50+ cách trả lời How are you cực chuẩn

50+ cách trả lời How are you cực chuẩn

Lời chào hỏi đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống và nghề nghiệp của chúng ta. Tuỳ thuộc vào trạng thái hiện tại mà chúng ta có những cách trả lời khác nhau.

Trong bài viết này, EIV Education chia sẻ đến các bạn những cách trả lời How are you phổ biến để sử dụng trong các tình huống và tâm trạng khác nhau.

Ngoài các câu trả lời phổ biến như “I’m fine! Thank you, and you? (Tôi ổn! Cảm ơn bản, còn bạn thì sao)”, “I’m not Ok (Tôi không ổn)”, chúng ta còn có một số cách trả lời How are you tuỳ thuộc vào các trạng thái sau:

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái rất tốt

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái tích cực
Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái tích cực
  • I am high-quality. –Tớ thấy rất khỏe.
  • Very well, thanks. – Rất khỏe, cảm ơn nha.
  • I’m doing really well. – Tớ đang thấy rất tốt.
  • Yeah, all right. – Yeah, đều ổn cả.
  • Imagining myself having a fabulous vacation. – Cảm giác như tôi đang được ở trong một chuyến du lịch hoàn hảo vậy.
  • Sunshine all day long! – Lúc nào cũng vui! (Nắng ấm cả ngày).
  • Way better than I deserve! – Tốt lắm! (Tốt hơn nhiều so với những điều tôi xứng đáng)
  • I’m wonderful. – Tớ thấy tuyệt!
  • I’m blessed. – Tớ thấy hạnh phúc.
  • Pretty fair – Khá tuyệt
  • I’m as well as possible (I’m AWAP) – Tốt nhất có thể.
  • Getting stronger – Càng khoẻ ra đây.
  • The best I can be – Đang trong trạng thái tốt nhất đây.
  • So far so good – Đến giờ vẫn rất ổn.
  • Pretty good – Khá tốt.

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái bình thường, không có gì đặc biệt

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái bình thường
Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái bình thường, không có gì đặc biệt
  • So so. – Thường thường.
  • Oh, just the usual. – Ồ, như mọi khi thôi.
  • Not giving up – Vẫn đang cố gắng đây.
  • Improving – Đang cải thiện
  • Not my best day, but not my worst day either – Không tốt nhất cũng không phải tệ nhất.
  • Not too bad. – Không quá tệ.
  • I’ve been better. – Tốt hơn rồi.
  • I think I’m doing OK. – Tôi nghĩ là tôi ổn.
  • Just the same old same old. – Tui vẫn vậy thôi.
  • Nothing. – Không có gì đâu.
  • Nothing much/Not a lot. – Không làm sao đâu.
  • I’m hanging in there. – Vẫn đang cố gắng. (Tôi vẫn ổn).
  • I’m better on the inside than I look on the outside. – Tôi thực ra ổn hơn so với những gì bạn thấy đấy.
  • Different day, same existence. – Ngày mới, người cũ.
  • Better than some, not as good as others.  – Ổn hơn vài người, nhưng cũng tệ hơn vài người khác.
  • Medium well. – Trung bình thôi.
  • I’m alive. – Tôi vẫn “sống”.
  • I’m vertical and breathing. – Tôi vẫn đứng dậy và đang thở nè. (Vertical là trạng thái đứng thẳng).
  • Surviving, I guess. – Đang cố sống sót, tôi nghĩ vậy.

>>> Xem thêm: Top 10 kênh Podcast học tiếng Anh.

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái không ổn lắm

Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái không tốt
Cách trả lời How are you khi đang ở trạng thái không tốt lắm
  • Not so well./Not so good/ Not great. – Tớ không ổn lắm.
  • I’m sad. – Tớ đang buồn.
  • I’m beat./I’m worn out. = I’m fatigued/exhausted/very tired. – Tớ quá mệt luôn.
  • I’m dead on my feet. – Tớ rất mệt (nhưng vẫn đang làm một việc nào đó)
  • I’m feeling down. – Tớ đang thấy chán.
  • I’m not sure yet. – Tớ cũng không chắc nữa.
  • I’m still sucking air. – Tớ chỉ đang “hít thở” (một điều rất bình thường)
  • Oh gosh, all kinds of stuff! – Ối trời, quá nhiều thứ phải làm.
  • I would be lying if I said I’m fine. – Nếu tôi nói ổn thì là nói dối.
  • In need of some peace and quiet. – Tôi đang cần chút bình yên và im lặng.
  • Horrible. – Kinh hoàng luôn á.
  • Really bad – Rất là tệ
  • Not in the mood to say how I feel. – Không có hứng để nói về tâm trạng hiện giờ của tôi.
  • I’m trying to stay positive. – Tôi đang cố giữ lạc quan đây.
  • Better than nothing. – Tệ lắm. (Không có điều gì tốt hơn).
  • Real terrible. – Thật sự tệ.
  • It stinks – Nó rất khó chịu.

Lưu ý với cách trả lời How are you

Lưu ý với cách trả lời How are you
Lưu ý với cách trả lời How are you

Đối với người nước ngoài, nhiều lúc câu hỏi “How are you” chỉ mang tính chất như một câu chào.

Bạn có thể được bạn bè, người quen, đồng nghiệp hay nhân viên cửa hàng hỏi “How are you?”

Vì vậy, trong các trường hợp này, chúng ta vẫn trả lời “I’m Good, and you?’ hoặc “I’m Fine, and you?” kèm theo một nụ cười dù cho bạn đang gặp một vấn đề gì đó, vì đó là một phép lịch sự.

Điều này nghe có vẻ hơi lạ, nhưng nếu bạn sống ở nước ngoài thì điều này là hết sức bình thường. Bạn nên nhớ tuỳ vào tình huống, ngữ cảnh mà cách trả lời How are you sẽ khác nhau.

Một số cách chào hỏi khác tương tư How are you

Một số câu hỏi thăm khác
Một số cách hỏi thăm khác

Ngoài cách hỏi “ How are you?”, chúng ta còn có một số cách nói khác. Để các cuộc gặp gỡ không trở nên nhàm chán, EIV Education giới thiệu đến bạn một số cách hỏi thăm thông dụng khác dưới đây:

  • How are you doing? – Cậu thế nào?
  • What’s up? – Có ổn không?
  • How’s everything?/ How are things going? – Mọi việc thế nào rồi?
  • How have you been? – Gần đây cậu thế nào?
  • What’s going on? – Chuyện gì đang diễn ra thế?
  • How’s it going? – Mọi việc thế nào rồi?
  • What’s new (with you)? – Có gì mới không?
  • What are you up to? Cậu đang làm gì thế.
  • You all right? – Bạn vẫn ổn chứ?
  • Hey/ Hey man/ Hi – Chào (gần gũi hơn)
  • Long time no see! – Lâu ngày không gặp!
  • How’s your day going? – Dạo này bạn thế nào?

Qua bài viết trên, EIV Education đã chia sẻ đến bạn các cách trả lời How are you thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Từ đây ắt hẳn bạn sẽ không chỉ trả lời “i’m fine, thank you! And you” mà còn biết nhiều cách trả lời hay khác.

 Học tiếng Anh 1 kèm 1 tăng level đột ngột cùng giáo viên bản ngữ chất lượng cao tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ

học tiếng anh 1 kèm 1 giáo viên bản ngữ tại EIV

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *