Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài được thực hiện bằng cách nộp tờ khai mẫu NA5 cùng hộ chiếu gốc và giấy tờ liên quan tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc trực tuyến qua Cổng dịch vụ công, với lệ phí 10 USD và thời gian giải quyết 5 ngày làm việc.
Thẻ tạm trú là giấy tờ quan trọng cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam với thời hạn từ 1-10 năm tùy loại. Khi thẻ sắp hết hạn, việc gia hạn kịp thời giúp tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo hoạt động sinh sống, làm việc liên tục.
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục gia hạn thẻ tạm trú, bao gồm điều kiện, hồ sơ yêu cầu, lệ phí, thời gian thực hiện và cách thức nộp hồ sơ online hiệu quả nhất trong năm 2025.
Thủ Tục Gia Hạn Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Tại Việt Nam Như Thế Nào?
Thủ tục gia hạn tạm trú cho người nước ngoài bao gồm 3 bước chính: chuẩn bị hồ sơ theo quy định, nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền hoặc trực tuyến, và nhận kết quả sau 5 ngày làm việc.
Quy Trình Thực Hiện Chi Tiết
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh
- Tờ khai đề nghị gia hạn tạm trú (Nhấp vào để tải: mẫu NA5)
- Hộ chiếu gốc còn hiệu lực tối thiểu 1 năm
- Thẻ tạm trú hiện tại
- Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, hợp đồng…)
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Trực tiếp: Tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tỉnh
- Trực tuyến: Qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an
Bước 3: Thanh toán và nhận kết quả
- Thanh toán lệ phí 10 USD (khoảng 250.000 VNĐ)
- Nhận thẻ tạm trú mới sau 5 ngày làm việc
Thời Điểm Nộp Hồ Sơ Tối Ưu
Theo khuyến nghị của Cục Quản lý xuất nhập cảnh, người nước ngoài nên nộp hồ sơ gia hạn 5 ngày trước khi thẻ tạm trú hiện tại hết hạn. Việc nộp quá sớm có thể bị từ chối, trong khi nộp muộn dẫn đến nguy cơ vi phạm pháp luật.
Gia Hạn Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Online Có Khả Thi Không?
Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài online hoàn toàn khả thi thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại so với nộp hồ sơ trực tiếp.
Hướng Dẫn Thực Hiện Trực Tuyến
Điều kiện tiên quyết:
- Doanh nghiệp/tổ chức phải có tài khoản Cổng dịch vụ công với chữ ký số
- Cá nhân có tài khoản định danh điện tử VNeID
- Hồ sơ được scan định dạng PDF rõ nét
Quy trình online chi tiết:
- Đăng nhập hệ thống
- Truy cập dichvucong.gov.vn
- Đăng nhập bằng tài khoản doanh nghiệp hoặc VNeID
- Tìm kiếm thủ tục
- Nhập từ khóa “gia hạn tạm trú”
- Chọn “Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam”
- Điền thông tin và đính kèm hồ sơ
- Khai báo đầy đủ thông tin người xin gia hạn
- Upload file hồ sơ theo yêu cầu
- Kiểm tra và xác nhận thông tin
- Thanh toán và theo dõi
- Thanh toán lệ phí trực tuyến
- Theo dõi tiến độ xử lý qua tài khoản
- Nhận thông báo kết quả
Ưu Điểm Của Thủ Tục Online
- Tiết kiệm thời gian: Không cần đến cơ quan trực tiếp
- Minh bạch: Theo dõi được tiến độ xử lý
- Thuận tiện: Có thể thực hiện 24/7
- An toàn: Giảm thiểu tiếp xúc và nguy cơ thất lạc hồ sơ
Lệ Phí Gia Hạn Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Là Bao Nhiêu?
Lệ phí gia hạn tạm trú cho người nước ngoài được quy định thống nhất là 10 USD theo Thông tư số 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, áp dụng cho cả hình thức nộp trực tiếp và trực tuyến.
Bảng Lệ Phí Chi Tiết
Loại Thủ Tục | Lệ Phí | Quy Định |
---|---|---|
Gia hạn tạm trú | 10 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Cấp thẻ tạm trú mới (1-2 năm) | 145 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Cấp thẻ tạm trú mới (2-5 năm) | 155 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Cấp thẻ tạm trú mới (5-10 năm) | 165 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Chi Phí Phát Sinh Khác
Chi phí công chứng và dịch thuật:
- Công chứng giấy tờ: 20.000-50.000 VNĐ/trang
- Dịch thuật có công chứng: 80.000-150.000 VNĐ/trang
- Phí dịch vụ làm hộ (nếu sử dụng): 2-5 triệu VNĐ
Lưu ý về thanh toán:
- Lệ phí được thanh toán bằng USD hoặc VNĐ theo tỷ giá ngân hàng
- Khi nộp online, có thể thanh toán qua cổng điện tử
- Biên lai thu phí phải được cấp theo mẫu của Bộ Tài chính
Quan trọng: Bên cạnh lệ phí gia hạn thẻ tạm trú, người nước ngoài cần lưu ý về các khoản phí khác như đăng ký tạm trú tại địa phương. Để hiểu rõ toàn bộ chi phí liên quan, bạn có thể tham khảo Lệ phí đăng ký tạm trú cho người nước ngoài năm 2025: Chi phí và quy định mới nhất để có kế hoạch tài chính hoàn chỉnh.
Mẫu Gia Hạn Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Gồm Những Gì?
Mẫu gia hạn tạm trú cho người nước ngoài chính là tờ khai NA5 (mẫu đề nghị cấp, bổ sung, sửa đổi thị thực và gia hạn tạm trú) kèm theo các giấy tờ chứng minh điều kiện theo từng đối tượng cụ thể.
Hồ Sơ Cơ Bản Cho Mọi Đối Tượng
Giấy tờ bắt buộc:
- Tờ khai mẫu NA5 – Tải về từ website Cục Quản lý xuất nhập cảnh
- Hộ chiếu gốc – Còn hiệu lực tối thiểu 12 tháng
- Thẻ tạm trú hiện tại – Để làm căn cứ gia hạn
- Giấy xác nhận đăng ký tạm trú – Do công an xã/phường cấp
Hồ Sơ Theo Từng Đối Tượng Cụ Thể
Đối với người lao động có giấy phép lao động:
- Bản sao có công chứng Giấy phép lao động còn hiệu lực
- Hợp đồng lao động hoặc quyết định tuyển dụng
- Giấy đăng ký kinh doanh của công ty bảo lãnh
- Văn bản đề nghị của doanh nghiệp (mẫu NA6)
Đối với thân nhân của người có thẻ tạm trú:
- Giấy chứng nhận quan hệ gia đình (kết hôn, khai sinh…)
- Bản sao có công chứng thẻ tạm trú của người bảo lãnh
- Văn bản đồng ý bảo lãnh của cá nhân (mẫu NA7)
Đối với nhà đầu tư:
- Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh
- Báo cáo tình hình đầu tư, kinh doanh
- Giấy đăng ký mẫu dấu doanh nghiệp
Lưu Ý Về Chuẩn Bị Hồ Sơ
Yêu cầu về giấy tờ:
- Bản gốc để đối chiếu (sẽ trả lại)
- Bản sao có công chứng hoặc bản sao kèm bản gốc
- Giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt
Định dạng ảnh và tài liệu:
- Ảnh 3x4cm nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng
- File scan độ phân giải tối thiểu 300 DPI (nếu nộp online)
- Tài liệu được sắp xếp theo thứ tự quy định
Gia Hạn Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Được Bao Lâu?
Thời hạn gia hạn tạm trú cho người nước ngoài phụ thuộc vào loại thẻ tạm trú và mục đích cư trú, có thể từ 1 năm đến 10 năm, nhưng luôn phải ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
Thời Hạn Theo Từng Loại Thẻ Tạm Trú
Loại Thẻ | Ký Hiệu | Thời Hạn Tối Đa | Đối Tượng |
---|---|---|---|
Lao động | LĐ1, LĐ2 | 2 năm | Người lao động có giấy phép |
Đầu tư | ĐT1, ĐT2, ĐT3 | 5-10 năm | Nhà đầu tư, chuyên gia |
Thăm thân | TT | 1-3 năm | Vợ/chồng, con của người VN |
Ngoại giao | NG1, NG2, NG3 | Theo nhiệm kỳ | Nhân viên ngoại giao |
Yếu Tố Quyết Định Thời Hạn Gia Hạn
Điều kiện từ hộ chiếu:
- Thẻ tạm trú chỉ được cấp với thời hạn ngắn hơn hộ chiếu tối thiểu 30 ngày
- Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 12 tháng khi nộp hồ sơ
Điều kiện từ giấy phép lao động:
- Đối với thẻ tạm trú lao động, thời hạn không được vượt quá giấy phép lao động
- Giấy phép lao động phải còn hiệu lực tối thiểu 1 năm
Yêu cầu từ cơ quan bảo lãnh:
- Doanh nghiệp có thể đề nghị thời hạn cụ thể phù hợp với nhu cầu
- Thời gian hoạt động dự kiến của dự án, hợp đồng
Trường Hợp Đặc Biệt
Khi hộ chiếu sắp hết hạn:
- Nếu hộ chiếu còn dưới 2 năm, chỉ cấp thẻ tạm trú 1 năm
- Khuyến nghị gia hạn hộ chiếu trước khi xin gia hạn thẻ tạm trú
Chuyển đổi loại thẻ:
- Có thể chuyển từ thẻ ngắn hạn sang dài hạn nếu đáp ứng điều kiện
- Thời hạn mới được tính từ ngày cấp thẻ mới
Gợi ý quan trọng: Nếu bạn đang có kế hoạch sinh sống lâu dài tại Việt Nam (từ 5 năm trở lên), việc xem xét chuyển đổi sang thẻ thường trú sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn so với việc gia hạn thẻ tạm trú liên tục. Tìm hiểu chi tiết về Thẻ Thường Trú Cho Người Nước Ngoài 2025: Điều Kiện, Thủ Tục và Chi Phí Chi Tiết để có lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu cư trú của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Gia Hạn Thẻ Tạm Trú
Có thể gia hạn thẻ tạm trú khi đã quá hạn không?
Không thể gia hạn thẻ tạm trú khi đã quá hạn. Người nước ngoài vi phạm thời hạn tạm trú sẽ bị xử phạt hành chính từ 3-5 triệu đồng và có thể bị buộc xuất cảnh.
Khi thẻ tạm trú đã hết hạn, người nước ngoài phải:
- Chịu phạt vi phạm hành chính theo quy định
- Làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú mới (không phải gia hạn)
- Có thể bị đưa vào danh sách theo dõi đặc biệt
Thẻ tạm trú mất hoặc hỏng có thể gia hạn bình thường không?
Khi thẻ tạm trú bị mất hoặc hỏng, phải làm thủ tục cấp lại trước, sau đó mới có thể thực hiện gia hạn bình thường với đầy đủ hồ sơ theo quy định.
Thủ tục cấp lại thẻ tạm trú bị mất:
- Khai báo mất thẻ tại công an địa phương
- Nộp hồ sơ xin cấp lại tại cơ quan xuất nhập cảnh
- Thanh toán lệ phí cấp lại theo quy định
Hướng dẫn chi tiết: Việc cấp lại thẻ tạm trú khi bị mất có quy trình và hồ sơ riêng biệt, khác với thủ tục gia hạn thông thường. Để nắm rõ toàn bộ quy trình và tránh sai sót, bạn nên tham khảo hướng dẫn đầy đủ tại Thủ tục cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài khi bị mất hoặc hết hạn trước khi thực hiện.
Có thể uỷ quyền cho người khác làm thủ tục gia hạn không?
Có thể uỷ quyền cho người khác làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú thông qua giấy ủy quyền có công chứng và người được ủy quyền phải xuất trình đầy đủ giấy tờ cá nhân.
Điều kiện ủy quyền:
- Giấy ủy quyền có công chứng
- Bản sao CMND/CCCD của người ủy quyền và người được ủy quyền
- Người được ủy quyền phải hiểu rõ thông tin hồ sơ
Trong thời gian chờ gia hạn có được đi lại trong nước không?
Trong thời gian chờ kết quả gia hạn thẻ tạm trú, người nước ngoài vẫn được đi lại bình thường trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam với giấy biên nhận hồ sơ do cơ quan xuất nhập cảnh cấp.
Lưu ý quan trọng:
- Luôn mang theo giấy biên nhận khi đi lại
- Không được xuất cảnh trong thời gian chờ kết quả
- Liên hệ cơ quan xuất nhập cảnh nếu có vấn đề phát sinh
Chi phí gia hạn có khác nhau giữa các tỉnh thành không?
Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú được quy định thống nhất 10 USD trên toàn quốc, không phân biệt địa phương nào thực hiện thủ tục.
Các chi phí có thể khác nhau:
- Phí dịch vụ công chứng (tùy từng tỉnh)
- Chi phí đi lại và lưu trú (nếu phải đến tỉnh khác)
- Phí dịch vụ hỗ trợ làm hồ sơ (nếu sử dụng)
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là thủ tục quan trọng đảm bảo cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Với lệ phí 10 USD và thời gian giải quyết 5 ngày làm việc, người nước ngoài có thể lựa chọn nộp hồ sơ trực tiếp hoặc trực tuyến qua Cổng dịch vụ công.
Để thực hiện thành công, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng quy định, đặc biệt chú ý đến thời hạn hộ chiếu và giấy phép lao động. Việc nộp hồ sơ trước 5 ngày khi thẻ hết hạn sẽ giúp tránh rủi ro vi phạm pháp luật.
Đối với những trường hợp phức tạp hoặc cần hỗ trợ chuyên môn, khuyến nghị liên hệ với luật sư hoặc dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo thủ tục được thực hiện chính xác và hiệu quả nhất.