Kiến thức Trạng từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trạng từ trong tiếng Anh

Thế nào là trạng từ, cách tạo ra trạng từ trong tiếng Anh như thế nào? Cùng EIV tham khảo bài viết này nhé! Trong tiếng Anh, bên cạnh các từ loại động từ, tính từ, danh từ,… thì trạng từ cũng là một ngữ pháp vô cùng quan trọng. Bài viết này, EIV Education chia sẻ đến bạn khái niệm về trạng từ trong tiếng Anh, cách dùng và một số loại trạng từ thông dụng nhất nhằm giúp bạn thêm kiến thức hữu ích trong quá trình học tiếng Anh.

Trạng từ (Adverb) là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh là gì
Trạng từ trong tiếng Anh là gì

Trạng từ trong tiếng Anh là gì Trạng từ hay còn gọi là Adverb – là từ dùng để bổ sung về thông tin đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho những từ khác. Nó có thể bổ sung cho các loại từ như tính từ, động từ, một trạng từ khác hay một mệnh đề trừ đại từ và danh từ. Cụ thể, trạng từ trong tiếng Anh miêu tả về ở đâu, khi nào, bằng cách nào, như thế nào,… đối với một sự vật, hiện tượng xảy ra. Ví dụ: well (tốt), easily (dễ dàng), mainly (chủ yếu là), loudly (to), really (thực sự),….

Vị trí và chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau nhưng chúng đều có chung chức năng là bổ sung thêm thông tin và tạo nên một bức tranh đầy đủ khi thể hiện một sự vật, sự việc.

Ví trí và chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Ví trí và chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Vị trí và chức năng của trạng từ so với động từ

  • Khi trạng từ trong tiếng Anh đứng sau một động từ sẽ giúp bổ nghĩa cho động từ đó. Đối với trường hợp này, trạng từ đứng ở cuối câu:

Ví dụ: Hoang runs quickly (Hoàng  chạy rất nhanh)

  • Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước một động từ nó bổ nghĩa

Ví dụ: I often go to Dalat in the summer (Tôi thường đến Đà Lạt vào mùa hè)

Vị trí và chức năng của trạng từ so với tính từ và các trạng từ khác

  • Những trạng từ đứng trước tính từ giúp gia tăng mức độ hay miêu tả bổ trợ cho các tính từ đó.

Ví dụ: It’s a luxury hotel, so the food is expensive (Đó là một khách sạn sang trọng, vì vậy thức ăn đắt tiền)

  • Khi trạng từ đứng trước các trạng từ khác có ý nghĩa cung cấp thêm thông tin cho sự việc, hiện tượng xảy ra.

Ví dụ: She drives extremely slowly (Cô ấy lái xe cực kỳ chậm)

Vị trí và chức năng của trạng từ so với cả câu

Các trạng từ trong tiếng Anh đứng ở đầu câu giúp bổ nghĩa cho cả câu. Ví dụ: Badly, I was late for the final exam  (Thật tệ là tôi đã bị trễ kỳ thi cuối kỳ)

30 trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh thông dụng nhất

Dựa vào đặc điểm và cách sử dụng, các trạng trạng từ trong tiếng Anh được chia thành các nhóm sau, cùng EIV Education tham khảo nhé!

Trạng từ trong tiếng Anh thông dụng nhất
Trạng từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

Trạng từ trong tiếng Anh chỉ địa điểm 

Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi xảy ra hành động, sự việc. Đồng thời khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động Những trạng từ chỉ địa điểm thông dụng:

  • Here /hɪə/ ở đây Ví dụ: Hi Claura! Come here. (Claura ơi, lại đây nào).
  • There /ðeə/ ở kia Ví dụ: Hi Tom, you can go there and take a teacup. (Chào Tom, bạn có thể đến đó và lấy một tách trà).
  • Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi Ví dụ: He decorates flowers everywhere in the house to surprise his lover. (Anh ấy trang trí hoa khắp mọi nơi trong nhà để tạo bất ngờ cho người mình yêu).
  • Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó Ví dụ: Somewhere in the world, there will be secrets you can’t know. (Ở một nơi nào đó trên thế giới, sẽ có những bí mật mà bạn không thể biết).
  • Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu Ví dụ: You can find love anywhere. (Bạn có thể tìm thấy tình yêu ở bất cứ đâu).

Trạng từ trong tiếng Anh chỉ thời gian 

  • Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi Ví dụ: We have already went to Dalat. (Chúng tôi đã đến Đà Lạt rồi).
  • Lately /ˈleɪtli/ gần đây Ví dụ: I’ve been very hard-working and active lately. (Gần đây tôi rất chăm chỉ và năng động).
  • Still /stɪl/ vẫn Ví dụ: She is still not sure about participating in this year’s pageant. (Cô vẫn chưa chắc chắn về việc tham gia cuộc thi hoa hậu năm nay).
  • Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai Ví dụ: Jack has a test tomorrow, he stayed up last night to review. (Jack có bài kiểm tra vào ngày mai, cậu ấy đã thức đêm qua để ôn tập)  .
  • Early /ˈɜːli/ sớm Ví dụ: I wake up very early these days. (Dạo này tôi thức dậy rất sớm).

Trạng từ trong tiếng Anh chỉ số lượng 

  • Just /ʤʌst/ chỉ Ví dụ: Just two people came to cheer him on. (Chỉ có hai người đến cổ vũ anh ấy).
  • Only /ˈəʊnli/ duy nhất Ví dụ: Only one champion title for the competitions. (Duy nhất một danh hiệu vô địch cho các cuộc thi).
  • Most  /moust/ hầu hết Ví dụ: Most working people want a raise. (Hầu hết những người đang làm việc đều muốn tăng lương).
  • Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là Ví dụ: Her work is mainly content creation and visual design. (Công việc của cô ấy chủ yếu là sáng tạo nội dung và thiết kế hình ảnh).
  • Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là Ví dụ: Largely the students in the class are male. (Phần lớn học sinh trong lớp là nam).

Trạng từ trong tiếng Anh chỉ tần suất 

  • Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn Ví dụ: Henry always comes to work on time. (Henry luôn đến làm việc đúng giờ).
  • Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên Ví dụ: Ms. Han usually exercises in the morning. (Hân thường xuyên tập thể dục buổi sáng).
  • Frequently  /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên Ví dụ: He frequently go to class late. (Anh ấy thường xuyên đến lớp trễ).
  • Often  /ˈɒf(ə)n/ thường Ví dụ: We often go to play soccer together. (Chúng tôi thường đi đá bóng cùng nhau).
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng Ví dụ: Tracy sometimes goes dancing with her group. (Tracy thỉnh thoảng đi khiêu vũ với nhóm của cô ấy).

Trạng từ trong tiếng Anh thể hiện sự liên kết 

  • Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó Ví dụ: We work together, besides we support each other in life. (Chúng tôi làm việc cùng nhau, bên cạnh đó chúng tôi hỗ trợ nhau trong cuộc sống).
  • However /haʊˈɛvə/ mặc dù Ví dụ: However he was injured, but he still tried to go to school. (Mặc dù bị thương, nhưng anh ấy vẫn cố gắng đến lớp).
  • Then /ðɛn/ sau đó Ví dụ: July tried to finish the job in one night, then she fainted. (July cố gắng hoàn thành công việc trong một đêm, sau đó cô bị ngất xỉu).
  • Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó Ví dụ: Mike didn’t go to school yesterday, instead he went to a restaurant to work part-time. (Mike đã không đi học ngày hôm qua, thay vào đó anh ấy đến một nhà hàng để làm việc bán thời gian). 
  • Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa Ví dụ: I really like this movie because the content is very interesting, moreover the actors are very beautiful. (Mình rất thích phim này vì nội dung rất hay, hơn nữa diễn viên rất đẹp).

Trạng từ trong tiếng Anh thể hiện sự nghi vấn (5 từ-5 ví dụ)

  • When /wen/ khi nào Ví dụ: When will the show end? (Khi nào chương trình kết thúc?).
  • Where /weə/ ở đâu Ví dụ: Where is that movie theater? (Rạp chiếu phim đó ở đâu?).
  • Why /wai/ tại sao Ví dụ: Why didn’t she come to the party yesterday? (Tại sao cô ấy không đến bữa tiệc ngày hôm qua?).
  • How /hau/ như thế nào Ví dụ: How did they overcome hardships to achieve success? (Họ đã vượt qua những khó khăn gian khổ như thế nào để đạt được thành công?).
  • What /wɔt/ cái gì Ví dụ: What time do you usually go home? (Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?).

Trạng từ trong tiếng Anh chỉ cách thức

  • Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận Ví dụ: She turned and walked away angrily. (Cô ấy quay lưng bỏ đi một cách tức giận).
  • Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác Ví dụ: Accurately, her job is as a content creator on social media. (Chính xác thì công việc của cô ấy là người sáng tạo nội dung trên mạng xã hội).
  • Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm Ví dụ: He bravely defended his friends. (Anh ấy đứng ra bảo vệ bạn bè mọt cách dũng cảm).
  • Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự Ví dụ: The police arrive and greet politely before conducting the investigation. (Cảnh sát đến chào hỏi một cách lịch sự trước khi tiến hành điều tra) .
  • Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả Ví dụ: Bailey worked carelessly. (Bailey đã làm việc một cách cẩu thả).

Trạng từ trong tiếng Anh chỉ mức độ

  • Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không Ví dụ: I hardly ever get up early (Tôi hầu như không bao giờ dậy sớm được),
  • Little /ˈlɪtl/ một ít Ví dụ: There’s only a little sugar in this cup of coffee (Chỉ có một ít đường trong tách cà phê này),
  • Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn Ví dụ: I fully agree with everyone’s comments (Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận xét của mọi người),
  • Rather /ˈrɑːðə/ khá là Ví dụ: I’m rather satisfied with what I’ve received so far (Tôi khá hài lòng với những gì tôi nhận được cho đến nay),
  • Very /ˈvɛri/ rất Ví dụ: I very like Kelly’s new car (Tôi rất thích chiếc xe mới của Kelly),

Cách tạo ra các trạng từ trong tiếng Anh

Chúng ta có thể tạo ra các trạng từ, từ các tính từ trong tiếng Anh theo công thức sau:

Tính từ + ly

Ví dụ: careful -> carefully (một cách cẩn thận)

Tính từ kết thúc đuôi -y, muốn đổi trang trạng từ cần chuyển thành đuôi -ily

Ví dụ: happy -> happily (một cách vui vẻ)

Tính từ kết thúc bằng đuôi -le hoặc -ue chuyển sang đuôi -ly sẽ thành trạng từ

Ví dụ: true -> truly (thật lòng)

Tính từ kết thúc bằng đuôi -ic chuyển sang trạng từ cần thêm -ically

Ví dụ: drastic -> drastically (một cách quyết liệt

Một số trạng từ bất quy tắc 

Tính từ  Trạng từ 
fast fast
good good
hard hard
only only
late late
pretty pretty
right right
short short
fair fair
even even
cheap cheap
early early

Bài tập vận dụng trạng từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chuyển từ tính từ sang trạng từ

  1. James is careful. He drives____________.
  2. The girl is fast. She walks____________.
  3. Her dance is perfect. She dances____________.
  4. Our teacher is angry. She shouts____________.
  5. My brother is a loudspeaker. He speaks____________.
  6. He is a good writer. He writes____________.
  7. Jane is a nice soccer player. He plays scoccer____________.
  8. He is a good painter. He paints____________.
  9. She is a quiet girl. She does her job____________.
  10. This exercise is difficult. You can’t do it__________

Đáp án

  1. James is careful. He drives carefully.
  2. The girl is fast. She walks fastly.
  3. Her dance is perfect. She dances perfectly.
  4. Our teacher is angry. She shouts angrily.
  5. My brother is a loudspeaker. He speaks loundly.
  6. He is a good writer. He writes well.
  7. Jane is a nice soccer player. He plays scoccer nicely.
  8. He is a good painter. He paints well.
  9. She is a quiet girl. She does her job quitely.
  10. This exercise is difficult. You can’t do it difficultly.

 

Trên đây là bài viết tổng hợp 30 trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng thông dụng nhất. Để cải thiện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, bạn có thể liên hệ EIV Education qua Hotline 028.7309.9959 để được tư vấn miễn phí và xây dựng một “chương trình học cá nhân hoá” phù hợp với bản thân. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn! Chúc bạn sớm chinh phục được tiếng Anh để mở rộng cơ hội cho chính mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *