Học tiếng Anh kinh doanh hiệu quả với hơn 300 từ vựng tiếng Anh kinh doanh thiết yếu được phân loại chi tiết theo chức năng công việc. Bộ từ vựng về kinh doanh này giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, từ cuộc họp hàng ngày đến đàm phán với đối tác quốc tế.
Làm việc trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là công ty có yếu tố nước ngoài đòi hỏi bạn phải nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong kinh doanh. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung công việc mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đồng nghiệp và đối tác. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng toàn diện này để nâng cao kỹ năng giao tiếp kinh doanh của bạn.
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty thông dụng
Nắm vững 12 loại hình công ty cơ bản để hiểu rõ cấu trúc và môi trường làm việc. Những thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu pháp lý, báo cáo tài chính và giao tiếp hàng ngày tại công sở.
Từ vựng về các loại hình công ty cơ bản
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
State-owned enterprise | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | Công ty của nhà nước |
Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty cá nhân, tư nhân |
Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp doanh |
Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ | Công ty liên doanh |
Limited company (Ltd) | /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Joint stock company (JSC) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, tiếng Anh không chỉ là lợi thế mà là yếu tố quyết định thành công. Khóa học Tiếng Anh Doanh nghiệp của EIV được thiết kế riêng cho công ty hiện đại với chương trình tối ưu phù hợp 100% với nhu cầu thực tế công việc, hệ thống quản lý chuyên nghiệp theo dõi tiến độ minh bạch, và giải pháp toàn diện từ cơ bản đến thành thạo giao tiếp quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về vị trí làm việc và phòng ban
Hiểu rõ cấu trúc tổ chức với 25+ vị trí quan trọng và 15+ phòng ban thiết yếu trong công ty hiện đại. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn định hướng rõ ràng trong môi trường làm việc và giao tiếp hiệu quả với các bộ phận khác nhau.
Các vị trí lãnh đạo cấp cao
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
Deputy/Vice director | /ˈdepjuti /vaɪs dəˈrektə(r)/ | Phó giám đốc |
General director | /ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)/ | Tổng giám đốc |
Chief Executive Officer (CEO) | /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/ | Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) | /ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɒfɪsə(r)/ | Giám đốc tài chính |
Chief Information Officer (CIO) | /ˌtʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə(r)/ | Giám đốc bộ phận thông tin |
The Board of Directors | /ðə bɔːd əv dəˈrektə(r)/ | Hội đồng quản trị |
Founder | /ˈfaʊndə(r)/ | Người sáng lập |
Các vị trí quản lý và nhân viên
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Manager | /ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý |
Head of department | /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Vị trí trưởng phòng |
Deputy of department | /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/ | Phó trưởng phòng |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Người được đào tạo |
Trainer | /ˈtreɪnə(r)/ | Người đào tạo |
Clerk/Secretary | /klɑːk/ ˈsekrətri/ | Thư ký |
Representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
Các phòng ban chính trong công ty
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Marketing Department | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng tiếp thị – Marketing |
Sales Department | /seɪl dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kinh doanh |
Public Relations Department | /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Quan hệ công chúng |
Administration Department | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Hành chính |
Human Resource Department | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːs dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Nhân sự |
Training Department | /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Đào tạo |
Accounting Department | /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kế toán |
Treasury Department | /ˈtreʒəri dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Ngân quỹ |
International Relations Department | /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng ban bộ phận quan hệ quốc tế |
Local Payment Department | /ˈləʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Thanh toán nội địa |
International Payment Department | /ˌɪntəˈnæʃənl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Thanh toán nước ngoài |
Information Technology Department | /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Công nghệ và thông tin |
Customer Service Department | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Chăm sóc khách hàng |
Audit Department | /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kiểm toán |
Product Development Department | /ˈprɒdʌkt dɪˈveləpmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
Từ vựng tiếng Anh sử dụng khi đàm phán với đối tác
Thành thạo 40+ thuật ngữ đàm phán để tự tin thương lượng và đạt được thỏa thuận có lợi. Những từ vựng về kinh doanh này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý định, hiểu rõ đề xuất của đối tác và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững.
Thuật ngữ đàm phán cơ bản
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Brand | /brænd/ | Nhãn hàng hoặc thương hiệu |
Negotiation | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ | Đàm phán hoặc thương lượng |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá, chiết khấu |
Reduction | /rɪˈdʌkʃən/ | Khi nói về việc giảm giá |
Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Refuse | /ˌriːˈfjuːz/ | Từ chối hay bác bỏ |
Proposal | /prəˈpəʊzəl/ | Đề xuất |
Counter proposal | /ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/ | Lời ngỏ đề nghị |
Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | Bồi thường tổn thất |
Concession | /kənˈseʃən/ | Nhượng bộ |
Settle | /ˈsetl/ | Thanh toán |
Thuật ngữ tài chính trong đàm phán
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ | Chủ nhân của tài khoản |
Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
Favorable offer | /ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/ | Giá hời, ưu đãi |
Claim | /kleɪm/ | Khiếu nại bồi thường |
Grand sale | /grænd seɪl/ | Giảm giá mạnh, đại hạ giá |
Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Không chắc chắn, lưỡng lự |
Tax | /tæks/ | Thuế |
Stock | /stɒk/ | Vốn |
Conversion | /kənˈvɜːʃən/ | Chuyển đổi tiền/chứng khoán |
Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
Commission | /kəˈmɪʃən/ | Tiền hoa hồng |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Nộp tiền |
Debt | /det/ | Khoản nợ |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập |
Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
Foreign currency | /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
Transfer | /trænsˈfɜː/ | Chuyển khoản |
Turnover | /ˈtɜːnˌəʊvə/ | Doanh số, doanh thu |
Merge | /mɜːdʒ/ | Sát nhập |
Subsidized | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Phụ cấp |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
Nắm vững 16 thuật ngữ kinh tế vĩ mô để hiểu rõ bối cảnh thị trường và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Những khái niệm này thường xuất hiện trong các báo cáo phân tích, kế hoạch chiến lược và thảo luận về xu hướng thị trường.
Chỉ số kinh tế quan trọng
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Average annual growth | /ˈævərɪdʒ ˈænjuəl grəʊθ/ | Bình quân tốc độ tăng trưởng hàng năm |
Capital accumulation | /ˈkæpɪtl əˌkjuːmjuˈleɪʃən/ | Sự tích lũy tư bản |
Distribution of income | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv ˈɪnkʌm/ | Sự phân phối của thu nhập |
Economic blockade | /ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd/ | Bao vây kinh tế |
Effective demand | /ɪˈfektɪv dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
Gross National Product (GNP) | /grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
Home/Foreign market | /həʊm/ /ˈfɒrɪn ˈmɑːkɪt/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
International economic aid | /ˌɪntəˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
Transnational corporations | /trænzˈnæʃənl ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Các công ty siêu quốc gia |
Real national income | /rɪəl ˈnæʃənl ˈɪnkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
National economy | /ˈnæʃənl ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
Per capita income | /pə ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
National firms | /ˈnæʃənl ˈfɜːm/ | Các công ty quốc gia |
Supply and demand | /səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/ | Cung và cầu |
Potential demand | /pəˈtenʃl dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh về quản trị
Thành thạo 25+ thuật ngữ quản trị để điều hành hoạt động kinh doanh hiệu quả và phối hợp làm việc nhóm. Những từ vựng này xuất hiện thường xuyên trong các cuộc họp, báo cáo công việc và email nội bộ.
Thuật ngữ quản trị cơ bản
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Business | /ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh |
Bargain | /ˈbɑːgɪn/ | Mặc cả |
Customer | /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
Cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | Hợp tác |
Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃən/ | Đàm phán |
Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
Economic cooperation | /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | Hợp tác kinh doanh |
Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Không quyết đoán |
Interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
Launch | /lɔːntʃ/ | Đưa ra sản phẩm |
Transaction | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về quy luật cung – cầu
Hiểu rõ 35+ thuật ngữ về cung cầu và thị trường để phân tích xu hướng kinh doanh và đưa ra quyết định giá cả hợp lý. Những khái niệm này giúp bạn nắm bắt được động lực thị trường và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Thuật ngữ thị trường và cung cầu
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh |
Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng chi trả |
Air consignment note = Airway bill | /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt = ˈeəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
Back up | /bæk ʌp/ | Ủng hộ |
Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz/ | Được coi như là |
Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn hàng biển |
Calendar month | /ˈkælɪndə mʌnθ/ | Tháng theo lịch |
Cause | /kɔːz/ | Gây ra |
Co/company | /kəʊ/ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjumənt/ | Vận đơn liên hiệp |
Compare | /kəmˈpeə/ | So sánh với |
Consignment note | /kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hóa |
Consumer | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
Currently | /ˈkʌrəntli/ | Hiện hành |
Deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | Bị hỏng |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co dãn |
Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích |
Equal | /ˈiːkwəl/ | Cân bằng |
Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
Extract | /ˈekstrækt/ | Chiết xuất |
Fairly | /ˈfeəli/ | Khá |
Foodstuff | /ˈfuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm |
Glut | /glʌt/ | Dư thừa |
Thuật ngữ kinh doanh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Household goods | /ˈhaʊshəʊld gʊdz/ | Hàng hóa gia dụng |
Imply | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, hàm ý |
In response to | /ɪn rɪsˈpɒns tuː/ | Tương ứng với, phù hợp với |
Increase | /ˈɪnkriːs/ | Tăng lên |
Inelastic | /ˌɪnɪˈlæstɪk/ | Không co dãn |
Intend | /ɪnˈtend/ | Dự định, có ý định |
Internal line | /ɪnˈtɜːnl laɪn/ | Đường dây nội bộ |
Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
Locally | /ˈləʊkəli/ | Trong nước |
Make sense | /meɪk sens/ | Có ý nghĩa, hợp lý |
Memo (memorandum) | /ˈmiːməʊ/ | Bản ghi nhớ |
Mine | /maɪn/ | Mỏ |
Overproduction | /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/ | Sản xuất quá nhiều |
Parallel | /ˈpærəlel/ | Song song |
Percentage | /pəˈsentɪdʒ/ | Tỷ lệ phần trăm |
Perishable | /ˈperɪʃəbl/ | Dễ hỏng |
Priority | /praɪˈɒrɪti/ | Sự ưu tiên |
Pro-forma invoice | /proˈfɔːmə ˈɪnvɔɪs/ | Bản hóa đơn hòa giá |
Reflect | /rɪˈflekt/ | Phản ánh |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Sharply | /ˈʃɑːpli/ | Nói rõ, khẳng định |
Steeply | /stiːpli/ | Rất nhanh |
Suit | /sjuːt/ | Phù hợp |
Tend | /tend/ | Có xu hướng |
Throughout | /θruːˈaʊt/ | Trong phạm vi, khắp |
Willingness | /ˈwɪlɪŋnəs/ | Sự bằng lòng, vui lòng |
Từ vựng tiếng Anh mảng kinh doanh về bán hàng – Marketing
Thành thạo 35+ cụm từ chuyên nghiệp về marketing và bán hàng để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Những thuật ngữ này giúp bạn lập kế hoạch marketing, quản lý khách hàng và đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Cụm từ về khách hàng và thị trường
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Attract/get/retain/help customers/clients | /əˈtrækt/get/rɪˈteɪn/help ˈkʌstəməz/ˈklaɪənts/ | Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng |
Break into/enter/capture/dominate the market | /breɪk ˈɪntuː/ˈentə/ˈkæptʃə/ˈdɒmɪneɪt ðə ˈmɑːkɪt/ | Thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường |
Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | /biːt/kiːp əˈhed ɒv/aʊt-θɪŋk/ˌaʊtpəˈfɔːm ðə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ |
Create/generate demand for your product | /kriˈeɪt/ˈdʒenəreɪt dɪˈmɑːnd fɔː jɔː ˈprɒdʌkt/ | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm |
Develop/launch/promote a product/website | /dɪˈveləp/lɔːntʃ/prəˈməʊt ə ˈprɒdʌkt/ˈwebˌsaɪt/ | Phát triển/ra mắt/quảng cáo một sản phẩm/trang web |
Drive/generate/boost/increase demand/sales | /draɪv/ˈdʒenəreɪt/buːst/ˈɪnkriːs dɪˈmɑːnd/seɪlz/ | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số |
Meet/reach/exceed/miss sales targets | /miːt/riːtʃ/ɪkˈsiːd/mɪs seɪlz ˈtɑːgɪts/ | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu |
Start/launch an advertising/a marketing campaign | /stɑːt/lɔːntʃ ən ˈædvətaɪzɪŋ/ə ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị |
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về chủ đề tài chính
Nắm vững 50+ cụm từ tài chính quan trọng để quản lý ngân sách, đầu tư và phân tích hiệu quả kinh doanh. Những thuật ngữ này cần thiết cho việc làm báo cáo tài chính, lập kế hoạch kinh doanh và giao tiếp với các nhà đầu tư.
Cụm từ về tăng trưởng và lợi nhuận
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Achieve/maintain/sustain growth/profitability | /əˈtʃiːv/meɪnˈteɪn/səsˈteɪn grəʊθ/ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti/ | Đạt được/giữ gìn/duy trì sự tăng trưởng/sự thuận lợi |
Announce/impose/make cuts/cutbacks | /əˈnaʊns/ɪmˈpəʊz/meɪk kʌts/ˈkʌtbæks/ | Thông báo/áp đặt/thực hiện cắt giảm/cắt giảm chi tiêu |
Attract/encourage investment/investors | /əˈtrækt/ɪnˈkʌrɪdʒ ɪnˈvestmənt/ɪnˈvestəz/ | Thu hút/khuyến khích sự đầu tư/nhà đầu tư |
Apply for/raise/secure/arrange/provide finance | /əˈplaɪ fɔː/reɪz/sɪˈkjʊə/əˈreɪndʒ/prəˈvaɪd faɪˈnæns/ | Xin/gây/bảo vệ/sắp xếp/cung cấp tài chính |
(Be/come in) below/over/within budget | /(biː/kʌm ɪn) bɪˈləʊ/ˈəʊvə/wɪˈðɪn ˈbʌdʒɪt/ | (Ở/có kết quả) dưới/quá/nằm trong ngân sách |
Cụm từ về ngân sách và đầu tư
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Keep to/balance/cut/reduce/slash the budget | /kiːp tuː/ˈbæləns/kʌt/rɪˈdjuːs/slæʃ ðə ˈbʌdʒɪt/ | Bám sát/cân bằng/cắt/giảm/giảm bớt ngân sách |
Make/secure/win/block a deal | /meɪk/sɪˈkjʊə/wɪn/blɒk ə diːl/ | Tạo/bảo vệ/thắng được/chặn một thỏa thuận |
Provide/raise/allocate capital/funds | /prəˈvaɪd/reɪz/ˈæləʊkeɪt ˈkæpɪtl/fʌndz/ | Cung cấp/gây/phân bổ vốn/quỹ |
Recover/recoup costs/losses/an investment | /rɪˈkʌvə/rɪˈkuːp kɒsts/ˈlɒsɪz/ən ɪnˈvestmənt/ | Khôi phục/bù lại chi phí/tổn thất/vốn đầu tư |
Run/operate a business/company/franchise | /rʌn/ˈɒpəreɪt ə ˈbɪznɪs/ˈkʌmpəni/ˈfrænʧaɪz/ | Vận hành/điều khiển một công ty/hãng/tập đoàn |
Cụm từ về hoạt động kinh doanh
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Set up/establish/start/start up/launch a business/company | /set ʌp/ɪˈstæblɪʃ/stɑːt/stɑːt ʌp/lɔːntʃ ə ˈbɪznɪs/ˈkʌmpəni/ | Thành lập/sáng lập/bắt đầu/khởi động/ra mắt một công ty |
Boost/maximize production/productivity/efficiency/income/revenue/profit/profitability | /buːst/ˈmæksɪmaɪz prəˈdʌkʃən/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ɪˈfɪʃənsi/ˈɪnkʌm/ˈrevɪnjuː/ˈprɒfɪt/ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti/ | Đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/năng suất/hiệu quả/thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/sự thuận lợi |
Boost/increase investment/spending/sales/turnover/earnings/exports/trade | /buːst/ˈɪnkriːs ɪnˈvestmənt/ˈspendɪŋ/seɪlz/ˈtɜːnˌəʊvə/ˈɜːnɪŋz/ˈekspɔːts/treɪd/ | Đẩy mạnh/tăng cường sự đầu tư/chi tiêu/doanh thu/thu nhập/hàng xuất khẩu/mua bán |
Buy/acquire/own/sell a company/firm/franchise | /baɪ/əˈkwaɪə/əʊn/sel ə ˈkʌmpəni/fɜːm/ˈfrænʧaɪz/ | Mua/thu được/sở hữu/bán một công ty/hãng/tập đoàn |
Cut/reduce/bring down/lower/slash costs/price | /kʌt/rɪˈdjuːs/brɪŋ daʊn/ˈləʊə/slæʃ kɒsts/praɪs/ | Cắt/giảm/hạ/giảm bớt/cắt bớt chi trả/giá cả |
Cụm từ về lập kế hoạch và quản lý
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Draw up/set/present/agree/approve a budget | /drɔː ʌp/set/ˈpreznt/əˈgriː/əˈpruːv ə ˈbʌdʒɪt/ | Soạn thảo/đề ra/trình bày/tán thành/chấp thuận một ngân sách |
Expand/grow/build the business | /ɪksˈpænd/grəʊ/bɪld ðə ˈbɪznɪs/ | Mở rộng/phát triển/xây dựng việc kinh doanh |
Fund/finance a campaign/adventure/an expansion/spending/a deficit | /fʌnd/faɪˈnæns ə kæmˈpeɪn/ədˈventʃə/ən ɪksˈpænʃən/ˈspendɪŋ/ə ˈdefɪsɪt/ | Tài trợ/bỏ tiền cho một chiến dịch/dự án/sự mở rộng/chi tiêu/thâm hụt |
Get/obtain/offer somebody/grant somebody credit/a loan | /get/əbˈteɪn/ˈɒfə ˈsʌmbədi/grɑːnt ˈsʌmbədi ˈkredɪt/ə ləʊn/ | Có được/lấy/đề nghị ai/tài trợ ai tín dụng/tiền cho vay |
Generate income/revenue/profit/funds/business | /ˈdʒenəreɪt ˈɪnkʌm/ˈrevɪnjuː/ˈprɒfɪt/fʌndz/ˈbɪznɪs/ | Tạo ra thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/quỹ/việc kinh doanh |
Head/run a firm/department/team | /hed/rʌn ə fɜːm/dɪˈpɑːtmənt/tiːm/ | Chỉ đạo/vận hành một hãng/bộ phận/nhóm |
Increase/expand production/output/sales | /ˈɪnkriːs/ɪksˈpænd prəˈdʌkʃən/ˈaʊtpʊt/seɪlz/ | Tăng cường/mở rộng sản xuất/sản lượng/doanh thu |
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh về xuất nhập khẩu
Thành thạo 15+ thuật ngữ chuyên biệt về thương mại quốc tế để xử lý hiệu quả các giao dịch xuất nhập khẩu. Những từ vựng này cần thiết khi làm việc với đối tác nước ngoài và xử lý các thủ tục hải quan.
Thuật ngữ vận chuyển và logistics
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Air Freight | /eə freɪt/ | Hàng hóa chở bằng máy bay |
Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒə/ | Phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh |
Commodity | /kəˈmɒdɪti/ | Hàng hoá |
Coordinate | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | Phối hợp, điều phối |
Correspondence | /ˌkɒrɪˈspɒndəns/ | Thư tín |
Customs clerk | /ˈkʌstəmz klɑːk/ | Nhân viên hải quan |
Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjuˌmenˈteɪʃən/ | Chứng từ hải quan |
Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Viên chức hải quan |
Docks | /dɒks/ | Bến tàu |
Export manager | /ˈekspɔːt ˈmænɪdʒə/ | Trưởng phòng xuất khẩu |
Exports | /ˈekspɔːts/ | Hàng xuất khẩu |
Freight forwarder | /freɪt ˈfɔːwədə/ | Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
Goods | /gʊdz/ | Hàng hoá |
Handle | /ˈhændl/ | Xử lý, buôn bán |
Sea freight | /siː freɪt/ | Hàng chở bằng đường biển |
Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh
Hiểu rõ 20+ thuật ngữ về khủng hoảng và thất bại để quản lý rủi ro và có kế hoạch ứng phó phù hợp. Những từ vựng này giúp bạn mô tả chính xác tình hình khó khăn và đưa ra các giải pháp khắc phục.
Thuật ngữ về thua lỗ và khó khăn
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lose business/trade/customers/sales/revenue | Mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu |
Accumulate/accrue/incur/run up debts | Tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ |
Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses | Trải qua/chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng |
Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcy | Đối mặt với cắt giảm/thâm hụt/dư thừa lao động/phá sản |
Liquidate/wind up a company | Đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty |
Survive/weather a recession/downturn | Sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp |
Propose/seek/block/oppose a merger | Đề xuất/tìm kiếm/ngăn cản/phản đối sự sát nhập |
Launch/make/accept/defeat a takeover bid | Đưa ra/tạo/chấp nhận/đánh bại một đề nghị mua lại |
Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanh
Nắm vững 13+ thuật ngữ viết tắt phổ biến để giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Những từ viết tắt này xuất hiện thường xuyên trong email, báo cáo và tài liệu kinh doanh.
Thuật ngữ viết tắt cơ bản
Viết tắt | Đầy đủ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
B2B | Business to Business | /ˈbɪznəs/ | Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C | Business to Consumer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
EXP | Export | /ˈekspɔːt/ | Xuất khẩu |
R&D | Research and Development | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
NDA | Non-disclosure Agreement | /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈgriːmənt/ | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
SCM | Supply Chain Management | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
IR | Interest Rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Thuật ngữ viết tắt chuyên ngành
Viết tắt | Đầy đủ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
AWB | Airway Bill | /eəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
BL | Bill of Lading | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
ROS | Return on Sales | /rɪˈtɜːn ɒn seɪl/ | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
ROI | Return on Investment | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
P&L | Profit and Loss | /prɒfɪt ən ˈlɒs/ | Lợi nhuận và thua lỗ |
IPO | Initial Public Offering | /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ | Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng |
LC | Letter of Credit | /letər əv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh kinh doanh
Thành thạo 8+ mẫu câu thông dụng để giao tiếp tự tin trong mọi tình huống kinh doanh. Những template này giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác.
Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu
- “It’s been a pleasure to do business with you” (Tôi rất hân hạnh được làm quen với ông/bà)
- “I’d like to speak to Mr Nam – the leader of Marketing Department” (Tôi muốn nói chuyện với ông Nam trưởng bộ phận Marketing)
Mẫu câu thông báo và cập nhật
- “That updated software will be officially launched at our company in April” (Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tư)
- “The banks in this country are set to merge for next year” (Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào năm sau)
- “There will be some big change to the way they conduct business.” (Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)
Mẫu câu yêu cầu và đề nghị
- “Can we have a look at the production line?” (Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)
- “The purpose of today’s meeting is to reach a final agreement on the contract terms/…” (Mục đích của buổi họp ngày hôm nay là đạt được thống nhất/thỏa thuận cuối cùng về các điều khoản hợp đồng/…)
Mẫu câu cảm ơn và đánh giá
- “We really appreciate of your support through the project” (Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua)
- “We are here today to go through the contract terms/…” (Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về các điều khoản hợp đồng/…)
Mẹo học tiếng Anh về kinh doanh hiệu quả
Áp dụng 7 phương pháp được chứng minh hiệu quả để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh nhanh chóng và bền vững.
1. Đọc báo tiếng Anh và các trang tin tức kinh tế
Ngay cả ở các quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy các tờ báo tiếng Anh có giá phải chăng. Chỉ cần bạn mua một tờ báo mỗi tuần, chú ý đọc phần tin tức kinh doanh sẽ giúp ích rất nhiều cho kỹ năng viết của bạn. Việc đọc một tờ báo tiếng Anh không những giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh kinh doanh mà còn hiểu rõ hơn về những gì đang diễn ra ở phần còn lại của thế giới.
2. Xem tin tức kinh doanh và tài chính tiếng Anh
Hầu hết các bản tin tiếng Anh có các phần đặc biệt chỉ dành riêng cho tin tức kinh doanh và tài chính. Từ việc theo dõi chuyển động của thị trường chứng khoán cho đến các công ty tiếp quản mới nhất, bạn sẽ tiếp nhận được rất nhiều từ hoặc cụm từ tiếng Anh kinh doanh thiết yếu nhiều hơn so với các chương trình truyền hình và phim.
3. Nói thật lớn
Ban đầu, bạn có thể cảm thấy hơi ngại ngùng nhưng đừng để điều này níu giữ tốc độ học vì đây là bước giúp bạn học nhanh hơn. Bằng cách kết nối các cơ mặt của bạn với thông tin trong não, não của bạn học cách nói những từ chính xác mà không cần suy nghĩ, cải thiện sự lưu loát và phát âm của bạn.
4. Đặt mình vào tình huống tiếng Anh thực tế
Lên kế hoạch cho chương trình học của bạn là một chuyện, nhưng nếu bạn thực sự muốn học tiếng Anh thương mại nhanh, bạn cần ứng dụng nó vào thực tế như đến thăm một quốc gia nói tiếng Anh nơi bạn buộc phải nói tiếng Anh.
5. Đơn giản hóa từ vựng bằng trí tưởng tượng
Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”.
6. Viết từ vựng ra giấy
Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng về kinh doanh ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.
7. Luyện tập thường xuyên
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh kinh doanh trong giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”.
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Thực hành với bài tập ghép từ để củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn.
Từ | Nghĩa |
---|---|
1. Export manager | a. Vận đơn liên hiệp |
2. Assistant manager | b. Cung và cầu |
3. Combined transport document | c. Giảm đi |
4. Decrease | d. Trưởng phòng xuất khẩu |
5. Supply and demand | e. Trưởng phòng sản xuất |
6. Production manager | f. Phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
7. AWB | g. Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
8. SCM | i. Thư tín dụng |
9. ROS | k. Quản lý chuỗi cung ứng |
10. LC | l. Vận đơn hàng không |
Đáp án:
- 1.d
- 2.f
- 3.a
- 4.c
- 5.b
- 6.e
- 7.l
- 8.k
- 9.g
- 10.i
EIV đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh kinh doanh thông dụng và hay dùng trong công việc nhất. Đây là những từ vựng liên quan đến chuyên môn công việc của bạn vậy nên bạn cần có sự đầu tư thời gian để học những từ vựng này. Tuy rằng có khá nhiều từ khó để nhớ nhưng với các mẹo học hiệu quả đã chia sẻ, bạn có thể tận dụng để học được hết các từ vựng này.
Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy kiên trì luyện tập và ứng dụng những kiến thức đã học vào thực tế để đạt được hiệu quả tốt nhất.