tiếng Anh thì có thể tham khảo thêm về khóa học Tiếng Anh cho trẻ em cùng giáo viên bản ngữ của EIV. Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ Hotline 028.7309.9959.
Khóa học này sẽ giúp các bé học cách phát âm đúng chuẩn người bản ngữ theo bảng phiên âm quốc tế IPA, trang bị thêm cho các bé các vốn từ vựng thông dụng và tạo môi trường học tiếng anh giúp bé có được nền tảng vững chắc hướng đến các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh sau này.