Trong những năm trở lại đây, Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot nhất được các bạn trẻ chọn lựa. Một trong những điều lý thú và cũng là khó khăn lớn nhất trong lĩnh vực này chính là marketing luôn không ngừng chuyển động thay đổi theo trào lưu toàn thế giới. Đây là ngành nghề đòi hỏi sự sáng tạo, chăm chỉ, năng động và không ngừng học hỏi. Dưới đây EIV Education sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

Từ vựng chuyên ngành Marketing
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Sự quảng cáo, ngành quảng cáo | Advertising |
Tiếp thị liên kết | Affiliate marketing |
Tiếp thị thông qua các bài báo | Article Marketing |
Công ty quảng cáo | Advertising Agency |
Định giá trên cơ sở đấu giá | Auction-type pricing |
Quảng cáo | Advertisement |
Văn bản neo | Anchor text |
Văn bản thay thế | Alt-text |
Bài blog | Blog article |
Lợi ích | Benefit |
Nhận diện thương hiệu | Brand identity |
Chấp nhận thương hiệu | Brand acceptability |
Định vị thương hiệu | Brand positioning |
Nhận thức thương hiệu | Brand awareness |
Giá trị nhãn hiệu | Brand equity |
Tên thương hiệu | Brand name |
Sự trung thành với thương hiệu | Brand loyalty |
Dấu hiệu của thương hiệu | Brand mark |
Hình ảnh thương hiệu | Brand image |
Sự ưa thích thương hiệu | Brand preference |
Sự ưa thích thương hiệu | Brand preference |
Điểm hòa vốn | Break-even point |
Phân tích hoà vốn | Break-even analysis |
Định giá sản phẩm thứ cấp | By-product pricing |
Người mua | Buyer |
Chân dung khách hàng | Buyer persona |
Chiến dịch | Campaign |
Độ tiếp cận tới khách hàng của chiến dịch | Campaign reach |
Định giá sản phẩm bắt buộc | Captive-product pricing |
Tiếp thị đàm thoại | Conversational marketing |
Giảm giá tiền mặt | Cash discount |
Phiếu giảm giá | Cash rebate |
Kênh (phân phối) | Channels |
Cấp kênh | Channel level |
Quản trị kênh phân phối | Channel management |
Người tiêu dùng | Consumer |
Kênh truyền thông | Communication channel |
Vị trí người dùng | Consumer location |
Định giá theo phân khúc khách hàng | Customer-segment pricing |
Bản quyền | Copyright |
Mức độ che phủ kênh phân phối | Coverage |
Quản trị kênh phân phối | Channel management |
Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) | Cross elasticity |
Tiếp thị theo ngữ cảnh | Contextual marketing |
Chuyển đổi | Conversions |
Nội dung hướng đến người nổi tiếng | Celebrity-Driven Content |
Mồi nhử nhấp chuột | Clickbait |
Co giãn của cầu | Demand elasticity |
Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu | Demand generation |
Tiếp thị kỹ thuật số | Digital marketing |
người quyết định | Decider |
Tiếp thị trực tiếp | Direct Marketing |
Giảm giá | Discount |
kênh phân phối | Distribution channel |
Bán hàng đến tận nhà | Door-to-door sales |
Đấu giá kiểu Hà Lan | Dutch auction |
Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học | Demographic environment |
Người sử dụng cuối cùng | End-user |
Đánh giá phương án thay thế | Evaluation: of alternatives |
trao đổi | Exchange |
Phân phối độc quyền | Exclusive distribution |
Môi trường kinh tế | Economic environment |
Nhóm khách hàng thích nghi nhanh | Early adopter |
Marketing điện tử | E-marketing |
Thương mại điện tử | E-commerce |
Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu | Franchising |
Giảm giá chức năng | Functional discount |
Định giá theo vị trí địa lý | Geographical pricing |
Định giá theo giá thị trường | Going-rate pricing |
Người ảnh hưởng | Influencer |
Người khởi đầu | Initiator |
Phân phối đại trà | Intensive distribution |
Hệ thống thông tin nội bộ | Internal record system |
Nhóm (khách hàng) đổi mới | Innovator |
Định giá theo hình ảnh | Image pricing |
Giá niêm yết | List price |
Định giá lỗ để kéo khách | Loss-leader pricing |
Tiếp thị | Marketing |
Mục tiêu tiếp thị | Marketing Objective |
Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư điện tử | Mail questionnaire |
Kênh tiếp thị | Marketing channel |
Chiến lược Marketing | Marketing strategy |
Ý tưởng tiếp thị | Marketing concept |
Tiếp thị hỗn hợp | Marketing mix |
Nghiên cứu tiếp thị | Marketing research |
Nghiên cứu thị trường | Market research |
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị | Marketing decision support system |
Hệ thống thông tin tiếp thị | Marketing information system |
Tình báo tiếp thị | Marketing intelligence |
Tiếp thị đại trà | Mass-marketing |
Tiếp thị cá thể hóa theo số đông | Mass-customization marketing |
Mua lại có điều chỉnh | Modified rebuy |
Thị phần | Market share |
Thị trường ngách | Market niche |
Quy mô thị trường | Market size |
Yếu tố (môi trường) tự nhiên | Natural environment |
nhu cầu | Need |
Mạng lưới | Network |
mua mới | New task |
Quan sát | Observation |
Bán hàng cá nhân | Personal selling |
Đóng gói | Packaging |
Phỏng vấn trực tiếp | Personal interviewing |
Phân phối | Place |
Yếu tố (môi trường) chính trị pháp luật | Political-legal environment |
Định vị | Positioning |
giá | Price |
Sự giảm giá, hạ giá | Price cut |
Mức giá tăng vọt | Price boom |
Người chỉ đạo giá | Price leader |
Giá cả leo thang | Price hike |
Nhãn giá | Price tag |
Cuộc chiến giá cả | Price war |
Sản phẩm | Product |
Dòng sản phẩm | Product range/line |
Quảng bá | Promotion |
Đánh giá theo khuyến mã | Promotion pricing |
Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm | Product-variety marketing |
Định giá theo chiến lược sản phẩm | Product-mix pricing |
Danh mục sản phẩm | Product catalogue/portfolio/mix |
Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí | Product placement |
Quan hệ công chúng | Public relationship |
Người mua ( trong hành vi mua) | Purchaser |
Chiến lược tiếp thị đẩy | Push Strategy |
Dữ liệu sơ cấp | Primary data |
Vòng đời sản phẩm | Product life cycle |
Tiếp thị dựa trên quan hệ | Relationship marketing |
nhà bán lẻ | Retailer |
Khuyến mãi | Sales promotion |
Sự thỏa mãn | Satisfaction |
Giảm giá theo mùa | Seasonal discount |
Phân Khúc | Segment |
(Chiến lược) phân khúc thị trường | Segmentation |
Sàng lọc | Selective attention |
Kênh dịch vụ | Service channel |
Đấu giá kín | Sealed-bid auction |
Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội | Social-cultural environment |
Văn hóa phụ | Subculture |
Điều tra | Survey |
Thị trường mục tiêu | Target market |
Tiếp thị mục tiêu | Target marketing |
Yếu tố (môi trường) công nghệ | Technological environment |
Định giá theo thời điểm mua | Timing pricing |
Nhãn hiệu đăng ký | Trademark |
Giao dịch | Transaction |
Giá trị | Value |
Định giá theo giá trị | Value pricing |
Mâu thuẫn hàng dọc | Vertical conflict |
Mong muốn | Want |
Nhà bán sỉ | Wholesaler |
Tiếp thị truyền miệng | Word-of-mouth marketing (WOM) |

Giáo trình học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
English for Marketing & Advertising
English for Marketing & Advertising là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành Marketing, được biên soạn dành cho đối tượng người làm việc trong ngành tiếp thị và quảng cáo. Cuốn sách chứa tất cả những trách nhiệm quan trọng của quảng cáo và marketing. Cung cấp khối lượng từ vựng thông dụng nhất từ cơ bản đến nâng cao trong ngành và phát triển kỹ năng nói cần thiết để làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh.

Các kỹ năng mà người học có thể tham khảo và thực hành như: Kỹ năng gọi điện thoại (Telephoning), Kỹ năng thuyết trình thành công (Presentation), Kỹ năng viết và gửi thư điện tử (Email Marketing), Kỹ năng dẫn dắt cuộc họp và thảo luận (Meetings). English for Marketing & Advertising chắc chắn sẽ là cuốn sách tham khảo tiếng Anh chuyên ngành Marketing các bạn nên sở hữu.
Ngoài ra, cuốn sách này còn cung cấp các từ vựng chuyên ngành trọng điểm đến hoạt động truyền thông thương hiệu (Branding) như là các kiến thức về nghiên cứu thị trường (Marketing Research), Tỷ lệ quảng cáo (Advertising Rates), Các hoạt động tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing) và Quan hệ công chúng (Public Relations). Đây chắc chắn là cuốn tài liệu chuyên ngành marketing mà mọi người cần tìm hiểu.
Marketing Management, An Asian Perspective
Marketing Management là cuốn sách chứa từ vựng tiếng Anh nhất định về chuyên ngành marketing mà bạn đang tìm kiếm. Tư liệu đặc biệt này rất phù hợp với các bạn sinh viên châu Á nói chung và sinh sinh viên Việt Nam nói riêng có niềm đam mê về ngành Marketing. Cuốn sách mang đến những ví dụ và case study từ thực tiễn của các doanh nghiệp, công ty, các tổ chức để bạn đọc dễ dàng mường tượng và học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước như là Circle K hay Alibaba.

Sách viết đến tất cả các khía cạnh cơ bản nhất của chuyên ngành, từ các kiến thức cơ bản như Tiếp thị hỗn hợp – Marketing Mix (Products, Price, Place, Promotion), 3Cs (Customer, Company, Competitor), đến các vấn đề về Branding và chiến lược Marketing. Có thể nói, cuốn sách xứng đáng là giáo trình vỡ lòng của bất kỳ ai đang muốn bắt đầu sự nghiệp Marketing của mình.
The 22 Immutable Laws of Marketing
The 22 Immutable Laws of Marketing là cuốn sách mang đến 22 quy luật bất biến, dành cho bất cứ muốn trở thành một “marketer” chuyên nghiệp, với mong muốn mở một thương hiệu hay kinh doanh riêng. Nội dung cuốn sách được trình bày ngắn gọn, xúc tích và đi vào vấn đề chính của từng quy tắc. Bạn nên ghi nhớ chúng để có thể ứng dụng vào thực tế để trở thành một người làm marketing thành công hơn nhé.

The End of Marketing as We Know It
Cuốn sách The End of Marketing as we know it này sẽ mang đến cho bạn một góc nhìn mới về ý nghĩa của marketing. Có thể bạn sẽ được học qua các cách tiếp thị khác nhau, ví dụ như làm thế nào để bán được nhiều sản phẩm, bán cho nhiều người hơn hay bán giá cao hay giá thấp. Marketing là một khoản đầu tư quan trọng của doanh nghiệp và vai trò của nó là làm thế nào phải ra được lợi nhuận.

Học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing tại EIV Education
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing tại EIV Education, chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho học viên những chương trình được thiết kế theo nhu cầu của học viên, giúp đáp ứng và giải quyết hết những nhu cầu học hiện tại.
Tham khảo thông tin các khóa học tiếng Anh cho người đi làm 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài chất lượng tại EIV Education.
Liên hệ ngay với EIV qua hotline 028 7309 9959 để được hỗ trợ về khoá học Tiếng Anh online của chúng tôi nhé!