500+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Bạn có biết, Một bộ phận kỹ sư Việt giỏi chuyên môn nhưng yếu Anh ngữ, cản trở sự thăng tiến trong công việc. Một số người kiến thức tiếng Anh rất tốt nhưng chỉ có thể đọc, nghe hiểu người đối diện nhưng không thể phản xạ trả lời. Một số kỹ sư mặc dù rất mạnh mẽ trong công việc chuyên môn nhưng lại bối rối, căng thẳng khi phải trao đổi trực tiếp với người nước ngoài.

Vậy đâu mới là giải pháp? Hãy cùng với giáo viên bản ngữ của EIV Education cập nhật thêm vốn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi hiện nay nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
        Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Tại sao nên học Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng?

Ngoài số vốn đầu tư ngày càng tăng nhanh theo các năm, cơ cấu ngành đầu tư cũng rất đáng chú ý. 3 lĩnh vực được đầu tư mạnh nhất từ nước ngoài đã chiếm 90% tổng vốn đầu tư. Bao gồm: xây dựng 5,2%, bất động sản 12,6%, công nghiệp 71,6%.

Cơ hội việc làm, cạnh tranh trực tiếp giữa người lao động, bắt buộc bạn phải tạo ra sự khác biệt. Để cơ hội việc làm được mở rộng, mức thu nhập hấp dẫn, và trên hết để loại bỏ khái niệm “dân xây dựng thì cần gì giỏi Tiếng Anh” mà nhiều người luôn quan niệm.

tầm quan trọng của tiếng anh doanh nghiệp - Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Tầm quan trọng của Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong xây dựng

Tiếng Việt Tiếng Anh
Chủ nhà, Chủ đầu tư Owner /’ounə/
Kiến trúc sư thường trú Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitkat/
Giám sát Supervisor /’sju:pəvaizə/
Kỹ sư công trường Site engineer /sait ,enʤi’niə/
Kỹ sư kết cấu Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/
Kỹ sư xây dựng Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/
Kỹ sư điện Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/
Kỹ sư xử lý nước Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/
Kỹ sư cơ khí Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/
Kỹ sư địa chất Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/
Thợ phụ Mate /meit/
Thợ hồ Mason /’mesin/ = Bricklayer /’brik,leiə/
Thợ trát Plasterer /’plɑ:stərə/
Thợ mộc sàn nhà, coffa Carpenter /’kɑ:pintə/
Thợ ống nước Plumber /’plʌmə/
Thợ hàn Welder /weld/
Nhà thầu Contractor /kən’træktə/
Nhân viên công ty Base Business Solutions tham gia khóa học tiếng anh thương mại dành cho doanh nghiệp
Nhân viên công ty Base Business Solutions tham gia khóa học tiếng anh thương mại dành cho doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

Tiếng Việt Tiếng Anh
kiến trúc Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/
thuộc về kiến trúc Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/
công trường xây dựng Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/
tường gạch Brick wall /brɪk/ /wɔːl/
gạch Brick /brɪk/
bao xi măng Bag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/
khung sườn nhà Carcase /ˈkɑːrkəs/
sàn bê tông Concrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/
các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm Cellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/
kỹ sư xây dựng dân dụng Civil engineer /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/
kỹ sư xây dựng Construction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/
ống dây điện ngầm; cống Culvert /ˈkʌlvərt/
thợ mộc Carpenter /ˈkɑːrpəntər/
kỹ sư hóa Chemical engineer /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/
đội xây dựng Construction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/
tư vấn Consultant /kənˈsʌltənt/
đại diện viên chức quản lý hợp đồng Contracting officer’s representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/
viên chức quản lý hợp đồng Contracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/
hệ thống thoát nước Drainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/
thoát nước Drainage /ˈdreɪnɪdʒ/
sự phá hủy Demolition  /ˌdem.əˈlɪʃ.ən/
tấm chắn, tấm bảo vệ Guard board /ɡɑːrd//bɔːrdz/
điện Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
thợ điện Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
sự khai quật Excavation /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/
tường xây bằng gạch lỗ Hollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/
hệ thống sưởi Heating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/
thiết bị thi công Heavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/
nguy hiểm, độc hại Hazardous /ˈhæz.ə.dəs/
trang trí nội thất Interior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/
thanh đứng khuôn cửa Jamb /dʒæm/
gióng ngang ở giàn giáo Ledger /ˈledʒər/
xây dựng vườn hoa Landscape /ˈlændskeɪp/
cơ khí, cơ khí học Mechanics /məˈkænɪks/
Điện – Nước M&E
chậu vữa Mortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/
thợ phụ Mate /meɪt/
kỹ sư cơ khí Mechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/
chủ đầu tư Owner /ˈoʊnər/
đại diện chủ đầu tư Owner’s representative /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/
người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường Officer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/
nhân viên ở công trường People on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/
điện (nói về năng lượng) Power /ˈpaʊər/
hệ thống cấp nước Plumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/
lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/
sàn lát ván Plank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/
xưởng và thiết bị Plants and equipment  /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/
thợ hồ Plasterer /ˈplæstərər/
thợ ống nước Plumber /ˈplʌmər/
thợ sắt Steel-fixer /stiːl ˈfɪksər/
thợ giàn giáo Scaffolder /ˈskæfoʊldər/
nhà thầu phụ Sub-contractor /sʌb kənˈtræktər/
phép đạc tam giác Triangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/
hệ thống cấp nước Water supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/
bục kê để xây Work platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/
ngưỡng (bậu) cửa sổ Window ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/
thợ hàn Welder /ˈweldər/
công nhân Worker /’wɜːrkər/
kỹ sư đảm bảo chất lượng Quality engineer /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/
dự toán viên Quantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/
xây dựng lại Reconstruct /ˌriː.kənˈstrʌkt/
thay đổi cấu trúc bên trong Remodel  /ˌriːˈmɒd.əl/
sửa chữa, cải thiện Renovate /ˈren.ə.veɪt/
khoan đất Soil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/
thuộc về kết cấu Structural /ˈstrʌktʃərəl/
kết cấu Structure /ˈstrʌktʃər/
nước mưa Storm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/
hệ thống ống cống Sewerage /ˈsuːərɪdʒ/
ống cống Sewer /ˈsuːər/
nước thải trong cống Sewage /ˈsuːɪdʒ/
thăm dò địa chất Soil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
chuyên ngành Specialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/
giàn giáo liên hợp Scaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/
cọc giàn giáo Scaffold pole (scaffold standard) /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/
Nền móng Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/
Lợp mái Roofing /ˈruː.fɪŋ/
Chịu tải Load-bearing /ˈloʊd ˌber.ɪŋ/
Cốt thép Reinforcement /ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt/
Vữa thạch cao Plaster /ˈplæs.tɚ/
Học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cùng với giáo viên bản ngữ
Học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cùng với giáo viên bản ngữ

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng

Tiếng Việt Tiếng Anh
mỏ cặp Vice
búa Hammer
bu lộng Bolt
búa có đầu nhọn Pickaxe
máy khoan Drill
cái kìm Pincers
các đục Chisel
kéo lớn Shears
cái cưa Chainsaw
ống thăng bằng Level
con ốc Nut
cái xẻng Spade
tua vít Screwdriver
thước cuộn Tape
cái đinh Nail
cái cờ lê Wrench
đinh gắn kim loại Teco nail
chốt cửa, các loại chốt Latch
hệ thống tưới tiêu, thủy lợi Irrigation
tôn Corrugated steel
số lớp vật liệu Ply
ổ cắm điện Receptacle
đồng hồ nước Water meter box
hệ thống ống nước Plumbing stack
cách nhiệt Insulation
đèn huỳnh quang Fluorescent lighting
sơn lót Primer
cống thoát nước Sewer lateral
thanh giảm va đập, chấn động Buffer beam

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện chuyên dụng

Tiếng Việt Tiếng Anh
máy trục dùng để nâng vật lên vị trí cao, cần cẩu crane
máy phát điện generator
máy nén khí air compressor 
máy đục bê tông concrete breaker
máy uốn sắt barbende
tời, thang máy thi công hoist
máy cưa sawing machine
máy bào planing machine
máy bào nẹp moulding planing machine
máy mộc đa năng multipurpose wood-working machine
máy tiện lathe
máy khoan drilling machine
xe tải tự đổ, dùng để vận chuyển một lượng lớn cát, chất thải,… dump truck
xe ủi, có lưỡi thu hót ở phía trước bulldozer
xe cuốc (cuốc lui) backhoe
xe đào mương trench-hoe
xe xúc công suất lớn power shovel 
xe xúc trước front-loader
máy xúc excavator
xe kéo bánh xích crawler-tractor = caterpillar-tractor
xe lu bánh thép steel-cyclinder rooler
xe lu bánh hơi pneumatic compactor
xe chở nhẹ, chạy điện power buggy
xe cút kít, xe rùa, vận chuyển vật liệu bằng sức đẩy của người wheelbarrow
máy khoan jackhammer
xe trộn bê tông, xe có bồn chứa bê tông trộn cement mixer
xe ban grader
xe rải nhựa đường paver
xe cạp scraper
máy kéo tractor
ròng rọc  truckle
mặt phẳng nghiêng incline
cái thang ladder
cái xẻng shovel
cọc tiêu giao thông hình nón, cọc tiêu cảnh báo cone
bộ đàm liên lạc  two-way radio/ walkie talkie
cái cưa xẻ ripsaw
cái bay (cái bay thép ) trowel, steel trowel 
cái bàn chà, bàn chà gỗ float, wood float
dây dọi plumb line
dây búng mực snapping line

Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Ký hiệu viết tắt Thuật ngữ tiếng Anh
A Ampere
A/C Air Conditioning
A/H After Hours
AB As Built (Hoàn công)
AEC Architecture, Engineering, and Construction
AFL Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
AFL Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
AGL Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
AHU Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
APPROX Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
AS Australian Standard
ASCII American Standard Code for Information Interchange
ATF Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
B Basin or Bottom
BLDG Building
BNS Business Network Services
BOP Bottom of Pipe (đáy ống)
BOQ Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
BOT Bottom
BQ Bendable Quality
BSP British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)v
BT Bath Tub (bồn tắm)
BT Boundary Trap

Luyện tập nối từ vựng tiếng Anh về chủ đề xây dựng với nghĩa phù hợp

1. Construction a. Kỷ luật
2. Accuracy b. Thiết bị
3. Careful c. Nguồn lực
4. Materials d. Thảo luận
5. Project e. Báo cáo tiến độ
6. Deadline f. Sự chính xác
7. Unexpected delay g. Nguyên vật liệu
8. Adjust h. Cẩn thận
9. On site i. Dự án
10. Equipment k. Phân bổ, phân phối
11. Allocate l. Trì hoãn không lường trước
12. Resource m. Xây dựng
13. Efficiently n. Điều chỉnh
14. Discuss o. Chi tiết
15. Disciplined p. Trên công trường
16. Progress report q. Hạn chót
17. Detailed r. Hiệu quả
18. Civil Engineering s. Xây dựng nên, lập nên
19. Scaffolding w. Bê tông
20. Budget u. Giàn giáo
21. Build x. Gạch
22. Concrete y. Xi măng
23. Cement y1. Nhà thầu
24. Brick y2. Ngành xây dựng điện dân dụng
25. Contractor y3. Ngân sách

Bảng đáp án:

1-m 2-f 3-h 4-g 5-i
6-q 7-l 8-n 9-p 10-b
11-k 12-c 13-r 14-d 15-a
16-e 17-o 18-y2 19-u 20-y3
21-s 22-w 23-y 24-x 25-y1

Học Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng tại EIV Education

Với lộ trình bài học rõ ràng, cụ thể, cùng với đó là sự giúp đỡ, đồng hành cùng Giáo viên bản ngữ chất lượng. EIV Education tin tưởng chúng tôi sẽ trở thành người bạn đồng hành, đối tác đáng tin cậy cùng bạn chinh phục Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dễ dàng.

Liên hệ ngay với EIV qua hotline 028 7309 9959 để được hỗ trợ về khoá học tiếng Anh cho người đi làm và dịch vụ Đào tạo Tiếng Anh doanh nghiệp của chúng tôi nhé!

Đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp