Trong những năm trở lại đây, Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot nhất được các bạn trẻ chọn lựa. Một trong những điều lý thú và cũng là khó khăn lớn nhất trong lĩnh vực này chính là marketing luôn không ngừng chuyển động thay đổi theo trào lưu toàn thế giới. Đây là ngành nghề đòi hỏi sự sáng tạo, chăm chỉ, năng động và không ngừng học hỏi. Dưới đây EIV Education sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

Từ vựng chuyên ngành Marketing
- Advertising: Quảng cáo
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Benefit: Lợi ích
- Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
- Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
- Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
- Brand name: Tên thương hiệu
- Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
- Break-even point: Điểm hòa vốn
- By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Cash discount: Giảm giá tiền mặt
- Cash rebate: Phiếu giảm giá
- Channel level: Cấp kênh
- Consumer: Người tiêu dùng
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Copyright: Bản quyền
- Coverage: Mức độ che phủ kênh phân phối
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Decider: người quyết định
- Direct Marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Distribution channel: kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- End-user: Người sử dụng cuối cùng
- Evaluation: of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
- Exchange: trao đổi
- Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
- Functional discount: Giảm giá chức năng
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Marketing: Tiếp thị
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Initiator: Người khởi đầu
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới
- Image pricing: Định giá theo hình ảnh
- List price: Giá niêm yết
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
- Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư điện tử
- Marketing channel: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Modified rebuy: Mua lại có điều chỉnh
- Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
- Need: nhu cầu
- Network: Mạng lưới
- New task: mua mới
- Observation: Quan sát
- Packaging: Đóng gói
- Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
- Place: Phân phối
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp luật
- Positioning: Định vị
- Price: giá
- Product: Sản phẩm
- Promotion: Quảng bá
- Promotion pricing: Đánh giá theo khuyến mãi
- Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Public relationship: Quan hệ công chúng
- Purchaser: Người mua ( trong hành vi mua)
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
- Primary data: Dữ liệu sơ cấp
- Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
- Retailer: nhà bán lẻ
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Satisfaction: Sự thỏa mãn
- Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
- Segment: Phân Khúc
- Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường
- Selective attention: Sàng lọc
- Service channel: Kênh dịch vụ
- Sealed-bid auction: Đấu giá kín
- Social-cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
- Subculture: Văn hóa phụ
- Survey: Điều tra
- Target market: Thị trường mục tiêu
- Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
- Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
- Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
- Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
- Transaction; Giao dịch
- Value: Giá trị
- Value pricing: Định giá theo giá trị
- Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
- Want: Mong muốn
- Wholesaler: Nhà bán sỉ

Giáo trình học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
English for Marketing & Advertising
English for Marketing & Advertising là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành Marketing, được biên soạn dành cho đối tượng người làm việc trong ngành tiếp thị và quảng cáo. Cuốn sách chứa tất cả những trách nhiệm quan trọng của quảng cáo và marketing. Cung cấp khối lượng từ vựng thông dụng nhất từ cơ bản đến nâng cao trong ngành và phát triển kỹ năng nói cần thiết để làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh.

Các kỹ năng mà người học có thể tham khảo và thực hành như: Kỹ năng gọi điện thoại (Telephoning), Kỹ năng thuyết trình thành công (Presentation), Kỹ năng viết và gửi thư điện tử (Email Marketing), Kỹ năng dẫn dắt cuộc họp và thảo luận (Meetings). English for Marketing & Advertising chắc chắn sẽ là cuốn sách tham khảo tiếng Anh chuyên ngành Marketing các bạn nên sở hữu.
Ngoài ra, cuốn sách này còn cung cấp các từ vựng chuyên ngành trọng điểm đến hoạt động truyền thông thương hiệu (Branding) như là các kiến thức về nghiên cứu thị trường (Marketing Research), Tỷ lệ quảng cáo (Advertising Rates), Các hoạt động tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing) và Quan hệ công chúng (Public Relations). Đây chắc chắn là cuốn tài liệu chuyên ngành marketing mà mọi người cần tìm hiểu.
Marketing Management, An Asian Perspective
Marketing Management là cuốn sách chứa từ vựng tiếng Anh nhất định về chuyên ngành marketing mà bạn đang tìm kiếm. Tư liệu đặc biệt này rất phù hợp với các bạn sinh viên châu Á nói chung và sinh sinh viên Việt Nam nói riêng có niềm đam mê về ngành Marketing. Cuốn sách mang đến những ví dụ và case study từ thực tiễn của các doanh nghiệp, công ty, các tổ chức để bạn đọc dễ dàng mường tượng và học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước như là Circle K hay Alibaba.

Sách viết đến tất cả các khía cạnh cơ bản nhất của chuyên ngành, từ các kiến thức cơ bản như Tiếp thị hỗn hợp – Marketing Mix (Products, Price, Place, Promotion), 3Cs (Customer, Company, Competitor), đến các vấn đề về Branding và chiến lược Marketing. Có thể nói, cuốn sách xứng đáng là giáo trình vỡ lòng của bất kỳ ai đang muốn bắt đầu sự nghiệp Marketing của mình.
The 22 Immutable Laws of Marketing
The 22 Immutable Laws of Marketing là cuốn sách mang đến 22 quy luật bất biến, dành cho bất cứ muốn trở thành một “marketer” chuyên nghiệp, với mong muốn mở một thương hiệu hay kinh doanh riêng. Nội dung cuốn sách được trình bày ngắn gọn, xúc tích và đi vào vấn đề chính của từng quy tắc. Bạn nên ghi nhớ chúng để có thể ứng dụng vào thực tế để trở thành một người làm marketing thành công hơn nhé.

The End of Marketing as We Know It
Cuốn sách The End of Marketing as we know it này sẽ mang đến cho bạn một góc nhìn mới về ý nghĩa của marketing. Có thể bạn sẽ được học qua các cách tiếp thị khác nhau, ví dụ như làm thế nào để bán được nhiều sản phẩm, bán cho nhiều người hơn hay bán giá cao hay giá thấp. Marketing là một khoản đầu tư quan trọng của doanh nghiệp và vai trò của nó là làm thế nào phải ra được lợi nhuận.

Học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing tại EIV Education
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing tại EIV Education, chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho học viên những chương trình được thiết kế theo nhu cầu của học viên, giúp đáp ứng và giải quyết hết những nhu cầu học hiện tại. Liên hệ nga đến Hotline 028 7309 9959 hoặc BẤM ĐĂNG KÍ NGAY để được EIV hỗ trợ
Khóa học tiếng Anh công sở 1 kèm 1 bởi các giáo viên bản ngữ chất lượng đến từ Anh, Mỹ, Úc, Canada tại EIV Education.